Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Phương pháp phân tích nào thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu sau khi dữ liệu đã được thu thập trong nghiên cứu dịch tễ học?

A. Ngẫu nhiên hóa (randomization).
B. Phân tầng (stratification).
C. Che mù (blinding).
D. Đối sánh (matching).

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, 'ngưỡng miễn dịch cộng đồng' (herd immunity threshold) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ dân số cần được tiêm chủng để ngăn chặn dịch bệnh lây lan trong cộng đồng.
B. Số lượng ca bệnh tối đa mà hệ thống y tế có thể xử lý.
C. Mức độ miễn dịch cá nhân cần thiết để chống lại một bệnh cụ thể.
D. Khả năng của hệ thống miễn dịch của một người chống lại nhiều bệnh khác nhau.

3. Ứng dụng chính của nghiên cứu dịch tễ học mô tả (descriptive epidemiology) là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của can thiệp.
C. Mô tả sự phân bố bệnh tật theo thời gian, địa điểm và đặc điểm con người.
D. Dự đoán sự bùng phát dịch bệnh trong tương lai.

4. Khái niệm 'biến số gây nhiễu' (confounding variable) trong dịch tễ học đề cập đến:

A. Một biến số gây ra bệnh.
B. Một biến số làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
C. Một biến số liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, và có thể làm sai lệch mối liên hệ giữa chúng.
D. Một biến số chỉ ảnh hưởng đến kết quả, không liên quan đến phơi nhiễm.

5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để thiết lập mối quan hệ nhân quả theo Hill's criteria?

A. Sức mạnh của mối liên hệ (strength of association).
B. Tính nhất quán (consistency).
C. Tính đặc hiệu (specificity).
D. Tính phổ biến (prevalence).

6. Thiết kế nghiên cứu nào được coi là 'tiêu chuẩn vàng' để đánh giá hiệu quả của một can thiệp y tế?

A. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
B. Nghiên cứu thuần tập (cohort study).
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (randomized controlled trial - RCT).
D. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).

7. Trong dịch tễ học, 'tỷ số chênh' (odds ratio - OR) được sử dụng phổ biến trong loại nghiên cứu nào?

A. Nghiên cứu thuần tập (cohort study).
B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial - RCT).
C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
D. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).

8. Khái niệm 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm dùng để chỉ:

A. Khoảng thời gian từ khi phát bệnh đến khi tử vong.
B. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm mầm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Khoảng thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh.
D. Tổng thời gian mắc bệnh.

9. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ trong nghiên cứu dịch tễ học liên quan đến con người là gì?

A. Tối đa hóa lợi ích tài chính cho nhà nghiên cứu.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
C. Công bố kết quả nghiên cứu càng sớm càng tốt, bất kể chất lượng.
D. Tuyển dụng càng nhiều người tham gia càng tốt để tăng sức mạnh thống kê.

10. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc' (incidence rate) đo lường điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian cụ thể trong quần thể có nguy cơ.
C. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
D. Tỷ lệ tử vong do bệnh.

11. Trong dịch tễ học, 'hiệu quả quần thể' (population attributable risk) ước tính điều gì?

A. Nguy cơ mắc bệnh ở những người phơi nhiễm so với những người không phơi nhiễm.
B. Tỷ lệ ca bệnh trong quần thể có thể được ngăn chặn nếu loại bỏ phơi nhiễm.
C. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong quần thể.
D. Chi phí y tế liên quan đến bệnh trong quần thể.

12. Loại dữ liệu dịch tễ học nào thường được thu thập thông qua 'hệ thống đăng ký' (registry system)?

A. Dữ liệu về hành vi sức khỏe cá nhân.
B. Dữ liệu về tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ tử vong của các bệnh cụ thể, đặc biệt là bệnh mãn tính như ung thư.
C. Dữ liệu về sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
D. Dữ liệu về chi phí y tế của các bệnh khác nhau.

13. Trong bối cảnh dịch tễ học, 'dịch lưu hành' (endemic) đề cập đến:

A. Sự xuất hiện bất ngờ của một số lượng lớn ca bệnh trong một khu vực cụ thể.
B. Sự lây lan toàn cầu của một bệnh mới.
C. Sự hiện diện liên tục của một bệnh trong một quần thể hoặc khu vực địa lý nhất định.
D. Sự biến mất hoàn toàn của một bệnh khỏi quần thể.

14. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong' (mortality rate) thường được biểu thị dưới dạng:

A. Số ca tử vong trên tổng số ca bệnh.
B. Số ca tử vong trên 1.000 dân hoặc 100.000 dân trong một năm.
C. Tỷ lệ phần trăm tử vong trong tổng số ca bệnh.
D. Tổng số ca tử vong trong một quần thể.

15. Đơn vị cơ bản của nghiên cứu dịch tễ học là:

A. Cá nhân.
B. Quần thể.
C. Tế bào.
D. Gen.

16. Một nghiên cứu dịch tễ học quan sát thấy rằng những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, những người uống cà phê cũng có xu hướng tập thể dục nhiều hơn. Tập thể dục trong trường hợp này có thể là một:

A. Yếu tố nguy cơ (risk factor).
B. Yếu tố bảo vệ (protective factor).
C. Biến số gây nhiễu (confounding variable).
D. Biến số trung gian (mediating variable).

17. Mục tiêu chính của 'sàng lọc' (screening) trong y tế công cộng là gì?

A. Chẩn đoán xác định bệnh ở giai đoạn muộn.
B. Điều trị bệnh cho tất cả mọi người trong cộng đồng.
C. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng (trước khi có triệu chứng) để can thiệp sớm.
D. Loại bỏ hoàn toàn bệnh khỏi cộng đồng.

18. Loại thiên lệch (bias) nào thường xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng khi người tham gia nhóm chứng khó nhớ lại phơi nhiễm hơn so với nhóm bệnh?

A. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias).
B. Thiên lệch thông tin (information bias).
C. Thiên lệch phơi nhiễm (exposure bias).
D. Thiên lệch can thiệp (intervention bias).

19. Trong dịch tễ học, 'tỷ số nguy cơ' (risk ratio - RR) bằng 1 có nghĩa là gì?

A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn đáng kể so với nhóm không phơi nhiễm.
B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm thấp hơn đáng kể so với nhóm không phơi nhiễm.
C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và nguy cơ mắc bệnh.
D. Phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ chống lại bệnh tật.

20. Trong dịch tễ học, 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) thường được sử dụng để:

A. Xác định biến số gây nhiễu quan trọng nhất.
B. Đánh giá độ mạnh mẽ của kết quả nghiên cứu đối với các giả định khác nhau.
C. Tăng cường sức mạnh thống kê của nghiên cứu.
D. Giảm thiểu thiên lệch chọn mẫu.

21. Loại thiên lệch nào xảy ra khi những người tình nguyện tham gia nghiên cứu có thể khác biệt có hệ thống so với những người không tình nguyện, dẫn đến kết quả không đại diện cho toàn bộ quần thể?

A. Thiên lệch thông tin (information bias).
B. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias).
C. Thiên lệch phơi nhiễm (exposure bias).
D. Thiên lệch quan sát (observer bias).

22. Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'tỷ suất hiện mắc' (prevalence rate) đo lường điều gì?

A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian cụ thể.
B. Tổng số ca bệnh hiện có (cả mới và cũ) tại một thời điểm cụ thể trong quần thể.
C. Tốc độ lây lan của bệnh.
D. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một năm.

23. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Nghiên cứu về cách điều trị bệnh truyền nhiễm.
B. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
C. Nghiên cứu về vi sinh vật gây bệnh.
D. Nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.

24. Trong dịch tễ học, 'giá trị tiên đoán dương tính' (positive predictive value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?

A. Độ nhạy (sensitivity) của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu (specificity) của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của bệnh trong quần thể được sàng lọc.
D. Kích thước mẫu (sample size) của quần thể được sàng lọc.

25. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

A. Nghiên cứu thuần tập là quan sát, còn nghiên cứu bệnh chứng là can thiệp.
B. Nghiên cứu thuần tập bắt đầu với việc xác định phơi nhiễm, còn nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu với việc xác định kết quả (bệnh).
C. Nghiên cứu thuần tập chỉ nghiên cứu bệnh truyền nhiễm, còn nghiên cứu bệnh chứng chỉ nghiên cứu bệnh không truyền nhiễm.
D. Nghiên cứu thuần tập luôn tiến hành trong tương lai, còn nghiên cứu bệnh chứng luôn tiến hành trong quá khứ.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu dịch tễ học?

A. Phân tích đa biến (multivariable analysis).
B. Phân tầng (stratification).
C. Ngẫu nhiên hóa (randomization).
D. Chuẩn hóa tỷ suất (rate standardization).

27. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để khám phá các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của một bệnh hiếm gặp?

A. Nghiên cứu thuần tập (cohort study).
B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
C. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study).
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial - RCT).

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định sức khỏe theo mô hình dịch tễ học?

A. Yếu tố sinh học và di truyền.
B. Yếu tố lối sống cá nhân.
C. Yếu tố môi trường tự nhiên.
D. Vận may cá nhân hoàn toàn ngẫu nhiên.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Theo dõi xu hướng bệnh tật trong quần thể.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng.
C. Chẩn đoán bệnh cho từng cá nhân.
D. Phát hiện sớm các ổ dịch và nguy cơ sức khỏe cộng đồng.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'tam giác dịch tễ học' (epidemiologic triad) trong bệnh truyền nhiễm?

A. Tác nhân gây bệnh (agent).
B. Vật chủ (host).
C. Môi trường (environment).
D. Vắc-xin (vaccine).

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

1. Phương pháp phân tích nào thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu sau khi dữ liệu đã được thu thập trong nghiên cứu dịch tễ học?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, `ngưỡng miễn dịch cộng đồng` (herd immunity threshold) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

3. Ứng dụng chính của nghiên cứu dịch tễ học mô tả (descriptive epidemiology) là gì?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

4. Khái niệm `biến số gây nhiễu` (confounding variable) trong dịch tễ học đề cập đến:

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để thiết lập mối quan hệ nhân quả theo Hill`s criteria?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

6. Thiết kế nghiên cứu nào được coi là `tiêu chuẩn vàng` để đánh giá hiệu quả của một can thiệp y tế?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

7. Trong dịch tễ học, `tỷ số chênh` (odds ratio - OR) được sử dụng phổ biến trong loại nghiên cứu nào?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

8. Khái niệm `thời gian ủ bệnh` (incubation period) trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm dùng để chỉ:

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

9. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần tuân thủ trong nghiên cứu dịch tễ học liên quan đến con người là gì?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

10. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc` (incidence rate) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

11. Trong dịch tễ học, `hiệu quả quần thể` (population attributable risk) ước tính điều gì?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

12. Loại dữ liệu dịch tễ học nào thường được thu thập thông qua `hệ thống đăng ký` (registry system)?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

13. Trong bối cảnh dịch tễ học, `dịch lưu hành` (endemic) đề cập đến:

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

14. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tử vong` (mortality rate) thường được biểu thị dưới dạng:

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

15. Đơn vị cơ bản của nghiên cứu dịch tễ học là:

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

16. Một nghiên cứu dịch tễ học quan sát thấy rằng những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, những người uống cà phê cũng có xu hướng tập thể dục nhiều hơn. Tập thể dục trong trường hợp này có thể là một:

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

17. Mục tiêu chính của `sàng lọc` (screening) trong y tế công cộng là gì?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

18. Loại thiên lệch (bias) nào thường xảy ra trong nghiên cứu bệnh chứng khi người tham gia nhóm chứng khó nhớ lại phơi nhiễm hơn so với nhóm bệnh?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

19. Trong dịch tễ học, `tỷ số nguy cơ` (risk ratio - RR) bằng 1 có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

20. Trong dịch tễ học, `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) thường được sử dụng để:

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

21. Loại thiên lệch nào xảy ra khi những người tình nguyện tham gia nghiên cứu có thể khác biệt có hệ thống so với những người không tình nguyện, dẫn đến kết quả không đại diện cho toàn bộ quần thể?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

22. Trong nghiên cứu dịch tễ học, `tỷ suất hiện mắc` (prevalence rate) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

23. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

24. Trong dịch tễ học, `giá trị tiên đoán dương tính` (positive predictive value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

25. Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) là gì?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu dịch tễ học?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

27. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để khám phá các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn của một bệnh hiếm gặp?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định sức khỏe theo mô hình dịch tễ học?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 9

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `tam giác dịch tễ học` (epidemiologic triad) trong bệnh truyền nhiễm?