Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
1. Để xác định một trường nhập liệu là bắt buộc phải điền, bạn sử dụng thuộc tính nào?
A. required
B. mandatory
C. mustfill
D. essential
2. Để tạo một trường nhập mật khẩu, bạn cần sử dụng thuộc tính type nào cho thẻ ?
A. type=text
B. type=password
C. type=secret
D. type=security
3. Để chỉ định phương thức gửi dữ liệu của biểu mẫu (ví dụ: GET hoặc POST), bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ
A. action
B. target
C. method
D. enctype
4. Trong biểu mẫu HTML, thuộc tính enctype của thẻ
A. application/x-www-form-urlencoded
B. multipart/form-data
C. text/plain
D. application/json
5. Thẻ có thể hữu ích như thế nào trong biểu mẫu?
A. Chỉ cho phép nhập số nguyên.
B. Cho phép người dùng nhập số và có thể cung cấp các nút tăng/giảm giá trị hoặc xác thực số.
C. Tự động tính tổng các số nhập vào.
D. Chỉ hiển thị các số có sẵn để chọn.
6. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một trường nhập văn bản một dòng?
A. thẻ
B. thẻ
C. thẻ
D. thẻ
7. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong biểu mẫu?
A. thẻ
B. thẻ
C. thẻ
D. thẻ
8. Thuộc tính action của thẻ
A. Xác định cách thức dữ liệu được gửi.
B. Nêu địa chỉ URL của máy chủ để xử lý dữ liệu biểu mẫu.
C. Quy định cách hiển thị kết quả sau khi gửi.
D. Đặt tên cho biểu mẫu.
10. Thuộc tính placeholder trong thẻ dùng để làm gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Cung cấp một gợi ý về định dạng hoặc nội dung cần nhập, hiển thị khi trường trống.
C. Xác định liệu trường có bắt buộc phải điền hay không.
D. Định dạng kiểu chữ cho văn bản nhập vào.
12. Mỗi lựa chọn trong danh sách thả xuống (dropdown list) được định nghĩa bằng thẻ nào?
A. thẻ
B. thẻ
C. thẻ
D. thẻ
13. Khi sử dụng các nút chọn (radio buttons) với cùng thuộc tính name, việc thêm thuộc tính checked vào một trong các nút đó có tác dụng gì?
A. Nó sẽ bỏ chọn tất cả các nút khác trong nhóm.
B. Nó sẽ làm cho nút đó được chọn mặc định khi trang tải.
C. Nó sẽ làm cho nút đó không thể chỉnh sửa.
D. Nó sẽ thay đổi tên của nhóm nút chọn.
14. Thẻ nào cho phép người dùng nhập nhiều dòng văn bản trong một biểu mẫu HTML?
15. Thẻ
A. Định dạng kiểu chữ cho trường nhập liệu.
B. Liên kết văn bản mô tả với một phần tử biểu mẫu cụ thể.
C. Xác định hành động khi gửi biểu mẫu.
D. Tạo ra một trường nhập liệu mới.
16. Thẻ nào được sử dụng để tạo các ô đánh dấu (checkboxes) trong biểu mẫu HTML?
17. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính readonly và disabled trên một trường nhập liệu là gì?
A. readonly làm trường không thể tương tác, disabled cho phép tương tác nhưng không gửi dữ liệu.
B. readonly cho phép xem nhưng không sửa, disabled làm trường không thể tương tác và không gửi dữ liệu.
C. readonly và disabled có chức năng giống hệt nhau.
D. readonly làm trường bị ẩn, disabled làm trường không thể chỉnh sửa.
18. Thẻ
A. Tạo một trường nhập liệu mới.
B. Nhóm các phần tử biểu mẫu liên quan lại với nhau.
C. Xác định hành động của biểu mẫu.
D. Đặt tiêu đề cho biểu mẫu.
20. Thuộc tính nào của thẻ cho phép bạn chỉ định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào trường đó?
A. name
B. value
C. type
D. id
21. Để các nút chọn (radio buttons) thuộc cùng một nhóm và chỉ cho phép chọn một, chúng phải có chung giá trị thuộc tính nào?
A. value
B. id
C. name
D. checked
22. Thuộc tính name của một trường nhập liệu trong biểu mẫu HTML dùng để làm gì?
A. Xác định ID duy nhất cho trường đó trên trang web.
B. Cung cấp nhãn mô tả cho trường nhập liệu.
C. Đặt tên cho dữ liệu khi gửi lên máy chủ.
D. Định dạng kiểu chữ cho nội dung nhập vào.
23. Thuộc tính for của thẻ
A. name
B. value
C. id
D. type
24. Để ngăn người dùng chỉnh sửa giá trị của một trường nhập liệu, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào cho thẻ ?
A. disabled
B. readonly
C. hidden
D. protected
25. Thẻ
A. Tạo nút gửi biểu mẫu.
B. Định nghĩa một lựa chọn trong danh sách thả xuống.
C. Cung cấp một tiêu đề hoặc mô tả cho nhóm các phần tử trong
D. Xác định loại dữ liệu nhập vào.