Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược động học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược động học

1. Ứng dụng của mô hình hóa và mô phỏng dược động học (pharmacokinetic modeling and simulation) trong phát triển thuốc là gì?

A. Chỉ để nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
B. Dự đoán dược động học của thuốc ở người, thiết kế thử nghiệm lâm sàng, tối ưu hóa liều dùng và giảm số lượng thử nghiệm trên động vật và người.
C. Thay thế hoàn toàn các thử nghiệm lâm sàng trên người.
D. Chỉ để đánh giá độc tính của thuốc.

2. Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào não như thế nào?

A. Tăng cường phân bố của tất cả các loại thuốc vào não.
B. Hạn chế sự phân bố của nhiều loại thuốc vào não, đặc biệt là các thuốc tan trong nước và ion hóa.
C. Không ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào não.
D. Chỉ cho phép các thuốc có kích thước phân tử lớn vào não.

3. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

A. Tăng độ thanh thải của thuốc.
B. Giảm thể tích phân phối của thuốc.
C. Tăng thời gian bán thải của thuốc.
D. Giảm hấp thu thuốc.

4. Thuật ngữ 'sinh tương đương' (bioequivalence) có nghĩa là gì?

A. Hai dạng bào chế thuốc có cùng thành phần hoạt chất và tá dược.
B. Hai dạng bào chế thuốc có cùng tác dụng điều trị.
C. Hai dạng bào chế thuốc có tốc độ và mức độ hấp thu tương tự nhau khi dùng cùng một liều lượng, dẫn đến sinh khả dụng tương đương.
D. Hai dạng bào chế thuốc có cùng thời gian bán thải.

5. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi một thuốc ảnh hưởng đến quá trình nào của thuốc khác?

A. Tác dụng dược lực học.
B. Hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ.
C. Liên kết thụ thể.
D. Tín hiệu nội bào.

6. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc giảm đi một nửa.
B. Thể tích máu được làm sạch thuốc trong một đơn vị thời gian.
C. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung.
D. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.

7. Thời gian bán thải (t½) của thuốc phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Sinh khả dụng và hấp thu.
B. Liều dùng và đường dùng thuốc.
C. Độ thanh thải và thể tích phân phối.
D. Chuyển hóa pha I và pha II.

8. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng chuyển hóa và giảm nồng độ thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme đó.
B. Giảm chuyển hóa và tăng nồng độ thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme đó.
C. Tăng thải trừ thuốc khác qua thận.
D. Giảm hấp thu thuốc khác từ đường tiêu hóa.

9. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về dược động học giữa các cá thể?

A. Chỉ yếu tố di truyền.
B. Chỉ yếu tố môi trường.
C. Yếu tố di truyền, tuổi tác, bệnh lý, tương tác thuốc, và các yếu tố môi trường.
D. Chỉ tuổi tác và giới tính.

10. Mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model) giả định điều gì?

A. Cơ thể được chia thành nhiều ngăn khác nhau với tốc độ phân bố thuốc khác nhau.
B. Thuốc được phân bố tức thì và đồng đều vào tất cả các mô trong cơ thể, và cơ thể được xem như một ngăn duy nhất.
C. Thuốc chỉ phân bố vào ngăn trung tâm (máu và các cơ quan có tưới máu tốt).
D. Mô hình này chỉ áp dụng cho thuốc dùng đường uống.

11. Một thuốc có hệ số chiết tách gan (hepatic extraction ratio) cao có nghĩa là gì?

A. Thuốc được chuyển hóa rất ít ở gan.
B. Thuốc được chuyển hóa mạnh mẽ ở gan ngay khi đến gan lần đầu.
C. Thuốc chủ yếu được thải trừ qua thận.
D. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi chức năng gan.

12. Đường dùng thuốc nào thường tránh được chuyển hóa bước một ở gan?

A. Đường uống.
B. Đường tĩnh mạch.
C. Đường trực tràng (một phần).
D. Đường dưới lưỡi.

13. Trong dược động học quần thể (population pharmacokinetics), đối tượng nghiên cứu chính là gì?

A. Một cá nhân khỏe mạnh.
B. Một nhóm bệnh nhân đa dạng về đặc điểm (tuổi, giới tính, bệnh lý...).
C. Động vật thí nghiệm.
D. Tế bào nuôi cấy in vitro.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

A. Độ pH tại vị trí hấp thu.
B. Lưu lượng máu đến vị trí hấp thu.
C. Kích thước phân tử của thuốc.
D. Tỷ lệ thải trừ thuốc qua thận.

15. Quá trình dược động học nào mô tả sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

A. Phân phối
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

16. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

A. Trong dược động học phi tuyến tính, các thông số dược động học (ví dụ CL, Vd, t½) thay đổi theo liều hoặc nồng độ thuốc.
B. Dược động học tuyến tính chỉ áp dụng cho đường dùng tĩnh mạch.
C. Dược động học phi tuyến tính luôn dẫn đến độc tính của thuốc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính.

17. Khái niệm 'nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định' (steady-state concentration) đề cập đến điều gì trong dược động học?

A. Nồng độ thuốc đạt được tác dụng điều trị tối đa.
B. Nồng độ thuốc trong huyết tương dao động mạnh sau mỗi liều dùng.
C. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt trạng thái cân bằng, tốc độ đưa thuốc vào bằng tốc độ thải trừ thuốc.
D. Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm dần theo thời gian.

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sinh khả dụng của thuốc đường uống?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Chuyển hóa bước một ở gan
D. Thời gian rỗng của dạ dày

19. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

A. Tốc độ thuốc được thải trừ khỏi cơ thể.
B. Mức độ thuốc liên kết với protein huyết tương.
C. Mối quan hệ giữa liều thuốc và nồng độ thuốc trong huyết tương.
D. Mức độ thuốc phân bố vào các mô so với huyết tương.

20. Mục tiêu của việc bào chế thuốc phóng thích kéo dài (extended-release) là gì?

A. Tăng tốc độ hấp thu thuốc.
B. Giảm thời gian bán thải của thuốc.
C. Duy trì nồng độ thuốc trong máu ổn định trong thời gian dài hơn, giảm tần suất dùng thuốc.
D. Tăng chuyển hóa thuốc.

21. Dạng thuốc nào dễ dàng hấp thu qua màng tế bào hơn?

A. Dạng ion hóa (tích điện).
B. Dạng không ion hóa (không tích điện).
C. Dạng liên kết protein.
D. Dạng bào chế phóng thích kéo dài.

22. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm (ví dụ do suy giảm chức năng gan hoặc thận)?

A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải tăng.
C. Thời gian bán thải không đổi.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thuốc.

23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng NHẤT trong chuyển hóa thuốc Pha I?

A. Glucuronosyltransferase (UGT)
B. Sulfotransferase (SULT)
C. Cytochrome P450 (CYP)
D. N-acetyltransferase (NAT)

24. Liều tấn công (loading dose) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Duy trì nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định.
B. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc.
C. Đạt được nồng độ thuốc điều trị nhanh chóng.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.

25. Ảnh hưởng của suy thận đến dược động học của thuốc chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

A. Hấp thu thuốc.
B. Phân phối thuốc.
C. Thải trừ thuốc.
D. Chuyển hóa thuốc.

26. Phản ứng liên hợp glucuronide (glucuronidation) là một ví dụ của phản ứng chuyển hóa thuốc Pha mấy?

A. Pha I
B. Pha II
C. Pha III
D. Pha IV

27. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha I chủ yếu bao gồm các quá trình nào?

A. Liên hợp glucuronide, sulfate, hoặc acetate.
B. Oxy hóa, khử, và thủy phân.
C. Acetyl hóa và methyl hóa.
D. Vận chuyển chủ động và khuếch tán thụ động.

28. Quá trình thải trừ thuốc qua thận chủ yếu bao gồm các cơ chế nào?

A. Khuếch tán thụ động và vận chuyển tích cực vào ống thận.
B. Lọc cầu thận, bài tiết chủ động ở ống thận và tái hấp thu ở ống thận.
C. Chỉ lọc cầu thận.
D. Chỉ bài tiết chủ động ở ống thận.

29. Ý nghĩa lâm sàng của việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

A. Luôn cần thiết cho tất cả các loại thuốc.
B. Giúp tối ưu hóa liều dùng thuốc để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu độc tính, đặc biệt cho các thuốc có khoảng trị liệu hẹp.
C. Chỉ cần thiết để phát hiện tương tác thuốc.
D. Chỉ cần thiết để đánh giá chức năng gan và thận.

30. Độ tan trong lipid của thuốc ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?

A. Chỉ hấp thu.
B. Chỉ thải trừ.
C. Hấp thu, phân phối và thải trừ.
D. Chỉ chuyển hóa.

1 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

1. Ứng dụng của mô hình hóa và mô phỏng dược động học (pharmacokinetic modeling and simulation) trong phát triển thuốc là gì?

2 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

2. Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) ảnh hưởng đến sự phân bố thuốc vào não như thế nào?

3 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

3. Liên kết protein huyết tương ảnh hưởng đến dược động học của thuốc như thế nào?

4 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

4. Thuật ngữ `sinh tương đương` (bioequivalence) có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

5. Tương tác thuốc dược động học xảy ra khi một thuốc ảnh hưởng đến quá trình nào của thuốc khác?

6 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

6. Độ thanh thải (Clearance - CL) của thuốc thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

7. Thời gian bán thải (t½) của thuốc phụ thuộc vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

8. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể dẫn đến hậu quả gì?

9 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

9. Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về dược động học giữa các cá thể?

10 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

10. Mô hình dược động học một ngăn (one-compartment model) giả định điều gì?

11 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

11. Một thuốc có hệ số chiết tách gan (hepatic extraction ratio) cao có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

12. Đường dùng thuốc nào thường tránh được chuyển hóa bước một ở gan?

13 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong dược động học quần thể (population pharmacokinetics), đối tượng nghiên cứu chính là gì?

14 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?

15 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

15. Quá trình dược động học nào mô tả sự vận chuyển thuốc từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

16 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

16. Sự khác biệt chính giữa dược động học tuyến tính và phi tuyến tính là gì?

17 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm `nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định` (steady-state concentration) đề cập đến điều gì trong dược động học?

18 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sinh khả dụng của thuốc đường uống?

19 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

19. Thể tích phân phối (Vd) cho biết điều gì về sự phân bố thuốc trong cơ thể?

20 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu của việc bào chế thuốc phóng thích kéo dài (extended-release) là gì?

21 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

21. Dạng thuốc nào dễ dàng hấp thu qua màng tế bào hơn?

22 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu độ thanh thải của thuốc giảm (ví dụ do suy giảm chức năng gan hoặc thận)?

23 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng NHẤT trong chuyển hóa thuốc Pha I?

24 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

24. Liều tấn công (loading dose) được sử dụng với mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

25. Ảnh hưởng của suy thận đến dược động học của thuốc chủ yếu liên quan đến quá trình nào?

26 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

26. Phản ứng liên hợp glucuronide (glucuronidation) là một ví dụ của phản ứng chuyển hóa thuốc Pha mấy?

27 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

27. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha I chủ yếu bao gồm các quá trình nào?

28 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

28. Quá trình thải trừ thuốc qua thận chủ yếu bao gồm các cơ chế nào?

29 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

29. Ý nghĩa lâm sàng của việc theo dõi nồng độ thuốc trong máu (Therapeutic Drug Monitoring - TDM) là gì?

30 / 30

Category: Dược động học

Tags: Bộ đề 1

30. Độ tan trong lipid của thuốc ảnh hưởng đến quá trình dược động học nào?