Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution) trong xuất khẩu?

A. Kiểm soát tốt hơn đối với hoạt động marketing và bán hàng ở thị trường nước ngoài.
B. Tiếp cận trực tiếp hơn với khách hàng cuối cùng và thu thập thông tin thị trường.
C. Giảm chi phí và rủi ro liên quan đến trung gian phân phối.
D. Tận dụng được mạng lưới phân phối và kinh nghiệm của các nhà phân phối địa phương.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển và logistics.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.

3. Rào cản thương mại nào sau đây là HẠN NGẠCH (Quota)?

A. Thuế quan (Tariff) đánh vào hàng nhập khẩu.
B. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn sản phẩm.
C. Giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Trợ cấp của chính phủ cho các ngành công nghiệp trong nước.

4. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư vào công ty con hiện có.
D. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment).

5. Chọn phát biểu SAI về Khu vực Mậu dịch Tự do (Free Trade Area - FTA):

A. Các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan đối với thương mại nội khối.
B. Mỗi quốc gia thành viên duy trì chính sách thương mại độc lập với các quốc gia không phải thành viên.
C. FTA đảm bảo dòng vốn tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên.
D. Mục tiêu chính của FTA là thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên.

6. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?

A. Chuyển tiền bằng điện (Wire Transfer).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Thanh toán trước (Cash in Advance).

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để bảo vệ chống lại rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại hối (Forward Contract).
B. Hợp đồng tương lai ngoại hối (Futures Contract).
C. Quyền chọn ngoại hối (Options Contract).
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt của quốc gia.

8. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào sự khác biệt về:

A. Năng lực sản xuất tuyệt đối của các quốc gia.
B. Chi phí cơ hội của việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Giá trị thương hiệu của hàng hóa xuất khẩu.
D. Quy mô kinh tế của các quốc gia tham gia thương mại.

9. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'Cạnh tranh' (Competitive) thường thể hiện đặc điểm nào sau đây?

A. Tìm kiếm giải pháp 'win-win' và hợp tác lâu dài.
B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng.
C. Tập trung vào lợi ích riêng, cố gắng giành phần lớn nhất có thể.
D. Sẵn sàng thỏa hiệp và nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'Định giá hớt váng' (Skimming Pricing) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế là gì?

A. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu và thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng.
C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.
D. Xây dựng hình ảnh sản phẩm giá rẻ, phù hợp với số đông.

11. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty đồng ý chia sẻ chi phí phát triển sản phẩm hoặc công nghệ mới, nhưng vẫn hoạt động độc lập?

A. Liên doanh vốn cổ phần (Equity Joint Venture).
B. Liên doanh phi vốn cổ phần (Non-equity Joint Venture).
C. Hợp đồng gia công quốc tế (International Outsourcing Agreement).
D. Thỏa thuận nghiên cứu và phát triển (R&D Consortium).

12. Nguyên tắc 'Tam điểm' (Triple Bottom Line - TBL) trong trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) quốc tế bao gồm:

A. Lợi nhuận - Con người - Hành tinh (Profit - People - Planet).
B. Lợi nhuận - Cổ đông - Khách hàng (Profit - Shareholders - Customers).
C. Chất lượng - Chi phí - Thời gian (Quality - Cost - Time).
D. Đạo đức - Minh bạch - Tuân thủ (Ethics - Transparency - Compliance).

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh chủ yếu khi nào?

A. Khi công ty lập kế hoạch chiến lược dài hạn.
B. Khi công ty thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế có thời hạn thanh toán trong tương lai.
C. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Khi công ty đánh giá hiệu quả hoạt động của các chi nhánh nước ngoài.

14. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc tập trung vào thúc đẩy thương mại và đầu tư cho các nước đang phát triển?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD).

15. Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con 100% vốn.

16. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện 'Chiến lược chuẩn hóa toàn cầu' (Global Standardization Strategy)?

A. Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu và sở thích khác biệt của từng thị trường địa phương.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới tăng cao.
C. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm trên toàn cầu.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái gia tăng.

17. Mục tiêu chính của 'Chiến lược toàn cầu' (Global Strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa sự thích ứng với nhu cầu địa phương ở từng thị trường.
B. Tối ưu hóa hiệu quả chi phí và đạt được lợi thế kinh tế nhờ quy mô trên toàn cầu.
C. Đáp ứng đồng thời cả nhu cầu địa phương và áp lực giảm chi phí.
D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế hoạt động quốc tế.

18. Theo lý thuyết Vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa và cạnh tranh giá trở nên gay gắt?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction Stage).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth Stage).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity Stage).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline Stage).

19. Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond) phân tích lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bao nhiêu yếu tố chính?

A. 3 yếu tố.
B. 4 yếu tố.
C. 5 yếu tố.
D. 6 yếu tố.

20. Văn hóa nào sau đây được Hofstede mô tả là có 'Khoảng cách quyền lực lớn' (High Power Distance)?

A. Văn hóa mà sự bất bình đẳng trong xã hội được giảm thiểu tối đa.
B. Văn hóa mà các thành viên ít quyền lực chấp nhận và kỳ vọng sự phân phối quyền lực không đồng đều.
C. Văn hóa khuyến khích sự tham gia rộng rãi vào quá trình ra quyết định.
D. Văn hóa coi trọng sự độc lập và tự chủ cá nhân.

21. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm dưới thương hiệu của công ty đó?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Cấp phép (Licensing).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con 100% vốn.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường chính trị - pháp luật ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

A. Hệ thống thuế và chính sách tài khóa của quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng trung ương.
C. Luật pháp về bảo vệ người tiêu dùng và môi trường.
D. Ổn định chính trị và thể chế chính phủ.

23. Điều gì KHÔNG phải là một trong 'bốn P' của Marketing Mix quốc tế (International Marketing Mix)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Con người (People).
D. Xúc tiến (Promotion).

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia như một địa điểm sản xuất?

A. Chi phí lao động thấp và nguồn lao động dồi dào.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển và hệ thống logistics hiệu quả.
D. Tình trạng bất ổn chính trị và rủi ro quốc gia cao.

25. Khái niệm 'Đa dạng văn hóa' (Cultural Diversity) trong môi trường làm việc quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
B. Tăng cường sự đồng nhất và nhất quán trong đội ngũ nhân viên.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề đa dạng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và giao tiếp nội bộ.

26. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro chính trị 'Quốc hữu hóa' (Nationalization) đề cập đến:

A. Sự thay đổi đột ngột trong chính sách thuế của chính phủ.
B. Việc chính phủ tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng.
C. Các cuộc biểu tình và bạo loạn chính trị gây gián đoạn hoạt động kinh doanh.
D. Sự thay đổi luật pháp làm hạn chế quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.

27. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), 'cách tiếp cận vị chủng' (Ethnocentric approach) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi công ty muốn thích ứng tối đa với văn hóa địa phương.
B. Khi công ty muốn duy trì sự kiểm soát chặt chẽ từ trụ sở chính và đảm bảo tính nhất quán toàn cầu.
C. Khi công ty muốn tối ưu hóa chi phí nhân sự trên toàn cầu.
D. Khi công ty muốn phát triển đội ngũ quản lý đa quốc gia.

28. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank Group)?

A. Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế (IBRD).
B. Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Công ty Tài chính Quốc tế (IFC).

29. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, 'Just-in-Time' (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích:

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển bằng cách đặt hàng số lượng lớn.
C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu vào.

30. Chiến lược 'Đa nội địa hóa' (Multidomestic Strategy) trong kinh doanh quốc tế phù hợp nhất với ngành nào sau đây?

A. Ngành sản xuất hàng hóa tiêu chuẩn hóa toàn cầu như chip bán dẫn.
B. Ngành dịch vụ tài chính ngân hàng.
C. Ngành thực phẩm và đồ uống có sự khác biệt lớn về khẩu vị địa phương.
D. Ngành khai thác khoáng sản và năng lượng.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp (Direct Distribution) trong xuất khẩu?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

3. Rào cản thương mại nào sau đây là HẠN NGẠCH (Quota)?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

4. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

5. Chọn phát biểu SAI về Khu vực Mậu dịch Tự do (Free Trade Area - FTA):

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

6. Phương thức thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

7. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để bảo vệ chống lại rủi ro tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

8. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào sự khác biệt về:

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

9. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `Cạnh tranh` (Competitive) thường thể hiện đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

10. Ưu điểm chính của việc sử dụng `Định giá hớt váng` (Skimming Pricing) khi tung sản phẩm mới ra thị trường quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

11. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty đồng ý chia sẻ chi phí phát triển sản phẩm hoặc công nghệ mới, nhưng vẫn hoạt động độc lập?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

12. Nguyên tắc `Tam điểm` (Triple Bottom Line - TBL) trong trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) quốc tế bao gồm:

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh chủ yếu khi nào?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

14. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc tập trung vào thúc đẩy thương mại và đầu tư cho các nước đang phát triển?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

15. Lựa chọn hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện `Chiến lược chuẩn hóa toàn cầu` (Global Standardization Strategy)?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

17. Mục tiêu chính của `Chiến lược toàn cầu` (Global Strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

18. Theo lý thuyết Vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa và cạnh tranh giá trở nên gay gắt?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

19. Mô hình `Kim cương Porter` (Porter`s Diamond) phân tích lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bao nhiêu yếu tố chính?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

20. Văn hóa nào sau đây được Hofstede mô tả là có `Khoảng cách quyền lực lớn` (High Power Distance)?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

21. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm dưới thương hiệu của công ty đó?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường chính trị - pháp luật ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG phải là một trong `bốn P` của Marketing Mix quốc tế (International Marketing Mix)?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia như một địa điểm sản xuất?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

25. Khái niệm `Đa dạng văn hóa` (Cultural Diversity) trong môi trường làm việc quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro chính trị `Quốc hữu hóa` (Nationalization) đề cập đến:

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), `cách tiếp cận vị chủng` (Ethnocentric approach) thường được sử dụng khi nào?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

28. Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank Group)?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

29. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, `Just-in-Time` (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích:

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 10

30. Chiến lược `Đa nội địa hóa` (Multidomestic Strategy) trong kinh doanh quốc tế phù hợp nhất với ngành nào sau đây?