Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của đường dùng thuốc đường uống?

A. Tiện lợi, dễ sử dụng
B. Giá thành thường thấp
C. Khởi phát tác dụng nhanh
D. An toàn, ít xâm lấn

2. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh nhau tại cùng một receptor?

A. Tương tác dược động học
B. Tương tác dược lực học
C. Tương tác hiệp đồng
D. Tương tác đối kháng

3. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng của chất chủ vận như thế nào?

A. Làm giảm hiệu lực tối đa của chất chủ vận
B. Làm tăng hiệu lực tối đa của chất chủ vận
C. Làm dịch chuyển đường cong sang phải, tăng EC50
D. Làm dịch chuyển đường cong sang trái, giảm EC50

4. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) liên quan đến yếu tố nào?

A. Thời gian thuốc có tác dụng
B. Khoảng liều an toàn của thuốc
C. Tốc độ hấp thu thuốc
D. Khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân

5. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha II thường dẫn đến kết quả gì?

A. Tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh hơn
B. Tăng độ tan trong lipid của thuốc
C. Tăng độ phân cực và dễ dàng thải trừ thuốc
D. Giảm kích thước phân tử thuốc

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân bố thuốc vào mô não?

A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Mức độ ion hóa của thuốc
D. Tốc độ chuyển hóa thuốc

7. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) có nghĩa là gì?

A. Tăng đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Không có đáp ứng với thuốc ngay từ đầu
D. Phản ứng dị ứng với thuốc

8. Phân loại thuốc theo 'hệ thống phân loại sinh dược học' (Biopharmaceutics Classification System - BCS) dựa trên yếu tố chính nào?

A. Cấu trúc hóa học của thuốc
B. Cơ chế tác dụng của thuốc
C. Độ tan và tính thấm của thuốc
D. Đường dùng thuốc

9. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha I chủ yếu bao gồm các quá trình nào?

A. Liên hợp glucuronid, sulfat hóa, acetyl hóa
B. Oxy hóa, khử, thủy phân
C. Methyl hóa, phosphoryl hóa
D. Gắn acid amin, tạo phức kim loại

10. Tình trạng 'tương tác thuốc hiệp đồng' (synergistic drug interaction) có nghĩa là gì?

A. Hai thuốc đối kháng tác dụng lẫn nhau
B. Hai thuốc có tác dụng cộng thêm, nhưng tổng tác dụng nhỏ hơn tổng tác dụng riêng lẻ
C. Hai thuốc có tác dụng cộng thêm, và tổng tác dụng lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ
D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác

11. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ

12. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất?

A. Tăng huyết áp
B. Khô miệng và buồn ngủ
C. Tiêu chảy
D. Nhịp tim nhanh

13. Sinh khả dụng của thuốc đường tĩnh mạch (IV) so với đường uống (PO) thường như thế nào?

A. Thấp hơn
B. Cao hơn
C. Tương đương
D. Không xác định

14. Hiện tượng 'cảm ứng enzyme' (enzyme induction) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng độc tính của thuốc
B. Giảm hiệu quả điều trị của thuốc
C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
D. Tăng nồng độ thuốc trong máu

15. Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng nào?

A. Phản ứng tế bào T
B. Phản ứng trung gian kháng thể IgG
C. Phản ứng tức thì
D. Phản ứng chậm

16. Khái niệm 'receptor dự trữ' (spare receptor) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Receptor bị bất hoạt sau khi gắn thuốc
B. Receptor không gắn thuốc
C. Đáp ứng tối đa có thể đạt được khi chỉ một phần receptor bị chiếm giữ
D. Receptor chỉ gắn với chất đối kháng

17. Thuốc 'tiền chất' (prodrug) là gì?

A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính
C. Thuốc có tác dụng phụ mạnh
D. Thuốc chỉ dùng ngoài da

18. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố dược động học?

A. Sinh khả dụng
B. Thời gian bán thải
C. Ái lực của thuốc với receptor
D. Độ thanh thải

19. Loại phản ứng bất lợi của thuốc nào KHÔNG liên quan đến cơ chế dược lý của thuốc?

A. Tác dụng phụ
B. Tác dụng độc
C. Phản ứng dị ứng
D. Tác dụng hiệp đồng

20. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) của thuốc?

A. mg/kg
B. Lít (L) hoặc L/kg
C. ml/phút
D. giờ

21. Mục tiêu chính của thử nghiệm lâm sàng Pha III trong quá trình phát triển thuốc là gì?

A. Đánh giá độc tính trên động vật
B. Xác định liều dùng an toàn ở người
C. Đánh giá hiệu quả và an toàn trên số lượng lớn bệnh nhân
D. Nghiên cứu dược động học và dược lực học ở người khỏe mạnh

22. Thời gian bán thải (half-life - t½) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị
D. Thời gian thuốc bị thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể

23. Quá trình thải trừ thuốc qua thận chủ yếu bao gồm các cơ chế nào?

A. Chỉ lọc cầu thận
B. Lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận
C. Chỉ tái hấp thu ở ống thận
D. Chuyển hóa ở ống thận

24. Đại lượng 'ED50' (liều hiệu dụng 50%) thể hiện điều gì?

A. Liều gây độc trên 50% quần thể
B. Liều gây chết trên 50% quần thể
C. Liều tạo ra hiệu quả điều trị ở 50% quần thể
D. Liều tối đa có thể sử dụng

25. Thuốc có độ thanh thải cao (high clearance) thường được thải trừ chủ yếu qua cơ quan nào?

A. Thận
B. Gan
C. Phổi
D. Da

26. Để đạt được nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương (steady-state concentration) khi dùng thuốc lặp lại, cần khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải?

A. 1-2 lần
B. 3-5 lần
C. 7-10 lần
D. Trên 10 lần

27. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho tác dụng nhanh nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm dưới da
D. Đường tiêm tĩnh mạch

28. Thuật ngữ 'agonist' (chất chủ vận) mô tả loại thuốc có tác dụng dược lý như thế nào?

A. Gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng
B. Gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học
C. Đối kháng tác dụng của chất chủ vận khác
D. Làm tăng hoạt tính của enzyme chuyển hóa thuốc

29. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu thuốc
B. Phân bố thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc

30. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả gì đối với chuyển hóa của một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này?

A. Tăng chuyển hóa và giảm nồng độ thuốc khác
B. Giảm chuyển hóa và tăng nồng độ thuốc khác
C. Không ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc khác
D. Chuyển hóa thuốc khác thành dạng hoạt tính hơn

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của đường dùng thuốc đường uống?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

2. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh nhau tại cùng một receptor?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

3. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng của chất chủ vận như thế nào?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) liên quan đến yếu tố nào?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

5. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha II thường dẫn đến kết quả gì?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân bố thuốc vào mô não?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

7. Hiện tượng `dung nạp thuốc` (drug tolerance) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

8. Phân loại thuốc theo `hệ thống phân loại sinh dược học` (Biopharmaceutics Classification System - BCS) dựa trên yếu tố chính nào?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

9. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha I chủ yếu bao gồm các quá trình nào?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

10. Tình trạng `tương tác thuốc hiệp đồng` (synergistic drug interaction) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

11. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

12. Ví dụ nào sau đây là một tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

13. Sinh khả dụng của thuốc đường tĩnh mạch (IV) so với đường uống (PO) thường như thế nào?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

14. Hiện tượng `cảm ứng enzyme` (enzyme induction) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

15. Phản ứng quá mẫn loại I (type I hypersensitivity) còn được gọi là phản ứng nào?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm `receptor dự trữ` (spare receptor) đề cập đến hiện tượng nào?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

17. Thuốc `tiền chất` (prodrug) là gì?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

18. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố dược động học?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

19. Loại phản ứng bất lợi của thuốc nào KHÔNG liên quan đến cơ chế dược lý của thuốc?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

20. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị thể tích phân bố (Volume of Distribution - Vd) của thuốc?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

21. Mục tiêu chính của thử nghiệm lâm sàng Pha III trong quá trình phát triển thuốc là gì?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

22. Thời gian bán thải (half-life - t½) của thuốc thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

23. Quá trình thải trừ thuốc qua thận chủ yếu bao gồm các cơ chế nào?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

24. Đại lượng `ED50` (liều hiệu dụng 50%) thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

25. Thuốc có độ thanh thải cao (high clearance) thường được thải trừ chủ yếu qua cơ quan nào?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

26. Để đạt được nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương (steady-state concentration) khi dùng thuốc lặp lại, cần khoảng bao nhiêu lần thời gian bán thải?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

27. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho tác dụng nhanh nhất?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

28. Thuật ngữ `agonist` (chất chủ vận) mô tả loại thuốc có tác dụng dược lý như thế nào?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

29. Enzyme CYP450 đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của dược động học?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 5

30. Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả gì đối với chuyển hóa của một thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme này?