Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài F2: Tạo và định dạng trang web với các thẻ HTML
1. Trong HTML, để tạo một ô dữ liệu trong bảng, chúng ta sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ th
B. Thẻ tr
C. Thẻ td
D. Thẻ cell
2. Thẻ HTML nào dùng để tạo một tiêu đề chính cho trang web?
A. Thẻ h6
B. Thẻ title
C. Thẻ h1
D. Thẻ heading
3. Để nhúng một tệp JavaScript vào trang HTML, chúng ta sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ css
B. Thẻ style
C. Thẻ script
D. Thẻ js
4. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách định nghĩa (definition list)?
A. Thẻ list
B. Thẻ dl, dt, dd
C. Thẻ ul, li
D. Thẻ ol, li
5. Để liên kết một tệp CSS bên ngoài vào tệp HTML, chúng ta sử dụng thẻ nào trong phần head?
A. Thẻ style
B. Thẻ css
C. Thẻ script
D. Thẻ link
6. Thẻ nào dùng để tạo một dòng tiêu đề cho các cột trong bảng HTML?
A. Thẻ td
B. Thẻ th
C. Thẻ header
D. Thẻ caption
7. Để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list) trong HTML, chúng ta sử dụng cặp thẻ nào?
A. Thẻ ol và li
B. Thẻ ul và li
C. Thẻ dl và dt
D. Thẻ ul và ol
8. Thẻ nào dùng để tạo danh sách có thứ tự (ordered list) trong HTML?
A. Thẻ ul
B. Thẻ ol
C. Thẻ list
D. Thẻ order
9. Thẻ HTML nào được sử dụng để định nghĩa một đoạn văn bản?
A. Thẻ span
B. Thẻ p
C. Thẻ div
D. Thẻ br
10. Trong HTML, thẻ nào dùng để tạo một bảng dữ liệu?
A. Thẻ list
B. Thẻ grid
C. Thẻ table
D. Thẻ matrix
11. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một phần tử có thể nhóm các phần tử khác lại và có ý nghĩa ngữ nghĩa (semantic meaning) như một phần độc lập của nội dung trang?
A. Thẻ div
B. Thẻ span
C. Thẻ section
D. Thẻ article
12. Thuộc tính href của thẻ a dùng để làm gì?
A. Xác định văn bản hiển thị của liên kết.
B. Chỉ định địa chỉ URL của trang web đích mà liên kết trỏ tới.
C. Mở liên kết trong một cửa sổ mới.
D. Định dạng kiểu chữ cho liên kết.
13. Để tạo một tiêu đề phụ cấp thấp hơn (ví dụ: tiêu đề cấp 3), chúng ta sử dụng thẻ HTML nào?
A. Thẻ h5
B. Thẻ h3
C. Thẻ subheading
D. Thẻ title
14. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu văn bản một dòng?
A. Thẻ textarea
B. Thẻ input với type=text
C. Thẻ text
D. Thẻ textfield
15. Thuộc tính alt của thẻ img có vai trò quan trọng gì?
A. Xác định kích thước của hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi không hiển thị được hoặc cho trình đọc màn hình.
C. Chỉ định đường dẫn đến file hình ảnh.
D. Thiết lập hiệu ứng chuyển động cho hình ảnh.
16. Để làm cho văn bản hiển thị đậm (bold) trong HTML, chúng ta có thể sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ strong
B. Thẻ bold
C. Thẻ b
D. Cả thẻ strong và thẻ b
17. Để định nghĩa một phần tử khối (block-level element) có thể nhóm các phần tử khác lại và áp dụng CSS, chúng ta thường sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ span
B. Thẻ section
C. Thẻ div
D. Thẻ block
18. Thuộc tính src thường được sử dụng với thẻ HTML nào để chỉ định nguồn của tài nguyên?
A. Thẻ link
B. Thẻ img
C. Thẻ script
D. Cả thẻ img và script
19. Thẻ HTML nào dùng để tạo một khu vực văn bản nhiều dòng, cho phép người dùng nhập liệu?
A. Thẻ input với type=textarea
B. Thẻ text
C. Thẻ textarea
D. Thẻ input với type=text
20. Để thêm một hình ảnh vào trang web, thẻ HTML nào là phù hợp nhất?
A. Thẻ picture
B. Thẻ image
C. Thẻ img
D. Thẻ photo
21. Thẻ HTML nào dùng để tạo một danh sách các mục mà mỗi mục có thể có một định nghĩa đi kèm?
A. Thẻ ul
B. Thẻ ol
C. Thẻ dl
D. Thẻ list
22. Để nhúng một đoạn mã CSS vào trong một tệp HTML, cách thông dụng nhất là sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ css
B. Thẻ style
C. Thẻ script
D. Thẻ link
23. Trong HTML, làm thế nào để tạo một dòng mới trong bảng (table row)?
A. Thẻ td
B. Thẻ th
C. Thẻ table
D. Thẻ tr
24. Để tạo một dòng mới hoặc ngắt dòng trong văn bản HTML mà không tạo một đoạn văn mới, chúng ta sử dụng thẻ nào?
A. Thẻ newline
B. Thẻ p
C. Thẻ br
D. Thẻ break
25. Để tạo một liên kết đến một trang web khác, chúng ta sử dụng thẻ HTML nào kết hợp với thuộc tính href?
A. Thẻ link
B. Thẻ href
C. Thẻ a
D. Thẻ url