1. Giả thuyết nào cho rằng sự sống có thể bắt đầu từ các phân tử hữu cơ được hình thành trong không gian và rơi xuống Trái Đất?
A. Giả thuyết tiến hóa hóa học.
B. Giả thuyết nội cộng sinh.
C. Giả thuyết Panspermia.
D. Giả thuyết về thế giới RNA.
2. Việc phát hiện ra RNA có khả năng xúc tác (ribozyme) đã ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?
A. Giả thuyết tiến hóa hóa học.
B. Giả thuyết thế giới RNA.
C. Giả thuyết về sự sống ngoài Trái Đất.
D. Giả thuyết về sự xuất hiện đột ngột của sự sống.
3. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là một ví dụ điển hình cho sự phát triển từ cấu trúc nào đến cấu trúc nào?
A. Từ phức tạp đến đơn giản.
B. Từ đơn giản đến phức tạp.
C. Từ có tổ chức đến vô tổ chức.
D. Từ vô tổ chức đến có tổ chức nhưng không có sự tiến hóa.
4. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất là một quá trình...
A. Ngẫu nhiên và diễn ra rất nhanh chóng.
B. Có quy luật, diễn ra dần dần qua hàng triệu năm.
C. Do một lực lượng siêu nhiên tạo ra.
D. Chỉ xảy ra một lần duy nhất và không lặp lại.
5. Các nhà khoa học đã tìm thấy bằng chứng về sự sống cổ xưa nhất trên Trái Đất trong các dạng nào?
A. Hóa thạch của khủng long.
B. Các hóa thạch vi khuẩn lam (cyanobacteria) và stromatolite.
C. Các dấu tích của sinh vật đa bào.
D. Các phân tử ADN cổ đại.
6. Thí nghiệm của Stanley Miller đã chứng minh điều gì về sự phát sinh sự sống?
A. Sự sống có thể phát sinh từ các hợp chất hữu cơ có sẵn.
B. Các axit amin và các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể được tạo ra từ các chất vô cơ dưới điều kiện mô phỏng Trái Đất nguyên thủy.
C. Sự sống hình thành từ các tia vũ trụ.
D. Sự sống xuất hiện trực tiếp từ các phân tử protein phức tạp.
7. Tại sao khả năng tự tái bản lại là một đặc điểm quan trọng của các phân tử tiền sự sống?
A. Để tạo ra năng lượng cho tế bào.
B. Để duy trì và truyền lại thông tin di truyền qua các thế hệ.
C. Để bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.
D. Để giúp tế bào di chuyển.
8. Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ sự sống đơn giản sang sự sống phức tạp và đa dạng hơn?
A. Sự hình thành các phân tử RNA.
B. Sự xuất hiện của tế bào nhân thực.
C. Sự tổng hợp các axit amin.
D. Sự hình thành các đại dương.
9. Ai là người đã đưa ra giả thuyết về thế giới của các nguyên tử (primordial soup) như là nơi khai sinh sự sống?
A. Charles Darwin
B. Louis Pasteur
C. Alexander Oparin và J.B.S. Haldane
D. Stanley Miller
10. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, sự xuất hiện của các phân tử lipid đã đóng vai trò gì trong việc hình thành sự sống?
A. Tạo ra năng lượng ATP.
B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
C. Hình thành màng bao bọc, tạo ra môi trường bên trong riêng biệt cho tế bào.
D. Vận chuyển vật chất di truyền.
11. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất bắt đầu từ đâu?
A. Từ các hợp chất vô cơ đơn giản trong khí quyển nguyên thủy.
B. Từ các hợp chất hữu cơ phức tạp trong các đại dương nguyên thủy.
C. Từ các sinh vật nhân thực đầu tiên xuất hiện.
D. Từ các loài vi khuẩn hiện đại.
12. Giả thuyết Panspermia cho rằng sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ đâu?
A. Từ các đại dương nguyên thủy trên Trái Đất.
B. Từ các hành tinh khác hoặc từ không gian vũ trụ.
C. Từ các phản ứng hóa học trong núi lửa.
D. Từ các sinh vật nhân sơ đã có sẵn.
13. Sự xuất hiện của oxygen trong khí quyển Trái Đất chủ yếu là do hoạt động của nhóm sinh vật nào?
A. Vi khuẩn kị khí.
B. Vi khuẩn lam (cyanobacteria).
C. Nấm.
D. Virus.
14. Tại sao các nhà khoa học tin rằng các phân tử hữu cơ đầu tiên có thể được hình thành ở những nơi có nguồn năng lượng dồi dào như miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển?
A. Vì nơi đó có nhiều oxy.
B. Vì nơi đó có nhiệt độ ổn định và các khoáng chất cần thiết cho phản ứng hóa học.
C. Vì nơi đó có ánh sáng mặt trời chiếu tới.
D. Vì nơi đó có sẵn các bào tử sống.
15. Theo giả thuyết tiến hóa hóa học, trình tự các sự kiện có khả năng xảy ra nhất là gì?
A. Tế bào nhân sơ -> ARN -> Axit amin -> Tế bào nhân thực.
B. Axit amin -> ARN -> Tế bào nhân sơ -> Tế bào nhân thực.
C. ARN -> Axit amin -> Tế bào nhân sơ -> Tế bào nhân thực.
D. Axit amin -> Tế bào nhân sơ -> ARN -> Tế bào nhân thực.
16. Vai trò của các phân tử RNA trong giả thuyết thế giới RNA là gì?
A. Chỉ đóng vai trò là vật chất di truyền.
B. Chỉ đóng vai trò là chất xúc tác sinh học (enzyme).
C. Vừa là vật chất di truyền, vừa có khả năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Đóng vai trò cấu tạo nên màng tế bào.
17. Sự tiến hóa của các hệ thống di truyền phức tạp hơn (từ RNA sang DNA và protein) có ý nghĩa gì đối với sự phát sinh sự sống?
A. Làm giảm khả năng tự tái bản.
B. Tăng cường tính ổn định và độ chính xác của thông tin di truyền, cho phép tiến hóa phức tạp hơn.
C. Làm cho sinh vật phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường nước.
D. Hạn chế sự đa dạng của các loại protein.
18. Theo quan điểm hiện đại về sự phát sinh sự sống, quá trình tự tổ chức của vật chất đã diễn ra như thế nào?
A. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.
B. Dưới tác động của năng lượng và các quy luật vật lý, hóa học, dẫn đến sự gia tăng tính phức tạp.
C. Do sự can thiệp của yếu tố ngoại lai.
D. Theo một kế hoạch định trước của tạo hóa.
19. Sự xuất hiện của quá trình hô hấp hiếu khí đã mang lại lợi ích gì cho sự phát sinh sự sống?
A. Giúp sinh vật quang hợp hiệu quả hơn.
B. Tạo ra nhiều năng lượng ATP hơn từ cùng một lượng chất hữu cơ so với hô hấp kị khí.
C. Giúp sinh vật chống chịu tốt hơn với tia cực tím.
D. Cho phép sinh vật sống được trong môi trường không có oxy.
20. Sự phát sinh sự sống trên Trái Đất có liên quan chặt chẽ đến những thay đổi nào của môi trường Trái Đất?
A. Sự gia tăng nhanh chóng của oxy trong khí quyển.
B. Sự nguội đi của Trái Đất và sự hình thành nước lỏng.
C. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
D. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ toàn cầu.
21. Quá trình nào được cho là đã dẫn đến sự hình thành của ty thể và lục lạp trong tế bào nhân thực?
A. Sự đột biến gen.
B. Sự tái tổ hợp gen.
C. Sự nội cộng sinh (endosymbiosis).
D. Sự chọn lọc tự nhiên.
22. Quá trình hình thành các tế bào nguyên thủy (protocell) có thể diễn ra như thế nào theo các giả thuyết về sự phát sinh sự sống?
A. Do sự kết hợp ngẫu nhiên của các phân tử hữu cơ và màng lipid.
B. Do sự phân chia của các tế bào nhân thực phức tạp.
C. Do sự hoạt động của virus.
D. Do sự tiến hóa của các đại phân tử ADN.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là điều kiện cần thiết cho sự phát sinh sự sống theo giả thuyết tiến hóa hóa học?
A. Nguồn năng lượng (tia cực tím, sét, nhiệt độ).
B. Khí quyển nguyên thủy giàu oxy.
C. Sự tồn tại của nước.
D. Các phân tử hữu cơ ban đầu.
24. Trong các giai đoạn phát sinh sự sống, giai đoạn nào tập trung vào sự hình thành các phân tử hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ?
A. Giai đoạn tiến hóa tiền sinh học (hóa học).
B. Giai đoạn tiến hóa của tế bào nhân sơ.
C. Giai đoạn tiến hóa của tế bào nhân thực.
D. Giai đoạn tiến hóa của sinh vật đa bào.
25. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến sự phát sinh sự sống là gì?
A. Tế bào nhân thực có màng sinh chất, tế bào nhân sơ thì không.
B. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng, tế bào nhân thực thì không.
C. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc, tế bào nhân sơ thì không.
D. Tế bào nhân sơ có bộ máy Golgi, tế bào nhân thực thì không.