Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh học đại cương

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
B. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ do nước đi vào.
C. Tế bào sẽ không thay đổi về kích thước.
D. Tế bào sẽ thực hiện quá trình thẩm thấu ngược.

2. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?

A. Sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ.
B. Sinh vật và môi trường vô sinh của chúng.
C. Sinh vật, môi trường vô sinh và các mối quan hệ giữa chúng.
D. Sinh vật, môi trường vô sinh và dòng năng lượng.

3. Chọn phát biểu đúng về quá trình tiến hóa?

A. Tiến hóa là quá trình diễn ra theo hướng có mục đích.
B. Tiến hóa chỉ xảy ra ở động vật.
C. Tiến hóa là sự thay đổi tần số alen của quần thể qua các thế hệ.
D. Tiến hóa luôn tạo ra các sinh vật phức tạp hơn.

4. Nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái?

A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải

5. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của hô hấp tế bào?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron
D. Tổng hợp protein

6. Kiểu dinh dưỡng nào được thực hiện bởi nấm?

A. Tự dưỡng quang hợp
B. Tự dưỡng hóa học
C. Dị dưỡng hoại sinh
D. Dị dưỡng ký sinh

7. Hiện tượng nào sau đây không phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

A. Cách ly tập tính
B. Cách ly thời gian
C. Cách ly cơ học
D. Giảm khả năng sống sót của con lai

8. Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

A. Chất nền stroma của lục lạp
B. Màng thylakoid của lục lạp
C. Màng ngoài của lục lạp
D. Không gian gian màng của lục lạp

9. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về cảm ứng ở thực vật?

A. Quá trình quang hợp
B. Sự nảy mầm của hạt
C. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời
D. Sự sinh trưởng của rễ cây xuống đất

10. Trong chuỗi thức ăn, năng lượng thường được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn với hiệu suất khoảng bao nhiêu?

A. 90%
B. 50%
C. 10%
D. 1%

11. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ sinh học?

A. Sản xuất thuốc kháng sinh
B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen
C. Chữa bệnh bằng liệu pháp gen
D. Khai thác khoáng sản bằng phương pháp cơ học

12. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc hình thành cấu trúc xoắn kép của DNA?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide

13. Cấu trúc nào sau đây không có ở tế bào thực vật nhưng có ở tế bào động vật?

A. Ribosome
B. Ty thể
C. Trung thể
D. Lưới nội chất

14. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

A. Glucose
B. ATP
C. DNA
D. Protein

15. Chu trình sinh địa hóa nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ hoạt động của con người?

A. Chu trình nước
B. Chu trình carbon
C. Chu trình nitơ
D. Chu trình photpho

16. Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

A. Triglyceride
B. Phospholipid
C. Steroid
D. Sáp

17. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa gen, DNA và nhiễm sắc thể?

A. Gen là một phân tử DNA hoàn chỉnh, nhiễm sắc thể là tập hợp các gen.
B. DNA là đơn vị cấu trúc của gen, nhiễm sắc thể là đơn vị cấu trúc của DNA.
C. Gen là một đoạn DNA mang thông tin di truyền, nhiễm sắc thể là cấu trúc chứa DNA và protein.
D. Nhiễm sắc thể là đơn vị di truyền cơ bản, gen và DNA chỉ là thành phần cấu tạo.

18. Loại mô nào chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong thực vật?

A. Mô biểu bì
B. Mô mềm
C. Mô nâng đỡ
D. Mô mạch dẫn

19. Loại phân bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ về mặt di truyền?

A. Giảm phân
B. Nguyên phân
C. Thụ tinh
D. Đột biến

20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

A. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Enzyme bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
C. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
D. Enzyme thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

21. Điều gì là đặc điểm nổi bật của quần xã sinh vật ổn định?

A. Số lượng loài luôn tăng lên.
B. Cấu trúc loài đơn giản.
C. Khả năng phục hồi cao khi có biến động môi trường.
D. Sự cạnh tranh giữa các loài giảm xuống mức tối thiểu.

22. Trong hệ thống phân loại sinh học hiện đại, đơn vị phân loại cơ bản nhất là gì?

A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Lớp (Class)
D. Loài (Species)

23. Khái niệm 'hằng định nội môi' (homeostasis) đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể.
B. Khả năng duy trì môi trường bên trong ổn định của cơ thể sinh vật.
C. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường bên ngoài.
D. Quá trình tiến hóa của các loài sinh vật.

24. Trong di truyền học Mendel, quy luật phân ly độc lập phát biểu rằng:

A. Các alen của một gen phân ly đồng thời trong quá trình giảm phân.
B. Các alen của các gen khác nhau phân ly độc lập với nhau trong quá trình giảm phân.
C. Mỗi tính trạng được quy định bởi một cặp alen.
D. Các alen trội hoàn toàn lấn át alen lặn.

25. RNA khác biệt với DNA ở điểm nào?

A. RNA chứa đường deoxyribose, DNA chứa đường ribose.
B. RNA thường có cấu trúc mạch kép, DNA thường có cấu trúc mạch đơn.
C. RNA chứa base uracil thay vì thymine có trong DNA.
D. RNA không mang thông tin di truyền, DNA mang thông tin di truyền.

26. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

27. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng

28. Cơ chế chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

A. Gen
B. Kiểu gen
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể

29. Virus được xem là sinh vật sống hay không sống?

A. Sinh vật sống
B. Sinh vật không sống
C. Nửa sống nửa không sống
D. Tùy thuộc vào môi trường

30. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của giới Khởi sinh (Monera)?

A. Tế bào nhân sơ
B. Cấu trúc cơ thể đơn bào hoặc đa bào đơn giản
C. Có khả năng tự dưỡng và dị dưỡng
D. Có màng nhân bao bọc vật chất di truyền

1 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương?

2 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

2. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?

3 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

3. Chọn phát biểu đúng về quá trình tiến hóa?

4 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

4. Nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái?

5 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

5. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của hô hấp tế bào?

6 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

6. Kiểu dinh dưỡng nào được thực hiện bởi nấm?

7 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng nào sau đây không phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

8 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình quang hợp, pha sáng diễn ra ở đâu?

9 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

9. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về cảm ứng ở thực vật?

10 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

10. Trong chuỗi thức ăn, năng lượng thường được truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn với hiệu suất khoảng bao nhiêu?

11 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

11. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ sinh học?

12 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

12. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc hình thành cấu trúc xoắn kép của DNA?

13 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

13. Cấu trúc nào sau đây không có ở tế bào thực vật nhưng có ở tế bào động vật?

14 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

15 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

15. Chu trình sinh địa hóa nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ hoạt động của con người?

16 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

16. Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

17 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

17. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa gen, DNA và nhiễm sắc thể?

18 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

18. Loại mô nào chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong thực vật?

19 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

19. Loại phân bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ về mặt di truyền?

20 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

21 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì là đặc điểm nổi bật của quần xã sinh vật ổn định?

22 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

22. Trong hệ thống phân loại sinh học hiện đại, đơn vị phân loại cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm `hằng định nội môi` (homeostasis) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

24. Trong di truyền học Mendel, quy luật phân ly độc lập phát biểu rằng:

25 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

25. RNA khác biệt với DNA ở điểm nào?

26 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

26. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

27 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

27. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

28 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

28. Cơ chế chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

29 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

29. Virus được xem là sinh vật sống hay không sống?

30 / 30

Category: Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 1

30. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của giới Khởi sinh (Monera)?