Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 23: Môi trường và các nhân số sinh thái
1. Hiện tượng một loài sinh vật có thể sống được ở nhiều vùng có điều kiện môi trường khác nhau, nhưng chỉ phát triển mạnh ở một vài điều kiện có lợi nhất được gọi là gì?
A. Giới hạn sinh thái
B. Nhân tố giới hạn
C. Mức tác động của nhân tố sinh thái
D. Sự thích nghi
2. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa nhân tố hữu sinh và nhân tố vô sinh?
A. Nhân tố hữu sinh luôn có lợi, nhân tố vô sinh luôn có hại.
B. Nhân tố hữu sinh là các sinh vật sống, còn nhân tố vô sinh là các yếu tố không sống.
C. Nhân tố vô sinh có thể thay đổi, nhân tố hữu sinh thì cố định.
D. Nhân tố hữu sinh tác động trực tiếp, nhân tố vô sinh tác động gián tiếp.
3. Loài sinh vật nào sau đây có giới hạn sinh thái về độ ẩm rất hẹp, chỉ sống được ở những nơi khô hạn?
A. Cây bèo
B. Cây xương rồng
C. Cây lúa
D. Cây rong
4. Trong một hệ sinh thái, sự phát triển của nấm hoại sinh phân giải xác chết động vật là ví dụ cho tương tác giữa các nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh và nhân tố con người
B. Nhân tố hữu sinh (sinh vật với sinh vật)
C. Nhân tố vô sinh và nhân tố hữu sinh
D. Nhân tố con người và nhân tố hữu sinh
5. Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên là một hành động của nhóm nhân tố sinh thái nào nhằm bảo vệ đa dạng sinh học?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố hữu sinh
C. Nhân tố con người
D. Nhân tố hóa học
6. Trong một quần xã, cây xanh cung cấp O2 cho động vật hô hấp, đồng thời động vật thải CO2 cho cây quang hợp. Đây là ví dụ về tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố con người
C. Nhân tố hữu sinh (tương tác giữa các loài)
D. Nhân tố địa lý
7. Theo biểu đồ về mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp, vùng ánh sáng mà cường độ quang hợp tăng theo cường độ ánh sáng được gọi là gì?
A. Vùng bão hòa ánh sáng
B. Vùng tối
C. Vùng dưới ngưỡng hoặc vùng chưa bão hòa ánh sáng
D. Điểm bù ánh sáng
8. Ảnh hưởng của yếu tố ánh sáng đến quang hợp của thực vật là một ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố hữu sinh
B. Nhân tố vô sinh (yếu tố vật lý)
C. Nhân tố con người
D. Nhân tố hóa học
9. Theo phân tích phổ biến, nhân tố sinh thái có thể phân loại thành những nhóm chính nào dựa trên bản chất tác động của chúng đến sinh vật?
A. Nhân tố vô sinh và nhân tố hữu sinh
B. Nhân tố con người và nhân tố tự nhiên
C. Nhân tố ánh sáng và nhân tố nhiệt độ
D. Nhân tố hóa học và nhân tố vật lý
10. Điểm bù ánh sáng được định nghĩa là:
A. Cường độ ánh sáng cao nhất mà cây có thể quang hợp.
B. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
C. Cường độ ánh sáng mà tại đó cây không quang hợp cũng không hô hấp.
D. Cường độ ánh sáng mà tại đó cây quang hợp mạnh nhất.
11. Loài sinh vật nào sau đây có giới hạn sinh thái về nhiệt độ hẹp?
A. Cây lúa
B. Cá rô phi
C. Gà
D. Chim cánh cụt
12. Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm môi trường đất và nước, đó là biểu hiện của tác động từ nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố hữu sinh
C. Nhân tố con người
D. Nhân tố địa lý
13. Loài sinh vật nào sau đây có giới hạn sinh thái về sự thay đổi độ mặn của nước rất hẹp?
A. Cá ngừ đại dương
B. Tôm biển
C. Cá rô đồng
D. Cá mập
14. Loài sinh vật nào sau đây có giới hạn sinh thái về nồng độ muối trong nước biển rộng?
A. Cá hồi
B. Cua đồng
C. Tôm sú
D. Cá trích
15. Yếu tố nào sau đây được coi là nhân tố vô sinh có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp của sinh vật?
A. Số lượng kẻ thù
B. Nồng độ Oxy
C. Số lượng sinh vật cạnh tranh
D. Sự có mặt của sinh vật cộng sinh
16. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng của con người dẫn đến xói mòn đất, mất cân bằng sinh thái là minh chứng cho tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố hữu sinh
C. Nhân tố con người
D. Nhân tố địa lý
17. Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào được coi là nhân tố giới hạn đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật trong một quần thể?
A. Yếu tố có cường độ hoặc giới hạn sinh thái phù hợp nhất
B. Yếu tố có cường độ hoặc giới hạn sinh thái nằm ngoài giới hạn chịu đựng của sinh vật
C. Bất kỳ yếu tố nào có mặt trong môi trường sống của sinh vật
D. Yếu tố có cường độ thay đổi thất thường nhất
18. Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ giữa cây xanh và vi khuẩn cố định đạm trong đất là một ví dụ về tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố con người
C. Nhân tố hữu sinh (tương tác giữa các loài)
D. Nhân tố địa lý
19. Loài sinh vật nào sau đây có khả năng thích nghi tốt với sự thay đổi độ pH của môi trường nước?
A. Cá hồi
B. Tôm hùm
C. Cá chép
D. Cá heo
20. Khi nói về giới hạn sinh thái, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Giới hạn sinh thái là khoảng thuận lợi nhất cho sinh vật tồn tại.
B. Giới hạn sinh thái là khoảng chịu đựng mà sinh vật có thể tồn tại và sinh sản.
C. Giới hạn sinh thái là điểm mà tại đó sinh vật có năng suất cao nhất.
D. Giới hạn sinh thái chỉ áp dụng cho yếu tố vô sinh.
21. Hiện tượng một loài sinh vật ăn thịt săn bắt và ăn thịt một loài sinh vật khác là một ví dụ về tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố vô sinh
B. Nhân tố hữu sinh (quan hệ cạnh tranh)
C. Nhân tố con người
D. Nhân tố hữu sinh (quan hệ dinh dưỡng - ăn thịt)
22. Nhân tố nào sau đây có thể tác động mạnh mẽ đến sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất?
A. Thức ăn có sẵn
B. Mối quan hệ cạnh tranh
C. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa)
D. Sự biến đổi di truyền
23. Hiện tượng các sinh vật biển chết hàng loạt do nhiệt độ nước tăng cao bất thường trong một thời gian ngắn là minh chứng cho vai trò của yếu tố nào?
A. Nhân tố hữu sinh
B. Nhân tố con người
C. Nhân tố vô sinh (yếu tố nhiệt độ)
D. Nhân tố hóa học
24. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về nhân tố sinh thái có thể gây ra sự thay đổi đột ngột và quy mô lớn trong môi trường sống của sinh vật?
A. Nhiệt độ trung bình hàng năm
B. Lượng mưa theo mùa
C. Hoạt động khai thác khoáng sản của con người
D. Chu kỳ ngày đêm
25. Trong một hệ sinh thái, sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài về nguồn thức ăn, nơi ở là ví dụ điển hình cho tác động của nhóm nhân tố sinh thái nào?
A. Nhân tố con người
B. Nhân tố vô sinh
C. Nhân tố hữu sinh (cụ thể là tương tác giữa các cá thể cùng loài)
D. Nhân tố địa lý