Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Chỉ số 'mật độ lỗi′ (defect density) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu suất của người kiểm thử
B. Chất lượng mã nguồn và quy trình phát triển
C. Thời gian cần thiết để kiểm thử phần mềm
D. Mức độ bao phủ kiểm thử

2. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm thử phần mềm điển hình?

A. Lập kế hoạch kiểm thử
B. Phân tích yêu cầu thị trường
C. Thực thi kiểm thử
D. Báo cáo kết quả kiểm thử

3. Trong kiểm thử phần mềm, 'false positive′ (dương tính giả) nghĩa là gì?

A. Kiểm thử bỏ sót lỗi thực sự
B. Kiểm thử báo cáo lỗi không tồn tại
C. Kiểm thử phát hiện đúng lỗi
D. Kiểm thử không thể thực hiện được

4. Loại kiểm thử nào thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng?

A. Kiểm thử đơn vị
B. Kiểm thử tích hợp
C. Kiểm thử hệ thống
D. Kiểm thử chấp nhận

5. Kỹ thuật 'kiểm thử theo cặp′ (Pairwise testing) giúp tối ưu hóa việc kiểm thử bằng cách nào?

A. Kiểm thử tất cả các tổ hợp đầu vào có thể
B. Kiểm thử các cặp giá trị đầu vào quan trọng nhất
C. Kiểm thử ngẫu nhiên các giá trị đầu vào
D. Kiểm thử chỉ các giá trị biên

6. Trong kiểm thử phần mềm, 'độ bao phủ mã' (code coverage) là gì?

A. Phần trăm mã nguồn đã được viết
B. Phần trăm mã nguồn đã được kiểm thử
C. Số lượng lỗi được tìm thấy trên mỗi dòng mã
D. Thời gian cần thiết để kiểm thử toàn bộ mã nguồn

7. Trong kiểm thử hiệu năng, 'stress testing′ (kiểm thử chịu tải cao) nhằm mục đích gì?

A. Đo thời gian phản hồi trung bình của hệ thống
B. Xác định điểm tới hạn (break point) và khả năng phục hồi của hệ thống khi vượt quá tải bình thường
C. Kiểm tra khả năng mở rộng của hệ thống
D. So sánh hiệu năng của hệ thống với các hệ thống khác

8. Kiểm thử 'tích hợp từ dưới lên′ (Bottom-up integration testing) bắt đầu kiểm thử từ đâu?

A. Từ module cấp cao nhất của hệ thống
B. Từ module giao diện người dùng
C. Từ các module cấp thấp nhất (đơn vị) và tích hợp dần lên
D. Từ module cơ sở dữ liệu

9. Phương pháp kiểm thử nào ưu tiên kiểm thử các module có rủi ro cao hoặc quan trọng đối với hệ thống?

A. Kiểm thử toàn diện (Exhaustive testing)
B. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing)
C. Kiểm thử ngẫu nhiên (Random testing)
D. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing)

10. Trong kiểm thử phần mềm, 'test harness′ (bộ khung kiểm thử) là gì?

A. Một tài liệu mô tả kế hoạch kiểm thử
B. Một môi trường kiểm thử mô phỏng
C. Một tập hợp các công cụ, dữ liệu và giao diện để thực hiện kiểm thử tự động
D. Một nhóm các chuyên gia kiểm thử

11. Trong kiểm thử bảo mật (Security testing), 'penetration testing′ (kiểm thử xâm nhập) là gì?

A. Kiểm tra các chính sách bảo mật của tổ chức
B. Mô phỏng các cuộc tấn công mạng để tìm ra lỗ hổng bảo mật
C. Kiểm tra mã nguồn để tìm lỗi bảo mật
D. Kiểm tra quyền truy cập của người dùng

12. Kỹ thuật kiểm thử 'giá trị biên′ (Boundary Value Analysis) tập trung vào việc kiểm thử các giá trị nào?

A. Giá trị ngẫu nhiên
B. Giá trị trung bình
C. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất, và giá trị ngay trên và dưới biên
D. Giá trị thường xuyên được sử dụng nhất

13. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử 'Kiểm thử hệ thống′ (System Testing) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

A. Thu thập yêu cầu
B. Thiết kế kiến trúc
C. Thiết kế mức cao
D. Thiết kế mức thấp (chi tiết)

14. Phương pháp kiểm thử nào mà người kiểm thử có kiến thức về cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm?

A. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
B. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)
C. Kiểm thử hộp xám (Grey-box testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)

15. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của phần mềm?

A. Cấu trúc mã nguồn bên trong
B. Giao diện và chức năng bên ngoài
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng
D. Mức độ bảo mật của hệ thống

16. Loại kiểm thử nào tập trung vào khả năng sử dụng (usability) và trải nghiệm người dùng (user experience) của phần mềm?

A. Kiểm thử chức năng (Functional testing)
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing)
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing)

17. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử 'alpha′ và kiểm thử 'beta′ là gì?

A. Alpha test do nhà phát triển thực hiện, Beta test do người dùng cuối thực hiện
B. Alpha test thực hiện tại môi trường phát triển, Beta test thực hiện tại môi trường người dùng
C. Alpha test tập trung vào chức năng, Beta test tập trung vào hiệu năng
D. Cả 1 và 2

18. Phương pháp kiểm thử nào cho phép người kiểm thử tự do khám phá phần mềm và thiết kế trường hợp kiểm thử trong quá trình kiểm thử?

A. Kiểm thử theo kịch bản (Scripted testing)
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing)
C. Kiểm thử tự động (Automated testing)
D. Kiểm thử dựa trên mô hình (Model-based testing)

19. Mục đích của việc 'quản lý lỗi′ (defect management) trong kiểm thử phần mềm là gì?

A. Ngăn chặn lỗi xảy ra
B. Tìm và sửa tất cả các lỗi trước khi phát hành phần mềm
C. Theo dõi, ưu tiên, gán và giải quyết các lỗi được phát hiện
D. Đánh giá hiệu suất của người kiểm thử

20. Kỹ thuật kiểm thử 'phân vùng tương đương′ (Equivalence Partitioning) thuộc loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử hộp trắng
B. Kiểm thử hộp đen
C. Kiểm thử tích hợp
D. Kiểm thử hệ thống

21. Loại lỗi nào thường được phát hiện trong giai đoạn kiểm thử đơn vị (Unit testing)?

A. Lỗi giao diện người dùng
B. Lỗi tích hợp giữa các module
C. Lỗi logic trong một module cụ thể
D. Lỗi liên quan đến hiệu năng hệ thống

22. Kiểm thử 'khói′ (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Sau khi hoàn thành kiểm thử đơn vị
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử hồi quy
C. Sau mỗi lần build (biên dịch và tích hợp) mã nguồn mới
D. Trước khi phát hành phần mềm cho người dùng cuối

23. Loại kiểm thử nào xác minh rằng một thay đổi mã mới không gây ra tác dụng phụ tiêu cực đến các chức năng hiện có?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử hồi quy (Regression testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing)

24. Trong kiểm thử hiệu năng (Performance testing), 'khả năng chịu tải′ (load capacity) thường được đo lường bằng đơn vị nào?

A. Số dòng mã trên giây
B. Số lượng giao dịch mỗi giây (TPS)
C. Thời gian phản hồi trung bình (ART)
D. Mức sử dụng CPU và bộ nhớ

25. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing) là gì?

A. Đảm bảo mã nguồn không có lỗi cú pháp
B. Xác minh rằng phần mềm đáp ứng yêu cầu của người dùng∕khách hàng
C. Kiểm tra hiệu suất của cơ sở dữ liệu
D. Phân tích độ phức tạp của thuật toán

26. Trong quy trình kiểm thử, 'test closure′ (kết thúc kiểm thử) bao gồm những hoạt động nào?

A. Lập kế hoạch kiểm thử
B. Thiết kế và thực thi các trường hợp kiểm thử
C. Tổng kết kết quả kiểm thử, báo cáo và bàn giao các tài liệu kiểm thử
D. Sửa lỗi và kiểm thử lại

27. Khái niệm 'test case′ (trường hợp kiểm thử) trong kiểm thử phần mềm là gì?

A. Một môi trường để chạy kiểm thử
B. Một quy trình quản lý lỗi
C. Một tập hợp các điều kiện đầu vào, hành động và kết quả mong đợi để kiểm tra một chức năng cụ thể
D. Một loại báo cáo kiểm thử

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho kiểm thử tự động giao diện người dùng (UI automation testing)?

A. JUnit
B. Selenium
C. JMeter
D. SonarQube

29. Trong kiểm thử phần mềm, 'bug′ (lỗi) và 'defect′ (sai sót) có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

A. Bug là lỗi nhỏ, defect là lỗi lớn
B. Bug là lỗi trong mã nguồn, defect là lỗi trong tài liệu yêu cầu
C. Trong thực tế, 'bug′ và 'defect′ thường được sử dụng thay thế cho nhau và có ý nghĩa tương tự – chỉ một sai lệch so với mong đợi
D. Bug là lỗi do con người gây ra, defect là lỗi do hệ thống gây ra

30. Khi nào thì kiểm thử tự động (automation testing) mang lại lợi ích lớn nhất?

A. Cho các dự án nhỏ với ít trường hợp kiểm thử
B. Cho các kiểm thử khám phá (exploratory testing)
C. Cho các kiểm thử hồi quy (regression testing) lặp đi lặp lại
D. Cho các kiểm thử hiệu năng lần đầu tiên

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

1. Chỉ số `mật độ lỗi′ (defect density) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

2. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình kiểm thử phần mềm điển hình?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

3. Trong kiểm thử phần mềm, `false positive′ (dương tính giả) nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

4. Loại kiểm thử nào thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

5. Kỹ thuật `kiểm thử theo cặp′ (Pairwise testing) giúp tối ưu hóa việc kiểm thử bằng cách nào?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

6. Trong kiểm thử phần mềm, `độ bao phủ mã` (code coverage) là gì?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

7. Trong kiểm thử hiệu năng, `stress testing′ (kiểm thử chịu tải cao) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

8. Kiểm thử `tích hợp từ dưới lên′ (Bottom-up integration testing) bắt đầu kiểm thử từ đâu?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

9. Phương pháp kiểm thử nào ưu tiên kiểm thử các module có rủi ro cao hoặc quan trọng đối với hệ thống?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

10. Trong kiểm thử phần mềm, `test harness′ (bộ khung kiểm thử) là gì?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

11. Trong kiểm thử bảo mật (Security testing), `penetration testing′ (kiểm thử xâm nhập) là gì?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

12. Kỹ thuật kiểm thử `giá trị biên′ (Boundary Value Analysis) tập trung vào việc kiểm thử các giá trị nào?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

13. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử `Kiểm thử hệ thống′ (System Testing) tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

14. Phương pháp kiểm thử nào mà người kiểm thử có kiến thức về cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

15. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của phần mềm?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

16. Loại kiểm thử nào tập trung vào khả năng sử dụng (usability) và trải nghiệm người dùng (user experience) của phần mềm?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

17. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử `alpha′ và kiểm thử `beta′ là gì?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp kiểm thử nào cho phép người kiểm thử tự do khám phá phần mềm và thiết kế trường hợp kiểm thử trong quá trình kiểm thử?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

19. Mục đích của việc `quản lý lỗi′ (defect management) trong kiểm thử phần mềm là gì?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

20. Kỹ thuật kiểm thử `phân vùng tương đương′ (Equivalence Partitioning) thuộc loại kiểm thử nào?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

21. Loại lỗi nào thường được phát hiện trong giai đoạn kiểm thử đơn vị (Unit testing)?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

22. Kiểm thử `khói′ (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

23. Loại kiểm thử nào xác minh rằng một thay đổi mã mới không gây ra tác dụng phụ tiêu cực đến các chức năng hiện có?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

24. Trong kiểm thử hiệu năng (Performance testing), `khả năng chịu tải′ (load capacity) thường được đo lường bằng đơn vị nào?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

25. Mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing) là gì?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

26. Trong quy trình kiểm thử, `test closure′ (kết thúc kiểm thử) bao gồm những hoạt động nào?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

27. Khái niệm `test case′ (trường hợp kiểm thử) trong kiểm thử phần mềm là gì?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho kiểm thử tự động giao diện người dùng (UI automation testing)?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

29. Trong kiểm thử phần mềm, `bug′ (lỗi) và `defect′ (sai sót) có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 7

30. Khi nào thì kiểm thử tự động (automation testing) mang lại lợi ích lớn nhất?