Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Khái niệm 'phổ ngôn ngữ' (language spectrum) đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các ngôn ngữ được nói trên thế giới.
B. Sự đa dạng liên tục của các biến thể ngôn ngữ, từ phương ngữ đến ngôn ngữ riêng biệt, khó phân định ranh giới rõ ràng.
C. Phổ tần số âm thanh của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Mức độ phổ biến của các ngôn ngữ trên internet.

2. Trong lĩnh vực 'ngôn ngữ học thần kinh' (neurolinguistics), người ta nghiên cứu điều gì?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc lịch sử của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ, cơ chế xử lý ngôn ngữ trong não.
C. Nghiên cứu về ngôn ngữ của người ngoài hành tinh.
D. Nghiên cứu về ngôn ngữ lập trình máy tính.

3. Hiện tượng 'song ngữ' (duality of patterning) trong ngôn ngữ người đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng đồng thời hai ngôn ngữ trong một cộng đồng.
B. Khả năng ngôn ngữ thể hiện cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
C. Việc ngôn ngữ được cấu thành từ hai cấp độ: âm vị vô nghĩa kết hợp thành hình vị và từ có nghĩa.
D. Sự tồn tại của cả ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

4. Sự khác biệt giữa 'phương ngữ xã hội' (sociolect) và 'phương ngữ địa lý' (dialect) là gì?

A. Phương ngữ xã hội chỉ biến thể ngôn ngữ của tầng lớp thượng lưu, phương ngữ địa lý là của tầng lớp bình dân.
B. Phương ngữ xã hội liên quan đến sự khác biệt về địa lý, phương ngữ địa lý liên quan đến sự khác biệt về xã hội.
C. Phương ngữ xã hội là biến thể ngôn ngữ của một nhóm xã hội (tầng lớp, tuổi tác, giới tính...), phương ngữ địa lý là biến thể theo vùng miền.
D. Phương ngữ xã hội là ngôn ngữ chính thức, phương ngữ địa lý là ngôn ngữ không chính thức.

5. Sự khác biệt giữa 'âm tố' (phone) và 'âm vị' (phoneme) là gì?

A. Âm tố là đơn vị âm thanh chủ quan, âm vị là đơn vị âm thanh khách quan.
B. Âm tố là đơn vị âm thanh trừu tượng, âm vị là đơn vị âm thanh cụ thể.
C. Âm tố là âm thanh thực tế được phát ra, âm vị là đơn vị âm thanh trừu tượng có chức năng phân biệt nghĩa.
D. Âm tố là đơn vị âm thanh của ngôn ngữ nói, âm vị là đơn vị âm thanh của ngôn ngữ viết.

6. Đặc điểm 'tính di động' (displacement) của ngôn ngữ người là gì?

A. Khả năng ngôn ngữ dễ dàng thay đổi theo thời gian.
B. Khả năng ngôn ngữ có thể được sử dụng ở nhiều địa điểm khác nhau.
C. Khả năng ngôn ngữ cho phép chúng ta nói về những sự vật, sự việc không có mặt ở hiện tại hoặc không có thật.
D. Khả năng ngôn ngữ có thể được dịch sang các ngôn ngữ khác.

7. Khái niệm 'ngôn ngữ ký hiệu' (sign language) được coi là ngôn ngữ thực thụ vì lý do nào?

A. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng cử chỉ tay thay vì âm thanh.
B. Ngôn ngữ ký hiệu có thể diễn đạt mọi ý tưởng như ngôn ngữ nói, có đầy đủ các đặc tính của ngôn ngữ người.
C. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ được sử dụng bởi người khiếm thính.
D. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp phức tạp như ngôn ngữ nói.

8. Sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ tự nhiên' và 'ngôn ngữ nhân tạo' (ví dụ: Esperanto, Lojban) là gì?

A. Ngôn ngữ tự nhiên được sử dụng phổ biến hơn ngôn ngữ nhân tạo.
B. Ngôn ngữ tự nhiên phát triển một cách tự phát trong cộng đồng, ngôn ngữ nhân tạo được con người xây dựng có ý thức.
C. Ngôn ngữ tự nhiên có ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ nhân tạo.
D. Ngôn ngữ tự nhiên chỉ có ngôn ngữ nói, ngôn ngữ nhân tạo chỉ có ngôn ngữ viết.

9. Khái niệm 'tính lịch sử' (diachrony) trong ngôn ngữ học đề cập đến việc nghiên cứu ngôn ngữ ở khía cạnh nào?

A. Ngôn ngữ trong một thời điểm cụ thể, hiện tại.
B. Ngôn ngữ trong mối quan hệ với xã hội và văn hóa.
C. Sự biến đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
D. Sự khác biệt giữa các phương ngữ địa phương.

10. Trong ngôn ngữ học, 'phân tích diễn ngôn' (discourse analysis) tập trung vào nghiên cứu điều gì?

A. Nghiên cứu về âm thanh của ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu về cấu trúc từ vựng.
C. Nghiên cứu về ngôn ngữ trong sử dụng thực tế, vượt ra ngoài phạm vi câu, xem xét văn bản và hội thoại.
D. Nghiên cứu về sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.

11. Trong ngữ pháp học, 'cú pháp' (syntax) là gì?

A. Nghiên cứu về ý nghĩa của từ và câu.
B. Nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu về quy tắc cấu trúc câu, cách từ kết hợp thành cụm từ và câu.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc và lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

12. Nguyên tắc 'tính hệ thống' (systematicity) của ngôn ngữ thể hiện ở chỗ nào?

A. Ngôn ngữ là một tập hợp ngẫu nhiên các từ và quy tắc.
B. Ngôn ngữ hoạt động dựa trên các quy tắc và hệ thống ngầm định, không có tính trật tự.
C. Ngôn ngữ được cấu trúc theo các hệ thống quy tắc ở nhiều cấp độ: âm vị, hình thái, cú pháp, ngữ nghĩa.
D. Ngôn ngữ luôn thay đổi và không có hệ thống ổn định.

13. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách thức con người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, bao gồm cả ngữ cảnh và hàm ý?

A. Ngữ âm học (phonetics)
B. Ngữ pháp học (syntax)
C. Ngữ nghĩa học (semantics)
D. Ngữ dụng học (pragmatics)

14. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản?

A. Ngữ âm học (phonetics)
B. Cú pháp học (syntax)
C. Ngữ nghĩa học (semantics)
D. Ngữ dụng học (pragmatics)

15. Trong ngôn ngữ học so sánh - lịch sử, 'ngữ hệ' (language family) là gì?

A. Tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Một nhóm các ngôn ngữ có chung nguồn gốc tổ tiên, phát triển từ một ngôn ngữ mẹ ban đầu.
C. Các ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong một khu vực địa lý.
D. Các ngôn ngữ có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau.

16. Khái niệm 'ngôn ngữ mẹ đẻ' (mother tongue) hay 'tiếng mẹ đẻ' dùng để chỉ ngôn ngữ nào?

A. Ngôn ngữ được dạy ở trường học.
B. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
C. Ngôn ngữ đầu tiên một người học và sử dụng từ khi còn nhỏ.
D. Ngôn ngữ chính thức của một quốc gia.

17. Trong ngôn ngữ học, 'năng lực ngôn ngữ' (linguistic competence) và 'hành vi ngôn ngữ' (linguistic performance) được phân biệt như thế nào?

A. Năng lực ngôn ngữ là khả năng nói và viết, hành vi ngôn ngữ là khả năng nghe và đọc.
B. Năng lực ngôn ngữ là kiến thức tiềm ẩn về ngôn ngữ, hành vi ngôn ngữ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế.
C. Năng lực ngôn ngữ là ngôn ngữ chính thức, hành vi ngôn ngữ là ngôn ngữ không chính thức.
D. Năng lực ngôn ngữ là khả năng học ngôn ngữ thứ nhất, hành vi ngôn ngữ là khả năng học ngôn ngữ thứ hai.

18. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, 'phân tích lỗi' (error analysis) có vai trò gì trong việc dạy và học ngoại ngữ?

A. Để đánh giá mức độ thông minh của người học.
B. Để chỉ trích và sửa lỗi sai của người học một cách nghiêm khắc.
C. Để tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi sai của người học, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy và học hiệu quả hơn.
D. Để so sánh lỗi sai của người học này với người học khác.

19. Đặc điểm 'tính văn hóa' (cultural transmission) của ngôn ngữ người nghĩa là gì?

A. Ngôn ngữ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua di truyền.
B. Ngôn ngữ được học hỏi và tiếp thu thông qua giao tiếp và tương tác văn hóa, không phải do bản năng sinh học.
C. Ngôn ngữ phản ánh văn hóa của cộng đồng sử dụng nó.
D. Ngôn ngữ có thể được sử dụng để truyền tải văn hóa.

20. Ngôn ngữ của con người khác biệt cơ bản so với hệ thống giao tiếp của động vật ở đặc điểm nào sau đây?

A. Khả năng sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin.
B. Khả năng diễn đạt cảm xúc và trạng thái.
C. Tính tùy ý (arbitrariness) trong mối quan hệ giữa ký hiệu và ý nghĩa.
D. Khả năng sáng tạo và tạo ra vô hạn các phát ngôn mới (productivity).

21. Sự khác biệt chính giữa 'ngôn ngữ mô tả' (descriptive linguistics) và 'ngôn ngữ quy phạm' (prescriptive linguistics) là gì?

A. Ngôn ngữ mô tả tập trung vào ngôn ngữ viết, còn ngôn ngữ quy phạm tập trung vào ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ mô tả nghiên cứu ngôn ngữ như nó vốn có, còn ngôn ngữ quy phạm đưa ra các quy tắc về cách ngôn ngữ nên được sử dụng.
C. Ngôn ngữ mô tả nghiên cứu ngôn ngữ cổ điển, còn ngôn ngữ quy phạm nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
D. Ngôn ngữ mô tả dựa trên lý thuyết, còn ngôn ngữ quy phạm dựa trên thực hành.

22. Trong ngôn ngữ học, 'lỗi nói' (speech error) hay 'lỗi lưỡi' (slip of the tongue) cung cấp thông tin gì về quá trình xử lý ngôn ngữ trong não?

A. Lỗi nói cho thấy con người không có khả năng sử dụng ngôn ngữ hoàn hảo.
B. Lỗi nói là do sự cố ngẫu nhiên và không có ý nghĩa gì.
C. Lỗi nói tiết lộ về cách bộ não tổ chức và xử lý các đơn vị ngôn ngữ, quy trình sản sinh lời nói.
D. Lỗi nói chỉ xảy ra khi người nói mệt mỏi hoặc căng thẳng.

23. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ, bao gồm cách âm vị được tổ chức và kết hợp với nhau?

A. Ngữ âm học (phonetics)
B. Âm vị học (phonology)
C. Hình thái học (morphology)
D. Cú pháp học (syntax)

24. Khái niệm 'phương ngữ' (dialect) trong ngôn ngữ học dùng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ đã chết.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể, thường liên quan đến địa lý hoặc xã hội.
C. Một ngôn ngữ được đơn giản hóa để giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
D. Một ngôn ngữ chỉ có hệ thống chữ viết mà không có ngôn ngữ nói.

25. Nguyên tắc 'tính tùy ý' (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ có nghĩa là gì?

A. Hình thức của từ phải phản ánh trực tiếp ý nghĩa của nó.
B. Không có mối liên hệ tất yếu, tự nhiên giữa hình thức âm thanh (hoặc chữ viết) của từ và ý nghĩa mà nó biểu thị.
C. Ý nghĩa của từ có thể thay đổi một cách tùy tiện.
D. Việc lựa chọn ngôn ngữ nào để sử dụng là hoàn toàn tùy ý.

26. Trong ngôn ngữ học, 'tính phổ quát ngôn ngữ' (linguistic universals) là gì?

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Những đặc điểm chung mà tất cả các ngôn ngữ của con người đều chia sẻ.
C. Các quy tắc ngữ pháp giống nhau trong mọi ngôn ngữ.
D. Khả năng tất cả mọi người đều có thể học mọi ngôn ngữ.

27. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ và cách từ được hình thành từ các đơn vị nhỏ hơn?

A. Âm vị học (phonology)
B. Hình thái học (morphology)
C. Cú pháp học (syntax)
D. Ngữ nghĩa học (semantics)

28. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là gì?

A. Âm vị (phoneme)
B. Hình vị (morpheme)
C. Từ vị (lexeme)
D. Cụm từ (phrase)

29. Trong ngôn ngữ học xã hội, 'biến thể ngôn ngữ' (language variation) xuất hiện do những yếu tố nào?

A. Chỉ do yếu tố địa lý.
B. Chỉ do yếu tố thời gian.
C. Do nhiều yếu tố như địa lý, xã hội (tầng lớp, giới tính, tuổi tác), tình huống giao tiếp.
D. Do sự khác biệt về năng lực ngôn ngữ của từng cá nhân.

30. Khái niệm 'ngữ cảnh' (context) quan trọng như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ?

A. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong ngôn ngữ nói, không quan trọng trong ngôn ngữ viết.
B. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của ngôn ngữ.
C. Ngữ cảnh rất quan trọng, giúp làm rõ ý nghĩa và giải quyết sự mơ hồ của ngôn ngữ.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong ngữ dụng học, không quan trọng trong ngữ nghĩa học.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm `phổ ngôn ngữ` (language spectrum) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

2. Trong lĩnh vực `ngôn ngữ học thần kinh` (neurolinguistics), người ta nghiên cứu điều gì?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

3. Hiện tượng `song ngữ` (duality of patterning) trong ngôn ngữ người đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

4. Sự khác biệt giữa `phương ngữ xã hội` (sociolect) và `phương ngữ địa lý` (dialect) là gì?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

5. Sự khác biệt giữa `âm tố` (phone) và `âm vị` (phoneme) là gì?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

6. Đặc điểm `tính di động` (displacement) của ngôn ngữ người là gì?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

7. Khái niệm `ngôn ngữ ký hiệu` (sign language) được coi là ngôn ngữ thực thụ vì lý do nào?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

8. Sự khác biệt giữa `ngôn ngữ tự nhiên` và `ngôn ngữ nhân tạo` (ví dụ: Esperanto, Lojban) là gì?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

9. Khái niệm `tính lịch sử` (diachrony) trong ngôn ngữ học đề cập đến việc nghiên cứu ngôn ngữ ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

10. Trong ngôn ngữ học, `phân tích diễn ngôn` (discourse analysis) tập trung vào nghiên cứu điều gì?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

11. Trong ngữ pháp học, `cú pháp` (syntax) là gì?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

12. Nguyên tắc `tính hệ thống` (systematicity) của ngôn ngữ thể hiện ở chỗ nào?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

13. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách thức con người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp xã hội, bao gồm cả ngữ cảnh và hàm ý?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

14. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

15. Trong ngôn ngữ học so sánh - lịch sử, `ngữ hệ` (language family) là gì?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm `ngôn ngữ mẹ đẻ` (mother tongue) hay `tiếng mẹ đẻ` dùng để chỉ ngôn ngữ nào?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

17. Trong ngôn ngữ học, `năng lực ngôn ngữ` (linguistic competence) và `hành vi ngôn ngữ` (linguistic performance) được phân biệt như thế nào?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

18. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, `phân tích lỗi` (error analysis) có vai trò gì trong việc dạy và học ngoại ngữ?

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

19. Đặc điểm `tính văn hóa` (cultural transmission) của ngôn ngữ người nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

20. Ngôn ngữ của con người khác biệt cơ bản so với hệ thống giao tiếp của động vật ở đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

21. Sự khác biệt chính giữa `ngôn ngữ mô tả` (descriptive linguistics) và `ngôn ngữ quy phạm` (prescriptive linguistics) là gì?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

22. Trong ngôn ngữ học, `lỗi nói` (speech error) hay `lỗi lưỡi` (slip of the tongue) cung cấp thông tin gì về quá trình xử lý ngôn ngữ trong não?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

23. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ, bao gồm cách âm vị được tổ chức và kết hợp với nhau?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

24. Khái niệm `phương ngữ` (dialect) trong ngôn ngữ học dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

25. Nguyên tắc `tính tùy ý` (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

26. Trong ngôn ngữ học, `tính phổ quát ngôn ngữ` (linguistic universals) là gì?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

27. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ và cách từ được hình thành từ các đơn vị nhỏ hơn?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

28. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

29. Trong ngôn ngữ học xã hội, `biến thể ngôn ngữ` (language variation) xuất hiện do những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 12

30. Khái niệm `ngữ cảnh` (context) quan trọng như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ?