Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chuỗi cung ứng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chuỗi cung ứng

1. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm tính minh bạch và khả năng theo dõi nguồn gốc sản phẩm.
C. Cải thiện tính minh bạch, khả năng theo dõi nguồn gốc và xác thực sản phẩm.
D. Làm chậm tốc độ giao dịch trong chuỗi cung ứng.

2. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Rủi ro vận hành do lỗi máy móc.
B. Rủi ro biến động nhu cầu thị trường nội địa.
C. Rủi ro địa chính trị và biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp trong nước.

3. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tăng chi phí đầu tư vào phần mềm.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
C. Cải thiện khả năng hiển thị, tốc độ và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
D. Làm phức tạp hóa quy trình làm việc.

4. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin để đáp ứng nhu cầu khách hàng hiệu quả nhất.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quyền lực của nhà bán lẻ.

5. Chọn phát biểu đúng về 'outsourcing' (thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng.

A. Outsourcing luôn làm tăng chi phí hoạt động.
B. Outsourcing là việc tự thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Outsourcing là việc chuyển giao một hoặc nhiều hoạt động chuỗi cung ứng cho nhà cung cấp bên ngoài.
D. Outsourcing chỉ áp dụng cho các công ty lớn.

6. Trong quản lý rủi ro, 'business continuity plan' (kế hoạch liên tục kinh doanh) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Đảm bảo doanh nghiệp vẫn có thể hoạt động và phục hồi nhanh chóng sau các sự cố gián đoạn.
C. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm quản lý rủi ro cho nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào giảm thiểu rủi ro tài chính.

7. Trong quản trị kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Kích thước và trọng lượng của hàng tồn kho.
B. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng của hàng tồn kho.
C. Thời gian lưu kho trung bình.
D. Màu sắc và mẫu mã của hàng tồn kho.

8. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'hậu cần' trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Quản lý chiến lược các mối quan hệ với nhà cung cấp.
B. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng chảy và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ.
C. Dự báo nhu cầu thị trường.
D. Thiết kế sản phẩm mới.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội.
C. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Bỏ qua các tiêu chuẩn về lao động và đạo đức kinh doanh.

10. Khái niệm 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

A. Sự phối hợp hoàn hảo giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Sự gia tăng biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ khách hàng đến nhà cung cấp.
C. Sự ổn định về nhu cầu và hàng tồn kho trong toàn chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí do dự báo nhu cầu chính xác.

11. Trong đàm phán với nhà cung cấp, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) nên được ưu tiên vì sao?

A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa chỉ cho bên mua.
B. Tạo ra mối quan hệ hợp tác bền vững và có lợi cho cả hai bên.
C. Ép nhà cung cấp giảm giá thấp nhất có thể.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.

12. Khái niệm nào sau đây không thuộc về các hoạt động chính của quản trị chuỗi cung ứng?

A. Lập kế hoạch.
B. Tìm nguồn cung ứng.
C. Sản xuất.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

13. Trong quản lý dự án chuỗi cung ứng, 'critical path' (đường găng) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ dự án.
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Các hoạt động có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian dự án.
D. Các hoạt động có chi phí thấp nhất trong dự án.

14. Trong quản lý vận tải, 'consolidated shipment' (vận chuyển hợp nhất) mang lại lợi ích gì?

A. Tăng thời gian vận chuyển.
B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn.
C. Tăng rủi ro hư hỏng hàng hóa.
D. Làm phức tạp hóa quy trình giao nhận.

15. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, 'Six Sigma' hướng tới mục tiêu gì?

A. Tăng chi phí kiểm soát chất lượng.
B. Giảm thiểu khuyết tật xuống mức gần như không có (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định để giảm chi phí sản xuất.
D. Tập trung vào kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối của quy trình.

16. Ứng dụng của 'Big Data Analytics' trong chuỗi cung ứng giúp cải thiện điều gì?

A. Giảm khả năng dự báo nhu cầu.
B. Tăng sự phụ thuộc vào quyết định trực giác.
C. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu, tối ưu hóa hàng tồn kho và nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.

17. Điều gì là thách thức lớn nhất khi xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (agile supply chain)?

A. Dễ dàng dự báo nhu cầu thị trường biến động.
B. Duy trì chi phí thấp trong khi vẫn đáp ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Đơn giản hóa quy trình hoạt động.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.

18. Trong quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm, điều gì được coi là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí kiểm soát chất lượng.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
C. Giảm thiểu thông tin về nguồn gốc và quy trình sản xuất để bảo mật.
D. Chấp nhận rủi ro về chất lượng để giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

19. Trong quản trị mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm giá tốt nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy với nhà cung cấp chiến lược.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí mua hàng.
D. Giữ bí mật thông tin về kế hoạch sản xuất với nhà cung cấp.

20. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'mitigation' (giảm thiểu) rủi ro có nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Giảm thiểu tác động hoặc xác suất xảy ra của rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

21. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản trị hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách giao hàng số lượng lớn.
C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa chỉ khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
D. Tối đa hóa không gian kho bãi.

22. Mục đích của việc 'benchmarking' (so sánh chuẩn) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất bất kể chất lượng.
B. Sao chép hoàn toàn mô hình hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định các thực tiễn tốt nhất và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng bằng cách so sánh với các chuẩn mực.
D. Bỏ qua các tiêu chuẩn ngành và tự đặt ra mục tiêu thấp hơn.

23. Phân biệt sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng 'đẩy' (push) và chuỗi cung ứng 'kéo' (pull).

A. Chuỗi cung ứng đẩy dựa trên dự báo nhu cầu, chuỗi cung ứng kéo dựa trên đơn đặt hàng thực tế của khách hàng.
B. Chuỗi cung ứng đẩy tập trung vào sản xuất theo yêu cầu, chuỗi cung ứng kéo tập trung vào sản xuất hàng loạt.
C. Chuỗi cung ứng đẩy có thời gian phản ứng nhanh hơn chuỗi cung ứng kéo.
D. Chuỗi cung ứng đẩy chỉ áp dụng cho hàng hóa dịch vụ, chuỗi cung ứng kéo chỉ áp dụng cho hàng hóa hữu hình.

24. Phương pháp 'Agile' trong quản trị chuỗi cung ứng khác biệt so với phương pháp truyền thống (ví dụ: Waterfall) như thế nào?

A. Agile tập trung vào lập kế hoạch chi tiết từ đầu, Waterfall linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
B. Agile ưu tiên sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và phản hồi nhanh, Waterfall tuân theo kế hoạch cố định và tuần tự.
C. Agile chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ, Waterfall cho dự án lớn.
D. Agile làm tăng chi phí quản lý dự án, Waterfall giảm chi phí.

25. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa 'hiệu quả' (efficiency) và 'hiệu suất' (effectiveness) trong quản trị chuỗi cung ứng?

A. Hiệu quả tập trung vào việc đạt được mục tiêu, hiệu suất tập trung vào tối ưu hóa chi phí.
B. Hiệu quả tập trung vào tối ưu hóa chi phí và nguồn lực, hiệu suất tập trung vào việc đạt được mục tiêu và kết quả.
C. Hiệu quả và hiệu suất là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. Hiệu quả chỉ đo lường đầu vào, hiệu suất chỉ đo lường đầu ra.

26. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động giao hàng trong chuỗi cung ứng?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời.
B. Thời gian giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery).
C. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

27. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?

A. Lập kế hoạch (Plan).
B. Nguồn cung ứng (Source).
C. Marketing (Market).
D. Giao hàng (Deliver).

28. Xu hướng 'logistics xanh' (green logistics) tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa chi phí logistics bất kể tác động môi trường.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
C. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa để bảo vệ hàng hóa.
D. Chỉ sử dụng các phương tiện vận tải đường bộ.

29. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'Resilience' (khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng?

A. Khả năng dự đoán chính xác 100% các rủi ro.
B. Khả năng chống lại và phục hồi nhanh chóng sau các gián đoạn hoặc sự cố bất ngờ.
C. Khả năng loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
D. Khả năng hoạt động liên tục mà không cần thay đổi.

30. Ứng dụng của 'Internet of Things' (IoT) trong chuỗi cung ứng tập trung vào khía cạnh nào?

A. Giảm sự kết nối giữa các thiết bị và hệ thống.
B. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực và tự động hóa các quy trình.
C. Làm phức tạp hóa việc quản lý dữ liệu chuỗi cung ứng.
D. Giảm tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.

1 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

1. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong quản trị chuỗi cung ứng?

2 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

2. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của chuỗi cung ứng toàn cầu?

3 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

3. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?

4 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

4. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

5. Chọn phát biểu đúng về `outsourcing` (thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng.

6 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

6. Trong quản lý rủi ro, `business continuity plan` (kế hoạch liên tục kinh doanh) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quản trị kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `hậu cần` trong quản trị chuỗi cung ứng?

9 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?

10 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

10. Khái niệm `bullwhip effect` (hiệu ứng roi da) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

11 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

11. Trong đàm phán với nhà cung cấp, chiến lược `win-win` (cùng thắng) nên được ưu tiên vì sao?

12 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm nào sau đây không thuộc về các hoạt động chính của quản trị chuỗi cung ứng?

13 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quản lý dự án chuỗi cung ứng, `critical path` (đường găng) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý vận tải, `consolidated shipment` (vận chuyển hợp nhất) mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

15. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, `Six Sigma` hướng tới mục tiêu gì?

16 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

16. Ứng dụng của `Big Data Analytics` trong chuỗi cung ứng giúp cải thiện điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì là thách thức lớn nhất khi xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt (agile supply chain)?

18 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản trị chuỗi cung ứng dược phẩm, điều gì được coi là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm?

19 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

19. Trong quản trị mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, `mitigation` (giảm thiểu) rủi ro có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị hàng tồn kho nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

22. Mục đích của việc `benchmarking` (so sánh chuẩn) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?

23 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

23. Phân biệt sự khác biệt chính giữa chuỗi cung ứng `đẩy` (push) và chuỗi cung ứng `kéo` (pull).

24 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp `Agile` trong quản trị chuỗi cung ứng khác biệt so với phương pháp truyền thống (ví dụ: Waterfall) như thế nào?

25 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa `hiệu quả` (efficiency) và `hiệu suất` (effectiveness) trong quản trị chuỗi cung ứng?

26 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

26. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động giao hàng trong chuỗi cung ứng?

27 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference)?

28 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

28. Xu hướng `logistics xanh` (green logistics) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

29. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `Resilience` (khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng?

30 / 30

Category: Quản trị chuỗi cung ứng

Tags: Bộ đề 15

30. Ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong chuỗi cung ứng tập trung vào khía cạnh nào?