Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Đâu là một ví dụ về kiểm thử phi chức năng (Non-functional testing)?

A. Kiểm thử chức năng đăng nhập của người dùng.
B. Kiểm thử hiệu suất tải của hệ thống.
C. Kiểm thử các trường hợp sử dụng chính của phần mềm.
D. Kiểm thử giao diện người dùng.

2. Nguyên tắc 'Thuốc trừ sâu′ (Pesticide paradox) trong kiểm thử phần mềm nói về điều gì?

A. Việc sử dụng quá nhiều công cụ tự động hóa kiểm thử.
B. Việc lặp lại các trường hợp kiểm thử giống nhau sẽ giảm hiệu quả phát hiện lỗi mới.
C. Sự khó khăn trong việc kiểm thử các hệ thống lớn và phức tạp.
D. Rủi ro bỏ sót lỗi nghiêm trọng do kiểm thử không đủ sâu.

3. Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm thử (Test planning) là gì?

A. Viết tất cả các trường hợp kiểm thử chi tiết.
B. Xác định phạm vi, mục tiêu, nguồn lực và lịch trình cho hoạt động kiểm thử.
C. Thực hiện tất cả các trường hợp kiểm thử đã được lập kế hoạch.
D. Đánh giá chất lượng mã nguồn của phần mềm.

4. Đâu là một thách thức chính trong kiểm thử phần mềm Agile?

A. Thiếu sự hợp tác giữa nhà phát triển và người kiểm thử.
B. Thời gian kiểm thử ngắn và nhịp độ phát triển nhanh.
C. Khó khăn trong việc tự động hóa kiểm thử hồi quy.
D. Ít tài liệu yêu cầu và thiết kế.

5. Mục tiêu của kiểm thử tích hợp (Integration testing) là gì?

A. Kiểm tra các module riêng lẻ hoạt động đúng đắn.
B. Kiểm tra sự tương tác giữa các module khác nhau.
C. Kiểm tra phần mềm đáp ứng yêu cầu của người dùng.
D. Kiểm tra hiệu suất tổng thể của hệ thống.

6. Kiểm thử biên (Boundary testing) là một ví dụ của kỹ thuật kiểm thử nào?

A. Kiểm thử hộp trắng.
B. Kiểm thử hộp đen.
C. Kiểm thử tĩnh.
D. Kiểm thử hiệu suất.

7. Kiểm thử tương thích (Compatibility testing) đảm bảo điều gì?

A. Phần mềm hoạt động đúng chức năng theo yêu cầu.
B. Phần mềm hoạt động tốt trên các môi trường, nền tảng khác nhau.
C. Phần mềm có hiệu suất tốt dưới tải cao.
D. Phần mềm an toàn và bảo mật trước các mối đe dọa.

8. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử đơn vị tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế hệ thống.
C. Thiết kế kiến trúc.
D. Thiết kế module.

9. Phương pháp kiểm thử nào kiểm tra phần mềm bằng cách cung cấp dữ liệu đầu vào nằm ngoài phạm vi hợp lệ?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary value analysis).
C. Kiểm thử đường dẫn cơ sở (Basis path testing).
D. Kiểm thử bảng quyết định (Decision table testing).

10. Đâu KHÔNG phải là một loại lỗi (defect) thường gặp trong phần mềm?

A. Lỗi logic (Logic error).
B. Lỗi cú pháp (Syntax error).
C. Lỗi hiệu suất (Performance error).
D. Lỗi thiết kế phần cứng (Hardware design error).

11. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

A. Chứng minh rằng phần mềm không có lỗi.
B. Tìm càng nhiều lỗi càng tốt trước khi phát hành phần mềm.
C. Đảm bảo phần mềm đáp ứng tất cả các yêu cầu của khách hàng.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.

12. Trong kiểm thử hiệu suất (Performance testing), 'load testing′ nhằm mục đích gì?

A. Đo thời gian phản hồi của hệ thống dưới tải người dùng bình thường.
B. Xác định điểm giới hạn hiệu suất của hệ thống khi tải người dùng tăng cao.
C. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
D. Đánh giá mức độ sử dụng tài nguyên hệ thống.

13. Khi nào nên dừng kiểm thử phần mềm?

A. Khi tất cả các lỗi đã được sửa chữa.
B. Khi đạt được độ bao phủ mã 100%.
C. Khi đạt được các tiêu chí dừng kiểm thử đã xác định trước.
D. Khi hết thời gian và ngân sách dự án.

14. Kiểm thử hồi quy (Regression testing) được thực hiện khi nào?

A. Sau khi phát hành phần mềm cho người dùng cuối.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử tích hợp.
C. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới vào phần mềm.
D. Chỉ khi có yêu cầu thay đổi từ khách hàng.

15. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirement traceability matrix) giúp ích gì trong kiểm thử?

A. Tự động tạo ra các trường hợp kiểm thử từ yêu cầu.
B. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện kiểm thử.
D. Đánh giá độ bao phủ mã của các trường hợp kiểm thử.

16. Công cụ kiểm thử tĩnh (Static testing tool) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tự động thực thi các trường hợp kiểm thử chức năng.
B. Phân tích mã nguồn để phát hiện lỗi mà không cần thực thi mã.
C. Mô phỏng tải người dùng để kiểm thử hiệu suất.
D. Quản lý và theo dõi lỗi trong quá trình kiểm thử.

17. Kiểm thử chấp nhận của người dùng (UAT - User Acceptance Testing) được thực hiện bởi ai?

A. Các nhà phát triển phần mềm.
B. Các nhà kiểm thử phần mềm chuyên nghiệp.
C. Người dùng cuối hoặc đại diện của khách hàng.
D. Quản lý dự án.

18. Trong quy trình báo cáo lỗi (Bug reporting), thông tin nào là QUAN TRỌNG NHẤT cần có?

A. Đề xuất giải pháp sửa lỗi.
B. Môi trường kiểm thử chi tiết.
C. Các bước tái hiện lỗi (Steps to reproduce).
D. Độ ưu tiên và mức độ nghiêm trọng của lỗi.

19. Loại kiểm thử nào được thực hiện đầu tiên trong quy trình kiểm thử phần mềm?

A. Kiểm thử hệ thống (System testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
C. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý kiểm thử?

A. Jira.
B. Selenium.
C. TestRail.
D. Zephyr.

21. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

A. Cấu trúc mã nguồn bên trong của phần mềm.
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm.
C. Hiệu suất và khả năng mở rộng của phần mềm.
D. Tính bảo mật của phần mềm.

22. Loại tài liệu nào mô tả các bước thực hiện cụ thể để kiểm thử một tính năng phần mềm?

A. Kế hoạch kiểm thử (Test plan).
B. Báo cáo kiểm thử (Test report).
C. Trường hợp kiểm thử (Test case).
D. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirement traceability matrix).

23. Độ bao phủ mã (Code coverage) là một thước đo được sử dụng trong loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử hộp đen.
B. Kiểm thử hộp trắng.
C. Kiểm thử tích hợp.
D. Kiểm thử hệ thống.

24. Đâu là lợi ích chính của việc tự động hóa kiểm thử?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công cụ kiểm thử.
B. Tăng cường sự tham gia của người dùng cuối vào quá trình kiểm thử.
C. Cải thiện tốc độ và hiệu quả của kiểm thử hồi quy.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử thủ công.

25. Chỉ số 'Số lỗi trên nghìn dòng mã' (Defects per thousand lines of code - DPL) là một ví dụ về…

A. Chỉ số hiệu suất kiểm thử.
B. Chỉ số chất lượng phần mềm.
C. Chỉ số tiến độ kiểm thử.
D. Chỉ số rủi ro dự án.

26. Khái niệm 'Test oracle′ trong kiểm thử phần mềm dùng để chỉ điều gì?

A. Một công cụ tự động tạo trường hợp kiểm thử.
B. Một cơ chế để xác định kết quả mong đợi của một trường hợp kiểm thử.
C. Một người kiểm thử có kinh nghiệm nhất trong nhóm.
D. Một báo cáo tổng kết kết quả kiểm thử.

27. Kiểm thử đột biến (Mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Hiệu suất của phần mềm dưới tải cao.
B. Tính bảo mật của phần mềm trước các cuộc tấn công.
C. Chất lượng của bộ trường hợp kiểm thử.
D. Độ tin cậy của phần mềm trong môi trường thực tế.

28. Kiểm thử khói (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Trước khi phát hành bản vá lỗi nhỏ.
B. Sau mỗi lần tích hợp mã nguồn mới.
C. Trước khi bắt đầu kiểm thử hiệu năng.
D. Trong giai đoạn kiểm thử chấp nhận.

29. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing) phù hợp nhất với tình huống nào?

A. Khi có tài liệu yêu cầu và thiết kế chi tiết.
B. Khi thời gian kiểm thử có hạn và cần tập trung vào các rủi ro cao.
C. Khi cần thực hiện kiểm thử hồi quy lặp đi lặp lại.
D. Khi cần đo lường độ bao phủ mã chính xác.

30. Nguyên tắc 'Kiểm thử sớm′ (Early testing) trong kiểm thử phần mềm nhấn mạnh điều gì?

A. Bắt đầu kiểm thử sau khi hoàn thành tất cả các giai đoạn phát triển.
B. Bắt đầu kiểm thử ngay từ giai đoạn đầu của vòng đời phát triển phần mềm.
C. Chỉ kiểm thử khi có đủ tài liệu yêu cầu.
D. Chỉ kiểm thử các chức năng quan trọng nhất trước.

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là một ví dụ về kiểm thử phi chức năng (Non-functional testing)?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

2. Nguyên tắc `Thuốc trừ sâu′ (Pesticide paradox) trong kiểm thử phần mềm nói về điều gì?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

3. Mục đích của việc lập kế hoạch kiểm thử (Test planning) là gì?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

4. Đâu là một thách thức chính trong kiểm thử phần mềm Agile?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

5. Mục tiêu của kiểm thử tích hợp (Integration testing) là gì?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

6. Kiểm thử biên (Boundary testing) là một ví dụ của kỹ thuật kiểm thử nào?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

7. Kiểm thử tương thích (Compatibility testing) đảm bảo điều gì?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

8. Trong mô hình chữ V (V-model), giai đoạn kiểm thử đơn vị tương ứng với giai đoạn phát triển nào?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

9. Phương pháp kiểm thử nào kiểm tra phần mềm bằng cách cung cấp dữ liệu đầu vào nằm ngoài phạm vi hợp lệ?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

10. Đâu KHÔNG phải là một loại lỗi (defect) thường gặp trong phần mềm?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

11. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

12. Trong kiểm thử hiệu suất (Performance testing), `load testing′ nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

13. Khi nào nên dừng kiểm thử phần mềm?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

14. Kiểm thử hồi quy (Regression testing) được thực hiện khi nào?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

15. Ma trận truy vết yêu cầu (Requirement traceability matrix) giúp ích gì trong kiểm thử?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

16. Công cụ kiểm thử tĩnh (Static testing tool) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

17. Kiểm thử chấp nhận của người dùng (UAT - User Acceptance Testing) được thực hiện bởi ai?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

18. Trong quy trình báo cáo lỗi (Bug reporting), thông tin nào là QUAN TRỌNG NHẤT cần có?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

19. Loại kiểm thử nào được thực hiện đầu tiên trong quy trình kiểm thử phần mềm?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý kiểm thử?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

21. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

22. Loại tài liệu nào mô tả các bước thực hiện cụ thể để kiểm thử một tính năng phần mềm?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

23. Độ bao phủ mã (Code coverage) là một thước đo được sử dụng trong loại kiểm thử nào?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

24. Đâu là lợi ích chính của việc tự động hóa kiểm thử?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

25. Chỉ số `Số lỗi trên nghìn dòng mã` (Defects per thousand lines of code - DPL) là một ví dụ về…

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

26. Khái niệm `Test oracle′ trong kiểm thử phần mềm dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

27. Kiểm thử đột biến (Mutation testing) được sử dụng để đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

28. Kiểm thử khói (Smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

29. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing) phù hợp nhất với tình huống nào?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 11

30. Nguyên tắc `Kiểm thử sớm′ (Early testing) trong kiểm thử phần mềm nhấn mạnh điều gì?