Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối tri thức bài 8 Thực hành tiếng Việt: Tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
1. Việc sao chép một phần nhỏ tác phẩm văn học để sử dụng trong bài thuyết trình tại lớp học, có ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc, thường được xem là hành vi:
A. Xâm phạm quyền tác giả.
B. Sử dụng hợp lý (fair use/fair dealing).
C. Đạo văn.
D. Truyền đạt tác phẩm.
2. Khi bạn tham gia một cuộc thi viết văn, việc sử dụng một đoạn văn hoặc ý tưởng đã được đăng tải trên một website cá nhân của người khác mà không xin phép và không ghi nguồn là hành vi:
A. Hoàn toàn hợp pháp vì đó là ý tưởng cá nhân.
B. Có thể chấp nhận được nếu chỉ sử dụng một phần nhỏ.
C. Vi phạm quyền tác giả (đạo văn).
D. Là cách để học hỏi và phát triển.
3. Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ đối với một bài báo khoa học?
A. Sao chép toàn bộ bài báo để chia sẻ trên mạng xã hội mà không ghi tên tác giả.
B. Sử dụng các ý tưởng và số liệu từ bài báo trong bài viết của mình, đồng thời ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc của bài báo gốc.
C. Chỉnh sửa một vài từ ngữ trong bài báo để làm cho nó có vẻ là của mình.
D. Bán bản sao của bài báo cho người khác mà không có sự cho phép của tác giả.
4. Việc một nhà xuất bản tự ý thay đổi nội dung của một tác phẩm văn học đã ký hợp đồng với tác giả mà không có sự đồng ý của tác giả có thể bị xem là hành vi:
A. Là hoạt động bình thường trong quá trình biên tập.
B. Vi phạm quyền nhân thân của tác giả (xâm phạm sự toàn vẹn của tác phẩm).
C. Là cách để nâng cao chất lượng tác phẩm.
D. Được phép nếu nhà xuất bản là chủ sở hữu bản quyền.
5. Theo quy định pháp luật Việt Nam về sở hữu trí tuệ, sáng chế là gì?
A. Là ý tưởng mới về một tác phẩm văn học.
B. Là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình có triển khai ứng dụng thực tế.
C. Là cách đặt tên độc đáo cho một sản phẩm.
D. Là một tác phẩm âm nhạc mới.
6. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, chỉ dẫn địa lý là dấu hiệu dùng để chỉ dẫn nguồn gốc của:
A. Sản phẩm là sáng chế.
B. Sản phẩm có đặc tính hoặc danh tiếng do nguồn gốc địa lý đó quyết định.
C. Tác phẩm văn học được sáng tác tại địa phương đó.
D. Nhãn hiệu được đăng ký tại địa phương đó.
7. Quyền nhân thân đối với tác phẩm văn học bao gồm những quyền nào?
A. Quyền được đặt tên cho tác phẩm, quyền được đứng tên hoặc bút danh trên tác phẩm, quyền được bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
B. Quyền được hưởng nhuận bút, thù lao, quyền được bán, chuyển nhượng tác phẩm.
C. Quyền được cấp bằng sáng chế, quyền được bảo hộ nhãn hiệu.
D. Quyền được khai thác tác phẩm dưới mọi hình thức, quyền được sửa đổi tác phẩm.
8. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quyền sở hữu công nghiệp (ví dụ: nhãn hiệu)?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký cho hàng hóa, dịch vụ đúng với bản chất của nhãn hiệu đó.
B. Sử dụng một nhãn hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký cho hàng hóa, dịch vụ tương ứng.
C. Tham khảo nhãn hiệu của đối thủ cạnh tranh để hiểu thị trường.
D. Thiết kế một nhãn hiệu mới hoàn toàn khác biệt.
9. Theo phân tích phổ biến, vì sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với sự phát triển của một quốc gia?
A. Giúp các doanh nghiệp lớn chiếm lĩnh thị trường dễ dàng hơn.
B. Khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới và đầu tư vào nghiên cứu, phát triển, đồng thời thúc đẩy thương mại hóa các sản phẩm trí tuệ.
C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Giảm thiểu sự đa dạng của sản phẩm trên thị trường.
10. Theo phân tích phổ biến, khi đối mặt với thông tin trên mạng internet, điều quan trọng nhất để tránh vi phạm bản quyền là gì?
A. Chỉ sử dụng các nội dung được gắn nhãn miễn phí sử dụng.
B. Luôn giả định rằng mọi nội dung đều được bảo vệ bản quyền trừ khi có thông báo rõ ràng ngược lại và luôn kiểm tra nguồn gốc, xin phép nếu cần.
C. Sao chép và chỉnh sửa nhẹ để không bị phát hiện.
D. Sử dụng các công cụ ẩn danh để truy cập nội dung.
11. Theo quy định hiện hành, thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm văn học là bao lâu?
A. Suốt đời tác giả và 50 năm sau năm tác giả chết.
B. 25 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
C. 70 năm kể từ khi tác phẩm được tạo ra.
D. 15 năm kể từ khi tác phẩm được đăng ký bảo hộ.
12. Bản quyền (copyright) là hình thức bảo hộ cho loại hình sở hữu trí tuệ nào?
A. Sáng chế và kiểu dáng công nghiệp.
B. Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học.
C. Nhãn hiệu và chỉ dẫn địa lý.
D. Bí mật kinh doanh.
13. Việc sử dụng tác phẩm văn học mà không xin phép tác giả và không ghi rõ nguồn gốc được gọi là gì?
A. Sử dụng hợp lý.
B. Đạo văn (plagiarism).
C. Trích dẫn khoa học.
D. Phổ biến tác phẩm.
14. Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là xâm phạm quyền tác giả đối với tác phẩm văn học?
A. Tự ý sao chép, phân phối tác phẩm văn học để kinh doanh mà không được phép của tác giả.
B. Trích dẫn một đoạn ngắn trong tác phẩm văn học để bình luận, phê bình với mục đích giáo dục, khoa học, không làm ảnh hưởng đến việc khai thác bình thường của tác phẩm gốc và không gây phương hại đến quyền lợi chính đáng của tác giả.
C. Chuyển ngữ tác phẩm văn học sang ngôn ngữ khác rồi công bố rộng rãi mà không xin phép tác giả.
D. Sử dụng tác phẩm văn học làm tài liệu tham khảo trong bài nghiên cứu khoa học có ghi rõ nguồn gốc.
15. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, tác phẩm phái sinh là gì?
A. Là tác phẩm được tạo ra dựa trên một hoặc nhiều tác phẩm đã có, nhưng không sao chép nguyên xi.
B. Là tác phẩm được sao chép trực tiếp từ một tác phẩm gốc mà không có sự thay đổi.
C. Là tác phẩm được sáng tác hoàn toàn mới, không liên quan đến tác phẩm nào khác.
D. Là tác phẩm được dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
16. Khi một tác phẩm văn học được phát hành dưới dạng sách giấy, quyền sao chép và phân phối có thuộc về tác giả hay không?
A. Không, quyền này thuộc về người mua sách.
B. Có, tác giả có quyền sao chép và phân phối tác phẩm của mình.
C. Chỉ khi tác giả có giấy phép đặc biệt.
D. Quyền này chỉ thuộc về nhà xuất bản.
17. Hành vi nào sau đây là ví dụ điển hình của việc sử dụng hợp lý (fair use/fair dealing) một tác phẩm văn học?
A. Dịch toàn bộ một cuốn tiểu thuyết sang tiếng Việt và xuất bản mà không xin phép.
B. Sử dụng một đoạn trích ngắn từ một bài thơ để minh họa cho một bài phân tích phê bình văn học trong tạp chí khoa học, có ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc.
C. Sao chép toàn bộ một chương sách để phát cho cả lớp học mà không xin phép.
D. Tải xuống và chia sẻ một bộ phim có bản quyền trên mạng xã hội.
18. Khi tạo ra một tác phẩm mới dựa trên một tác phẩm đã có, điều gì là BẮT BUỘC để tránh vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của tác giả gốc?
A. Chỉ cần thay đổi một vài từ ngữ trong tác phẩm gốc.
B. Tạo ra một tác phẩm hoàn toàn mới và không liên quan đến tác phẩm gốc.
C. Phải có sự cho phép của tác giả gốc và ghi nhận công lao của họ.
D. Sử dụng tác phẩm gốc như một phần nhỏ trong tác phẩm mới.
19. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Bán các sản phẩm giả mạo thương hiệu nổi tiếng.
B. Tự ý sử dụng phần mềm máy tính có bản quyền mà không mua giấy phép.
C. Trích dẫn một đoạn ngắn trong sách để bình luận trong bài viết cá nhân, có ghi rõ nguồn.
D. Tạo ra một bài hát dựa trên giai điệu của bài hát đã có mà không xin phép.
20. Quyền nhân thân của tác giả đối với tác phẩm văn học là quyền không thể chuyển nhượng. Điều này có nghĩa là:
A. Tác giả không bao giờ được phép bán tác phẩm của mình.
B. Tác giả không thể chuyển giao quyền được đứng tên tác phẩm hay bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm cho người khác.
C. Tác giả chỉ có thể chuyển nhượng quyền tài sản, không thể chuyển nhượng quyền nhân thân.
D. Quyền nhân thân chỉ tồn tại trong một thời gian nhất định.
21. Quyền tài sản đối với tác phẩm văn học bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền được phép và không cho phép người khác sử dụng tác phẩm của mình dưới các hình thức như sao chép, phân phối, truyền đạt, biểu diễn, trưng bày, cho thuê.
B. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm của mình đối với tác phẩm.
C. Quyền được đặt tên cho tác phẩm.
D. Quyền không cho phép người khác sửa đổi tác phẩm.
22. Việc chuyển thể một tác phẩm văn học thành kịch bản phim mà không xin phép tác giả gốc bị xem là hành vi:
A. Là hoạt động sáng tạo độc lập.
B. Là hành vi xâm phạm quyền tác giả (tác phẩm phái sinh trái phép).
C. Là cách quảng bá tác phẩm gốc.
D. Được phép nếu phim được chiếu miễn phí.
23. Khi bạn muốn sử dụng một bức ảnh từ internet trong bài thuyết trình của mình, hành động đúng đắn nhất để tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ là:
A. Tải ảnh về và sử dụng ngay lập tức.
B. Tìm kiếm thông tin về tác giả và giấy phép sử dụng của bức ảnh, xin phép nếu cần thiết.
C. Chỉnh sửa ảnh để nó trông khác biệt.
D. Chỉ sử dụng ảnh nếu không có thông báo bản quyền.
24. Trong ngữ cảnh bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, thuật ngữ sáng tạo gốc (originality) ám chỉ điều gì?
A. Tác phẩm phải là duy nhất trên thế giới và chưa từng có ai nghĩ ra ý tưởng tương tự.
B. Tác phẩm phải thể hiện sự lao động trí tuệ của tác giả, không sao chép từ nguồn khác một cách trực tiếp.
C. Tác phẩm phải có giá trị nghệ thuật hoặc khoa học cao.
D. Tác phẩm phải được công nhận bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.
25. Theo phân tích phổ biến về quyền sở hữu trí tuệ, đâu là yếu tố QUAN TRỌNG NHẤT để xác định một tác phẩm có được bảo hộ bản quyền hay không?
A. Tác phẩm phải được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Tác phẩm phải có tính thương mại cao.
C. Tác phẩm phải là sự sáng tạo gốc.
D. Tác phẩm phải được xuất bản công khai.