Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong Quan hệ công chúng là gì?

A. Quản lý tài chính của tổ chức.
B. Đại diện chính thức của tổ chức, truyền đạt thông điệp đến công chúng và giới truyền thông.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Tuyển dụng nhân sự.

2. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong Quan hệ công chúng hiện đại?

A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Chỉ là kênh để quảng cáo sản phẩm.
C. Là kênh giao tiếp trực tiếp, nhanh chóng với công chúng, lan tỏa thông điệp, và quản lý danh tiếng trực tuyến.
D. Chỉ dành cho giới trẻ, không phù hợp với đối tượng công chúng lớn tuổi.

3. Trong PR, 'publicity' (sự công khai/quảng bá) thường được hiểu là gì?

A. Việc trả tiền để quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng thông qua các hoạt động PR, dẫn đến sự đưa tin, đề cập về tổ chức hoặc thương hiệu.
C. Việc giữ bí mật thông tin để tránh gây chú ý.
D. Việc phát hành báo cáo tài chính công khai.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ.
B. Quản lý thông tin và truyền thông giữa một tổ chức và công chúng của tổ chức đó.
C. Tổ chức sự kiện và hoạt động giải trí cho công chúng.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

5. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của PR trong việc xây dựng 'mối quan hệ với cộng đồng'?

A. Tổ chức một chương trình giảm giá lớn để tăng doanh số.
B. Tổ chức một sự kiện từ thiện gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
C. Ra mắt một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.

6. Đâu là ví dụ về 'earned media' trong Quan hệ công chúng?

A. Một bài đăng quảng cáo trên Facebook.
B. Một bài báo đánh giá sản phẩm trên một tờ báo uy tín.
C. Một banner quảng cáo trực tuyến.
D. Một quảng cáo trên radio.

7. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Chứa đựng thông tin mới, đáng tin cậy và phù hợp với đối tượng báo chí.
C. Tập trung vào quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
D. Viết càng dài càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.

8. Mục tiêu chính của Quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm:

A. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực.
B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
C. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
D. Tạo dựng sự hiểu biết và tin tưởng từ công chúng.

9. Đạo đức nghề nghiệp trong Quan hệ công chúng nhấn mạnh điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho khách hàng bằng mọi giá.
B. Trung thực, minh bạch, và trách nhiệm trong mọi hoạt động truyền thông.
C. Bảo vệ bí mật của khách hàng tuyệt đối, kể cả khi thông tin đó gây hại cho công chúng.
D. Ưu tiên lợi ích của tổ chức hơn lợi ích của công chúng.

10. Trong PR, 'storytelling' (kể chuyện) có vai trò gì?

A. Chỉ là một hình thức giải trí.
B. Giúp truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn, dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Làm phức tạp hóa thông điệp.
D. Chỉ phù hợp với quảng cáo, không phù hợp với PR.

11. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với Quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số hiện nay?

A. Thiếu công cụ truyền thông.
B. Sự lan truyền thông tin nhanh chóng, khó kiểm soát và tin giả (fake news) trên mạng xã hội.
C. Chi phí truyền thông quá cao.
D. Công chúng không quan tâm đến thông tin.

12. Đâu là một ví dụ về 'internal communications' (truyền thông nội bộ) trong PR?

A. Thông cáo báo chí gửi cho giới truyền thông.
B. Bản tin nội bộ gửi cho nhân viên công ty.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức họp báo.

13. Chiến lược 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng) được sử dụng trong PR như thế nào?

A. Để quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Để xây dựng uy tín và lan tỏa thông điệp thông qua những người có ảnh hưởng đến công chúng mục tiêu.
C. Để thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.

14. Quan hệ báo chí (Media Relations) tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng cá nhân.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông (nhà báo, biên tập viên, phóng viên).
C. Quản lý quan hệ với nhà đầu tư.
D. Tổ chức sự kiện nội bộ công ty.

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của Quan hệ công chúng?

A. Thông cáo báo chí.
B. Quảng cáo trả tiền trên truyền hình.
C. Tổ chức sự kiện.
D. Quan hệ với giới truyền thông.

16. Trong bối cảnh truyền thông số, SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) có liên quan đến PR như thế nào?

A. Không liên quan gì.
B. SEO chỉ dành cho marketing, không liên quan đến PR.
C. SEO giúp tăng khả năng hiển thị trực tuyến của nội dung PR, làm cho thông điệp PR dễ dàng được công chúng tìm thấy hơn trên các công cụ tìm kiếm.
D. SEO chỉ giúp tăng thứ hạng website, không ảnh hưởng đến PR.

17. Phương pháp đánh giá hiệu quả của chiến dịch Quan hệ công chúng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Đếm số lượng quảng cáo đã phát sóng.
B. Phân tích số lượng bài báo, tin tức, và lượt đề cập trên mạng xã hội liên quan đến chiến dịch và đo lường sự thay đổi trong nhận thức của công chúng.
C. Đo lường doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch.
D. Thực hiện khảo sát ý kiến nhân viên nội bộ.

18. Phân biệt 'public affairs' (quan hệ công chúng) và 'government relations' (quan hệ chính phủ)?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là một.
B. Public affairs tập trung vào quan hệ với công chúng nói chung, government relations tập trung vào quan hệ với các cơ quan chính phủ và nhà lập pháp.
C. Public affairs chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, government relations dành cho doanh nghiệp.
D. Public affairs là một phần của marketing, government relations là một phần của PR.

19. Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là một.
B. PR tập trung vào bán sản phẩm, Marketing nội dung tập trung vào xây dựng mối quan hệ.
C. PR tập trung vào xây dựng uy tín và mối quan hệ, Marketing nội dung tập trung vào thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị.
D. PR sử dụng paid media, Marketing nội dung sử dụng earned media.

20. Khán giả mục tiêu của Quan hệ công chúng có thể bao gồm:

A. Chỉ khách hàng hiện tại.
B. Chỉ nhân viên nội bộ.
C. Khách hàng tiềm năng, nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng địa phương, giới truyền thông, và chính phủ.
D. Chỉ đối thủ cạnh tranh.

21. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-way symmetrical model) của PR, trọng tâm chính là gì?

A. Tuyên truyền một chiều từ tổ chức đến công chúng.
B. Thuyết phục công chúng chấp nhận quan điểm của tổ chức.
C. Đối thoại và hợp tác hai chiều giữa tổ chức và công chúng để đạt được sự hiểu biết và lợi ích chung.
D. Chỉ tập trung vào truyền tải thông tin tích cực về tổ chức.

22. Khái niệm 'public' (công chúng) trong Quan hệ công chúng được hiểu như thế nào?

A. Chỉ những người dân bình thường.
B. Bất kỳ nhóm người nào có chung mối quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi một tổ chức.
C. Chỉ khách hàng và đối tác kinh doanh.
D. Chỉ những người sử dụng mạng xã hội.

23. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên quan trọng nhất mà bộ phận PR nên thực hiện là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc.
B. Giữ im lặng cho đến khi có thông tin đầy đủ.
C. Nhanh chóng công khai thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

24. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Quảng cáo?

A. PR tập trung vào bán hàng, quảng cáo tập trung vào xây dựng hình ảnh.
B. PR là 'paid media', quảng cáo là 'earned media'.
C. PR tập trung vào 'earned media' và xây dựng mối quan hệ, quảng cáo là 'paid media' và truyền tải thông điệp trực tiếp.
D. PR chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo dành cho doanh nghiệp.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?

A. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và có giá trị tin tức.
B. Luôn yêu cầu kiểm duyệt bài viết trước khi đăng.
C. Tôn trọng deadline và quy trình làm việc của nhà báo.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp với nhà báo.

26. Phân biệt 'proactive PR' (PR chủ động) và 'reactive PR' (PR phản ứng)?

A. Proactive PR là đối phó với khủng hoảng, reactive PR là xây dựng kế hoạch dài hạn.
B. Proactive PR là chủ động tạo ra các hoạt động truyền thông để xây dựng hình ảnh và quan hệ, reactive PR là phản ứng và giải quyết các vấn đề hoặc khủng hoảng phát sinh.
C. Không có sự khác biệt giữa proactive và reactive PR.
D. Proactive PR chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, reactive PR dành cho doanh nghiệp nhỏ.

27. Công cụ 'social listening' (lắng nghe mạng xã hội) giúp ích gì cho hoạt động PR?

A. Tự động đăng bài trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến, xu hướng, và phản hồi của công chúng về tổ chức, thương hiệu, hoặc chủ đề liên quan.
C. Chặn người dùng bình luận tiêu cực.
D. Tạo quảng cáo trên mạng xã hội.

28. Trong 'crisis communication plan' (kế hoạch truyền thông khủng hoảng), điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Tìm cách đổ lỗi cho người khác.
B. Bảo vệ danh tiếng của tổ chức và giảm thiểu thiệt hại tối đa.
C. Giữ bí mật thông tin để tránh gây hoang mang.
D. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông.

29. Trong PR, 'key message' (thông điệp chính) là gì?

A. Mật khẩu để truy cập thông tin nội bộ.
B. Thông điệp ngắn gọn, súc tích và quan trọng nhất mà tổ chức muốn truyền tải đến công chúng mục tiêu.
C. Tiêu đề của một thông cáo báo chí.
D. Lời kêu gọi hành động trong quảng cáo.

30. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng PR trong lĩnh vực 'quản lý danh tiếng trực tuyến'?

A. Chạy quảng cáo tìm kiếm để tăng traffic website.
B. Theo dõi và phản hồi các đánh giá trực tuyến, xây dựng nội dung tích cực để cải thiện hình ảnh thương hiệu trên internet.
C. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing đến khách hàng.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

1. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong Quan hệ công chúng là gì?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

2. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong Quan hệ công chúng hiện đại?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

3. Trong PR, `publicity` (sự công khai/quảng bá) thường được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

5. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của PR trong việc xây dựng `mối quan hệ với cộng đồng`?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là ví dụ về `earned media` trong Quan hệ công chúng?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

7. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí hiệu quả?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

8. Mục tiêu chính của Quan hệ công chúng KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

9. Đạo đức nghề nghiệp trong Quan hệ công chúng nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

10. Trong PR, `storytelling` (kể chuyện) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với Quan hệ công chúng trong kỷ nguyên số hiện nay?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là một ví dụ về `internal communications` (truyền thông nội bộ) trong PR?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

13. Chiến lược `influencer marketing` (tiếp thị người ảnh hưởng) được sử dụng trong PR như thế nào?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

14. Quan hệ báo chí (Media Relations) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính của Quan hệ công chúng?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

16. Trong bối cảnh truyền thông số, SEO (Search Engine Optimization - Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) có liên quan đến PR như thế nào?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp đánh giá hiệu quả của chiến dịch Quan hệ công chúng nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

18. Phân biệt `public affairs` (quan hệ công chúng) và `government relations` (quan hệ chính phủ)?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

19. Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

20. Khán giả mục tiêu của Quan hệ công chúng có thể bao gồm:

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

21. Trong mô hình truyền thông hai chiều đối xứng (Two-way symmetrical model) của PR, trọng tâm chính là gì?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

22. Khái niệm `public` (công chúng) trong Quan hệ công chúng được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

23. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên quan trọng nhất mà bộ phận PR nên thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

24. Phân biệt sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng và Quảng cáo?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

26. Phân biệt `proactive PR` (PR chủ động) và `reactive PR` (PR phản ứng)?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

27. Công cụ `social listening` (lắng nghe mạng xã hội) giúp ích gì cho hoạt động PR?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

28. Trong `crisis communication plan` (kế hoạch truyền thông khủng hoảng), điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

29. Trong PR, `key message` (thông điệp chính) là gì?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 10

30. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc ứng dụng PR trong lĩnh vực `quản lý danh tiếng trực tuyến`?