Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
C. Mô tả sự phân bố của bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
D. Dự đoán xu hướng bệnh tật trong tương lai.

2. Trong nghiên cứu về bùng phát dịch bệnh, đường cong dịch tễ (epidemic curve) thường biểu diễn thông tin gì?

A. Tỷ lệ tử vong theo thời gian.
B. Số ca bệnh mới mắc theo thời gian.
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh theo địa điểm.
D. Phân bố bệnh theo nhóm tuổi.

3. Đo lường nào sau đây KHÔNG phải là một đo lường tần suất bệnh tật?

A. Tỷ lệ hiện mắc.
B. Tỷ lệ mới mắc.
C. Tỷ lệ tử vong.
D. Tỷ lệ sống thêm.

4. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh (screening), độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm là gì?

A. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát yếu tố gây nhiễu ở giai đoạn thiết kế nghiên cứu?

A. Ngẫu nhiên hóa.
B. Hạn chế.
C. Ghép cặp.
D. Phân tích đa biến.

6. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tần suất bệnh tật trong nhóm phơi nhiễm.
B. Tần suất bệnh tật trong nhóm không phơi nhiễm.
C. Mức độ liên kết giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
D. Số ca bệnh mới mắc trong một khoảng thời gian.

7. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu phân tích.
D. Nghiên cứu sinh thái học.

8. Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'tính hợp lệ bên trong' (internal validity) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể rộng lớn hơn.
B. Mức độ chắc chắn rằng kết quả nghiên cứu phản ánh đúng mối quan hệ nhân quả trong nhóm nghiên cứu.
C. Tính nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại.
D. Sự phù hợp về mặt đạo đức của nghiên cứu.

9. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) thường xảy ra trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

A. Nghiên cứu can thiệp.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu bệnh chứng.
D. Nghiên cứu sinh thái học.

10. Trong nghiên cứu bệnh chứng, nhóm chứng được chọn như thế nào?

A. Là những người khỏe mạnh hoàn toàn.
B. Là những người có cùng bệnh nền với nhóm bệnh.
C. Là những người không mắc bệnh đang nghiên cứu nhưng tương đồng với nhóm bệnh về các đặc điểm khác.
D. Là những người có yếu tố phơi nhiễm giống nhóm bệnh.

11. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of disease) dùng để chỉ điều gì?

A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể.
B. Tác động của bệnh tật lên sức khỏe và phúc lợi của quần thể, bao gồm cả tử vong và tàn tật.
C. Chi phí kinh tế do bệnh tật gây ra.
D. Số ca bệnh mới mắc hàng năm.

12. Ưu điểm chính của nghiên cứu когорт so với nghiên cứu bệnh chứng là gì?

A. Nghiên cứu когорт ít tốn kém hơn.
B. Nghiên cứu когорт nhanh chóng hơn để thực hiện.
C. Nghiên cứu когорт có thể xác định tỷ lệ mắc bệnh.
D. Nghiên cứu когорт ít bị sai lệch thông tin hơn.

13. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là gì?

A. Một yếu tố bảo vệ chống lại bệnh tật.
B. Một yếu tố gây ra bệnh tật.
C. Một yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh tật, nhưng không phải là yếu tố trung gian.
D. Một yếu tố chỉ liên quan đến phơi nhiễm.

14. Đâu là ví dụ về giám sát dịch tễ học chủ động (active surveillance)?

A. Phân tích dữ liệu báo cáo bệnh từ các cơ sở y tế.
B. Thực hiện khảo sát cộng đồng để phát hiện ca bệnh mới.
C. Theo dõi số lượng bệnh nhân nhập viện hàng ngày.
D. Thu thập thông tin từ các phòng xét nghiệm.

15. Mục tiêu của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) là gì?

A. Điều trị bệnh cho bệnh nhân.
B. Nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh mới.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu liên tục, có hệ thống về bệnh tật và các yếu tố nguy cơ để lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp can thiệp.
D. Công bố kết quả nghiên cứu khoa học.

16. Giá trị dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ nhạy của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
D. Tất cả các yếu tố trên.

17. Đơn vị nghiên cứu cơ bản trong dịch tễ học là gì?

A. Cá nhân bị bệnh.
B. Quần thể người.
C. Tế bào và mô bệnh.
D. Bệnh viện và cơ sở y tế.

18. Đâu là ví dụ về nghiên cứu can thiệp cộng đồng (community intervention trial)?

A. Nghiên cứu когорт theo dõi sức khỏe công nhân nhà máy.
B. Nghiên cứu bệnh chứng về nguyên nhân gây ung thư phổi.
C. Chương trình giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng tại trường học.
D. Nghiên cứu cắt ngang về tỷ lệ mắc bệnh tim mạch.

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dịch tễ học?

A. Nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm.
B. Nghiên cứu về sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể người.
C. Nghiên cứu về tác động của môi trường lên sức khỏe con người.
D. Nghiên cứu về các phương pháp điều trị bệnh.

20. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc là gì?

A. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định đúng những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự mắc bệnh.

21. Trong phân tích dịch tễ học, 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) được định nghĩa là gì?

A. Khoảng thời gian từ khi khởi phát triệu chứng đầu tiên đến khi khỏi bệnh.
B. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm tác nhân gây bệnh đến khi khởi phát triệu chứng đầu tiên.
C. Khoảng thời gian từ khi phát hiện bệnh đến khi tử vong.
D. Tổng thời gian mắc bệnh.

22. Giá trị OR (Odds Ratio) bằng 2.5 trong một nghiên cứu bệnh chứng có nghĩa là gì?

A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 2.5 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
C. Cơ hội phơi nhiễm ở nhóm bệnh cao hơn 2.5 lần so với nhóm chứng.
D. Số ca bệnh mới mắc tăng 2.5 lần.

23. Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được (modifiable risk factor) đối với bệnh tim mạch?

A. Tuổi tác.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
C. Hút thuốc lá.
D. Giới tính.

24. Khái niệm 'tính hợp lệ bên ngoài' (external validity) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

A. Mức độ chắc chắn về mối quan hệ nhân quả trong nhóm nghiên cứu.
B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu từ nhóm nghiên cứu sang quần thể mục tiêu rộng lớn hơn.
C. Tính chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
D. Tính đạo đức của nghiên cứu.

25. Vật chủ trung gian (intermediate host) trong chu trình bệnh là gì?

A. Vật chủ cuối cùng mà ký sinh trùng sinh sản hữu tính.
B. Vật chủ mà ký sinh trùng phát triển giai đoạn ấu trùng hoặc sinh sản vô tính.
C. Vật chủ chính của tác nhân gây bệnh.
D. Môi trường sống của tác nhân gây bệnh.

26. Đâu là ví dụ về biện pháp dự phòng cấp 1 trong dịch tễ học?

A. Sàng lọc ung thư vú.
B. Điều trị tăng huyết áp.
C. Tiêm chủng cúm mùa.
D. Phục hồi chức năng sau đột quỵ.

27. Khái niệm 'tam giác dịch tễ học' (epidemiological triangle) bao gồm những yếu tố nào?

A. Người bệnh, thời gian, địa điểm.
B. Tác nhân gây bệnh, vật chủ, môi trường.
C. Phơi nhiễm, bệnh tật, yếu tố nguy cơ.
D. Dự phòng cấp 1, cấp 2, cấp 3.

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguồn bệnh?

A. Cách ly người bệnh.
B. Khử trùng môi trường.
C. Tiêm chủng phòng bệnh.
D. Điều trị người bệnh.

29. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để điều chỉnh yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?

A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Phân tích hồi quy đa biến (Multivariable regression analysis).
C. Kiểm định t-test.
D. Kiểm định Chi-bình phương.

30. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) xảy ra khi nào?

A. Tất cả mọi người đều đã được tiêm chủng.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với bệnh truyền nhiễm, khiến cho bệnh khó lây lan trong cộng đồng.
C. Bệnh đã bị loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng.
D. Chỉ những người có nguy cơ cao mới được tiêm chủng.

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

1. Mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả là gì?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

2. Trong nghiên cứu về bùng phát dịch bệnh, đường cong dịch tễ (epidemic curve) thường biểu diễn thông tin gì?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

3. Đo lường nào sau đây KHÔNG phải là một đo lường tần suất bệnh tật?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

4. Trong bối cảnh sàng lọc bệnh (screening), độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm là gì?

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc kiểm soát yếu tố gây nhiễu ở giai đoạn thiết kế nghiên cứu?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

6. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được sử dụng để đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

7. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để kiểm tra giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

8. Trong nghiên cứu dịch tễ học, `tính hợp lệ bên trong` (internal validity) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

9. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) thường xảy ra trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

10. Trong nghiên cứu bệnh chứng, nhóm chứng được chọn như thế nào?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

11. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` (burden of disease) dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

12. Ưu điểm chính của nghiên cứu когорт so với nghiên cứu bệnh chứng là gì?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố gây nhiễu (Confounding factor) là gì?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là ví dụ về giám sát dịch tễ học chủ động (active surveillance)?

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

15. Mục tiêu của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) là gì?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

16. Giá trị dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

17. Đơn vị nghiên cứu cơ bản trong dịch tễ học là gì?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là ví dụ về nghiên cứu can thiệp cộng đồng (community intervention trial)?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

19. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về dịch tễ học?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

20. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc là gì?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

21. Trong phân tích dịch tễ học, `thời gian ủ bệnh` (incubation period) được định nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

22. Giá trị OR (Odds Ratio) bằng 2.5 trong một nghiên cứu bệnh chứng có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được (modifiable risk factor) đối với bệnh tim mạch?

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

24. Khái niệm `tính hợp lệ bên ngoài` (external validity) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

25. Vật chủ trung gian (intermediate host) trong chu trình bệnh là gì?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là ví dụ về biện pháp dự phòng cấp 1 trong dịch tễ học?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

27. Khái niệm `tam giác dịch tễ học` (epidemiological triangle) bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nguồn bệnh?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

29. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để điều chỉnh yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 10

30. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) xảy ra khi nào?