Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 16: Từ thông. Hiện tượng cảm ứng điện tử
Trắc nghiệm Vật lý 12 Kết nối tri thức bài 16: Từ thông. Hiện tượng cảm ứng điện tử
1. Suất điện động cảm ứng xuất hiện trong một mạch kín khi nào?
A. Khi trong mạch có dòng điện chạy qua.
B. Khi từ thông qua mạch biến thiên theo thời gian.
C. Khi mạch được đặt trong một từ trường có độ lớn không đổi.
D. Khi có điện tích đứng yên trong mạch.
2. Một khung dây hình chữ nhật có diện tích $S$ đặt trong một từ trường đều có cảm ứng từ $B$. Từ thông qua khung dây sẽ lớn nhất khi mặt phẳng khung dây:
A. Song song với các đường sức từ.
B. Vuông góc với các đường sức từ.
C. Tạo với các đường sức từ một góc $30^\circ$.
D. Tạo với các đường sức từ một góc $60^\circ$.
3. Nếu một khung dây dẫn quay đều trong một từ trường đều và mặt phẳng khung dây luôn vuông góc với đường sức từ, thì suất điện động cảm ứng trong khung dây:
A. Bằng không.
B. Là một hằng số dương.
C. Là một hằng số âm.
D. Biến thiên điều hòa theo thời gian.
4. Đại lượng đặc trưng cho khả năng tự cảm của một mạch điện là gì?
A. Điện trở ($R$)
B. Tụ điện ($C$)
C. Cuộn cảm ($L$)
D. Cảm ứng từ ($B$)
5. Suất điện động tự cảm có biểu thức là $e_{tc} = -L \frac{\Delta I}{\Delta t}$. Ý nghĩa của dấu trừ trong biểu thức này là gì?
A. Suất điện động tự cảm luôn dương.
B. Suất điện động tự cảm luôn cùng chiều với sự biến thiên của dòng điện.
C. Suất điện động tự cảm luôn ngược chiều với sự biến thiên của dòng điện.
D. Suất điện động tự cảm bằng không.
6. Hiện tượng xuất hiện suất điện động cảm ứng khi từ thông qua mạch biến thiên được gọi là gì?
A. Hiện tượng cảm ứng điện từ.
B. Hiện tượng từ hóa.
C. Hiện tượng phát quang.
D. Hiện tượng điện phân.
7. Đơn vị đo của từ thông trong hệ SI là gì?
A. Tesla (T)
B. Gauss (G)
C. Weber (Wb)
D. Ampere (A)
8. Một vòng dây dẫn đặt trong từ trường đều. Từ thông qua vòng dây thay đổi từ $\Phi_1 = 0.02$ Wb đến $\Phi_2 = 0.06$ Wb trong khoảng thời gian $\Delta t = 0.1$ s. Độ lớn suất điện động cảm ứng xuất hiện trong vòng dây là bao nhiêu?
A. $0.008$ V
B. $0.4$ V
C. $0.8$ V
D. $0.04$ V
9. Một cuộn dây có độ tự cảm $L = 0.1$ H. Nếu dòng điện trong cuộn dây biến thiên đều từ $0$ A đến $2$ A trong $0.5$ s, suất điện động tự cảm xuất hiện trong cuộn dây là bao nhiêu?
A. $-0.4$ V
B. $0.4$ V
C. $-0.2$ V
D. $0.2$ V
10. Một khung dây hình vuông cạnh $a$ đặt trong từ trường đều $\vec{B}}$ có cảm ứng từ $B$. Nếu khung dây quay quanh một cạnh của nó với tốc độ góc $\omega$, suất điện động cảm ứng hiệu dụng trong khung dây là bao nhiêu?
A. $e_{hd} = B a^2 \omega$
B. $e_{hd} = \frac{1}{2} B a^2 \omega$
C. $e_{hd} = \frac{\pi}{2} B a^2 \omega$
D. $e_{hd} = \frac{\sqrt{2}}{2} B a^2 \omega$
11. Khi nam châm điện tiến lại gần một vòng dây dẫn kín, hiện tượng gì xảy ra?
A. Không có dòng điện cảm ứng xuất hiện.
B. Xuất hiện dòng điện cảm ứng trong vòng dây.
C. Vòng dây bị đẩy ra xa.
D. Vòng dây bị hút lại gần.
12. Hiện tượng tự cảm là gì?
A. Hiện tượng xuất hiện suất điện động cảm ứng trong một mạch khi có dòng điện chạy qua mạch khác gần đó.
B. Hiện tượng xuất hiện suất điện động cảm ứng trong một mạch khi từ trường ngoài biến thiên.
C. Hiện tượng xuất hiện suất điện động cảm ứng trong một mạch do sự biến thiên của chính dòng điện trong mạch đó gây ra.
D. Hiện tượng xuất hiện lực từ tác dụng lên dây dẫn mang dòng điện đặt trong từ trường.
13. Đại lượng nào đặc trưng cho từ trường xuyên qua một diện tích xác định?
A. Cảm ứng từ $\vec{B}$
B. Từ thông $\Phi$
C. Lực từ $F$
D. Suất điện động cảm ứng $e$
14. Một ống dây hình trụ dài có $n$ vòng trên một đơn vị chiều dài. Nếu dòng điện chạy qua ống dây là $I$, cảm ứng từ bên trong ống dây là $B$. Từ thông qua mỗi vòng dây là $\Phi$. Mối quan hệ giữa $\Phi$ và $B$ là gì?
A. $\Phi = B S$
B. $\Phi = n S$
C. $\Phi = B n S$
D. $\Phi = B$
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng định luật Lenz?
A. Suất điện động cảm ứng luôn cùng chiều với sự biến thiên của từ thông.
B. Suất điện động cảm ứng luôn ngược chiều với sự biến thiên của từ thông.
C. Suất điện động cảm ứng luôn cùng chiều với từ thông.
D. Suất điện động cảm ứng luôn ngược chiều với từ thông.