Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nhân lực

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?

A. Nhân viên mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm
B. Công việc mang tính chất khẩn cấp, cần quyết định nhanh chóng
C. Nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ
D. Tình huống khủng hoảng, cần sự kiểm soát chặt chẽ

2. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa lực lượng lao động đối với tổ chức?

A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Tăng sự đồng nhất trong văn hóa doanh nghiệp
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính 'công bằng nội bộ' trong hệ thống trả lương?

A. So sánh mức lương với thị trường lao động
B. Đánh giá giá trị công việc một cách khách quan và nhất quán
C. Trả lương cao hơn mức trung bình thị trường
D. Thưởng cho tất cả nhân viên vào cuối năm

4. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Mối quan hệ giữa các bên xung đột quan trọng hơn kết quả của xung đột
C. Vấn đề xung đột nhỏ nhặt, không đáng kể
D. Cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát

5. Hình thức 'làm việc từ xa' (remote work) mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

A. Tăng cường sự giám sát của quản lý
B. Giảm sự tương tác với đồng nghiệp
C. Linh hoạt hơn về thời gian và địa điểm làm việc
D. Giảm cơ hội thăng tiến nghề nghiệp

6. Hình thức 'sa thải' nhân viên nào được xem là ít gây tổn thương và tiêu cực nhất cho cả nhân viên và tổ chức?

A. Sa thải vì lý do kỷ luật
B. Sa thải hàng loạt do tái cơ cấu
C. Thôi việc tự nguyện (voluntary resignation)
D. Sa thải do không đạt yêu cầu công việc

7. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với quản trị nhân lực?

A. Quản lý lực lượng lao động đa văn hóa
B. Tuân thủ luật lao động quốc tế khác nhau
C. Cạnh tranh thu hút nhân tài toàn cầu
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin

8. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Giá trị cốt lõi của tổ chức
B. Các quy trình sản xuất
C. Chuẩn mực hành vi của nhân viên
D. Niềm tin và thái độ chung

9. Hình thức 'đào tạo theo kiểu chỉ dẫn' (coaching) thường tập trung vào điều gì?

A. Truyền đạt kiến thức chuyên môn sâu rộng
B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định
C. Đào tạo kỹ năng thực hành công việc cụ thể
D. Định hướng văn hóa và quy tắc ứng xử của công ty

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố duy trì (maintenance factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Tiền lương
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp
C. Sự công nhận
D. Điều kiện làm việc

11. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của 'phân tích công việc' (job analysis)?

A. Xác định các kỹ năng, kiến thức, thái độ (KSA) cần thiết cho công việc
B. Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
D. Xây dựng bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc

12. Hình thức trả lương nào sau đây có thể tạo động lực cao nhất cho nhân viên khi gắn kết trực tiếp thu nhập với kết quả công việc cá nhân?

A. Lương thời gian
B. Lương cố định
C. Lương khoán (piece-rate pay)
D. Lương theo cấp bậc

13. Quy trình 'hoạch định nguồn nhân lực' thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Phân tích cung và cầu nhân lực hiện tại và tương lai
B. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng và đào tạo
C. Đánh giá hiệu quả của kế hoạch nhân lực
D. Xác định mục tiêu chiến lược của tổ chức

14. Khái niệm 'gắn kết nhân viên' (employee engagement) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và công ty
B. Sự tận tâm, nhiệt huyết và cam kết của nhân viên với công việc và tổ chức
C. Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn của nhân viên
D. Mức độ tuân thủ quy định và kỷ luật của nhân viên

15. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá năng lực ứng viên thông qua các câu hỏi tình huống giả định trong quá khứ?

A. Phỏng vấn theo mẫu
B. Phỏng vấn hành vi
C. Phỏng vấn căng thẳng
D. Phỏng vấn hội đồng

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng chính của quản trị nhân lực?

A. Tuyển dụng và bố trí nhân lực
B. Đào tạo và phát triển nhân lực
C. Quản lý hiệu suất công việc
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp

17. Chỉ số 'tỷ lệ thuyên chuyển nhân viên' (employee turnover rate) cao thường KHÔNG phản ánh vấn đề nào sau đây?

A. Môi trường làm việc độc hại
B. Chính sách lương thưởng không cạnh tranh
C. Quy trình tuyển dụng hiệu quả
D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp hạn chế

18. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding)?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới
B. Thu hút và giữ chân nhân tài tốt nhất
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

19. Đâu là mục tiêu chính của 'quản lý tài năng' (talent management)?

A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tối ưu hóa hiệu suất của tất cả nhân viên
C. Xây dựng đội ngũ nhân viên giỏi kế thừa và phát triển
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng

20. Luật lao động thường KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?

A. Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi
B. Mức lương tối thiểu
C. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý
D. An toàn và vệ sinh lao động

21. Phương pháp 'trả lương theo năng lực' (competency-based pay) tập trung vào yếu tố nào?

A. Thâm niên làm việc
B. Chức danh công việc
C. Kỹ năng và kiến thức của nhân viên
D. Kết quả công việc ngắn hạn

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất công việc hiệu quả?

A. Sử dụng công nghệ phần mềm hiện đại nhất
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được và có tính khả thi
C. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên
D. Trả lương thưởng cao hơn so với đối thủ cạnh tranh

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'kết quả kinh doanh' khi đánh giá hiệu quả của quản trị nhân lực?

A. Lợi nhuận
B. Năng suất lao động
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Doanh thu

24. Hình thức đào tạo nào thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho nhân viên?

A. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (on-the-job training)
B. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
C. Chương trình đào tạo ngoại khóa (off-the-job training) như hội thảo, khóa học ngắn hạn
D. Đào tạo định hướng (orientation training)

25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc 'chức năng duy trì nguồn nhân lực'?

A. Đánh giá hiệu suất công việc
B. Quan hệ lao động
C. Đãi ngộ và phúc lợi
D. Tuyển dụng nhân lực

26. Đâu là mục tiêu chính của 'đánh giá 360 độ' trong quản lý hiệu suất?

A. Xác định nhân viên có hiệu suất thấp nhất để sa thải
B. Cung cấp phản hồi toàn diện từ nhiều nguồn khác nhau cho nhân viên
C. So sánh hiệu suất nhân viên với đối thủ cạnh tranh
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất

27. Thước đo nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

A. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên
B. Thời gian tuyển dụng trung bình
C. Tỷ lệ nhân viên mới đạt yêu cầu sau thời gian thử việc
D. Mức độ hài lòng của nhân viên hiện tại

28. Trong 'quản lý xung đột', phong cách 'hợp tác' (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

A. Cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có nhiều thời gian
B. Vấn đề xung đột không quan trọng lắm
C. Mong muốn đạt được giải pháp đôi bên cùng có lợi
D. Một bên có quyền lực mạnh hơn và quyết định áp đặt giải pháp

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong 'phân tích nhu cầu đào tạo' (training needs analysis)?

A. Đánh giá hiệu suất công việc
B. Khảo sát nhân viên
C. Phân tích hồ sơ năng lực nhân viên
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

30. Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn 'đóng băng lại' (refreezing) có ý nghĩa gì?

A. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách
B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm
C. Củng cố và ổn định những thay đổi đã thực hiện
D. Nhận diện và loại bỏ các rào cản thay đổi

1 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

1. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) phù hợp nhất với tình huống nào?

2 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

2. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa lực lượng lao động đối với tổ chức?

3 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính `công bằng nội bộ` trong hệ thống trả lương?

4 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

5. Hình thức `làm việc từ xa` (remote work) mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

6 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

6. Hình thức `sa thải` nhân viên nào được xem là ít gây tổn thương và tiêu cực nhất cho cả nhân viên và tổ chức?

7 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

7. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức lớn đối với quản trị nhân lực?

8 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

8. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

9. Hình thức `đào tạo theo kiểu chỉ dẫn` (coaching) thường tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố duy trì (maintenance factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

11 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của `phân tích công việc` (job analysis)?

12 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

12. Hình thức trả lương nào sau đây có thể tạo động lực cao nhất cho nhân viên khi gắn kết trực tiếp thu nhập với kết quả công việc cá nhân?

13 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

13. Quy trình `hoạch định nguồn nhân lực` thường bắt đầu bằng bước nào?

14 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

14. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (employee engagement) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

15. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc đánh giá năng lực ứng viên thông qua các câu hỏi tình huống giả định trong quá khứ?

16 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng chính của quản trị nhân lực?

17 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

17. Chỉ số `tỷ lệ thuyên chuyển nhân viên` (employee turnover rate) cao thường KHÔNG phản ánh vấn đề nào sau đây?

18 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

18. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng` (employer branding)?

19 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

19. Đâu là mục tiêu chính của `quản lý tài năng` (talent management)?

20 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

20. Luật lao động thường KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

21. Phương pháp `trả lương theo năng lực` (competency-based pay) tập trung vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất công việc hiệu quả?

23 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `kết quả kinh doanh` khi đánh giá hiệu quả của quản trị nhân lực?

24 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

24. Hình thức đào tạo nào thường được sử dụng để phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho nhân viên?

25 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

25. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc `chức năng duy trì nguồn nhân lực`?

26 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu là mục tiêu chính của `đánh giá 360 độ` trong quản lý hiệu suất?

27 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

27. Thước đo nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động tuyển dụng?

28 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

28. Trong `quản lý xung đột`, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

29. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng trong `phân tích nhu cầu đào tạo` (training needs analysis)?

30 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 8

30. Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn `đóng băng lại` (refreezing) có ý nghĩa gì?