Trắc nghiệm Sinh học 12 chân trời sáng tạo bài 12: Thành tựu chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính
1. Đâu không phải là mục tiêu của việc chọn, tạo giống bằng phương pháp lai hữu tính?
A. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu gen.
B. Cải thiện năng suất và phẩm chất.
C. Nâng cao khả năng chống chịu.
D. Tạo ra các đặc tính mới.
2. Trong chọn, tạo giống cây trồng, việc kiểm tra hệ số di truyền giúp đánh giá điều gì?
A. Mức độ di truyền của một tính trạng.
B. Khả năng sinh sản hữu tính của cá thể.
C. Sự tương tác giữa các gen.
D. Tỷ lệ đột biến gen trong quần thể.
3. Thành tựu chọn tạo giống bằng lai hữu tính đã góp phần quan trọng vào:
A. Nâng cao năng suất cây trồng và vật nuôi, đảm bảo an ninh lương thực.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thuốc bảo vệ thực vật.
C. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng quang hợp tốt hơn.
D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây trồng tự nhiên.
4. Lai hữu tính giúp tạo ra sự đa dạng di truyền nhờ cơ chế nào?
A. Tái tổ hợp gen trong giảm phân và thụ tinh.
B. Nguyên phân của tế bào sinh dưỡng.
C. Đột biến gen tự nhiên.
D. Nhân đôi ADN không chính xác.
5. Trong quá trình chọn lọc sau lai, tiêu chí nào thường được ưu tiên hàng đầu để tạo ra giống mới có giá trị kinh tế?
A. Năng suất.
B. Khả năng kháng bệnh.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Tốc độ sinh trưởng.
6. Để thu được con lai F1 có ưu thế lai cao, việc lựa chọn bố mẹ cho lai cần tuân theo nguyên tắc nào?
A. Chọn hai dòng thuần có kiểu gen khác nhau và bổ sung cho nhau.
B. Chọn những cá thể có kiểu hình tương đồng nhau.
C. Chọn những cá thể có sức sống yếu.
D. Ưu tiên các giống lai tạo đã có sẵn.
7. Việc lai giống cây trồng có thể góp phần giải quyết vấn đề gì cho xã hội?
A. Thiếu lương thực và nhu cầu về thực phẩm sạch.
B. Ô nhiễm môi trường do hóa chất nông nghiệp.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
D. Biến đổi khí hậu.
8. Khi lai hai dòng thuần có năng suất cao nhưng chống chịu kém với một giống có năng suất trung bình nhưng chống chịu tốt, kết quả F1 thường cho thấy hiện tượng:
A. Ưu thế lai.
B. Tính trạng trội hoàn toàn.
C. Tính trạng lặn.
D. Tính trạng trung gian.
9. Để tạo ra giống mới có năng suất cao, phẩm chất tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh, người ta thường áp dụng phương pháp lai hữu tính kết hợp với:
A. Chọn lọc các cá thể có kiểu hình mong muốn.
B. Gây đột biến nhân tạo.
C. Ghép mắt hoặc chiết cành.
D. Nuôi cấy mô tế bào.
10. Thành tựu nổi bật của lai hữu tính trong việc cải thiện cây trồng là gì?
A. Tạo ra các giống lúa, ngô, khoai tây có năng suất cao.
B. Phát triển các giống cây cảnh có màu sắc đa dạng.
C. Tạo ra các giống cây ăn quả không hạt.
D. Tăng cường khả năng kháng virus cho cây trồng.
11. Một trong những hạn chế của lai hữu tính trong chọn, tạo giống là gì?
A. Thời gian tạo giống thường kéo dài.
B. Yêu cầu kỹ thuật rất cao và phức tạp.
C. Không tạo ra được các biến dị mới.
D. Tốn kém chi phí nhân công.
12. Thành tựu của lai hữu tính trong việc tạo ra giống mới có ý nghĩa gì đối với nông nghiệp?
A. Góp phần đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế.
B. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Tăng cường đa dạng sinh học nông nghiệp.
D. Giúp nông dân tiếp cận với các giống cây trồng mới.
13. Ưu điểm nổi bật của phương pháp lai hữu tính so với các phương pháp khác trong chọn, tạo giống là gì?
A. Khả năng tạo ra vật liệu di truyền mới đa dạng và phong phú.
B. Đảm bảo chỉ giữ lại những gen trội có lợi.
C. Thời gian tạo giống nhanh chóng và hiệu quả cao.
D. Yêu cầu ít kiến thức chuyên môn về di truyền.
14. Lai kinh tế được ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?
A. Chăn nuôi và trồng trọt.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Sản xuất dược phẩm.
D. Nghiên cứu y sinh.
15. Khi thực hiện lai hữu tính, việc chọn lọc cá thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp loại bỏ những cá thể mang gen xấu, giữ lại những cá thể mang gen tốt.
B. Tăng cường khả năng sinh sản của cá thể.
C. Đảm bảo sự đồng nhất về kiểu hình.
D. Thúc đẩy quá trình đột biến.
16. Trong lai hữu tính, khi lai hai cơ thể bố mẹ thuần chủng khác nhau về một cặp tính trạng tương phản, F1 sẽ biểu hiện tính trạng của:
A. Một trong hai bố hoặc mẹ, tùy thuộc vào tính trội.
B. Luôn là tính trạng trung gian.
C. Kết hợp cả hai tính trạng của bố và mẹ.
D. Không biểu hiện rõ ràng tính trạng nào.
17. Để khai thác ưu thế lai, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Lai kinh tế.
B. Lai xa.
C. Lai phân tích.
D. Tự thụ phấn.
18. Hiện tượng ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở thế hệ nào?
A. Thế hệ F1.
B. Thế hệ P.
C. Thế hệ F2.
D. Tất cả các thế hệ.
19. Trong công tác chọn, tạo giống, lai hữu tính có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tạo ra các biến dị tổ hợp phong phú.
B. Tăng cường sức sống cho cây trồng.
C. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường.
D. Đảm bảo tính trạng mong muốn được di truyền ổn định.
20. Biến dị tổ hợp, cơ sở của lai hữu tính, được phát sinh chủ yếu do những quá trình nào trong giảm phân?
A. Trao đổi chéo và phân li độc lập của các cặp NST.
B. Nguyên phân và thụ tinh.
C. Nhân đôi ADN và trao đổi chéo.
D. Phân li của các cặp NST và nhân đôi ADN.
21. Trong chăn nuôi, lai hữu tính có thể được sử dụng để cải thiện những chỉ tiêu nào của vật nuôi?
A. Tốc độ sinh trưởng, sản lượng thịt, sữa, trứng.
B. Khả năng phản xạ và học tập.
C. Màu sắc lông, da.
D. Sức chịu đựng với thời tiết lạnh.
22. Lai hữu tính có thể được ứng dụng để cải tạo giống vật nuôi như thế nào?
A. Tạo ra các giống bò, lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, sản lượng thịt cao.
B. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi.
C. Cải thiện chất lượng lông, sữa.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Trong lai hữu tính, bước nào sau đây là quan trọng để có được thế hệ con mang đặc tính mong muốn?
A. Chọn lọc các cá thể có kiểu hình phù hợp.
B. Gieo hạt giống trực tiếp.
C. Cung cấp đủ nước và ánh sáng.
D. Bón phân đầy đủ.
24. Trong quá trình lai hữu tính, để tránh tự thụ phấn ở cây trồng, người ta thường làm gì?
A. Ngắt bỏ nhị của hoa cái trước khi nó chín.
B. Bao phấn hoa bằng túi giấy.
C. Thụ phấn nhân tạo.
D. Giữ khoảng cách xa giữa các cây.
25. Lai hữu tính khác với nhân giống vô tính ở điểm cơ bản nào?
A. Lai hữu tính tạo ra đa dạng di truyền, nhân giống vô tính tạo ra các cá thể đồng nhất.
B. Lai hữu tính không cần sự tham gia của giao tử.
C. Nhân giống vô tính tạo ra nhiều biến dị tổ hợp.
D. Lai hữu tính chỉ áp dụng cho động vật.