1. Giá trị 'OR (Odds Ratio) = 0.5' trong nghiên cứu bệnh chứng có nghĩa là:
A. Cơ hội phơi nhiễm ở nhóm bệnh chứng cao hơn gấp đôi so với nhóm bệnh.
B. Cơ hội phơi nhiễm ở nhóm bệnh bằng một nửa so với nhóm bệnh chứng.
C. Cơ hội phơi nhiễm ở nhóm bệnh cao hơn gấp đôi so với nhóm bệnh chứng.
D. Không có sự khác biệt về cơ hội phơi nhiễm giữa nhóm bệnh và nhóm bệnh chứng.
2. Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là:
A. Mô tả đặc điểm của bệnh tật.
B. Xác định các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh.
C. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian.
D. Đo lường tần suất mắc bệnh trong quần thể.
3. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong thô' (crude mortality rate) được tính bằng:
A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trên tổng số ca bệnh đó.
B. Tổng số ca tử vong trong một năm trên dân số trung bình của năm đó.
C. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trên 100.000 dân.
D. Tỷ lệ tử vong ở nhóm tuổi cụ thể.
4. Trong dịch tễ học, thuật ngữ 'tỷ lệ mắc' (incidence rate) đề cập đến:
A. Tổng số ca bệnh hiện có trong quần thể tại một thời điểm nhất định.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể trong quần thể.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong quần thể.
5. Biện pháp 'phòng ngừa thứ cấp' (secondary prevention) trong dịch tễ học tập trung vào:
A. Ngăn chặn sự xuất hiện bệnh tật ở người khỏe mạnh.
B. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm và điều trị kịp thời để ngăn chặn bệnh tiến triển nặng.
C. Giảm tác động của bệnh đã mắc và cải thiện chất lượng cuộc sống.
D. Tăng cường sức khỏe cộng đồng nói chung.
6. Giả sử một nghiên cứu когорт theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 20 năm để xem xét tỷ lệ mắc ung thư phổi. Đây là ví dụ về nghiên cứu dịch tễ học:
A. Mô tả.
B. Phân tích.
C. Can thiệp.
D. Thử nghiệm lâm sàng.
7. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính KHÔNG bao gồm:
A. Mô tả tần suất và phân bố bệnh tật.
B. Xác định các yếu tố nguy cơ gây bệnh.
C. Đưa ra giả thuyết về nguyên nhân bệnh tật.
D. Đánh giá xu hướng bệnh tật theo thời gian và địa điểm.
8. Thuật ngữ 'đại dịch' (pandemic) trong dịch tễ học dùng để chỉ:
A. Dịch bệnh giới hạn trong một quốc gia.
B. Dịch bệnh lan rộng trên quy mô toàn cầu, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và châu lục.
C. Bệnh chỉ ảnh hưởng đến một nhóm dân số cụ thể.
D. Bệnh đã được kiểm soát hoàn toàn.
9. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thích hợp nhất để điều tra một vụ dịch bệnh thực phẩm (foodborne outbreak) tại một nhà hàng?
A. Nghiên cứu когорт.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu cắt ngang.
D. Thử nghiệm lâm sàng.
10. Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'giá trị RR (Relative Risk) = 2.0' được hiểu là:
A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm thấp hơn 2 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 2 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
C. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm bằng một nửa so với nhóm không phơi nhiễm.
D. Không có sự khác biệt về nguy cơ mắc bệnh giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm.
11. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc thể hiện:
A. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
12. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi:
A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể được sàng lọc.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) trong dịch tễ học thường được sử dụng để:
A. Xác định tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong quần thể.
B. Nghiên cứu các bệnh hiếm gặp hoặc có thời gian tiềm ẩn dài.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp phòng ngừa bệnh.
D. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh mới nổi.
14. Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc mới, yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để xem xét khi quyết định áp dụng xét nghiệm đó trong cộng đồng?
A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Giá trị tiên đoán dương tính (PPV) trong quần thể mục tiêu.
D. Chi phí xét nghiệm.
15. Sàng lọc bệnh (screening) trong dịch tễ học có mục đích chính là:
A. Điều trị bệnh ở giai đoạn muộn.
B. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng hoặc không triệu chứng.
C. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
D. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
16. Mục tiêu chính của 'giám sát dịch tễ học' (epidemiological surveillance) là:
A. Điều trị các ca bệnh hiện có.
B. Theo dõi liên tục và có hệ thống sự xuất hiện và phân bố của các bệnh và yếu tố nguy cơ trong quần thể.
C. Phát triển vắc-xin mới.
D. Xây dựng bệnh viện mới.
17. Trong dịch tễ học, 'dịch tễ địa phương' (endemic) dùng để chỉ:
A. Sự bùng phát bệnh với số lượng ca bệnh vượt quá mức bình thường trong một khu vực.
B. Bệnh xuất hiện rải rác ở nhiều nơi trên thế giới.
C. Bệnh lưu hành ổn định và liên tục ở mức độ nhất định trong một khu vực địa lý cụ thể.
D. Bệnh mới xuất hiện và lan rộng nhanh chóng.
18. Trong dịch tễ học, 'nguồn lây' (reservoir) được hiểu là:
A. Vật trung gian truyền bệnh từ người sang người.
B. Môi trường hoặc vật chủ mà tác nhân gây bệnh thường trú và sinh sản.
C. Con đường mà tác nhân gây bệnh xâm nhập vào vật chủ mới.
D. Biện pháp can thiệp để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
19. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Nghiên cứu về cách điều trị bệnh truyền nhiễm.
B. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
C. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của vi sinh vật gây bệnh.
D. Nghiên cứu về tác động của môi trường đến sức khỏe con người.
20. Để giảm thiểu sai số thông tin (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Sử dụng bảng câu hỏi được chuẩn hóa và kiểm tra kỹ lưỡng.
B. Đào tạo kỹ lưỡng cho người thu thập dữ liệu.
C. Sử dụng thiết kế nghiên cứu слепой (blinding) nếu có thể.
D. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu lên rất lớn.
21. Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc thể hiện:
A. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
22. Phương tiện truyền bệnh 'gián tiếp' (indirect transmission) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Truyền qua không khí (airborne).
B. Truyền qua vật trung gian (vector-borne).
C. Truyền qua tiếp xúc trực tiếp (direct contact).
D. Truyền qua phương tiện chung (vehicle-borne).
23. Thuật ngữ 'dịch' (epidemic) trong dịch tễ học mô tả:
A. Bệnh lưu hành ổn định ở mức độ thấp.
B. Sự gia tăng bất thường về số ca bệnh trong một quần thể hoặc khu vực cụ thể, vượt quá mức dự kiến thông thường.
C. Bệnh lan rộng ra nhiều quốc gia và châu lục.
D. Bệnh chỉ xảy ra ở động vật.
24. Thuật ngữ 'tỷ lệ hiện mắc' (prevalence rate) trong dịch tễ học chỉ:
A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể.
B. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) hiện có trong quần thể tại một thời điểm nhất định.
C. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể trong quần thể.
D. Nguy cơ mắc bệnh trong tương lai của một quần thể.
25. Nghiên cứu когорт (cohort study) trong dịch tễ học là loại nghiên cứu:
A. Quan sát và mô tả đặc điểm của một quần thể tại một thời điểm duy nhất.
B. Theo dõi một nhóm người theo thời gian để xác định tỷ lệ mắc bệnh ở những người có và không có yếu tố phơi nhiễm.
C. So sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm người không mắc bệnh để xác định yếu tố nguy cơ.
D. Thử nghiệm can thiệp ngẫu nhiên để đánh giá hiệu quả của một biện pháp phòng ngừa hoặc điều trị.
26. Trong dịch tễ học can thiệp, mục tiêu chính là:
A. Mô tả sự phân bố bệnh tật.
B. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng.
D. Theo dõi xu hướng bệnh tật.
27. Khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) mô tả tình huống:
A. Mọi người trong cộng đồng đều được tiêm chủng.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, bảo vệ cả những người chưa được miễn dịch.
C. Bệnh truyền nhiễm đã bị loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng.
D. Chỉ những người có nguy cơ cao mới được tiêm chủng.
28. Yếu tố 'nhiễu' (confounding factor) trong dịch tễ học là yếu tố:
A. Gây ra sai số trong đo lường phơi nhiễm.
B. Làm sai lệch mối quan hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và kết quả vì nó liên quan đến cả hai.
C. Chỉ liên quan đến yếu tố phơi nhiễm nhưng không liên quan đến kết quả.
D. Chỉ liên quan đến kết quả nhưng không liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định sức khỏe theo mô hình dịch tễ học?
A. Di truyền học cá nhân.
B. Môi trường sống và làm việc.
C. Hệ thống chăm sóc y tế.
D. Màu mắt.
30. Sai số 'chọn lọc' (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học xảy ra khi:
A. Cách đo lường yếu tố phơi nhiễm hoặc kết quả không chính xác.
B. Nhóm nghiên cứu và nhóm chứng không tương đồng về các yếu tố khác ngoài yếu tố nghiên cứu.
C. Quá trình chọn mẫu nghiên cứu dẫn đến nhóm nghiên cứu không đại diện cho quần thể mục tiêu.
D. Người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về phơi nhiễm không chính xác.