1. Công cụ PR nào sau đây thường được sử dụng để giao tiếp trực tiếp và cá nhân hóa với từng nhóm công chúng mục tiêu?
A. Thông cáo báo chí gửi hàng loạt
B. Bản tin điện tử (email newsletter) có phân khúc đối tượng
C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
D. Họp báo trực tiếp
2. Công cụ PR nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết và toàn diện về tổ chức cho giới truyền thông?
A. Thông cáo báo chí ngắn gọn
B. Họp báo trực tuyến
C. Bộ tài liệu báo chí (press kit)
D. Bài đăng trên mạng xã hội
3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quan hệ công chúng để truyền tải thông điệp trực tiếp và có kiểm soát tới công chúng?
A. Quảng cáo trả tiền trên truyền hình
B. Thông cáo báo chí và họp báo
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
D. Marketing trực tiếp qua email
4. Hoạt động 'community relations' (quan hệ cộng đồng) trong PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với đối tượng nào?
A. Khách hàng tiềm năng trên toàn quốc
B. Cộng đồng dân cư địa phương nơi tổ chức hoạt động
C. Các nhà đầu tư quốc tế
D. Giới truyền thông trung ương
5. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận hoàn toàn sự việc để tránh gây hoang mang
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí đổ lỗi cho đối thủ
C. Thu thập thông tin đầy đủ và xác thực về sự việc
D. Im lặng và chờ đợi cho đến khi khủng hoảng tự lắng xuống
6. Kênh truyền thông nào sau đây thường được coi là 'earned media' (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR?
A. Quảng cáo trên báo chí và tạp chí
B. Bài viết PR trên báo chí và blog do phóng viên viết
C. Quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội
D. Bài đăng được tài trợ trên các trang tin tức trực tuyến
7. Khái niệm 'corporate social responsibility' (CSR - trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) có mối quan hệ như thế nào với PR?
A. CSR là một phần của PR, giúp xây dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho doanh nghiệp
B. PR và CSR là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau
C. CSR chỉ là một công cụ marketing để tăng doanh số
D. PR chỉ chịu trách nhiệm truyền thông về các hoạt động CSR, không tham gia vào việc lập kế hoạch CSR
8. Hoạt động 'lobbying' (vận động hành lang) trong PR thường liên quan đến việc tác động đến đối tượng nào?
A. Khách hàng cá nhân
B. Giới truyền thông
C. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan chính phủ
D. Nhân viên nội bộ
9. Đạo đức nghề nghiệp trong quan hệ công chúng nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào nhất?
A. Tính bí mật tuyệt đối của thông tin khách hàng
B. Tính trung thực, minh bạch và trách nhiệm
C. Khả năng thuyết phục công chúng bằng mọi giá
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông?
A. Chi tiền quảng cáo lớn trên các kênh truyền thông
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đáng tin cậy
C. Tổ chức tiệc tùng và tặng quà cho phóng viên thường xuyên
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi thông tin trước khi cung cấp cho báo chí
11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của quan hệ công chúng?
A. Quản lý khủng hoảng truyền thông
B. Nghiên cứu thị trường để phát triển sản phẩm mới
C. Xây dựng và duy trì quan hệ với giới truyền thông
D. Tổ chức sự kiện và hoạt động cộng đồng
12. Sự khác biệt cơ bản giữa 'proactive PR' (PR chủ động) và 'reactive PR' (PR phản ứng) là gì?
A. Proactive PR tập trung vào truyền thông nội bộ, reactive PR tập trung vào truyền thông bên ngoài
B. Proactive PR là kế hoạch dài hạn, reactive PR là kế hoạch ngắn hạn
C. Proactive PR chủ động tạo ra câu chuyện và thông điệp, reactive PR ứng phó với các tình huống và thông tin phát sinh
D. Proactive PR sử dụng kênh truyền thông truyền thống, reactive PR sử dụng kênh truyền thông số
13. Trong PR, 'thought leadership' (lãnh đạo tư tưởng) được hiểu là gì?
A. Việc tổ chức các cuộc thi lãnh đạo
B. Việc xây dựng hình ảnh cá nhân hoặc tổ chức như một chuyên gia hàng đầu trong một lĩnh vực cụ thể
C. Việc lãnh đạo một tổ chức PR lớn
D. Việc quảng bá các ý tưởng mới một cách gây tranh cãi
14. Trong PR, 'grassroots movement' (phong trào quần chúng) có thể được sử dụng để đạt mục tiêu gì?
A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
B. Vận động ủng hộ cho một vấn đề hoặc chính sách từ cộng đồng
C. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên thị trường
15. Trong PR, 'brand journalism' (báo chí thương hiệu) là gì?
A. Việc viết bài quảng cáo dưới dạng tin tức
B. Việc tổ chức tự sản xuất nội dung tin tức chất lượng cao về ngành và lĩnh vực liên quan đến thương hiệu, thay vì chỉ quảng bá sản phẩm
C. Việc thuê phóng viên chuyên nghiệp viết bài PR
D. Việc sử dụng báo chí để tấn công đối thủ cạnh tranh
16. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của người làm PR đã thay đổi như thế nào?
A. Giảm tầm quan trọng do mạng xã hội có thể tự lan truyền thông tin
B. Trở nên ít quan trọng hơn so với quảng cáo trực tuyến
C. Trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý thông tin và tương tác đa chiều trên nhiều kênh
D. Chỉ tập trung vào truyền thông truyền thống, bỏ qua các kênh số
17. Phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động PR nào sau đây tập trung vào việc đo lường sự thay đổi trong nhận thức, thái độ và hành vi của công chúng?
A. Đếm số lượng bài báo và lượt đề cập trên mạng xã hội
B. Khảo sát công chúng trước và sau chiến dịch PR
C. Tính toán chi phí trên mỗi lượt tiếp cận (CPM)
D. Phân tích doanh số bán hàng tăng lên sau chiến dịch
18. Trong PR, 'crisis communication plan' (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ danh sách người phát ngôn và thông cáo báo chí mẫu
B. Quy trình ứng phó chi tiết, kịch bản cho các tình huống khủng hoảng khác nhau, danh sách người phát ngôn, kênh truyền thông, và quy trình đánh giá sau khủng hoảng
C. Chỉ kế hoạch quảng cáo để khôi phục hình ảnh sau khủng hoảng
D. Chỉ danh sách các luật sư và chuyên gia pháp lý
19. Mục tiêu chính của quan hệ công chúng nội bộ (internal PR) là gì?
A. Thu hút khách hàng tiềm năng bên ngoài tổ chức
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và gắn kết nhân viên
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường quốc tế
D. Vận động chính sách có lợi cho tổ chức
20. Trong PR, 'issues management' (quản lý vấn đề) là gì?
A. Giải quyết các vấn đề nội bộ của tổ chức
B. Quản lý các vấn đề pháp lý
C. Chủ động nhận diện và ứng phó với các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức
D. Quản lý tài chính và ngân sách PR
21. Một tổ chức sử dụng 'storytelling' (kể chuyện) trong PR nhằm mục đích gì?
A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức
B. Làm cho thông điệp trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo kết nối cảm xúc với công chúng
C. Tiết kiệm chi phí truyền thông
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
22. Mục đích của 'media training' (huấn luyện truyền thông) trong PR là gì?
A. Đào tạo nhân viên PR trở thành phóng viên
B. Chuẩn bị cho người phát ngôn của tổ chức cách trả lời phỏng vấn và giao tiếp hiệu quả với giới truyền thông
C. Dạy nhân viên PR cách viết thông cáo báo chí
D. Huấn luyện nhân viên PR về kỹ năng quản lý khủng hoảng
23. Quan hệ công chúng (PR) chủ yếu tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa một tổ chức và đối tượng nào?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhân viên nội bộ
C. Công chúng và các bên liên quan
D. Cổ đông lớn
24. Trong PR, 'publicity' (quảng bá) thường được hiểu là gì?
A. Việc trả tiền để quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
B. Việc thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng một cách tự nhiên, không trả tiền
C. Việc quản lý thông tin tiêu cực về tổ chức
D. Việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch PR chiến lược?
A. Nghiên cứu và phân tích tình hình
B. Xác định mục tiêu và đối tượng công chúng
C. Thực hiện chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
D. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược
26. Trong PR, 'spin' (bóp méo thông tin) đề cập đến hành động nào?
A. Truyền tải thông tin một cách trung thực và minh bạch
B. Diễn giải thông tin theo hướng có lợi cho tổ chức, đôi khi bằng cách che giấu hoặc giảm nhẹ thông tin tiêu cực
C. Bác bỏ hoàn toàn thông tin tiêu cực
D. Chỉ tập trung vào truyền tải thông tin tích cực
27. Trong PR, thuật ngữ 'publics' (công chúng) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ những người mua sản phẩm/dịch vụ của tổ chức
B. Toàn bộ dân số của một quốc gia
C. Các nhóm người khác nhau có quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của tổ chức
D. Chỉ những người theo dõi tổ chức trên mạng xã hội
28. Điểm khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo là gì?
A. PR tập trung vào bán hàng trực tiếp, quảng cáo tập trung xây dựng hình ảnh
B. PR là hình thức truyền thông trả tiền, quảng cáo là truyền thông không trả tiền
C. PR tập trung vào xây dựng uy tín và quan hệ, quảng cáo tập trung vào truyền thông trả tiền để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
D. PR chỉ sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, quảng cáo chỉ sử dụng kênh truyền thông số
29. Trong PR, 'stakeholder relations' (quan hệ với các bên liên quan) bao gồm việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với những đối tượng nào?
A. Chỉ khách hàng và nhà đầu tư
B. Tất cả các nhóm và cá nhân có quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của tổ chức
C. Chỉ các cơ quan chính phủ và tổ chức phi chính phủ
D. Chỉ giới truyền thông và người nổi tiếng
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của hoạt động PR?
A. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực
B. Tăng trưởng doanh số bán hàng trực tiếp trong ngắn hạn
C. Tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ công chúng
D. Quản lý thông tin và mối quan hệ với các bên liên quan