Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo
1. AI được sử dụng trong lĩnh vực giải trí để làm gì?
A. Tạo ra các hiệu ứng hình ảnh (VFX) phức tạp trong phim.
B. Viết kịch bản cho tất cả các bộ phim.
C. Điều khiển trực tiếp các buổi biểu diễn âm nhạc.
D. Phát hành vé xem phim.
2. AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc nguy hiểm hoặc đòi hỏi sức lực lớn bằng cách nào?
A. Sử dụng robot tự động thực hiện các nhiệm vụ đó.
B. Yêu cầu con người làm việc với trang bị bảo hộ tốt hơn.
C. Tăng cường đào tạo kỹ năng cho con người.
D. Chuyển các công việc đó sang môi trường ảo.
3. Thuật ngữ Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) lấy cảm hứng từ cấu trúc nào?
A. Cấu trúc sinh học của bộ não con người.
B. Cấu trúc của mạch điện tử.
C. Cấu trúc của mạng máy tính.
D. Cấu trúc của hệ thống xương.
4. AI có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến, ví dụ như:
A. Đề xuất sản phẩm hoặc nội dung dựa trên sở thích của người dùng.
B. Tự động gửi email quảng cáo đến tất cả khách hàng.
C. Phát triển phần mềm diệt virus.
D. Tạo ra các bài báo khoa học.
5. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc gì?
A. Phân tích hình ảnh y khoa để phát hiện bệnh.
B. Thực hiện phẫu thuật mà không cần sự giám sát của con người.
C. Tư vấn tâm lý cho bệnh nhân.
D. Phát triển vaccine mới hoàn toàn.
6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ yêu cầu trí thông minh của con người.
B. Thay thế hoàn toàn mọi công việc của con người trong mọi lĩnh vực.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các trò chơi điện tử.
D. Tạo ra các thiết bị có khả năng tự nhân bản.
7. Đâu là một ví dụ về AI yếu (Narrow AI) hay AI hẹp?
A. Một hệ thống chơi cờ vua xuất sắc.
B. Một robot có khả năng học hỏi và thích ứng với mọi tình huống như con người.
C. Một chương trình có thể viết văn, làm thơ và sáng tác nhạc.
D. Một hệ thống có ý thức và cảm xúc.
8. AI có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại trong doanh nghiệp, ví dụ như:
A. Nhập liệu và phân loại email.
B. Thiết kế kiến trúc tòa nhà phức tạp.
C. Sản xuất phim hoạt hình chất lượng cao.
D. Phát triển lý thuyết vật lý lượng tử.
9. Khái niệm AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI) mô tả một hệ thống có khả năng gì?
A. Có trí thông minh tương đương hoặc vượt trội con người trên nhiều lĩnh vực.
B. Chỉ chuyên sâu vào một lĩnh vực duy nhất.
C. Không có khả năng tự học.
D. Yêu cầu sự điều khiển liên tục từ con người.
10. Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI là gì?
A. Tăng hiệu quả và năng suất lao động.
B. Giảm nhu cầu về dữ liệu.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quy trình thủ công.
D. Giảm khả năng sáng tạo của con người.
11. Robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ vật lý trong thế giới thực, thường sử dụng các công nghệ AI như:
A. Thị giác máy tính và điều khiển chuyển động.
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân tích tài chính.
C. Học máy và cơ sở dữ liệu.
D. Mạng nơ-ron và lập trình web.
12. Theo bài học Làm quen với Trí tuệ nhân tạo, thuật ngữ AI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Artificial Intelligence
B. Automated Intelligence
C. Advanced Intelligence
D. Applied Intelligence
13. Khả năng của AI trong việc nhận diện và phân loại đối tượng trong hình ảnh hoặc video được gọi là gì?
A. Nhận dạng đối tượng (Object Recognition).
B. Xử lý văn bản (Text Processing).
C. Phân tích âm thanh (Audio Analysis).
D. Lập trình logic (Logic Programming).
14. Một hệ thống AI có khả năng đưa ra quyết định dựa trên việc phân tích một lượng lớn dữ liệu để tìm ra quy luật ẩn gọi là gì?
A. Học sâu (Deep Learning)
B. Lập trình tuyến tính (Linear Programming)
C. Kiến trúc máy tính (Computer Architecture)
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
15. Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể hỗ trợ gì?
A. Phát hiện gian lận và phân tích rủi ro.
B. Tự động in tiền giấy.
C. Thiết kế các sản phẩm ngân hàng mới.
D. Quản lý chính sách tiền tệ quốc gia.
16. Đâu là một thách thức đạo đức khi phát triển và triển khai AI?
A. Vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu và thiên vị thuật toán.
B. AI hoạt động quá hiệu quả và không cần bảo trì.
C. Chi phí sản xuất phần cứng quá thấp.
D. AI không có khả năng sáng tạo.
17. Trong các ví dụ sau, đâu là ứng dụng điển hình của Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)?
A. Trợ lý ảo hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói.
B. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trong ảnh.
C. Robot tự hành di chuyển trong môi trường phức tạp.
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp.
18. Khái niệm Học máy (Machine Learning) liên quan đến việc AI có thể làm gì?
A. Học từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ.
B. Luôn yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của con người để hoạt động.
C. Chỉ có thể học một lần duy nhất trong quá trình phát triển.
D. Không cần dữ liệu để đưa ra quyết định.
19. Khả năng nhìn và hiểu hình ảnh của máy tính được gọi là gì?
A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
B. Học máy (Machine Learning)
C. Xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing)
D. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network)
20. Công nghệ AI nào giúp máy tính có thể hiểu và tạo ra văn bản giống con người?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
D. Robot học (Robotics)
21. AI có thể đóng vai trò gì trong giáo dục?
A. Tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
C. Cấm sử dụng sách giáo khoa.
D. Giảm giờ học xuống còn 1 tiếng/tuần.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực con hoặc ứng dụng phổ biến của Trí tuệ nhân tạo?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
C. Chế tạo động cơ đốt trong.
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
23. Một ví dụ về ứng dụng của AI trong giao thông vận tải là gì?
A. Xe tự lái.
B. Hệ thống định vị GPS cơ bản.
C. Đèn giao thông điều khiển bằng hẹn giờ.
D. Hệ thống bán vé tàu tự động.
24. Một hệ thống AI có thể học hỏi từ kinh nghiệm và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình lại cho mọi trường hợp cụ thể, đó là đặc điểm của:
A. Học máy (Machine Learning)
B. Lập trình thuật toán (Algorithm Programming)
C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
D. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
25. Khi AI được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán, điều này thuộc về ứng dụng nào?
A. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
B. Quản lý cơ sở dữ liệu (Database Management)
C. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming)
D. Thiết kế mạng máy tính (Network Design)