1. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong quan hệ công chúng?
A. Không quan trọng, chủ yếu tập trung vào hiệu quả.
B. Đảm bảo tính minh bạch, trung thực và xây dựng lòng tin với công chúng.
C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Giúp PR tiết kiệm chi phí.
2. KPI (chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây phù hợp để đo lường hiệu quả chiến dịch PR trên mạng xã hội?
A. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng trên website.
C. Mức độ tương tác (engagement rate: like, share, comment) và phạm vi tiếp cận (reach).
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi lượt click.
3. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên quan trọng nhất mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí xin lỗi và nhận trách nhiệm.
C. Thu thập thông tin, đánh giá tình hình và xác định mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
D. Chỉ phản hồi khi có yêu cầu trực tiếp từ báo chí.
4. Ứng dụng của 'quan hệ nhà đầu tư' (investor relations) trong PR là gì?
A. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến người tiêu dùng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà đầu tư, cổ đông và giới phân tích tài chính.
C. Quản lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến sản phẩm lỗi.
D. Vận động hành lang chính sách với chính phủ.
5. Khái niệm 'earned media' (truyền thông lan tỏa) trong PR được hiểu như thế nào?
A. Không gian quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Sự đưa tin, nhắc đến tổ chức một cách tự nhiên, không trả phí từ các kênh truyền thông.
C. Nội dung do chính tổ chức tự tạo ra và đăng tải.
D. Các bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.
6. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong giao tiếp khủng hoảng?
A. Minh bạch và trung thực.
B. Phản hồi nhanh chóng và nhất quán.
C. Tránh đưa ra thông tin cho đến khi có kết luận cuối cùng.
D. Thể hiện sự đồng cảm và trách nhiệm.
7. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch PR, chỉ số 'lượt hiển thị' (impressions) thể hiện điều gì?
A. Số người thực tế đã xem thông điệp PR.
B. Tổng số lần thông điệp PR được hiển thị, bao gồm cả việc một người xem nhiều lần.
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên mạng xã hội.
D. Doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch.
8. Trong quản lý khủng hoảng, 'lời xin lỗi' có vai trò như thế nào?
A. Luôn là giải pháp tốt nhất để xoa dịu công chúng.
B. Có thể giúp xoa dịu công chúng, thể hiện trách nhiệm và thiện chí của tổ chức, nhưng cần đi kèm hành động khắc phục và thay đổi.
C. Không cần thiết, chỉ cần giải thích rõ ràng sự việc.
D. Chỉ nên xin lỗi khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.
9. Phương pháp 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng trong PR nhằm mục đích gì?
A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
B. Làm cho thông điệp trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo sự kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Đánh lạc hướng sự chú ý của công chúng khỏi các vấn đề quan trọng.
D. Cung cấp thông tin một cách khô khan và cứng nhắc.
10. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong tổ chức là gì?
A. Quản lý tài chính của tổ chức.
B. Đại diện chính thức của tổ chức để truyền đạt thông tin đến công chúng và truyền thông.
C. Chịu trách nhiệm về hoạt động marketing và bán hàng.
D. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể.
11. Trong bối cảnh truyền thông đa kênh, thách thức lớn nhất đối với người làm PR là gì?
A. Thiếu ngân sách để thực hiện chiến dịch.
B. Quản lý thông điệp nhất quán trên nhiều kênh và tiếp cận đúng đối tượng.
C. Tìm kiếm ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch.
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch PR.
12. Đâu là ví dụ về hoạt động quan hệ công chúng trong lĩnh vực phi lợi nhuận?
A. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm mới.
B. Vận động hành lang chính sách cho một vấn đề xã hội.
C. Chạy quảng cáo trên Facebook để tăng doanh số.
D. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
13. Mục tiêu chính của hoạt động quan hệ công chúng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và bảo vệ danh tiếng, hình ảnh tích cực của tổ chức trong dài hạn.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
D. Giải quyết các vấn đề pháp lý và tranh chấp.
14. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Hoạt động quảng cáo sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ hai chiều có lợi giữa tổ chức và công chúng.
C. Các hoạt động bán hàng và tiếp thị trực tiếp để tăng doanh thu.
D. Việc quản lý khủng hoảng truyền thông khi có sự cố xảy ra.
15. Yếu tố 'tính xác thực' (authenticity) ngày càng trở nên quan trọng trong PR hiện đại vì sao?
A. Công chúng ngày càng dễ dàng phát hiện thông tin sai lệch và thiếu trung thực.
B. Các phương tiện truyền thông truyền thống không còn hiệu quả.
C. Chi phí cho quảng cáo trả tiền quá cao.
D. Chính phủ yêu cầu tất cả các thông điệp PR phải được xác thực.
16. Công cụ 'press kit' (bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?
A. Chỉ thông cáo báo chí và hình ảnh sản phẩm.
B. Thông cáo báo chí, thông tin cơ bản về tổ chức, hình ảnh, video, và các tài liệu hỗ trợ khác.
C. Danh sách khách hàng và đối tác.
D. Báo cáo tài chính của tổ chức.
17. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong quan hệ công chúng hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
B. Cung cấp kênh giao tiếp trực tiếp, nhanh chóng với công chúng và lan tỏa thông điệp rộng rãi.
C. Chỉ được sử dụng để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
D. Không có vai trò quan trọng trong PR.
18. Trong mô hình giao tiếp PR hai chiều (two-way communication), yếu tố nào được coi trọng?
A. Chỉ truyền tải thông điệp một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. Lắng nghe phản hồi từ công chúng và điều chỉnh thông điệp, hành động cho phù hợp.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin mà công chúng nhận được.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá hình ảnh tích cực, bỏ qua phản hồi tiêu cực.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thông cáo báo chí hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
B. Thông tin phải mới, có giá trị tin tức và phù hợp với độc giả của báo.
C. Đính kèm nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Gửi thông cáo báo chí đến càng nhiều cơ quan truyền thông càng tốt.
20. Hoạt động 'quan hệ cộng đồng' (community relations) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với đối tượng nào?
A. Khách hàng trên toàn quốc.
B. Cộng đồng dân cư địa phương nơi tổ chức hoạt động.
C. Nhà đầu tư và cổ đông.
D. Chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước.
21. Vì sao 'nghiên cứu công chúng' (public research) là bước quan trọng trong quy trình PR?
A. Giúp tiết kiệm chi phí cho chiến dịch PR.
B. Cung cấp thông tin để hiểu rõ công chúng mục tiêu, nhu cầu, thái độ và hành vi của họ, từ đó xây dựng chiến lược PR phù hợp.
C. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động PR đã thực hiện.
D. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
22. Phân biệt 'PR chủ động' (proactive PR) và 'PR phản ứng' (reactive PR).
A. PR chủ động chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, PR phản ứng cho doanh nghiệp nhỏ.
B. PR chủ động là kế hoạch dài hạn, PR phản ứng là ngắn hạn.
C. PR chủ động là tự khởi xướng các hoạt động truyền thông, PR phản ứng là đối phó với các tình huống phát sinh.
D. PR chủ động luôn hiệu quả hơn PR phản ứng.
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của quan hệ công chúng?
A. Thông cáo báo chí.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
24. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện quan hệ công chúng là gì?
A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trả tiền.
B. Thiếu kế hoạch và chiến lược rõ ràng.
C. Chỉ tập trung vào truyền thông đại chúng, bỏ qua mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là lỗi sai.
25. Đâu là ví dụ về 'PR nội bộ' hiệu quả?
A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới cho khách hàng.
B. Xây dựng kênh truyền thông nội bộ (bản tin, intranet) để cập nhật thông tin và tăng cường giao tiếp giữa nhân viên.
C. Tổ chức họp báo để giải quyết khủng hoảng truyền thông.
D. Chạy quảng cáo tuyển dụng trên mạng xã hội.
26. Phân biệt sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo?
A. PR tập trung vào bán sản phẩm, quảng cáo tập trung vào xây dựng hình ảnh.
B. PR là hình thức truyền thông trả phí, quảng cáo là hình thức truyền thông miễn phí.
C. PR xây dựng uy tín thông qua truyền thông lan tỏa, quảng cáo kiểm soát thông điệp trực tiếp.
D. PR chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo dành cho doanh nghiệp.
27. Trong quan hệ công chúng, 'publicity' (sự quảng bá) khác với 'public relations' (quan hệ công chúng) như thế nào?
A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. Publicity là một phần của PR, tập trung vào việc thu hút sự chú ý của truyền thông.
C. PR là hình thức trả phí, publicity là hình thức miễn phí.
D. Publicity chỉ dành cho sản phẩm, PR dành cho tổ chức.
28. Chức năng 'quan hệ báo chí' trong PR chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Viết và phát hành thông cáo báo chí.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với các nhà báo và cơ quan truyền thông.
C. Theo dõi và phân tích thông tin báo chí về tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.
29. Trong PR, 'khán giả mục tiêu' (target audience) được hiểu là gì?
A. Tất cả mọi người quan tâm đến tổ chức.
B. Nhóm công chúng cụ thể mà tổ chức muốn truyền tải thông điệp và xây dựng quan hệ.
C. Bất kỳ ai đọc được thông tin về tổ chức trên báo chí.
D. Chỉ những người đã từng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của tổ chức.
30. Hoạt động quan hệ công chúng nội bộ hướng đến đối tượng chính nào?
A. Khách hàng tiềm năng.
B. Nhân viên và các bộ phận trong tổ chức.
C. Cổ đông và nhà đầu tư.
D. Cộng đồng dân cư xung quanh trụ sở.