Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 3 Văn bản 1: Nhìn về vốn văn hoá dân tộc
1. Tại sao việc vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác cần được thực hiện một cách cẩn trọng?
A. Để tránh làm mất đi sự đa dạng của ngôn ngữ thế giới.
B. Để đảm bảo sự trong sáng, mạch lạc của tiếng Việt và tránh làm lu mờ bản sắc dân tộc.
C. Vì việc vay mượn từ ngữ làm giảm giá trị thẩm mĩ của ngôn ngữ.
D. Các ngôn ngữ khác thường có cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn tiếng Việt.
2. Văn bản Nhìn về vốn văn hoá dân tộc có thể được xem là một lời kêu gọi hành động về vấn đề gì?
A. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước phát triển.
B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
C. Nâng cao ý thức và hành động bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đặc biệt là ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu sâu rộng về lịch sử hình thành các nền văn minh.
3. Theo tác giả, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức sống của một dân tộc?
A. Sự đoàn kết nội bộ và lực lượng quân đội mạnh.
B. Nền kinh tế phát triển và công nghệ tiên tiến.
C. Vốn văn hóa dân tộc, với ngôn ngữ là hạt nhân.
D. Chính sách đối ngoại khôn khéo và quan hệ quốc tế vững chắc.
4. Văn bản Nhìn về vốn văn hoá dân tộc gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng dân tộc?
A. Cá nhân chỉ nên tập trung vào lợi ích riêng của mình.
B. Cá nhân là một bộ phận không thể tách rời của cộng đồng, có trách nhiệm đóng góp vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị chung.
C. Cộng đồng dân tộc chỉ là khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
D. Trách nhiệm bảo tồn văn hóa thuộc về các nhà sử học và chuyên gia ngôn ngữ.
5. Tác giả sử dụng hình ảnh cái hồn để nói về ngôn ngữ dân tộc nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự mong manh, dễ vỡ của ngôn ngữ.
B. Làm giảm bớt tầm quan trọng của ngôn ngữ trong đời sống.
C. Khẳng định vai trò trung tâm, yếu cốt, biểu tượng cho tinh thần và bản sắc của dân tộc.
D. So sánh ngôn ngữ với một vật thể có thể nhìn thấy được.
6. Tác giả sử dụng cụm từ hạt nhân khi nói về ngôn ngữ trong vốn văn hóa dân tộc để làm gì?
A. Để so sánh ngôn ngữ với một vật thể nhỏ bé.
B. Nhấn mạnh vai trò trung tâm, quan trọng nhất, là điểm tựa để các yếu tố văn hóa khác tồn tại và phát triển.
C. Cho thấy ngôn ngữ là thứ có thể dễ dàng thay thế.
D. Ngôn ngữ chỉ là một phần nhỏ trong vốn văn hóa.
7. Khi tác giả nói ngôn ngữ là phương tiện chủ yếu để con người giao tiếp, trao đổi, học hỏi và hiểu nhau, điều này nhấn mạnh vai trò nào của ngôn ngữ trong đời sống xã hội?
A. Chức năng thẩm mĩ và sáng tạo.
B. Chức năng điều khiển và quy phạm.
C. Chức năng cơ bản nhất là phương tiện kết nối, truyền đạt thông tin và xây dựng các mối quan hệ xã hội.
D. Chức năng lưu trữ tri thức.
8. Theo văn bản, việc bảo tồn vốn văn hóa dân tộc có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của một quốc gia?
A. Giúp quốc gia trở nên lạc hậu so với thế giới.
B. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, giữ gìn bản sắc và khẳng định vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
C. Chỉ mang lại lợi ích về mặt tinh thần, không có giá trị kinh tế.
D. Cản trở việc tiếp nhận các giá trị văn hóa mới.
9. Theo văn bản, khi một ngôn ngữ bị mai một hoặc biến mất, điều gì sẽ xảy ra với vốn văn hóa của dân tộc đó?
A. Vốn văn hóa sẽ trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
B. Vốn văn hóa sẽ được thay thế bằng các hình thức văn hóa mới, hiện đại hơn.
C. Một phần quan trọng của di sản văn hóa, lịch sử và tri thức sẽ bị mất đi hoặc khó tiếp cận.
D. Các giá trị văn hóa sẽ được bảo tồn tốt hơn thông qua các phương tiện ghi âm, ghi hình.
10. Tác giả đề cập đến sự suy thoái của ngôn ngữ như một biểu hiện của điều gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.
B. Sự suy giảm hoặc mất mát các giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc.
C. Việc học sinh ít đọc sách.
D. Sự ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.
11. Tại sao việc làm giàu tiếng Việt lại cần đi đôi với việc giữ gìn sự trong sáng?
A. Để tiếng Việt có thể thay thế hoàn toàn các ngôn ngữ khác.
B. Làm giàu để phong phú hóa, nhưng sự trong sáng đảm bảo tính mạch lạc, chuẩn mực và bản sắc của tiếng Việt.
C. Sự trong sáng là điều kiện tiên quyết, không cần làm giàu thêm.
D. Làm giàu và trong sáng là hai mục tiêu độc lập, không liên quan đến nhau.
12. Văn bản Nhìn về vốn văn hoá dân tộc có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?
A. Khuyến khích giới trẻ chỉ tập trung vào các giá trị vật chất.
B. Giúp thế hệ trẻ nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của văn hóa dân tộc và trách nhiệm của bản thân trong việc bảo tồn, phát huy.
C. Thúc đẩy giới trẻ quay lưng lại với các giá trị văn hóa hiện đại.
D. Cung cấp kiến thức về các nền văn hóa nước ngoài.
13. Vì sao việc giữ gìn và phát huy sự trong sáng của tiếng Việt lại quan trọng đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Để tiếng Việt trở nên giống với các ngôn ngữ quốc tế thông dụng.
B. Sự trong sáng của tiếng Việt phản ánh sự mạch lạc, chuẩn mực trong tư duy và là biểu hiện của sự tôn trọng văn hóa dân tộc.
C. Việc này chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung văn hóa.
D. Giúp tiếng Việt dễ dàng tiếp nhận các thuật ngữ kỹ thuật mới.
14. Khi nói ngôn ngữ còn là kho tàng lưu giữ các giá trị văn hóa, lịch sử, tri thức, tác giả muốn đề cập đến chức năng nào của ngôn ngữ?
A. Chức năng giao tiếp cá nhân.
B. Chức năng biểu cảm và tạo hình tượng nghệ thuật.
C. Chức năng lưu trữ và truyền tải di sản văn hóa, lịch sử, tri thức của dân tộc qua các thế hệ.
D. Chức năng điều khiển và quy phạm xã hội.
15. Theo văn bản, việc làm giàu vốn văn hóa dân tộc cần dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tiếp thu tất cả những gì mới lạ từ bên ngoài.
B. Chỉ giữ gìn những gì đã có, không tiếp nhận cái mới.
C. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, trên nền tảng giữ gìn bản sắc và sự trong sáng của ngôn ngữ, phong tục, tập quán dân tộc.
D. Phát triển văn hóa theo hướng hiện đại hóa bằng mọi giá.
16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, theo tác giả, thách thức lớn nhất đối với vốn văn hóa dân tộc Việt Nam là gì?
A. Sự suy giảm về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt.
C. Nguy cơ bị mai một, biến dạng do ảnh hưởng của các nền văn hóa ngoại lai và sự vay mượn ngôn ngữ thiếu kiểm soát.
D. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho văn hóa.
17. Tác giả ví ngôn ngữ dân tộc như cái hồn của dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Ngôn ngữ chỉ là yếu tố bên ngoài, không thực sự quan trọng.
B. Ngôn ngữ thể hiện sâu sắc nhất tâm hồn, tư tưởng, tình cảm và ý thức của cả một dân tộc.
C. Ngôn ngữ là thứ có thể dễ dàng thay thế khi cần thiết.
D. Cái hồn của dân tộc nằm ở các di sản vật chất chứ không phải ngôn ngữ.
18. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn văn hóa dân tộc, bao gồm cả những yếu tố vô hình. Yếu tố vô hình nào được đề cập nhiều nhất và coi là cốt lõi?
A. Các phong tục, tập quán sinh hoạt.
B. Các lễ hội truyền thống.
C. Ngôn ngữ.
D. Các tri thức dân gian về y học.
19. Theo văn bản, trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với vốn văn hóa dân tộc là gì?
A. Chỉ cần học hỏi, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Không cần quan tâm vì đã có nhà nước và các tổ chức lo liệu.
C. Tích cực tham gia vào việc bảo tồn, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc, bắt đầu từ việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
D. Chỉ cần giữ gìn những nét đẹp truyền thống trong gia đình.
20. Tác giả đề cập đến sự xâm thực của ngôn ngữ với hàm ý gì?
A. Sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ khi tiếp xúc với các ngôn ngữ khác.
B. Nguy cơ ngôn ngữ dân tộc bị suy yếu, biến dạng do ảnh hưởng tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài, đặc biệt là việc vay mượn tùy tiện.
C. Sự gia tăng số lượng từ mượn trong tiếng Việt.
D. Sự cần thiết phải học thêm ngoại ngữ để hội nhập.
21. Khi nói ngôn ngữ còn là phương tiện để người ta hiểu nhau, yêu nhau, thương nhau, tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của ngôn ngữ?
A. Khả năng diễn đạt các khái niệm khoa học phức tạp.
B. Vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tình cảm, gắn kết cộng đồng.
C. Chức năng tạo ra các tác phẩm văn chương nghệ thuật.
D. Khả năng thích ứng với các phương ngữ khác nhau.
22. Theo tinh thần của văn bản, việc sử dụng đúng, hay tiếng Việt thể hiện điều gì ở người nói/viết?
A. Khả năng sáng tạo ra những từ ngữ mới.
B. Sự hiểu biết và tôn trọng đối với văn hóa dân tộc.
C. Kỹ năng giao tiếp xã hội tốt.
D. Sự nhạy bén trong việc cập nhật xu hướng ngôn ngữ.
23. Theo quan điểm của tác giả trong văn bản Nhìn về vốn văn hoá dân tộc, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự tồn tại và phát triển của một dân tộc?
A. Sự giàu có về vật chất và tài nguyên thiên nhiên.
B. Thế lực quân sự và khả năng phòng thủ.
C. Vốn văn hoá dân tộc, bao gồm ngôn ngữ, phong tục, tập quán.
D. Quan hệ ngoại giao và đồng minh quốc tế.
24. Theo văn bản, những biểu hiện nào của vốn văn hóa dân tộc có thể bị mai một nếu không được chú trọng bảo tồn?
A. Các công trình kiến trúc hiện đại và công nghệ thông tin.
B. Ngôn ngữ, phong tục, tập quán, tín ngưỡng và các giá trị tinh thần.
C. Các hoạt động giao thương và kinh tế thị trường.
D. Các thành tựu khoa học kỹ thuật và y học.
25. Tác giả cho rằng ngôn ngữ dân tộc có vai trò như thế nào trong việc hình thành và gìn giữ bản sắc văn hóa?
A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường, không ảnh hưởng nhiều đến bản sắc.
B. Ngôn ngữ là công cụ để tiếp thu văn hóa nước ngoài, làm phong phú thêm bản sắc.
C. Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng để truyền bá, lưu giữ và phát triển các giá trị văn hóa, tinh thần của dân tộc.
D. Bản sắc văn hóa được hình thành chủ yếu từ các di sản vật thể, không phụ thuộc vào ngôn ngữ.