Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư khi điều trị hóa chất.

A. Khảo sát bằng bảng hỏi định lượng.
B. Phỏng vấn sâu bán cấu trúc.
C. Thí nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án.

2. Phương pháp trích dẫn tài liệu khoa học nào phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn?

A. APA (American Psychological Association).
B. MLA (Modern Language Association).
C. Chicago/Turabian.
D. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers).

3. Chọn ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research).

A. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
B. Nghiên cứu về cơ chế hoạt động của bộ não.
C. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp giảm nghiện ma túy.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.

4. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của người tham gia.
B. Trung thực và khách quan trong báo cáo kết quả.
C. Tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho người tham gia.
D. Đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn ủng hộ quan điểm của nhà tài trợ.

5. Chọn loại câu hỏi nghiên cứu phù hợp nhất cho một nghiên cứu định tính khám phá.

A. Mức độ hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện là bao nhiêu?
B. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên với dịch vụ thư viện?
C. Sinh viên có hài lòng với dịch vụ thư viện hơn so với năm trước không?
D. Trải nghiệm của sinh viên khi sử dụng dịch vụ thư viện là gì?

6. Chọn phát biểu SAI về nghiên cứu khoa học.

A. Nghiên cứu khoa học luôn bắt đầu từ một câu hỏi hoặc vấn đề.
B. Mục tiêu của nghiên cứu khoa học là chứng minh sự đúng đắn của mọi giả thuyết.
C. Nghiên cứu khoa học cần dựa trên bằng chứng thực nghiệm hoặc quan sát.
D. Kết quả nghiên cứu khoa học cần được công bố và chia sẻ với cộng đồng.

7. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối chứng (control group) có vai trò gì?

A. Nhận tác động của biến độc lập.
B. Không nhận tác động của biến độc lập và dùng để so sánh.
C. Đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu.
D. Tăng cường tính giá trị bên ngoài của nghiên cứu.

8. Loại tài liệu nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguồn thông tin khoa học đáng tin cậy cho nghiên cứu?

A. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí bình duyệt.
B. Sách chuyên khảo được xuất bản bởi nhà xuất bản uy tín.
C. Bài đăng trên blog cá nhân hoặc mạng xã hội.
D. Báo cáo nghiên cứu từ các tổ chức khoa học hoặc chính phủ.

9. Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, loại thống kê nào thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn)?

A. Thống kê mô tả (descriptive statistics).
B. Thống kê suy luận (inferential statistics).
C. Phân tích hồi quy.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).

10. Thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào?

A. Biến số định danh (nominal).
B. Biến số thứ bậc (ordinal).
C. Biến số khoảng (interval).
D. Biến số tỷ lệ (ratio).

11. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình ý nghĩa từ dữ liệu văn bản?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích chủ đề (thematic analysis).
D. Phân tích tương quan.

12. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp nhất?

A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu định lượng.
B. Khi muốn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu, kết hợp cả định lượng và định tính.
C. Khi nguồn lực nghiên cứu hạn chế về thời gian và chi phí.
D. Khi nghiên cứu chỉ tập trung vào một trường hợp duy nhất.

13. So sánh nghiên cứu định lượng và định tính, đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu?

A. Định lượng tập trung vào số lượng, định tính tập trung vào chất lượng.
B. Định lượng tìm kiếm quy luật tổng quát, định tính tìm hiểu sâu sắc trường hợp cụ thể.
C. Định lượng kiểm định giả thuyết, định tính khám phá ý nghĩa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

14. Lỗi 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias) trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Xu hướng chỉ công bố kết quả nghiên cứu tích cực.
B. Xu hướng diễn giải kết quả nghiên cứu theo hướng ủng hộ giả thuyết ban đầu, ngay cả khi bằng chứng không rõ ràng.
C. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu do thiết bị đo không chính xác.
D. Ảnh hưởng của nhà nghiên cứu lên đối tượng nghiên cứu.

15. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chủ quan của nhà nghiên cứu trong quá trình quan sát?

A. Quan sát tham gia.
B. Quan sát không tham gia có cấu trúc.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Phân tích nội dung.

16. Trong nghiên cứu khảo sát, 'mẫu đại diện' (representative sample) có ý nghĩa gì?

A. Mẫu có kích thước lớn nhất có thể.
B. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ quần thể nghiên cứu.
C. Mẫu có các đặc điểm tương tự như quần thể nghiên cứu mà nó đại diện.
D. Mẫu bao gồm tất cả các thành viên của quần thể nghiên cứu.

17. Trong nghiên cứu định lượng, mức ý nghĩa thống kê (p-value) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến số.
B. Xác định kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu.
C. Đánh giá khả năng kết quả nghiên cứu xảy ra do ngẫu nhiên.
D. Tính toán độ tin cậy của công cụ đo lường.

18. Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của một bài báo khoa học, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

A. Thiết kế nghiên cứu (ví dụ: thực nghiệm, khảo sát).
B. Mô tả chi tiết về đối tượng nghiên cứu (mẫu).
C. Lý do cá nhân nhà nghiên cứu chọn đề tài này.
D. Quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.

19. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát các biến số gây nhiễu (confounding variables) trong nghiên cứu thực nghiệm?

A. Quan sát tự nhiên.
B. Thí nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (randomized controlled trial).
C. Khảo sát cắt ngang (cross-sectional survey).
D. Nghiên cứu trường hợp (case study).

20. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
B. Chứng minh một quan điểm cá nhân là đúng.
C. Tìm kiếm tri thức một cách khách quan và có hệ thống.
D. Tăng cường uy tín cá nhân của nhà nghiên cứu.

21. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu qua thời gian.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng khái niệm cần đo.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi thực hiện nghiên cứu.

22. Đâu là hạn chế chính của nghiên cứu tương quan (correlational research)?

A. Không thể đo lường mối quan hệ giữa các biến số.
B. Không thể xác định quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.
D. Tốn kém thời gian và chi phí thực hiện.

23. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người hướng dẫn khoa học (supervisor) trong nghiên cứu?

A. Cung cấp hướng dẫn chuyên môn và phản hồi về nghiên cứu.
B. Viết toàn bộ luận văn/báo cáo nghiên cứu thay cho sinh viên.
C. Hỗ trợ sinh viên trong quá trình lập kế hoạch và thực hiện nghiên cứu.
D. Đánh giá và cho điểm kết quả nghiên cứu.

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

A. Xác định khoảng trống tri thức và vấn đề nghiên cứu.
B. Sao chép lại các nghiên cứu trước đó để chứng minh tính đúng đắn.
C. Xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Tránh lặp lại các nghiên cứu đã có.

25. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần 'Thảo luận' (Discussion) thường tập trung vào điều gì?

A. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.
B. Tóm tắt kết quả nghiên cứu.
C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
D. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và mục tiêu.

26. Phương pháp nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

A. Đo lường và thống kê dữ liệu số.
B. Khám phá ý nghĩa, kinh nghiệm và quan điểm.
C. Kiểm định các giả thuyết bằng thí nghiệm.
D. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Bảo vệ quan điểm cá nhân bằng mọi giá.
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu.

28. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề nghiên cứu mới hoặc chưa được hiểu rõ?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Nghiên cứu giải thích.

29. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

A. Phải được chấp nhận rộng rãi bởi cộng đồng khoa học.
B. Phải có tính mới và độc đáo.
C. Phải có khả năng kiểm chứng được bằng thực nghiệm.
D. Phải phù hợp với đạo đức và giá trị xã hội.

30. Phân biệt 'tính tin cậy' (reliability) và 'tính giá trị' (validity) trong nghiên cứu. Tính tin cậy tập trung vào điều gì?

A. Đo lường đúng khái niệm cần đo.
B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả cho quần thể.
D. Tính dễ thực hiện và chi phí thấp của nghiên cứu.

1 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

1. Chọn phương pháp thu thập dữ liệu phù hợp nhất để nghiên cứu về trải nghiệm của bệnh nhân ung thư khi điều trị hóa chất.

2 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp trích dẫn tài liệu khoa học nào phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn?

3 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

3. Chọn ví dụ về nghiên cứu ứng dụng (applied research).

4 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

5 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

5. Chọn loại câu hỏi nghiên cứu phù hợp nhất cho một nghiên cứu định tính khám phá.

6 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

6. Chọn phát biểu SAI về nghiên cứu khoa học.

7 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

7. Trong nghiên cứu thực nghiệm, nhóm đối chứng (control group) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

8. Loại tài liệu nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguồn thông tin khoa học đáng tin cậy cho nghiên cứu?

9 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình phân tích dữ liệu định lượng, loại thống kê nào thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm cơ bản của dữ liệu (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn)?

10 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

10. Thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường loại biến số nào?

11 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình ý nghĩa từ dữ liệu văn bản?

12 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research) là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

13. So sánh nghiên cứu định lượng và định tính, đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu?

14 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

14. Lỗi `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) trong nghiên cứu khoa học là gì?

15 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

15. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chủ quan của nhà nghiên cứu trong quá trình quan sát?

16 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

16. Trong nghiên cứu khảo sát, `mẫu đại diện` (representative sample) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

17. Trong nghiên cứu định lượng, mức ý nghĩa thống kê (p-value) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phần `Phương pháp nghiên cứu` của một bài báo khoa học, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

19 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát các biến số gây nhiễu (confounding variables) trong nghiên cứu thực nghiệm?

20 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?

21 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

21. Trong nghiên cứu khoa học, `tính giá trị` (validity) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là hạn chế chính của nghiên cứu tương quan (correlational research)?

23 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

23. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người hướng dẫn khoa học (supervisor) trong nghiên cứu?

24 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tổng quan tài liệu (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

25 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

25. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần `Thảo luận` (Discussion) thường tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

26. Phương pháp nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình nghiên cứu khoa học?

28 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

28. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề nghiên cứu mới hoặc chưa được hiểu rõ?

29 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

29. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

30 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 1

30. Phân biệt `tính tin cậy` (reliability) và `tính giá trị` (validity) trong nghiên cứu. Tính tin cậy tập trung vào điều gì?