Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

1. Thuộc tính CSS nào dùng để đặt màu nền cho một phần tử?

A. color
B. background
C. background-color
D. border-color

2. Để căn giữa một đoạn văn bản theo chiều ngang trong hộp chứa nó, ta sử dụng thuộc tính CSS nào với giá trị center?

A. vertical-align
B. text-align
C. margin
D. padding

3. Nếu bạn muốn một phần tử chiếm toàn bộ chiều rộng khả dụng của nó, bạn nên đặt thuộc tính width như thế nào?

A. width: 100%;
B. width: auto;
C. width: 100px;
D. width: inherit;

4. Giá trị nào của thuộc tính text-transform sẽ chuyển đổi tất cả các chữ cái thành chữ hoa?

A. lowercase
B. capitalize
C. uppercase
D. none

5. Trong CSS, thuộc tính text-decoration có giá trị nào để gạch chân văn bản?

A. none
B. overline
C. underline
D. line-through

6. Để làm cho văn bản trở nên đậm hơn, ta sẽ sử dụng giá trị nào cho thuộc tính font-weight?

A. normal
B. bold
C. italic
D. underline

7. Thuộc tính font-family trong CSS dùng để làm gì?

A. Thay đổi kích thước chữ.
B. Thay đổi kiểu chữ (font chữ).
C. Thay đổi màu sắc chữ.
D. Thay đổi khoảng cách dòng.

8. Thuộc tính nào cho phép bạn thêm góc bo tròn cho các cạnh của một phần tử?

A. border-style
B. border-width
C. border-color
D. border-radius

9. Để thay đổi kiểu chữ (ví dụ: từ chữ thường sang chữ nghiêng), ta sử dụng thuộc tính nào?

A. font-weight
B. font-size
C. text-decoration
D. font-style

10. Trong CSS, đơn vị em thường được hiểu là gì?

A. Tương đương với 16px.
B. Bằng kích thước phông chữ của phần tử cha.
C. Tương đương với 1 pixel.
D. Bằng kích thước phông chữ của phần tử con.

11. Trong CSS, px là viết tắt của đơn vị đo lường nào?

A. Point (điểm)
B. Pixel (điểm ảnh)
C. Percent (phần trăm)
D. Em (tương đối)

12. Thuộc tính display trong CSS có giá trị none dùng để làm gì?

A. Làm cho phần tử hiển thị dưới dạng khối.
B. Làm cho phần tử hiển thị dưới dạng nội tuyến.
C. Ẩn hoàn toàn phần tử khỏi trang web, không chiếm không gian.
D. Làm cho phần tử hiển thị dưới dạng lưới.

13. Thuộc tính height trong CSS dùng để làm gì?

A. Đặt chiều rộng cho phần tử.
B. Đặt chiều cao cho phần tử.
C. Đặt màu nền cho phần tử.
D. Đặt kiểu chữ cho phần tử.

14. Thuộc tính width trong CSS dùng để làm gì?

A. Đặt chiều cao cho phần tử.
B. Đặt chiều rộng cho phần tử.
C. Đặt đường viền cho phần tử.
D. Đặt khoảng cách lề cho phần tử.

15. Để làm cho văn bản có kiểu chữ nghiêng, ta sử dụng thuộc tính font-style với giá trị nào?

A. normal
B. bold
C. italic
D. oblique

16. Thuộc tính opacity trong CSS dùng để làm gì?

A. Thay đổi độ dày của đường viền.
B. Thay đổi độ trong suốt của phần tử.
C. Thay đổi khoảng cách giữa các dòng.
D. Thay đổi kiểu hiển thị của văn bản.

17. Thuộc tính nào dùng để tạo đường viền cho một phần tử?

A. background-color
B. padding
C. border
D. margin

18. Để thay đổi kích thước của phông chữ, ta sử dụng thuộc tính nào?

A. font-weight
B. font-style
C. font-size
D. font-family

19. Thuộc tính nào trong CSS được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản?

A. font-size
B. text-align
C. color
D. background-color

20. Thuộc tính CSS nào dùng để làm cho văn bản bị gạch ngang qua giữa?

A. text-decoration: underline;
B. text-decoration: none;
C. text-decoration: line-through;
D. text-decoration: overline;

21. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo kích thước phông chữ phổ biến trong CSS?

A. px (pixel)
B. em
C. pt (point)
D. kg (kilogram)

23. Thuộc tính CSS nào dùng để tạo khoảng cách bên trong phần tử, giữa nội dung và đường viền?

A. margin
B. padding
C. border
D. outline

24. Thuộc tính margin và padding đều liên quan đến khoảng cách, nhưng margin dùng để chỉ khoảng cách nào?

A. Khoảng cách bên trong phần tử, giữa nội dung và đường viền.
B. Khoảng cách bên ngoài phần tử, giữa đường viền và các phần tử lân cận.
C. Khoảng cách giữa các ký tự trong văn bản.
D. Khoảng cách giữa các dòng trong văn bản.

25. Thuộc tính CSS nào dùng để chỉ định kiểu đường viền cho một phần tử?

A. border-width
B. border-color
C. border-style
D. border-radius