Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

1. Khi tạo một siêu liên kết đến một trang web khác, địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định tên của người tạo liên kết.
B. Chỉ định tên tệp chứa siêu liên kết.
C. Cung cấp địa chỉ đích mà liên kết sẽ dẫn tới.
D. Định dạng hiển thị của văn bản liên kết.

2. Việc tạo một liên kết đến một trang web khác có thể giúp người dùng:

A. Cải thiện tốc độ truy cập internet.
B. Truy cập thông tin và tài nguyên bổ sung không có trên trang hiện tại.
C. Thay đổi giao diện của trình duyệt.
D. Tăng dung lượng lưu trữ trên máy tính.

3. Trong HTML, để tạo một liên kết đến một địa chỉ email, giao thức nào thường được sử dụng trước địa chỉ email trong thuộc tính href?

A. http://
B. https://
C. mailto:
D. ftp://

4. Trong ngữ cảnh tạo liên kết, neo (anchor) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh dấu vị trí bắt đầu của một trang web.
B. Tạo một điểm đến cụ thể bên trong một trang web hoặc tài liệu để liên kết tới.
C. Xác định kích thước của hình ảnh được liên kết.
D. Chỉ định ngôn ngữ của nội dung được liên kết.

5. Khi tạo một liên kết nội bộ (internal link) trong một trang web, liên kết đó thường trỏ đến đâu?

A. Một trang web hoàn toàn khác trên internet.
B. Một phần khác hoặc một trang khác trong cùng một trang web.
C. Một tệp tin đính kèm như PDF hoặc Word.
D. Một địa chỉ email để gửi thư.

6. Tại sao việc kiểm tra tính hợp lệ của các siêu liên kết trên một trang web lại quan trọng?

A. Để đảm bảo trang web trông hấp dẫn hơn.
B. Để tránh người dùng gặp phải thông báo lỗi 404 Not Found hoặc các lỗi khác.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để thay đổi màu sắc của văn bản liên kết.

7. Khi một siêu liên kết được tạo để mở một địa chỉ email, trình duyệt hoặc ứng dụng email thường sẽ làm gì?

A. Tải xuống một tệp đính kèm.
B. Mở một cửa sổ soạn email mới với địa chỉ người nhận đã được điền sẵn.
C. Hiển thị thông tin về người dùng.
D. Chuyển hướng đến một trang web khác.

8. Trong bài học Tạo Liên Kết thuộc sách Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức, khái niệm hyperlink (siêu liên kết) chủ yếu đề cập đến loại liên kết nào trong môi trường máy tính?

A. Liên kết vật lý giữa các thiết bị mạng.
B. Liên kết văn bản hoặc đối tượng đến một địa chỉ khác trên mạng hoặc trong cùng một tệp.
C. Liên kết giữa các ứng dụng phần mềm khác nhau.
D. Liên kết trực tiếp đến các trang mạng xã hội.

9. Trong các loại liên kết sau, loại nào thường được xem là liên kết ngoài (external link)?

A. Liên kết đến trang Giới thiệu trong cùng một website.
B. Liên kết đến một bài viết khác trên cùng một blog.
C. Liên kết đến một trang tin tức trên một website khác hoàn toàn.
D. Liên kết đến một phần cụ thể của trang chính hiện tại.

10. Mục đích của việc sử dụng title attribute trong thẻ neo HTML là gì?

A. Quy định kích thước của văn bản liên kết.
B. Cung cấp thông tin bổ sung về liên kết, thường hiển thị khi di chuột qua.
C. Xác định ngôn ngữ của trang đích.
D. Chỉ định cách liên kết được mở (cùng cửa sổ hay cửa sổ mới).

11. Thuộc tính target trong thẻ neo HTML được sử dụng để làm gì?

A. Xác định văn bản hiển thị của liên kết.
B. Chỉ định nơi mở tài liệu liên kết (ví dụ: trong cùng cửa sổ, cửa sổ mới).
C. Cung cấp mô tả cho công cụ tìm kiếm.
D. Định dạng kiểu chữ cho liên kết.

12. Một liên kết có văn bản neo là Nhấp vào đây để tải xuống và trỏ đến một tệp .zip. Hành động phổ biến nhất của người dùng khi nhấp vào liên kết này là gì?

A. Chuyển hướng đến một trang web khác.
B. Mở tệp .zip trong trình duyệt.
C. Bắt đầu quá trình tải xuống tệp .zip.
D. Hiển thị một cảnh báo bảo mật.

13. Khi tạo liên kết trong một tài liệu, việc sử dụng đường dẫn tương đối (relative path) thay vì đường dẫn tuyệt đối (absolute path) có ưu điểm gì khi di chuyển tệp tin?

A. Liên kết sẽ luôn hoạt động ngay cả khi tên miền thay đổi.
B. Liên kết vẫn hoạt động nếu toàn bộ cấu trúc thư mục chứa tệp được di chuyển hoặc sao chép cùng nhau.
C. Liên kết sẽ mở nhanh hơn.
D. Liên kết sẽ tự động cập nhật địa chỉ URL.

14. Một liên kết có văn bản neo là Tìm hiểu thêm về HTML. Nếu người dùng nhấp vào liên kết này và nó dẫn đến trang chủ của Mozilla Developer Network, đây là ví dụ của loại liên kết nào?

A. Liên kết nội bộ.
B. Liên kết email.
C. Liên kết đến tệp tin.
D. Liên kết ngoài.

15. Khi bạn thấy một liên kết có dạng file:///C:/Documents/report.pdf, đây là loại liên kết nào?

A. Liên kết đến một trang web trên internet.
B. Liên kết đến một tệp tin trên hệ thống tệp cục bộ của máy tính.
C. Liên kết đến một địa chỉ email.
D. Liên kết đến một máy chủ từ xa qua mạng nội bộ.

16. Một siêu liên kết có thể trỏ đến một phần cụ thể của cùng một trang web bằng cách sử dụng yếu tố nào?

A. Một địa chỉ IP.
B. Một ký tự đặc biệt như @.
C. Một neo hoặc ID được định nghĩa trước đó trong mã nguồn của trang.
D. Một tên miền phụ (subdomain).

17. Trong bài học, khi nói về việc tạo liên kết, yếu tố nào là bắt buộc để một siêu liên kết hoạt động?

A. Văn bản neo.
B. Thuộc tính title.
C. Một địa chỉ đích hợp lệ (URL hoặc đường dẫn).
D. Thuộc tính target.

18. Mục đích chính của việc sử dụng tên hiển thị (display text) hoặc văn bản neo (anchor text) khi tạo siêu liên kết là gì?

A. Để ẩn địa chỉ URL thực tế của liên kết.
B. Để cung cấp cho người dùng một mô tả rõ ràng về nội dung mà liên kết dẫn đến.
C. Để tăng cường bảo mật cho liên kết.
D. Để định vị trí chính xác của liên kết trên trang.

19. Khi tạo một liên kết đến một hình ảnh, trình duyệt thường làm gì?

A. Chèn hình ảnh đó trực tiếp vào nội dung trang web.
B. Tải xuống hình ảnh vào thư mục Downloads của người dùng.
C. Hiển thị một liên kết văn bản dẫn đến tệp hình ảnh.
D. Chuyển hướng người dùng đến một trang khác.

20. Trong các định dạng tệp tin phổ biến được sử dụng trên web, tệp tin nào thường chứa các siêu liên kết để điều hướng người dùng?

A. .JPG (JPEG image file)
B. .MP3 (MPEG Audio Layer 3 file)
C. .HTML (HyperText Markup Language file)
D. .ZIP (Archive file)

21. Loại liên kết nào thường được sử dụng để tạo ra một mục lục hoặc danh sách các phần ngay trong một trang web dài?

A. Liên kết email.
B. Liên kết nội bộ đến các neo (anchors) trong cùng trang.
C. Liên kết đến các trang web khác.
D. Liên kết tải tệp tin.

22. Trong các thuộc tính của thẻ neo HTML, thuộc tính nào dùng để chỉ định địa chỉ đích của siêu liên kết?

A. target
B. title
C. href
D. src

23. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một phần của một siêu liên kết điển hình?

A. Văn bản neo (Anchor text).
B. Địa chỉ đích (URL).
C. Tên của nhà cung cấp dịch vụ internet.
D. Một hành động kích hoạt (ví dụ: nhấp chuột).

24. Trong bài học, khi nói về việc tạo liên kết, yếu tố nào được xem là điểm đích của một siêu liên kết?

A. Văn bản neo.
B. URL hoặc đường dẫn đến tài nguyên.
C. Tên của trình duyệt.
D. Loại tệp tin.

25. Khi tạo liên kết, mục đích chính của việc sử dụng văn bản neo mô tả rõ ràng là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng và khả năng tiếp cận (accessibility).
D. Giảm số lượng liên kết trên trang.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

Tags: Bộ đề 1

1. Khi tạo một siêu liên kết đến một trang web khác, địa chỉ URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

Tags: Bộ đề 1

2. Việc tạo một liên kết đến một trang web khác có thể giúp người dùng:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức bài 10: Tạo liên Kết

Tags: Bộ đề 1

3. Trong HTML, để tạo một liên kết đến một địa chỉ email, giao thức nào thường được sử dụng trước địa chỉ email trong thuộc tính href?