Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 12: Áp suất khí theo mô hình động học phân tử. Quan hệ giữa động năng phân tử và nhiệt độ
1. Nếu nhiệt độ của một khối khí lý tưởng giảm đi, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ trung bình của các phân tử khí (nếu khối lượng mỗi phân tử không đổi)?
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Tốc độ không liên quan đến nhiệt độ.
2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến áp suất của một khối khí lý tưởng theo mô hình động học phân tử?
A. Số mol khí.
B. Thể tích của bình chứa.
C. Nhiệt độ của khí.
D. Khối lượng của mỗi phân tử khí.
3. Đơn vị của nhiệt độ tuyệt đối trong các công thức của thuyết động học phân tử là gì?
A. Kelvin (K)
B. Độ Celsius (°C)
C. Độ Fahrenheit (°F)
D. Độ Rankine (°R)
4. Mô hình động học phân tử mô tả chất khí như thế nào?
A. Chất khí bao gồm các phân tử rất nhỏ chuyển động hỗn loạn, va chạm vào nhau và vào thành bình.
B. Chất khí là một trường liên tục, không có các hạt riêng biệt.
C. Các phân tử khí đứng yên và chỉ rung động tại chỗ.
D. Các phân tử khí có lực hút mạnh mẽ lẫn nhau, tạo thành cấu trúc cố định.
5. Áp suất khí lý tưởng tăng gấp đôi khi nhiệt độ tuyệt đối tăng gấp đôi. Điều này đúng khi:
A. Thể tích không đổi.
B. Thể tích thay đổi theo tỉ lệ nghịch với nhiệt độ.
C. Thể tích thay đổi theo tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
D. Thể tích thay đổi theo tỉ lệ nghịch với bình phương nhiệt độ.
6. Theo mô hình động học phân tử, động năng trung bình của một phân tử khí lý tưởng chỉ phụ thuộc vào:
A. Nhiệt độ tuyệt đối.
B. Thể tích của khí.
C. Áp suất của khí.
D. Số lượng phân tử.
7. Khi nhiệt độ của một khối khí lý tưởng tăng lên, trong khi thể tích không đổi, áp suất của khí sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Bằng không.
8. Nếu nhiệt độ của một khối khí lý tưởng tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với động năng trung bình của các phân tử khí?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Bằng không.
9. Nếu cùng một lượng khí lý tưởng được nén lại từ thể tích $V_1$ xuống $V_2 = V_1/2$ ở cùng nhiệt độ, áp suất sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
10. Mối quan hệ giữa động năng trung bình của các phân tử khí và nhiệt độ tuyệt đối của khí là gì?
A. Động năng trung bình của các phân tử khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối của khí.
B. Động năng trung bình của các phân tử khí tỉ lệ nghịch với nhiệt độ tuyệt đối của khí.
C. Động năng trung bình của các phân tử khí không phụ thuộc vào nhiệt độ tuyệt đối của khí.
D. Động năng trung bình của các phân tử khí tỉ lệ thuận với bình phương nhiệt độ tuyệt đối của khí.
11. Giả sử có hai bình khí lý tưởng cùng thể tích và cùng nhiệt độ. Bình A chứa khí heli (He), bình B chứa khí neon (Ne). So sánh động năng trung bình của một phân tử khí trong hai bình:
A. Động năng trung bình trong bình A bằng trong bình B.
B. Động năng trung bình trong bình A lớn hơn trong bình B.
C. Động năng trung bình trong bình A nhỏ hơn trong bình B.
D. Không thể so sánh nếu không biết khối lượng phân tử.
12. Trong một bình kín chứa khí lý tưởng, nếu thể tích của bình giảm đi một nửa trong khi nhiệt độ không đổi, áp suất của khí sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
13. Theo mô hình động học phân tử của chất khí, áp suất chất khí gây ra là do:
A. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn và va chạm vào thành bình.
B. Lực hút giữa các phân tử khí.
C. Các phân tử khí dao động tại chỗ.
D. Các phân tử khí ngưng tụ lại.
14. Trong một bình kín, khi nhiệt độ của khí tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với tần số va chạm của các phân tử khí vào thành bình?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào thể tích.
15. Khi tăng nhiệt độ của một khối khí trong xi lanh có pittông di động, nếu áp suất khí không đổi, điều gì sẽ xảy ra với thể tích của khí?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Bằng không.