1. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?
A. Giảm chi phí vật tư y tế tiêu hao.
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên y tế.
C. Bảo vệ người bệnh và nhân viên y tế khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế.
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng giường bệnh.
2. Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, 'truy xuất nguồn gốc′ (traceability) có vai trò gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển dược phẩm.
B. Đảm bảo chất lượng và an toàn dược phẩm, ngăn chặn thuốc giả, thuốc kém chất lượng.
C. Tối ưu hóa số lượng tồn kho dược phẩm.
D. Đẩy nhanh quá trình phân phối dược phẩm đến người bệnh.
3. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế ở các nước đang phát triển?
A. Tình trạng già hóa dân số.
B. Sự phát triển của công nghệ y tế tiên tiến.
C. Nguồn lực tài chính và nhân lực y tế hạn chế.
D. Sự gia tăng của các bệnh không lây nhiễm.
4. Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, việc phân tích 'FMEA′ (Failure Mode and Effects Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh.
B. Xác định và đánh giá các nguy cơ tiềm ẩn trong quy trình hoạt động và tác động của chúng.
C. Đo lường hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
D. Phân tích chi phí và lợi ích của các dịch vụ y tế.
5. Khái niệm 'chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm′ (patient-centered care) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cơ sở y tế.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và phác đồ điều trị chuẩn.
C. Đáp ứng nhu cầu và giá trị cá nhân của người bệnh, tôn trọng quyền tự quyết của họ.
D. Giảm thiểu chi phí chăm sóc y tế bằng mọi cách.
6. Mô hình 'bệnh viện thông minh′ (smart hospital) ứng dụng công nghệ nào để nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng chăm sóc?
A. Chủ yếu dựa vào tăng cường số lượng nhân viên y tế.
B. Tập trung vào xây dựng cơ sở vật chất khang trang, hiện đại.
C. Ứng dụng các công nghệ số như IoT, AI, Big Data, Cloud Computing.
D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng thuốc và thiết bị y tế.
7. Trong quản lý dự án xây dựng bệnh viện mới, 'Gantt chart′ được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
D. Đánh giá chất lượng công trình sau khi hoàn thành.
8. Mô hình tổ chức y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, liên tục và phối hợp cho người bệnh, đặc biệt là người mắc bệnh mãn tính?
A. Mô hình quản lý theo chức năng.
B. Mô hình chăm sóc theo nhóm (care team).
C. Mô hình quản lý ma trận.
D. Mô hình tổ chức theo sản phẩm.
9. Nguyên tắc '4Đ' trong quản lý bệnh viện, bao gồm 'Đúng người, Đúng thuốc, Đúng liều, Đúng đường dùng′, thuộc về khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. An toàn người bệnh.
B. Hiệu quả chi phí.
C. Tiện nghi cơ sở vật chất.
D. Sự hài lòng của nhân viên y tế.
10. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn Deming′ (PDCA cycle) bao gồm các bước nào?
A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Đánh giá.
B. Xác định vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Thực hiện giải pháp.
C. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Điều chỉnh.
D. Đo lường - Phân tích - Cải tiến - Kiểm soát.
11. Trong quản lý chất lượng liên tục (Continuous Quality Improvement - CQI), 'cải tiến gia tăng′ (incremental improvement) đề cập đến loại cải tiến nào?
A. Thay đổi hoàn toàn quy trình hoặc hệ thống hiện tại.
B. Cải tiến nhỏ, từng bước, liên tục trong các quy trình hiện có.
C. Áp dụng công nghệ mới để tạo ra bước nhảy vọt về chất lượng.
D. Đánh giá lại toàn bộ chiến lược chất lượng của tổ chức.
12. Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) đóng vai trò quan trọng trong quản lý y tế. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của HIS?
A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
B. Điều khiển trực tiếp các thiết bị y tế chuyên sâu (ví dụ: máy MRI).
C. Quản lý lịch hẹn khám và nhập viện.
D. Thống kê và báo cáo hoạt động bệnh viện.
13. Trong quản lý thay đổi tổ chức y tế, 'kháng cự thay đổi′ là một hiện tượng phổ biến. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nên áp dụng để vượt qua kháng cự thay đổi?
A. Truyền đạt thông tin rõ ràng và minh bạch về sự cần thiết và lợi ích của thay đổi.
B. Lôi kéo sự tham gia của nhân viên vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.
C. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng và quyết liệt.
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cần thiết để nhân viên thích ứng với thay đổi.
14. Công cụ '5S′ (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) được áp dụng trong quản lý bệnh viện nhằm mục đích chính gì?
A. Tăng cường năng lực chuyên môn của nhân viên y tế.
B. Cải thiện môi trường làm việc, nâng cao hiệu quả và an toàn.
C. Giảm chi phí hoạt động của bệnh viện.
D. Nâng cao sự hài lòng của người bệnh.
15. Cấu trúc tổ chức y tế theo chiều dọc, còn được gọi là cấu trúc thứ bậc, thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị cơ sở.
B. Chuỗi mệnh lệnh rõ ràng và phân cấp quản lý.
C. Sự phối hợp ngang hàng giữa các khoa ban.
D. Tính linh hoạt cao và khả năng thích ứng nhanh với thay đổi.
16. Trong quản lý xung đột trong tổ chức y tế, phong cách 'né tránh′ (avoiding) xung đột thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
D. Khi cần nhanh chóng đưa ra quyết định dứt khoát để giải quyết xung đột.
17. Loại hình tổ chức y tế nào hoạt động chủ yếu dựa trên nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và phục vụ mục tiêu phi lợi nhuận?
A. Bệnh viện tư nhân.
B. Phòng khám đa khoa tư nhân.
C. Trung tâm y tế công lập.
D. Công ty dược phẩm.
18. Chức năng 'lãnh đạo′ trong quản lý tổ chức y tế bao gồm hoạt động nào?
A. Xây dựng cơ cấu tổ chức và phân công nhiệm vụ.
B. Động viên, truyền cảm hứng và định hướng cho nhân viên.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn và đo lường hiệu suất.
D. Phân bổ nguồn lực tài chính và vật chất.
19. Trong quản lý hiệu suất nhân viên y tế, 'KPI′ (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên.
B. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên dựa trên các chỉ số đo lường cụ thể.
C. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Giải quyết các xung đột và kỷ luật nhân viên.
20. Hình thức 'sáp nhập′ (merger) giữa các tổ chức y tế khác nhau có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường dịch vụ y tế.
B. Tăng cường sức mạnh tài chính, mở rộng quy mô hoạt động và phạm vi dịch vụ.
C. Giảm sự đa dạng về dịch vụ y tế cung cấp cho người dân.
D. Tăng chi phí quản lý và điều hành do quy mô tổ chức lớn hơn.
21. Vai trò của 'người quản lý tuyến giữa′ (middle manager) trong tổ chức y tế là gì?
A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược tổng thể cho tổ chức.
B. Thực hiện các công việc chuyên môn trực tiếp với người bệnh.
C. Kết nối chiến lược của cấp cao nhất với hoạt động hàng ngày của các bộ phận chức năng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn chất lượng ở cấp quốc gia.
22. Trong quản lý nhân lực y tế, 'burnout′ (kiệt sức) là một vấn đề nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách hiệu quả để giảm thiểu tình trạng burnout ở nhân viên y tế?
A. Tăng cường khối lượng công việc và ca trực.
B. Cải thiện môi trường làm việc và văn hóa tổ chức.
C. Cung cấp hỗ trợ tâm lý và chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên.
D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và giảm căng thẳng.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '6 thành phần của hệ thống y tế' theo WHO?
A. Dịch vụ y tế.
B. Nhân lực y tế.
C. Công nghệ y tế.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
24. Trong quản lý tài chính bệnh viện, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa mà bệnh viện có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu để bệnh viện hoạt động.
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, bệnh viện không lãi không lỗ.
D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà bệnh viện đặt ra.
25. Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự hài lòng của người bệnh?
A. Tỷ lệ sử dụng giường bệnh.
B. Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện.
C. Điểm số CSAT (Customer Satisfaction).
D. Thời gian nằm viện trung bình.
26. Trong bối cảnh quản lý y tế công cộng, 'gánh nặng bệnh tật′ (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số tổng hợp nào?
A. Tỷ lệ tử vong thô.
B. Tuổi thọ trung bình.
C. DALY (Disability-Adjusted Life Year).
D. Tỷ lệ mắc bệnh.
27. Phương pháp thanh toán dịch vụ y tế nào mà cơ sở y tế được trả một khoản tiền cố định trên mỗi đầu người dân đăng ký chăm sóc sức khỏe ban đầu trong một khu vực nhất định, không phụ thuộc vào số lượng dịch vụ thực tế cung cấp?
A. Thanh toán theo phí dịch vụ (Fee-for-service).
B. Thanh toán theo định suất (Capitation).
C. Thanh toán theo ca bệnh (Case-based payment).
D. Thanh toán theo ngày giường (Per diem payment).
28. Nguyên tắc 'phân cấp quản lý' trong tổ chức y tế nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường sự phối hợp ngang hàng giữa các bộ phận.
B. Đảm bảo trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng, nâng cao hiệu quả kiểm soát và điều hành.
C. Phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị cơ sở để tăng tính linh hoạt.
D. Giảm thiểu số lượng cấp quản lý để tinh gọn bộ máy tổ chức.
29. Hình thức tổ chức y tế nào phù hợp nhất để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho cộng đồng dân cư tại một khu vực địa lý nhất định?
A. Bệnh viện tuyến trung ương.
B. Phòng khám đa khoa khu vực.
C. Bệnh viện chuyên khoa.
D. Viện nghiên cứu y học.
30. Phương pháp quản lý kho dược 'FIFO′ (First-In, First-Out) có ý nghĩa gì trong quản lý tồn kho dược phẩm?
A. Thuốc nhập sau được xuất ra trước.
B. Thuốc có giá trị cao được ưu tiên xuất trước.
C. Thuốc hết hạn sử dụng gần nhất được xuất ra trước.
D. Thuốc nhập trước được xuất ra trước.