Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức bài 7: Cấu trúc và chức năng của nhiễm sắc thể
1. Loại protein nào chủ yếu kết hợp với ADN để tạo nên cấu trúc chromatin trong nhân tế bào?
A. Enzyme
B. Hormone
C. Histone
D. Kháng thể
2. Cấu trúc nào của nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân thực bao gồm một phân tử ADN quấn quanh các khối protein histon?
A. Telomere
B. Centromere
C. Chromatin
D. Chromatid
3. Trong chu kỳ tế bào, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò là đơn vị di truyền cơ bản, mang thông tin di truyền và được truyền từ thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác?
A. Gen
B. Nhiễm sắc thể
C. ADN
D. Chromatid
4. Chức năng quan trọng nhất của quá trình tái tổ hợp gen giữa các nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân là gì?
A. Tạo ra các tế bào con có số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa
B. Đảm bảo sự phân chia đồng đều vật chất di truyền
C. Tăng cường sự đa dạng di truyền ở thế hệ sau
D. Ngăn chặn đột biến gen
5. Sự thay đổi về hình thái của nhiễm sắc thể trong suốt chu kỳ tế bào chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường
B. Sự điều hòa hoạt động của các gen mã hóa protein cấu trúc
C. Sự điều hòa hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình đóng gói và tháo xoắn ADN
D. Sự thay đổi nồng độ nước trong tế bào
6. Yếu tố nào quyết định giới tính ở người dựa trên nhiễm sắc thể giới tính?
A. Số lượng nhiễm sắc thể thường
B. Nhiễm sắc thể X
C. Nhiễm sắc thể Y
D. Cả nhiễm sắc thể X và Y
7. Trong một tế bào lưỡng bội (2n), số lượng nhiễm sắc thể trong một cặp nhiễm sắc thể tương đồng là bao nhiêu?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
8. Trong một chu kỳ tế bào, giai đoạn nào là giai đoạn mà nhiễm sắc thể tồn tại dưới dạng sợi mảnh, chưa co xoắn rõ rệt và màng nhân bao quanh?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ trung gian
D. Kỳ sau
9. Chức năng chính của protein histon trong cấu trúc nhiễm sắc thể là gì?
A. Vận chuyển ADN
B. Đóng gói và sắp xếp phân tử ADN
C. Tái tổ hợp gen
D. Bảo vệ ADN khỏi enzyme phân giải
10. Đầu mút của nhiễm sắc thể, còn gọi là telomere, có chức năng chính là gì?
A. Chứa gen mã hóa protein
B. Ngăn chặn sự kết hợp của các nhiễm sắc thể với nhau
C. Bảo vệ đầu mút ADN khỏi sự phân giải và mất mát thông tin
D. Là nơi diễn ra quá trình tái tổ hợp gen
11. Trong một nhiễm sắc thể, các đoạn ADN lặp lại nhiều lần ở vùng đầu mút được gọi là:
A. Gen
B. Chromomere
C. Tandem repeat
D. Telomere
12. Trong quá trình nguyên phân, nhiễm sắc thể được co xoắn cực đại ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
13. Cấu trúc nào của nhiễm sắc thể chứa các gen mã hóa cho các đặc điểm di truyền của sinh vật?
A. Centromere
B. Telomere
C. ADN
D. Protein Histon
14. Nhiễm sắc thể giới tính X và nhiễm sắc thể giới tính Y ở người có những điểm gì giống nhau?
A. Chỉ có ở nam giới
B. Mang các gen quy định đặc điểm sinh dục thứ cấp
C. Có cấu trúc tương đồng và mang nhiều gen giống nhau
D. Đều có vùng tương đồng và vùng không tương đồng
15. Khi một tế bào sinh vật nhân thực bước vào quá trình phân bào, cấu trúc ADN sẽ trải qua quá trình nào để tạo thành nhiễm sắc thể rõ rệt?
A. Tháo xoắn và phân ly
B. Đóng gói chặt chẽ với protein histon
C. Nhân đôi ADN
D. Phân mảnh thành các đoạn nhỏ
16. Tế bào sinh dưỡng của người bình thường có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. 23 nhiễm sắc thể
B. 46 nhiễm sắc thể
C. 22 cặp nhiễm sắc thể
D. 46 cặp nhiễm sắc thể
17. Khi một tế bào trải qua giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sẽ thay đổi như thế nào so với tế bào mẹ ban đầu?
A. Giữ nguyên
B. Tăng gấp đôi
C. Giảm đi một nửa
D. Giảm đi một phần tư
18. Vùng co hẹp chính trên nhiễm sắc thể, nơi hai nhiễm sắc tử chị em được gắn kết và là điểm đính của thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào, được gọi là gì?
A. Telomere
B. Chromomere
C. Centromere
D. Nucleosome
19. Sự khác biệt cơ bản giữa nhiễm sắc thể ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Nhiễm sắc thể nhân sơ có ADN dạng vòng, còn nhân thực có ADN dạng thẳng.
B. Nhiễm sắc thể nhân sơ không có protein histon, còn nhân thực có protein histon.
C. Nhiễm sắc thể nhân sơ nằm trong nhân, còn nhân thực nằm ở tế bào chất.
D. Nhiễm sắc thể nhân sơ có nhiều hơn một nhiễm sắc thể, còn nhân thực chỉ có một.
20. Nhiễm sắc thể giới tính ở ruồi giấm đực là XY, còn ở ruồi giấm cái là XX. Điều này cho thấy hệ thống xác định giới tính ở ruồi giấm tương tự như ở loài nào?
A. Chim
B. Ong
C. Người
D. Bò sát
21. Cấu trúc nào của nhiễm sắc thể đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và bảo vệ các đầu mút ADN trong suốt quá trình sao chép?
A. Centromere
B. Chromomere
C. Telomere
D. Nucleosome
22. Số lượng nhiễm sắc thể trong bộ lưỡng bội (2n) của một loài sinh vật là 46. Vậy, số lượng nhiễm sắc thể trong bộ đơn bội (n) của loài đó là bao nhiêu?
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của nhiễm sắc thể?
A. Chứa đựng và bảo quản thông tin di truyền
B. Điều hòa biểu hiện gen
C. Tổng hợp protein
D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào
24. Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình que dày đặc, có thể đếm được trong nhân tế bào. Những cấu trúc này có khả năng là gì?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Nhiễm sắc thể đã co xoắn
D. Màng sinh chất
25. Trong một nhiễm sắc thể đã nhân đôi, hai sợi giống hệt nhau được gọi là gì và chúng được nối với nhau tại đâu?
A. Nhiễm sắc thể chị em; Centromere
B. Nhiễm sắc thể tương đồng; Telomere
C. Nhiễm sắc thể kép; Chromomere
D. Chromatin; Nucleosome