Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

1. Quản trị cấu hình mạng (Network Configuration Management) là một phần của quản trị mạng. Yếu tố nào KHÔNG phải là một cấu hình mạng điển hình cần quản lý?

A. Địa chỉ IP và mặt nạ mạng con (Subnet Mask).
B. Thiết lập tường lửa (Firewall Rules).
C. Cấu hình máy chủ DNS.
D. Phiên bản hệ điều hành của máy trạm người dùng cuối.

2. Trong quản trị CNTT, Access Management (Quản lý Truy cập) là một khía cạnh quan trọng của an ninh thông tin. Mục tiêu chính của Access Management là gì?

A. Tăng số lượng người dùng có quyền truy cập vào hệ thống.
B. Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên và dữ liệu cần thiết.
C. Tự động hóa việc đặt mật khẩu mới cho tất cả tài khoản.
D. Giám sát hoạt động của mạng để phát hiện tấn công.

3. Quản trị cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM) là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm. Đâu là mục tiêu chính của SCM?

A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình kiểm thử phần mềm.
B. Đảm bảo tính nhất quán, khả năng tái tạo và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn và các thành phần của phần mềm.
C. Giảm số lượng lỗi trong giai đoạn thiết kế.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng trên các nền tảng khác nhau.

4. Trong quản trị CNTT, Patch Management (Quản lý Bản vá) là một quy trình thiết yếu. Mục đích chính của việc quản lý bản vá là gì?

A. Phát triển các tính năng mới cho hệ điều hành.
B. Áp dụng các bản cập nhật phần mềm để sửa lỗi, vá lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
C. Tự động hóa việc gỡ bỏ phần mềm không cần thiết.
D. Tăng cường khả năng tương thích giữa các ứng dụng.

5. Trong quản trị CNTT, khái niệm IT Governance (Quản trị CNTT) đề cập đến khuôn khổ nào?

A. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân sự IT.
B. Khung định hướng và kiểm soát việc sử dụng công nghệ thông tin để đạt mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc phát triển phần mềm ứng dụng.
D. Quy trình quản lý dự án phần mềm theo phương pháp Agile.

6. Quản trị CNTT hiện đại ngày càng chú trọng đến Automation (Tự động hóa). Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất của việc tự động hóa trong quản trị hệ thống?

A. Giảm sự cần thiết của nhân viên IT.
B. Tăng tốc độ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm sai sót và giải phóng thời gian cho nhân viên IT tập trung vào công việc chiến lược hơn.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách giới hạn quyền truy cập.
D. Đảm bảo tất cả phần mềm luôn được cập nhật phiên bản mới nhất.

7. Quản trị an ninh thông tin (Information Security Administrator) có nhiệm vụ bảo vệ tài sản thông tin của tổ chức. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị an ninh thông tin?

A. Đảm bảo tính bảo mật (Confidentiality) của dữ liệu.
B. Đảm bảo tính sẵn sàng (Availability) của hệ thống.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn (Integrity) của dữ liệu.
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng để tăng tốc độ xử lý.

8. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là một vị trí quan trọng trong nhóm nghề quản trị. Đâu là trách nhiệm chính của một DBA?

A. Phát triển ứng dụng di động trên nền tảng iOS và Android.
B. Thiết kế và quản lý cấu trúc, hiệu suất và bảo mật của cơ sở dữ liệu.
C. Tạo nội dung và quản lý các chiến dịch marketing số.
D. Kiểm thử phần mềm để phát hiện và sửa lỗi.

9. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, quản trị mạng (Network Administrator) đóng vai trò thiết yếu. Đâu là công việc mà một Network Administrator thường xuyên thực hiện?

A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng doanh nghiệp.
B. Thiết kế kiến trúc hệ thống điện toán đám mây.
C. Giám sát, cài đặt, cấu hình và khắc phục sự cố các thiết bị mạng (router, switch, firewall).
D. Phân tích dữ liệu kinh doanh để đưa ra quyết định chiến lược.

10. Khái niệm Cloud Computing (Điện toán đám mây) đã thay đổi cách thức quản trị và cung cấp dịch vụ CNTT. Mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hạ tầng?

A. Software as a Service (SaaS).
B. Platform as a Service (PaaS).
C. Infrastructure as a Service (IaaS).
D. Function as a Service (FaaS).

11. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, Performance Monitoring (Giám sát Hiệu suất) là một hoạt động liên tục. Đâu là chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất máy chủ?

A. Số lượng người dùng đang sử dụng phần mềm CRM.
B. Tỷ lệ sử dụng CPU, dung lượng RAM, tốc độ đọc/ghi ổ cứng và băng thông mạng.
C. Số lượng yêu cầu hỗ trợ từ người dùng.
D. Thời gian hoàn thành một khóa đào tạo CNTT.

12. Quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) trong lĩnh vực CNTT thường liên quan đến việc quản lý các hệ thống hỗ trợ khách hàng. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị CRM hiệu quả?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất phần cứng.
B. Tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng thông qua việc hiểu và đáp ứng nhu cầu của họ.
C. Phát triển các thuật toán phân tích dữ liệu thị trường.
D. Đảm bảo an ninh cho tất cả các giao dịch trực tuyến.

13. Quản trị dịch vụ CNTT (ITSM) bao gồm nhiều quy trình. Problem Management (Quản lý Vấn đề) khác với Incident Management (Quản lý Sự cố) ở điểm nào?

A. Problem Management chỉ tập trung vào các sự cố lớn, còn Incident Management xử lý mọi sự cố.
B. Problem Management tìm nguyên nhân gốc rễ của các sự cố lặp đi lặp lại để ngăn chặn tái diễn, trong khi Incident Management tập trung vào việc khôi phục dịch vụ nhanh chóng.
C. Problem Management là quy trình chủ động, còn Incident Management là quy trình phản ứng.
D. Cả hai quy trình đều giống nhau và có thể thay thế cho nhau.

14. Quản trị cấu hình (Configuration Management) là một quy trình quan trọng trong quản trị CNTT. Nó liên quan đến việc theo dõi và quản lý các thành phần của hệ thống CNTT. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị cấu hình?

A. Phiên bản phần mềm được cài đặt.
B. Cấu hình mạng (IP address, subnet mask).
C. Tên của nhân viên IT.
D. Cài đặt hệ điều hành và các tham số liên quan.

15. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, Disaster Recovery Plan (Kế hoạch Khôi phục Thảm họa) là một tài liệu quan trọng. Mục đích chính của kế hoạch này là gì?

A. Ngăn chặn mọi loại rủi ro có thể xảy ra.
B. Xác định các bước cần thực hiện để khôi phục hoạt động CNTT sau một sự cố nghiêm trọng.
C. Đảm bảo tất cả dữ liệu luôn được sao lưu trên một thiết bị duy nhất.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách tắt tất cả các dịch vụ không cần thiết.

16. Quản trị dự án CNTT (IT Project Management) là một lĩnh vực quan trọng. Phương pháp Agile là một cách tiếp cận phổ biến. Điểm khác biệt cốt lõi giữa Agile và Waterfall (Thác nước) trong quản lý dự án là gì?

A. Agile có quy trình tuần tự nghiêm ngặt hơn Waterfall.
B. Agile tập trung vào việc phát hành sản phẩm theo từng giai đoạn lặp lại và linh hoạt với sự thay đổi, còn Waterfall có quy trình tuyến tính, tuần tự.
C. Waterfall không yêu cầu tài liệu chi tiết, còn Agile thì có.
D. Cả hai phương pháp đều không chấp nhận sự thay đổi yêu cầu sau khi dự án bắt đầu.

17. Trong quản trị CNTT, Incident Management (Quản lý Sự cố) là một quy trình quan trọng. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này?

A. Khắc phục sự cố ngay lập tức mà không cần ghi nhận.
B. Ghi nhận và phân loại sự cố một cách chính xác.
C. Thông báo cho tất cả người dùng về sự cố.
D. Đánh giá tác động của sự cố lên kinh doanh.

18. Trong quản trị CNTT, Capacity Management (Quản lý Năng lực) có vai trò gì?

A. Đảm bảo hệ thống có đủ năng lực (CPU, RAM, lưu trữ, băng thông) để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
B. Giảm thiểu chi phí bằng cách sử dụng ít tài nguyên nhất có thể.
C. Phát triển các ứng dụng mới với hiệu suất cao.
D. Kiểm soát truy cập vào các tài nguyên mạng.

19. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhóm nghề quản trị có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống. Đâu là nhiệm vụ chính của một quản trị viên hệ thống (System Administrator)?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng web.
B. Phân tích yêu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp phần mềm.
C. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và giám sát hoạt động của máy chủ và mạng.
D. Phát triển các thuật toán học máy cho xử lý dữ liệu lớn.

20. Trong bối cảnh quản trị CNTT, Change Management (Quản lý Thay đổi) đóng vai trò quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Đâu là mục đích chính của quy trình này?

A. Chỉ tập trung vào việc triển khai các công nghệ mới nhất.
B. Đảm bảo mọi thay đổi đối với hệ thống CNTT được thực hiện một cách có kiểm soát, giảm thiểu gián đoạn và rủi ro.
C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình vận hành.
D. Phân quyền truy cập cho tất cả nhân viên sử dụng hệ thống.

21. Trong quản trị CNTT, IT Asset Management (Quản lý Tài sản CNTT) là một quy trình quan trọng. Nó bao gồm việc theo dõi vòng đời của tài sản CNTT. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tài sản CNTT cần quản lý?

A. Máy chủ và thiết bị mạng.
B. Phần mềm và giấy phép sử dụng.
C. Dữ liệu khách hàng.
D. Văn phòng phẩm và vật tư tiêu hao không liên quan trực tiếp đến hoạt động CNTT.

22. Quản trị rủi ro CNTT (IT Risk Management) là một phần không thể thiếu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro CNTT phổ biến?

A. Rủi ro về bảo mật (Security Risks).
B. Rủi ro về thiên tai (Natural Disasters).
C. Rủi ro về lỗi phần mềm (Software Bugs).
D. Rủi ro về quản lý dự án (Project Management Risks).

23. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, System Monitoring (Giám sát Hệ thống) là hoạt động liên tục. Đâu là mục đích chính của việc giám sát hệ thống?

A. Phát hiện và xử lý sớm các vấn đề, sự cố tiềm ẩn để duy trì hiệu suất và ổn định.
B. Tạo báo cáo chi tiết về hiệu suất làm việc của từng nhân viên IT.
C. Tự động cập nhật tất cả các phần mềm mà không cần sự can thiệp.
D. Phân tích xu hướng thị trường cho các sản phẩm CNTT.

24. DevOps là một phương pháp luận kết hợp giữa phát triển phần mềm (Development) và vận hành IT (Operations). Đâu là lợi ích chính mà DevOps mang lại cho các tổ chức?

A. Tăng cường sự cô lập giữa đội phát triển và đội vận hành.
B. Giảm tốc độ phát hành phần mềm và thời gian phản hồi.
C. Cải thiện sự hợp tác, tự động hóa quy trình và tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
D. Chỉ tập trung vào việc đảm bảo an ninh mạng.

25. Một yếu tố quan trọng trong quản trị CNTT là IT Service Management (ITSM). ITIL là một framework phổ biến trong lĩnh vực này. Đâu là mục tiêu chính của ITSM?

A. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm phần mềm.
B. Đảm bảo các dịch vụ CNTT được cung cấp một cách hiệu quả, tin cậy và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Tối ưu hóa chi phí phần cứng và phần mềm.
D. Tăng cường khả năng sáng tạo của đội ngũ phát triển.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

1. Quản trị cấu hình mạng (Network Configuration Management) là một phần của quản trị mạng. Yếu tố nào KHÔNG phải là một cấu hình mạng điển hình cần quản lý?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quản trị CNTT, Access Management (Quản lý Truy cập) là một khía cạnh quan trọng của an ninh thông tin. Mục tiêu chính của Access Management là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

3. Quản trị cấu hình phần mềm (Software Configuration Management - SCM) là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm. Đâu là mục tiêu chính của SCM?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản trị CNTT, Patch Management (Quản lý Bản vá) là một quy trình thiết yếu. Mục đích chính của việc quản lý bản vá là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản trị CNTT, khái niệm IT Governance (Quản trị CNTT) đề cập đến khuôn khổ nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

6. Quản trị CNTT hiện đại ngày càng chú trọng đến Automation (Tự động hóa). Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất của việc tự động hóa trong quản trị hệ thống?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

7. Quản trị an ninh thông tin (Information Security Administrator) có nhiệm vụ bảo vệ tài sản thông tin của tổ chức. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị an ninh thông tin?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

8. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) là một vị trí quan trọng trong nhóm nghề quản trị. Đâu là trách nhiệm chính của một DBA?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

9. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, quản trị mạng (Network Administrator) đóng vai trò thiết yếu. Đâu là công việc mà một Network Administrator thường xuyên thực hiện?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm Cloud Computing (Điện toán đám mây) đã thay đổi cách thức quản trị và cung cấp dịch vụ CNTT. Mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát lớn nhất đối với hạ tầng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

11. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, Performance Monitoring (Giám sát Hiệu suất) là một hoạt động liên tục. Đâu là chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất máy chủ?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

12. Quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) trong lĩnh vực CNTT thường liên quan đến việc quản lý các hệ thống hỗ trợ khách hàng. Đâu là mục tiêu chính của việc quản trị CRM hiệu quả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

13. Quản trị dịch vụ CNTT (ITSM) bao gồm nhiều quy trình. Problem Management (Quản lý Vấn đề) khác với Incident Management (Quản lý Sự cố) ở điểm nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

14. Quản trị cấu hình (Configuration Management) là một quy trình quan trọng trong quản trị CNTT. Nó liên quan đến việc theo dõi và quản lý các thành phần của hệ thống CNTT. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị cấu hình?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

15. Trong lĩnh vực quản trị CNTT, Disaster Recovery Plan (Kế hoạch Khôi phục Thảm họa) là một tài liệu quan trọng. Mục đích chính của kế hoạch này là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

16. Quản trị dự án CNTT (IT Project Management) là một lĩnh vực quan trọng. Phương pháp Agile là một cách tiếp cận phổ biến. Điểm khác biệt cốt lõi giữa Agile và Waterfall (Thác nước) trong quản lý dự án là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quản trị CNTT, Incident Management (Quản lý Sự cố) là một quy trình quan trọng. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình này?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản trị CNTT, Capacity Management (Quản lý Năng lực) có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

19. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhóm nghề quản trị có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống. Đâu là nhiệm vụ chính của một quản trị viên hệ thống (System Administrator)?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

20. Trong bối cảnh quản trị CNTT, Change Management (Quản lý Thay đổi) đóng vai trò quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Đâu là mục đích chính của quy trình này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quản trị CNTT, IT Asset Management (Quản lý Tài sản CNTT) là một quy trình quan trọng. Nó bao gồm việc theo dõi vòng đời của tài sản CNTT. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tài sản CNTT cần quản lý?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

22. Quản trị rủi ro CNTT (IT Risk Management) là một phần không thể thiếu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro CNTT phổ biến?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nhóm nghề quản trị CNTT, System Monitoring (Giám sát Hệ thống) là hoạt động liên tục. Đâu là mục đích chính của việc giám sát hệ thống?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

24. DevOps là một phương pháp luận kết hợp giữa phát triển phần mềm (Development) và vận hành IT (Operations). Đâu là lợi ích chính mà DevOps mang lại cho các tổ chức?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 chân trời sáng tạo bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

25. Một yếu tố quan trọng trong quản trị CNTT là IT Service Management (ITSM). ITIL là một framework phổ biến trong lĩnh vực này. Đâu là mục tiêu chính của ITSM?