Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

1. Khi nói về Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), chúng ta đang nói đến khả năng của AI để:

A. Hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
B. Chơi cờ vua hoặc các trò chơi chiến thuật khác.
C. Nhận dạng các đối tượng trong hình ảnh.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.

2. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính là:

A. Phát hiện gian lận giao dịch thẻ tín dụng và phân tích rủi ro.
B. Tự động ghi sổ kế toán theo quy tắc truyền thống.
C. Phát hành hóa đơn cho khách hàng.
D. In báo cáo tài chính hàng tháng.

3. Việc các thuật toán AI có thể học từ kinh nghiệm hoặc dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất theo thời gian được gọi là:

A. Khả năng học hỏi (Learning capability).
B. Khả năng xử lý dữ liệu (Data processing capability).
C. Khả năng tính toán (Computational capability).
D. Khả năng lưu trữ (Storage capability).

4. Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG PHẢI là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống hàng ngày?

A. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử.
B. Phần mềm xử lý văn bản để viết báo cáo.
C. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri hoặc Google Assistant.
D. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.

5. Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, AI có thể hỗ trợ bằng cách:

A. Tạo ra các bản nháp ban đầu cho bài viết, kịch bản hoặc ý tưởng thiết kế.
B. Chỉ đơn thuần là sao chép và chỉnh sửa nội dung đã có.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người sáng tạo.
D. Tự động xuất bản nội dung mà không cần sự kiểm duyệt.

6. Machine Learning (Học máy) là một lĩnh vực con của Trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc:

A. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ.
B. Tạo ra các thuật toán để máy tính thực hiện các phép tính toán học chính xác.
C. Xây dựng các mô hình 3D phức tạp cho trò chơi điện tử.
D. Phát triển các giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.

7. Trong trò chơi điện tử, AI thường được sử dụng để:

A. Điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPCs) và tạo ra các thử thách hấp dẫn.
B. Tạo ra đồ họa 3D chân thực cho trò chơi.
C. Quản lý hệ thống lưu trữ dữ liệu của trò chơi.
D. Tự động tải xuống các bản cập nhật cho trò chơi.

8. Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc triển khai AI là:

A. Nguy cơ thiên vị (bias) trong các thuật toán dẫn đến phân biệt đối xử.
B. Chi phí sản xuất các thiết bị AI quá cao.
C. Khả năng AI bị lỗi thời nhanh chóng.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty phát triển AI.

9. Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để:

A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y khoa (ví dụ: X-quang, MRI) và cá nhân hóa phác đồ điều trị.
B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong mọi quy trình khám chữa bệnh.
C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử theo cách thủ công.
D. Sản xuất thuốc men với số lượng lớn.

10. AI có thể giúp tăng cường an ninh mạng bằng cách:

A. Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng tiềm ẩn dựa trên phân tích hành vi bất thường.
B. Tự động tạo ra các lỗ hổng bảo mật mới.
C. Bỏ qua các quy tắc bảo mật hiện có.
D. Chỉ cảnh báo về các mối đe dọa đã biết.

11. Deep Learning (Học sâu) là một nhánh của Học máy, nổi bật với việc sử dụng:

A. Mạng nơ-ron nhân tạo có nhiều lớp (deep neural networks) để xử lý dữ liệu phức tạp như hình ảnh và âm thanh.
B. Các thuật toán thống kê truyền thống để phân tích dữ liệu.
C. Các chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao.
D. Các hệ thống dựa trên luật và quy tắc logic được định nghĩa trước.

12. Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng mèo trong ảnh. Sau khi được cung cấp hàng nghìn bức ảnh có và không có mèo, hệ thống này có thể thực hiện tác vụ nhận dạng. Đây là ví dụ về loại hình học máy nào?

A. Học có giám sát (Supervised Learning).
B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

13. Khi AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến, nó thường dựa vào việc phân tích:

A. Lịch sử tìm kiếm, lượt xem, tương tác và sở thích của người dùng.
B. Dữ liệu thời tiết của ngày hôm đó.
C. Thông tin cá nhân của người thân người dùng.
D. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế.

14. AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp thông qua việc:

A. Dự đoán và ngăn ngừa lỗi máy móc (predictive maintenance), quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.
B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Thay thế toàn bộ nhân viên trong nhà máy bằng robot.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.

15. Xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI. Các công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng trong việc giúp xe tự lái nhận thức môi trường xung quanh?

A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
B. Học máy (Machine Learning) và mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks).
C. Cả hai lựa chọn A và B đều đúng, vì chúng đều là các công nghệ nền tảng của AI.
D. Chỉ có xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

16. AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc:

A. Phân tích lượng lớn dữ liệu nghiên cứu, phát hiện mẫu và dự đoán kết quả.
B. Thực hiện các thí nghiệm vật lý trong phòng thí nghiệm.
C. Viết các bài báo khoa học hoàn chỉnh.
D. Thiết kế các thiết bị nghiên cứu cơ bản.

17. Khả năng của AI trong việc suy luận hoặc lý luận giống con người đề cập đến việc:

A. Rút ra kết luận mới từ các tiền đề hoặc dữ liệu đã biết.
B. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
C. Nhớ lại thông tin từ quá khứ.
D. Tự động sửa lỗi chính tả.

18. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách:

A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh dựa trên năng lực và tiến độ.
B. Giảng dạy toàn bộ bài học thay cho giáo viên.
C. Chấm điểm tất cả các bài kiểm tra một cách tự động mà không cần xem xét.
D. Thiết kế chương trình học hoàn toàn mới mỗi năm.

19. Khi một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định dựa trên các nguyên tắc đạo đức và giá trị con người, đó được gọi là:

A. AI có trách nhiệm (Responsible AI) hoặc AI đạo đức (Ethical AI).
B. AI tự học (Self-learning AI).
C. AI siêu thông minh (Superintelligent AI).
D. AI chuyên biệt (Narrow AI).

20. Việc AI có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói là ứng dụng của công nghệ nào?

A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học máy (Machine Learning).
D. Robot học (Robotics).

21. Một trong những ứng dụng quan trọng của AI trong nông nghiệp là:

A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) giúp tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân và phát hiện sâu bệnh.
B. Tự động hóa toàn bộ quy trình trồng trọt mà không cần nhân công.
C. Thay thế hoàn toàn các loại thuốc trừ sâu.
D. Dự báo thời tiết một cách tuyệt đối chính xác.

22. Tác động tiềm ẩn của AI đối với thị trường lao động là:

A. Tự động hóa một số công việc, dẫn đến sự thay đổi cơ cấu việc làm và nhu cầu về kỹ năng mới.
B. Tạo ra nhiều việc làm hơn so với số lượng công việc bị thay thế.
C. Không ảnh hưởng đến thị trường lao động hiện tại.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các công việc chân tay, không ảnh hưởng đến công việc trí óc.

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
B. Là việc lập trình máy tính để thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
C. Là việc thiết kế các hệ thống máy tính có khả năng xử lý dữ liệu lớn.
D. Là việc tạo ra các robot có hình dáng giống con người.

24. Khái niệm AI tạo sinh (Generative AI) đề cập đến khả năng của AI trong việc:

A. Tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc mã code.
B. Phân tích dữ liệu đã có để tìm ra xu hướng.
C. Điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà.
D. Dự đoán thị trường chứng khoán.

25. Trong lĩnh vực vận tải, AI đang được ứng dụng để:

A. Tối ưu hóa lộ trình giao thông, quản lý đội xe và phát triển xe tự lái.
B. Tự động sửa chữa phương tiện giao thông.
C. Thay thế hoàn toàn hệ thống biển báo giao thông.
D. Dự đoán chi phí nhiên liệu trong tương lai.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nói về Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), chúng ta đang nói đến khả năng của AI để:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

2. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính là:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

3. Việc các thuật toán AI có thể học từ kinh nghiệm hoặc dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất theo thời gian được gọi là:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG PHẢI là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống hàng ngày?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

5. Trong lĩnh vực sáng tạo nội dung, AI có thể hỗ trợ bằng cách:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

6. Machine Learning (Học máy) là một lĩnh vực con của Trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

7. Trong trò chơi điện tử, AI thường được sử dụng để:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc triển khai AI là:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

9. Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

10. AI có thể giúp tăng cường an ninh mạng bằng cách:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

11. Deep Learning (Học sâu) là một nhánh của Học máy, nổi bật với việc sử dụng:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

12. Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng mèo trong ảnh. Sau khi được cung cấp hàng nghìn bức ảnh có và không có mèo, hệ thống này có thể thực hiện tác vụ nhận dạng. Đây là ví dụ về loại hình học máy nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

13. Khi AI được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến, nó thường dựa vào việc phân tích:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

14. AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp thông qua việc:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

15. Xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI. Các công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng trong việc giúp xe tự lái nhận thức môi trường xung quanh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

16. AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

17. Khả năng của AI trong việc suy luận hoặc lý luận giống con người đề cập đến việc:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

19. Khi một hệ thống AI được thiết kế để đưa ra quyết định dựa trên các nguyên tắc đạo đức và giá trị con người, đó được gọi là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

20. Việc AI có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói là ứng dụng của công nghệ nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

21. Một trong những ứng dụng quan trọng của AI trong nông nghiệp là:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

22. Tác động tiềm ẩn của AI đối với thị trường lao động là:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

24. Khái niệm AI tạo sinh (Generative AI) đề cập đến khả năng của AI trong việc:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

25. Trong lĩnh vực vận tải, AI đang được ứng dụng để: