Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

1. Việc phục hồi các hệ sinh thái rạn san hô bị tổn thương thường bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Trồng lại các mảnh san hô khỏe mạnh lên các cấu trúc nhân tạo hoặc các khu vực bị tẩy trắng.
B. Tăng cường đánh bắt cá để loại bỏ các loài ăn san hô.
C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân gần bờ biển.
D. Thả các loài cá mập vào vùng nước bị suy thoái.

2. Việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái (ecosystem diversity) tập trung vào điều gì?

A. Bảo vệ sự đa dạng của các loại môi trường sống, cộng đồng sinh vật và các quá trình sinh thái.
B. Chỉ bảo vệ các loài động vật có vú lớn.
C. Tập trung vào việc nhân giống các loài vi sinh vật.
D. Bảo vệ các khu vực đô thị hóa cao.

3. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự can thiệp trong sinh thái học phục hồi nhằm tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động tiêu cực?

A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước và đất.
B. Tăng cường hoạt động công nghiệp hóa.
C. Mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch.

4. Khái niệm sinh thái học phục hồi tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

A. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc tổn thương về trạng thái nguyên vẹn hoặc chức năng ban đầu.
B. Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi môi trường sống tự nhiên của chúng.
C. Nghiên cứu sự tương tác giữa các sinh vật với nhau và với môi trường vật lý.
D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu của con người mà không làm suy giảm môi trường.

5. Một hệ sinh thái bị suy thoái do hoạt động khai thác mỏ. Hoạt động phục hồi nào sau đây có thể được ưu tiên?

A. Tái tạo lớp đất mặt và trồng các loài thực vật tiên phong có khả năng chịu đựng.
B. Xây dựng một khu đô thị mới trên khu vực đó.
C. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ các tàn dư hóa chất.
D. Tạo ra một hồ nước nhân tạo lớn để thu hút du lịch.

6. Đâu là một ví dụ về cộng đồng sinh vật (biological community) trong một hệ sinh thái?

A. Tập hợp tất cả các loài vi khuẩn, nấm, thực vật và động vật sống trong một khu rừng.
B. Chỉ các loài động vật có vú trong một khu vực.
C. Chỉ các loài thực vật có khả năng quang hợp.
D. Các yếu tố vô sinh như đất, nước và không khí.

7. Trong bảo tồn đa dạng sinh vật, loài chủ chốt (keystone species) là gì?

A. Loài có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, dù số lượng cá thể có thể không lớn.
B. Loài có số lượng cá thể lớn nhất trong một hệ sinh thái.
C. Loài có giá trị kinh tế cao nhất đối với con người.
D. Loài có khả năng thích nghi tốt nhất với mọi thay đổi của môi trường.

8. Đâu là một ví dụ về bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation)?

A. Thành lập vườn quốc gia để bảo vệ môi trường sống của hổ Siberia.
B. Xây dựng ngân hàng hạt giống quốc tế để lưu trữ nguồn gen thực vật.
C. Bảo vệ các khu rừng nguyên sinh khỏi nạn phá rừng.
D. Thành lập các khu bảo tồn biển cho các loài rùa biển.

9. Khái niệm quản lý thích ứng (adaptive management) trong phục hồi sinh thái có nghĩa là gì?

A. Một quy trình liên tục theo dõi kết quả phục hồi và điều chỉnh các chiến lược dựa trên thông tin mới thu thập được.
B. Áp dụng một phương pháp phục hồi duy nhất và không thay đổi.
C. Chỉ dựa vào các phương pháp phục hồi truyền thống đã được chứng minh.
D. Phục hồi một cách ngẫu nhiên mà không cần theo dõi.

10. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái ngập mặn lại quan trọng đối với các cộng đồng ven biển?

A. Chúng cung cấp nguồn lợi hải sản, bảo vệ bờ biển và lọc nước.
B. Chúng tạo ra lượng lớn khí CO2.
C. Chúng chỉ là nơi sinh sản của các loài côn trùng gây hại.
D. Chúng không có giá trị kinh tế hoặc sinh thái đáng kể.

11. Khái niệm hành lang sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh vật dùng để chỉ điều gì?

A. Các dải môi trường sống tự nhiên kết nối các khu vực bảo tồn riêng lẻ, cho phép các loài di chuyển và trao đổi gen.
B. Các khu vực bị ô nhiễm nặng cần được xử lý khẩn cấp.
C. Các khu vực có mật độ cao các loài ngoại lai xâm hại.
D. Các khu vực được quy hoạch để phát triển du lịch sinh thái.

12. Trong sinh thái học phục hồi, phục hồi chức năng (functional restoration) có nghĩa là gì?

A. Đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái có thể thực hiện các quá trình sinh thái quan trọng như chu trình dinh dưỡng, dòng năng lượng.
B. Tăng cường số lượng các loài quý hiếm trong hệ sinh thái.
C. Khôi phục lại vẻ đẹp cảnh quan của hệ sinh thái.
D. Đảm bảo hệ sinh thái có đủ nguồn nước.

13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phục hồi các hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

A. Tốc độ suy thoái nhanh và sự phức tạp của các mối quan hệ sinh thái.
B. Sự phát triển chậm của các loài thực vật.
C. Thiếu ánh sáng mặt trời đủ để cây quang hợp.
D. Sự cạnh tranh yếu giữa các loài thực vật.

14. Đâu là mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh vật?

A. Duy trì sự phong phú và biến đổi của các loài sinh vật, hệ sinh thái và các quá trình sinh thái trên Trái Đất.
B. Phát triển các khu bảo tồn thiên nhiên chỉ dành cho các loài có giá trị kinh tế.
C. Tập trung vào việc nhân giống các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng trong môi trường nuôi nhốt.
D. Kiểm soát các loài ngoại lai xâm hại bằng mọi biện pháp có thể, kể cả tiêu diệt hoàn toàn.

15. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược phục hồi hệ sinh thái?

A. Tái trồng rừng trên diện tích đất trống bị khai thác quá mức.
B. Kiểm soát và loại bỏ các loài thực vật ngoại lai xâm hại gây cạnh tranh với loài bản địa.
C. Xây dựng các khu công nghiệp mới trên các vùng đất ngập nước quan trọng.
D. Phục hồi các dòng sông bị ô nhiễm bằng cách xử lý nước thải và khôi phục thảm thực vật ven sông.

16. Hoạt động phục hồi nào sau đây có thể được áp dụng cho một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp?

A. Xây dựng các vùng đất ngập nước nhân tạo có khả năng lọc nước tự nhiên.
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu trong khu vực.
C. Dùng bê tông hóa toàn bộ khu vực để ngăn chặn sự lan truyền.
D. Chỉ tập trung vào việc trồng các loài cây có khả năng chịu độc.

17. Đâu là một ví dụ về bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

A. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia để bảo vệ môi trường sống của các loài.
B. Thu thập hạt giống của các loài thực vật quý hiếm và lưu trữ trong ngân hàng hạt giống.
C. Nhân giống các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng trong sở thú.
D. Nuôi cấy mô các loài thực vật quý hiếm trong phòng thí nghiệm.

18. Yếu tố nào sau đây ĐƯỢC COI là quan trọng nhất trong việc bảo tồn các loài đang bị đe dọa?

A. Bảo vệ và phục hồi môi trường sống của chúng.
B. Tăng cường hoạt động săn bắt để kiểm soát số lượng.
C. Chỉ tập trung vào các loài có khả năng sinh sản nhanh.
D. Di chuyển tất cả các cá thể đến các vườn bách thảo chuyên biệt.

19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh vật hiện nay là gì?

A. Mất môi trường sống do hoạt động của con người (phá rừng, đô thị hóa, nông nghiệp hóa).
B. Sự gia tăng tự nhiên của các loài ăn thịt.
C. Thay đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài ở vùng cực.
D. Các thiên tai như núi lửa phun trào và động đất.

20. Mục tiêu của việc tái nhập nội (reintroduction) một loài vào môi trường sống cũ của nó là gì?

A. Thiết lập lại một quần thể loài trong khu vực mà nó đã biến mất hoặc bị suy giảm nghiêm trọng.
B. Chuyển các cá thể loài đó đến một môi trường sống mới hoàn toàn.
C. Kiểm soát số lượng các loài cạnh tranh trong khu vực.
D. Biến khu vực đó thành một địa điểm du lịch nổi tiếng.

21. Trong sinh thái học phục hồi, loài tiên phong (pioneer species) là các loài có đặc điểm nào?

A. Có khả năng sinh trưởng và phát triển nhanh trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, thường là loài đầu tiên xâm chiếm các khu vực bị suy thoái.
B. Là những loài có giá trị kinh tế cao và được ưu tiên bảo tồn.
C. Là những loài chỉ sống trong môi trường có độ ẩm cao.
D. Là những loài có khả năng cạnh tranh mạnh mẽ với tất cả các loài khác.

22. Trong bảo tồn đa dạng sinh vật, di truyền (genetic diversity) đề cập đến điều gì?

A. Sự đa dạng về các biến thể gen trong một quần thể hoặc loài.
B. Sự đa dạng về số lượng loài trong một khu vực.
C. Sự đa dạng về các loại môi trường sống khác nhau.
D. Sự đa dạng về các chức năng sinh thái trong một hệ sinh thái.

23. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng của nhiều loài trong quá khứ và hiện tại?

A. Mất và suy thoái môi trường sống.
B. Sự thay đổi chu kỳ Mặt Trăng.
C. Tăng cường hoạt động của các loài ký sinh.
D. Giảm nhiệt độ toàn cầu một cách đột ngột.

24. Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang trong nhiều năm, thực vật hoang dã bắt đầu tái sinh. Đây là ví dụ về:

A. Sinh thái học phục hồi tự nhiên (natural ecological succession).
B. Sự can thiệp nhân tạo để gây ô nhiễm.
C. Phá hủy môi trường sống một cách có chủ đích.
D. Bảo tồn ngoại chỗ.

25. Mục tiêu của việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển là gì?

A. Tạo vùng đệm bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão, đồng thời là môi trường sống cho nhiều loài thủy sinh.
B. Tạo không gian cho các khu nghỉ dưỡng ven biển.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ có giá trị.
D. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến hải sản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

1. Việc phục hồi các hệ sinh thái rạn san hô bị tổn thương thường bao gồm hoạt động nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

2. Việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái (ecosystem diversity) tập trung vào điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự can thiệp trong sinh thái học phục hồi nhằm tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động tiêu cực?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm sinh thái học phục hồi tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

5. Một hệ sinh thái bị suy thoái do hoạt động khai thác mỏ. Hoạt động phục hồi nào sau đây có thể được ưu tiên?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một ví dụ về cộng đồng sinh vật (biological community) trong một hệ sinh thái?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bảo tồn đa dạng sinh vật, loài chủ chốt (keystone species) là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là một ví dụ về bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation)?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

9. Khái niệm quản lý thích ứng (adaptive management) trong phục hồi sinh thái có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái ngập mặn lại quan trọng đối với các cộng đồng ven biển?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm hành lang sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh vật dùng để chỉ điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

12. Trong sinh thái học phục hồi, phục hồi chức năng (functional restoration) có nghĩa là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phục hồi các hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là mục tiêu chính của bảo tồn đa dạng sinh vật?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

15. Hành động nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược phục hồi hệ sinh thái?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

16. Hoạt động phục hồi nào sau đây có thể được áp dụng cho một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là một ví dụ về bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây ĐƯỢC COI là quan trọng nhất trong việc bảo tồn các loài đang bị đe dọa?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

19. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh vật hiện nay là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu của việc tái nhập nội (reintroduction) một loài vào môi trường sống cũ của nó là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

21. Trong sinh thái học phục hồi, loài tiên phong (pioneer species) là các loài có đặc điểm nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bảo tồn đa dạng sinh vật, di truyền (genetic diversity) đề cập đến điều gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng của nhiều loài trong quá khứ và hiện tại?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

24. Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang trong nhiều năm, thực vật hoang dã bắt đầu tái sinh. Đây là ví dụ về:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật

Tags: Bộ đề 1

25. Mục tiêu của việc phục hồi rừng ngập mặn ven biển là gì?