Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Phương pháp 'public opinion research' (nghiên cứu dư luận) được sử dụng trong PR để làm gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Hiểu rõ thái độ, quan điểm và nhận thức của công chúng về tổ chức hoặc vấn đề liên quan.
C. Kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.

2. Khái niệm 'công chúng' trong quan hệ công chúng bao gồm những nhóm đối tượng nào?

A. Chỉ bao gồm khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng.
B. Bao gồm tất cả các bên liên quan có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Chỉ bao gồm nhân viên và cổ đông của tổ chức.
D. Chỉ bao gồm các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ.

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quan hệ công chúng?

A. Doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Số lượng bài viết báo chí tích cực về công ty.
C. Lợi nhuận ròng.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

4. Trong quan hệ công chúng, 'storytelling' (kể chuyện) có vai trò gì?

A. Chỉ là một hình thức giải trí, không liên quan đến mục tiêu PR.
B. Giúp thông điệp trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Chỉ phù hợp với quảng cáo, không phù hợp với PR.
D. Làm loãng thông điệp chính và gây khó hiểu cho công chúng.

5. Công cụ 'press kit' (bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm thông cáo báo chí.
B. Bao gồm thông cáo báo chí, hình ảnh, video, thông tin nền tảng về công ty và sản phẩm.
C. Chỉ bao gồm danh sách liên hệ của phóng viên.
D. Chỉ bao gồm quà tặng cho phóng viên.

6. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ.
B. Quá trình quản lý truyền thông giữa một tổ chức và công chúng của nó.
C. Chức năng quản lý tài chính và kế toán của một tổ chức.
D. Bộ phận chịu trách nhiệm về nguồn nhân lực và tuyển dụng.

7. Khi đánh giá một chiến dịch quan hệ công chúng, điều gì KHÔNG nên được xem xét?

A. Phản hồi và nhận thức của công chúng về thông điệp.
B. Số lượng bài báo đăng tải và lượt xem trên mạng xã hội.
C. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.
D. Mức độ đạt được mục tiêu truyền thông đã đề ra.

8. Loại hình sự kiện nào sau đây thường được sử dụng trong quan hệ công chúng để ra mắt sản phẩm mới hoặc công bố thông tin quan trọng?

A. Hội chợ thương mại.
B. Họp báo.
C. Tiệc chiêu đãi khách hàng.
D. Chương trình khuyến mãi.

9. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng) trong quan hệ công chúng là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động PR truyền thống.
B. Bổ sung và mở rộng phạm vi tiếp cận của PR, tận dụng sức ảnh hưởng của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
C. Chỉ phù hợp với quảng cáo sản phẩm, không liên quan đến PR.
D. Giảm thiểu tầm quan trọng của quan hệ với giới truyền thông.

10. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà chuyên gia PR nên thực hiện là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn sự việc để tránh gây hoang mang.
B. Nhanh chóng đưa ra thông báo chính thức và minh bạch về tình hình.
C. Chờ đợi cho đến khi khủng hoảng tự lắng xuống.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh để giảm thiểu trách nhiệm.

11. Thử thách lớn nhất đối với quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số là gì?

A. Chi phí thực hiện các chiến dịch PR trực tuyến quá cao.
B. Khó khăn trong việc kiểm soát thông tin và tin đồn lan truyền nhanh chóng.
C. Công chúng ngày càng ít quan tâm đến thông tin từ doanh nghiệp.
D. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả của PR trực tuyến.

12. Hình thức quan hệ công chúng nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan chính phủ?

A. Quan hệ truyền thông.
B. Quan hệ cộng đồng.
C. Quan hệ chính phủ (Government Relations).
D. Quan hệ nhà đầu tư.

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong quan hệ công chúng?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận công chúng mục tiêu.
B. Cung cấp kênh giao tiếp trực tiếp và tương tác với công chúng.
C. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng tốc độ lan truyền thông tin và phản hồi.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của một kế hoạch quan hệ công chúng hiệu quả?

A. Phân tích tình hình và xác định mục tiêu.
B. Xác định công chúng mục tiêu và thông điệp chính.
C. Dự đoán chính xác doanh số bán hàng trong tương lai.
D. Lựa chọn chiến lược, công cụ và kênh truyền thông.

15. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực cho tổ chức.
B. Tăng cường nhận thức về thương hiệu và sản phẩm.
C. Trực tiếp thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Quản lý khủng hoảng và xử lý các vấn đề truyền thông.

16. Yếu tố đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất trong quan hệ công chúng?

A. Bảo mật thông tin.
B. Trung thực và minh bạch.
C. Sáng tạo trong thông điệp.
D. Tốc độ phản hồi nhanh chóng.

17. Điểm khác biệt chính giữa 'publicity' (quảng bá) và 'public relations' (quan hệ công chúng) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế nhau.
B. Publicity chỉ là một phần nhỏ của PR, tập trung vào việc thu hút sự chú ý của truyền thông.
C. PR chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, publicity dành cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Publicity là hoạt động trả phí, PR là hoạt động miễn phí.

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo?

A. PR sử dụng phương tiện truyền thông trả phí, quảng cáo sử dụng phương tiện truyền thông tự kiếm được.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và danh tiếng, quảng cáo tập trung vào bán hàng.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo dành cho doanh nghiệp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa PR và quảng cáo.

19. Công cụ quan hệ công chúng nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Thông cáo báo chí và họp báo.
C. Tổ chức sự kiện bán hàng trực tiếp.
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.

20. Đâu là một ví dụ về 'earned media' trong quan hệ công chúng?

A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Bài viết về công ty trên báo do phóng viên tự viết.
C. Banner quảng cáo trên website.
D. Bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.

21. Trong quan hệ công chúng, 'spin' (bóp méo thông tin) được hiểu là gì?

A. Truyền tải thông tin một cách trung thực và khách quan.
B. Diễn giải thông tin theo hướng có lợi cho tổ chức, đôi khi làm sai lệch sự thật.
C. Thực hiện các hoạt động quảng cáo trả tiền.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.

22. Trong quan hệ công chúng, 'internal communications' (truyền thông nội bộ) có vai trò gì?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm đến nhân viên.
B. Đảm bảo thông tin thông suốt trong nội bộ tổ chức, gắn kết nhân viên và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
C. Chỉ liên quan đến việc gửi email và thông báo đến nhân viên.
D. Không quan trọng bằng truyền thông bên ngoài.

23. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông?

A. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
B. Phát triển kế hoạch ứng phó và truyền thông khủng hoảng.
C. Tổ chức họp báo để đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá và rút kinh nghiệm sau khủng hoảng.

24. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của quan hệ công chúng trong việc xây dựng 'corporate social responsibility' (CSR - trách nhiệm xã hội doanh nghiệp)?

A. Tổ chức các chương trình từ thiện và truyền thông về đóng góp cho cộng đồng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.

25. Khi nào thì việc sử dụng 'negative PR' (PR tiêu cực) có thể được coi là một chiến lược (dù gây tranh cãi)?

A. Luôn luôn không đạo đức và không nên sử dụng.
B. Có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý và tạo sự khác biệt cho thương hiệu, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh cao.
C. Chỉ nên sử dụng khi đối thủ cạnh tranh sử dụng PR tiêu cực trước.
D. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm hoặc dịch vụ gây tranh cãi.

26. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng của Grunig và Hunt, mục tiêu chính của PR là gì?

A. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
B. Tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau và mối quan hệ cùng có lợi giữa tổ chức và công chúng.
C. Tuyên truyền thông tin một chiều từ tổ chức đến công chúng.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin mà công chúng nhận được.

27. Đâu là ví dụ về hoạt động quan hệ công chúng chủ động?

A. Xử lý các khiếu nại của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm mới.
C. Khắc phục hậu quả của một sự cố truyền thông.
D. Trả lời phỏng vấn của phóng viên về một vấn đề tiêu cực.

28. Trong quan hệ công chúng, 'key message' (thông điệp chính) là gì?

A. Toàn bộ nội dung chi tiết của thông cáo báo chí.
B. Một câu ngắn gọn, súc tích truyền tải ý chính mà tổ chức muốn công chúng ghi nhớ.
C. Danh sách các kênh truyền thông sẽ được sử dụng.
D. Bản kế hoạch chi tiết cho chiến dịch PR.

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quan hệ công chúng?

A. Quản lý danh tiếng.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Truyền thông nội bộ.
D. Quan hệ với nhà đầu tư.

30. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một chuyên viên quan hệ công chúng?

A. Kỹ năng viết và biên tập xuất sắc.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình hiệu quả.
C. Kỹ năng lập trình máy tính chuyên sâu.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp `public opinion research` (nghiên cứu dư luận) được sử dụng trong PR để làm gì?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

2. Khái niệm `công chúng` trong quan hệ công chúng bao gồm những nhóm đối tượng nào?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quan hệ công chúng?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quan hệ công chúng, `storytelling` (kể chuyện) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

5. Công cụ `press kit` (bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

6. Quan hệ công chúng (PR) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

7. Khi đánh giá một chiến dịch quan hệ công chúng, điều gì KHÔNG nên được xem xét?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình sự kiện nào sau đây thường được sử dụng trong quan hệ công chúng để ra mắt sản phẩm mới hoặc công bố thông tin quan trọng?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của `influencer marketing` (tiếp thị người ảnh hưởng) trong quan hệ công chúng là gì?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

10. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà chuyên gia PR nên thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

11. Thử thách lớn nhất đối với quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số là gì?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

12. Hình thức quan hệ công chúng nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan chính phủ?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong quan hệ công chúng?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của một kế hoạch quan hệ công chúng hiệu quả?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

15. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất trong quan hệ công chúng?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

17. Điểm khác biệt chính giữa `publicity` (quảng bá) và `public relations` (quan hệ công chúng) là gì?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

18. Đâu là sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng và quảng cáo?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

19. Công cụ quan hệ công chúng nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là một ví dụ về `earned media` trong quan hệ công chúng?

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quan hệ công chúng, `spin` (bóp méo thông tin) được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quan hệ công chúng, `internal communications` (truyền thông nội bộ) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

24. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của quan hệ công chúng trong việc xây dựng `corporate social responsibility` (CSR - trách nhiệm xã hội doanh nghiệp)?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

25. Khi nào thì việc sử dụng `negative PR` (PR tiêu cực) có thể được coi là một chiến lược (dù gây tranh cãi)?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

26. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng của Grunig và Hunt, mục tiêu chính của PR là gì?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là ví dụ về hoạt động quan hệ công chúng chủ động?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

28. Trong quan hệ công chúng, `key message` (thông điệp chính) là gì?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

29. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quan hệ công chúng?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 3

30. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một chuyên viên quan hệ công chúng?