Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 11: Phương trình trạng thái của khí lý tưởng
Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 11: Phương trình trạng thái của khí lý tưởng
1. Khí lý tưởng là một mô hình giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của chất khí. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình khí lý tưởng?
A. Các phân tử khí là các chất điểm
B. Lực tương tác giữa các phân tử là không đáng kể
C. Các phân tử chuyển động hỗn loạn và không ngừng
D. Khi va chạm, các phân tử có sự dính nhau
2. Khi làm lạnh đẳng tích một khối khí lý tưởng, điều gì xảy ra với áp suất của nó?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
3. Hằng số Boltzmann (k) có liên hệ gì với hằng số khí lý tưởng (R) và số Avogadro (N_A)?
A. $R = k N_A$
B. $k = R N_A$
C. $N_A = R k$
D. $R = k / N_A$
4. Một khối khí lý tưởng được nung nóng đẳng áp. Điều gì sẽ xảy ra với thể tích của nó?
A. Giảm đi
B. Không đổi
C. Tăng lên
D. Bị nén lại
5. Phát biểu nào sau đây là đúng về khí lý tưởng?
A. Khí lý tưởng là chất khí mà các phân tử có kích thước đáng kể và tương tác với nhau.
B. Khí lý tưởng là chất khí mà các phân tử được coi là các chất điểm và chỉ tương tác khi va chạm.
C. Khí lý tưởng là chất khí mà các phân tử chỉ tương tác với nhau chứ không tương tác với thành bình.
D. Khí lý tưởng là chất khí mà các phân tử không có động năng.
6. Số mol của một lượng khí lý tưởng được xác định như thế nào từ phương trình trạng thái?
A. $n = rac{pV}{RT}$
B. $n = rac{RT}{pV}$
C. $n = rac{pT}{RV}$
D. $n = rac{VT}{Rp}$
7. Nếu nhiệt độ tuyệt đối của một khối khí lý tưởng tăng gấp đôi trong khi áp suất giữ nguyên, thể tích của khối khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng gấp đôi
C. Không đổi
D. Tăng gấp bốn
8. Nếu thể tích của một khối khí lý tưởng giảm đi một nửa trong khi nhiệt độ giữ nguyên, áp suất của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không đổi
B. Giảm đi một nửa
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
9. Ở cùng nhiệt độ và áp suất, thể tích của các khí lý tưởng khác nhau chứa cùng một số mol là như thế nào?
A. Khác nhau
B. Bằng nhau
C. Tỉ lệ với khối lượng mol
D. Tỉ lệ nghịch với khối lượng mol
10. Phương trình trạng thái của khí lý tưởng được biểu diễn dưới dạng nào?
A. $pV = nRT$
B. $p = rac{nRT}{V}$
C. $V = rac{nRT}{p}$
D. $T = rac{pV}{nR}$
11. Trong một quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, tích của áp suất và thể tích có đặc điểm gì?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
12. Đơn vị chuẩn của áp suất trong hệ SI là gì?
A. atm
B. mmHg
C. Pa
D. bar
13. Nếu một bình kín chứa khí lý tưởng, khi nhiệt độ của bình tăng lên, áp suất của khí sẽ:
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
14. Một khối khí lý tưởng đang ở trạng thái 1 với các thông số $p_1, V_1, T_1$. Nếu nó chuyển sang trạng thái 2 với các thông số $p_2 = 2p_1$, $V_2 = rac{1}{2}V_1$, thì $T_2$ liên hệ với $T_1$ như thế nào?
A. $T_2 = T_1$
B. $T_2 = 2T_1$
C. $T_2 = rac{1}{2}T_1$
D. $T_2 = 4T_1$
15. Trong các thông số của một khối khí, thông số nào có đơn vị là Kelvin (K)?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Số mol
D. Nhiệt độ tuyệt đối