Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 13: Bài tập về khí lý tưởng
Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 13: Bài tập về khí lý tưởng
1. Một lượng khí lý tưởng có $n$ mol. Động năng trung bình của toàn bộ lượng khí đó ở nhiệt độ $T$ là:
A. $n rac{3}{2} kT$
B. $N rac{3}{2} kT$
C. $n RT$
D. $N RT$
2. Phương trình trạng thái khí lý tưởng được biểu diễn bởi công thức nào?
A. $PV = nRT$
B. $P = nRT/V$
C. $V = nRT/P$
D. Tất cả các công thức trên
3. Nếu một lượng khí lý tưởng trong xi lanh được nung nóng đẳng tích (thể tích không đổi) từ $300$ K lên $600$ K, áp suất của khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 2 lần
B. Không đổi
C. Tăng lên 2 lần
D. Tăng lên 4 lần
4. Định luật Gay-Lussac mô tả mối quan hệ giữa thể tích và nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng xác định khi nào?
A. Khi thể tích không đổi
B. Khi áp suất không đổi
C. Khi nhiệt độ không đổi
D. Khi số mol không đổi
5. Đẳng áp là quá trình biến đổi trạng thái mà:
A. Thể tích không đổi
B. Áp suất không đổi
C. Nhiệt độ không đổi
D. Số mol không đổi
6. Một bình kín chứa một lượng khí lý tưởng ở nhiệt độ $T_1$ và áp suất $P_1$. Nếu nhiệt độ của khí tăng lên $T_2 = 2T_1$ thì áp suất mới $P_2$ của khí trong bình là bao nhiêu?
A. $P_2 = P_1$
B. $P_2 = 2P_1$
C. $P_2 = P_1/2$
D. $P_2 = 4P_1$
7. Trong phương trình trạng thái khí lý tưởng $PV = nRT$, hằng số $R$ được gọi là gì và có giá trị là bao nhiêu trong hệ SI?
A. Hằng số Avogadro, $6.022 imes 10^{23}$ mol$^{-1}$
B. Hằng số Boltzmann, $1.38 imes 10^{-23}$ J/K
C. Hằng số khí lý tưởng, $8.314$ J/(mol·K)
D. Hằng số Planck, $6.626 imes 10^{-34}$ J·s
8. Phát biểu nào sau đây là SAI về khí lý tưởng?
A. Các phân tử khí lý tưởng không có tương tác lực với nhau.
B. Thể tích riêng của các phân tử khí lý tưởng bằng không.
C. Khi nhiệt độ tăng, động năng trung bình của các phân tử khí lý tưởng tăng.
D. Khí lý tưởng có thể hóa lỏng ở bất kỳ nhiệt độ nào.
9. Một lượng khí lý tưởng được làm nóng đẳng áp. Nếu thể tích tăng gấp 3 lần thì nhiệt độ tuyệt đối của khí sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 3 lần
B. Không đổi
C. Tăng lên 3 lần
D. Tăng lên 9 lần
10. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ tuyệt đối của một lượng khí lý tưởng xác định khi thể tích không đổi?
A. $PV = ext{hằng số}$
B. $P/T = ext{hằng số}$
C. $V/T = ext{hằng số}$
D. $PV/T = ext{hằng số}$
11. Biểu thức nào sau đây mô tả đúng động năng trung bình của một phân tử khí lý tưởng?
A. $E_d = rac{3}{2} kT$
B. $E_d = kT$
C. $E_d = rac{1}{2} kT$
D. $E_d = 3kT$
12. Một lượng khí lý tưởng chiếm thể tích $V$ ở áp suất $P$ và nhiệt độ $T$. Nếu áp suất tăng lên 2 lần, thể tích giảm đi 2 lần, và nhiệt độ tăng lên 4 lần, thì phương trình trạng thái khí mới $PV = nR T$ có mối liên hệ gì với trạng thái ban đầu $PV = nRT$?
A. $PV/T = PV/T$
B. $PV/T = 4PV/T$
C. $PV/T = PV/(4T)$
D. $PV/T = 2PV/T$
13. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của áp suất trong hệ SI?
A. Pascal (Pa)
B. Niu-tơn trên mét vuông (N/m$^2$)
C. Atmosphe (atm)
D. Joule trên mét khối (J/m$^3$)
14. Định luật Sác-lơ mô tả mối quan hệ giữa áp suất và nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng xác định khi nào?
A. Khi thể tích không đổi
B. Khi áp suất không đổi
C. Khi nhiệt độ không đổi
D. Khi số mol không đổi
15. Một lượng khí lý tưởng có thể tích $V_1$ ở áp suất $P_1$. Nếu giữ nhiệt độ không đổi và tăng thể tích lên gấp đôi, áp suất mới của khí sẽ là bao nhiêu?
A. $P_1/2$
B. $2P_1$
C. $P_1$
D. $P_1/4$