Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 13: Di truyền học người và di truyền y học
1. Một người đàn ông bình thường có nhóm máu A kết hôn với một người phụ nữ bình thường có nhóm máu B. Họ có thể sinh con trai hoặc con gái với những nhóm máu nào sau đây?
A. A, B, AB hoặc O.
B. Chỉ nhóm máu AB hoặc O.
C. Chỉ nhóm máu A hoặc B.
D. Chỉ nhóm máu AB.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là tác nhân gây đột biến gen?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Các hóa chất như 5-bromouracil.
C. Các tia phóng xạ như tia X.
D. Quá trình nhân đôi DNA bình thường không sai sót.
3. Sự phát triển của y học di truyền đã mang lại những lợi ích gì trong chăm sóc sức khỏe con người?
A. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các bệnh di truyền, cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
C. Xóa bỏ hoàn toàn các bệnh do virus gây ra.
D. Tăng cường trí thông minh cho mọi người.
4. Bệnh Kăng (Klinefelter syndrome) ở nam giới có kiểu gen bất thường nào?
A. XXY.
B. XYY.
C. XXX.
D. XO.
5. Trình tự sắp xếp các nucleotit trong gen quy định điều gì?
A. Trình tự các axit amin trong chuỗi polypeptide.
B. Số lượng nhiễm sắc thể trong nhân.
C. Cấu trúc không gian của phân tử DNA.
D. Số lượng bộ nhiễm sắc thể của loài.
6. Nếu một người có kiểu gen AaBb, trong đó hai gen này nằm trên hai nhiễm sắc thể khác nhau, thì khi giảm phân, loại giao tử AB sẽ có tỉ lệ là bao nhiêu?
A. 1/4.
B. 1/2.
C. 1/8.
D. 1.
7. Hội chứng Tơcnơ (Turner syndrome) ở nữ giới là do bất thường về số lượng nhiễm sắc thể giới tính nào?
A. Thiếu một nhiễm sắc thể X (XO).
B. Thừa một nhiễm sắc thể X (XXX).
C. Thừa một nhiễm sắc thể Y (XYY).
D. Mất một đoạn nhỏ trên nhiễm sắc thể thường.
8. Bệnh mù màu đỏ - xanh lá cây ở người là một ví dụ điển hình của loại hình di truyền nào?
A. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X.
B. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y.
C. Di truyền theo quy luật trội không hoàn toàn.
D. Di truyền theo quy luật đa alen.
9. Nếu cả bố và mẹ đều là người mang gen bệnh bạch tạng nhưng không biểu hiện bệnh, xác suất họ sinh con bị bệnh bạch tạng là bao nhiêu?
A. 25%.
B. 50%.
C. 75%.
D. 0%.
10. Kỹ thuật di truyền nào cho phép tách một gen từ sinh vật này và ghép vào sinh vật khác?
A. Công nghệ gen (Tái tổ hợp DNA).
B. Lai tế bào soma.
C. Nuôi cấy mô.
D. Nhân bản vô tính.
11. Y học di truyền hiện đại có vai trò quan trọng trong việc gì dưới đây?
A. Chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bệnh di truyền.
B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu cấu trúc DNA.
C. Chỉ xác định quan hệ huyết thống.
D. Tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất cao.
12. Gen đa alen là gì?
A. Một gen có nhiều hơn hai alen tồn tại trong quần thể.
B. Một gen chỉ có hai alen khác nhau.
C. Một gen chỉ có một alen duy nhất.
D. Một gen có nhiều chức năng khác nhau.
13. Trong di truyền học người, đột biến gen có thể biểu hiện thành các kiểu hình khác nhau trên cùng một người hoặc ở những người khác nhau do yếu tố nào sau đây?
A. Tác động của môi trường và các gen khác.
B. Chỉ do đột biến gen gây ra.
C. Do số lượng nhiễm sắc thể thay đổi.
D. Do sự sắp xếp lại vật chất di truyền trong tế bào.
14. Trong chẩn đoán trước sinh, kỹ thuật nào cho phép lấy mẫu nước ối để phân tích tế bào thai nhi?
A. Chọc dò nước ối.
B. Sinh thiết gai nhau.
C. Lấy máu cuống rốn.
D. Siêu âm thai.
15. Dịch mã ở người diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Bào tương (tế bào chất).
B. Nhân con.
C. Lysosome.
D. Không bào.
16. Hội chứng Đao (Down syndrome) ở người là do nguyên nhân nào sau đây?
A. Thừa một nhiễm sắc thể ở cặp số 21.
B. Thiếu một nhiễm sắc thể ở cặp số 23.
C. Đột biến mất đoạn ở nhiễm sắc thể giới tính X.
D. Đột biến chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể thường và nhiễm sắc thể giới tính.
17. Trong di truyền y học, liệu pháp gen nhằm mục đích gì?
A. Thay thế gen bị đột biến hoặc bất thường bằng gen khỏe mạnh.
B. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch bẩm sinh.
D. Chỉ điều trị các triệu chứng của bệnh di truyền.
18. Đồng trội là hiện tượng di truyền khi nào?
A. Cả hai alen của một gen đều biểu hiện ra kiểu hình.
B. Một alen biểu hiện át chế hoàn toàn alen kia.
C. Kiểu hình là trung gian giữa hai kiểu hình khác nhau.
D. Chỉ một alen trong cặp alen biểu hiện ra kiểu hình.
19. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về di truyền ngoài nhân?
A. Di truyền tính trạng màu hoa ở cây lưỡng bội do gen trong ty thể quy định.
B. Di truyền nhóm máu ABO.
C. Di truyền bệnh mù màu.
D. Di truyền tính trạng chiều cao.
20. Gen nằm trên vùng không tương đồng của nhiễm sắc thể giới tính X có kiểu di truyền như thế nào?
A. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X.
B. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y.
C. Di truyền độc lập với giới tính.
D. Di truyền theo quy luật trội hoàn toàn.
21. Hiện tượng di truyền liên kết giới tính ở người chủ yếu liên quan đến gen nằm trên nhiễm sắc thể nào?
A. Nhiễm sắc thể X.
B. Nhiễm sắc thể Y.
C. Nhiễm sắc thể thường.
D. Cả nhiễm sắc thể X và Y.
22. Đột biến gen có thể phát sinh do những nguyên nhân nào sau đây?
A. Sai sót trong quá trình nhân đôi DNA hoặc tác động của các tác nhân gây đột biến.
B. Chỉ do sai sót trong quá trình phiên mã.
C. Chỉ do sự phân ly không đồng đều của nhiễm sắc thể.
D. Do sự kết hợp ngẫu nhiên của các giao tử.
23. Trong kỹ thuật di truyền, vai trò của enzyme cắt (restriction enzyme) là gì?
A. Cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu.
B. Nối các đoạn DNA lại với nhau.
C. Tổng hợp các đoạn DNA mới.
D. Phân giải protein.
24. Phân tích bộ nhiễm sắc thể người trong chẩn đoán bệnh di truyền thường được thực hiện dựa trên loại tế bào nào?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào cơ.
D. Tế bào thần kinh.
25. Trong di truyền học người, bệnh hồng cầu hình liềm là do đột biến điểm làm thay đổi một cặp nucleotit nào?
A. Thay thế một cặp A-T bằng một cặp T-A.
B. Mất một cặp G-X.
C. Thêm một cặp A-T.
D. Đảo đoạn một đoạn DNA.