Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Phương pháp 'sàng lọc phân tử ảo' (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong hoá dược?

A. Tổng hợp thuốc trên máy tính.
B. Sàng lọc một thư viện lớn các hợp chất trên máy tính để tìm ra các 'hit compounds' tiềm năng.
C. Thử nghiệm thuốc trên động vật ảo.
D. Phân tích dữ liệu thử nghiệm lâm sàng.

2. Trong hoá dược, 'combinatorial chemistry' (hóa học tổ hợp) là kỹ thuật dùng để làm gì?

A. Tổng hợp một số lượng lớn các hợp chất khác nhau một cách nhanh chóng.
B. Phân tích cấu trúc của các hợp chất tự nhiên phức tạp.
C. Đo lường hoạt tính sinh học của một hợp chất duy nhất.
D. Tinh chế thuốc trên quy mô công nghiệp.

3. Trong hoá dược, 'độc tính' (toxicity) của thuốc cần được đánh giá ở giai đoạn nào của quá trình phát triển thuốc?

A. Chỉ ở giai đoạn thử nghiệm lâm sàng trên người.
B. Trong suốt quá trình phát triển thuốc, từ giai đoạn tiền lâm sàng đến thử nghiệm lâm sàng và sau khi thuốc được lưu hành.
C. Chỉ ở giai đoạn thử nghiệm tiền lâm sàng trên động vật.
D. Chỉ sau khi thuốc được đưa ra thị trường.

4. Trong thiết kế thuốc, 'quy tắc 5 của Lipinski' (Lipinski's Rule of 5) được sử dụng để dự đoán điều gì?

A. Độc tính của thuốc.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường uống của thuốc.
C. Thời gian bán thải của thuốc.
D. Giá thành sản xuất của thuốc.

5. Phương pháp 'tối ưu hóa hit' (hit optimization) trong phát triển thuốc nhằm mục đích gì?

A. Tìm ra các hợp chất có hoạt tính sinh học ban đầu (hit compounds).
B. Cải thiện các đặc tính của 'hit compounds' như hoạt lực, độ chọn lọc, dược động học, độc tính.
C. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
D. Sản xuất thuốc trên quy mô công nghiệp.

6. Thuật ngữ 'ligand' trong hoá dược thường dùng để chỉ điều gì?

A. Protein mục tiêu của thuốc.
B. Phân tử nhỏ (ví dụ: thuốc) có khả năng gắn kết với một biomolecule (ví dụ: protein).
C. Chất chuyển hóa của thuốc.
D. Dung môi sử dụng để hòa tan thuốc.

7. Kỹ thuật 'docking phân tử' (molecular docking) được sử dụng để làm gì trong hoá dược?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Dự đoán cách thức và ái lực gắn kết của phân tử thuốc vào protein mục tiêu.
C. Đo lường độ tan của thuốc.
D. Tổng hợp thuốc trong phòng thí nghiệm.

8. Điều gì là mục tiêu của 'thiết kế thuốc dựa trên phối tử' (ligand-based drug design)?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Thiết kế thuốc dựa trên thông tin về các phân tử đã biết có hoạt tính (ligands) đối với mục tiêu.
C. Nghiên cứu độc tính của thuốc trên động vật.
D. Sản xuất thuốc với giá thành thấp.

9. Điều gì là 'cơ chế tác dụng' (mechanism of action) của thuốc?

A. Danh sách các tác dụng phụ của thuốc.
B. Cách thức thuốc gây ra tác dụng dược lý ở mức độ phân tử và tế bào.
C. Đường dùng và liều lượng của thuốc.
D. Tên thương mại và tên gốc của thuốc.

10. Phản ứng 'sinh chuyển hóa thuốc' (drug metabolism) Pha I thường bao gồm các loại phản ứng nào?

A. Phản ứng liên hợp với các phân tử nội sinh lớn (glucuronic acid, sulfate...).
B. Phản ứng oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Phản ứng vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
D. Phản ứng gắn thuốc vào protein huyết tương.

11. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn 'thử nghiệm tiền lâm sàng' (preclinical trials) chủ yếu được thực hiện trên đối tượng nào?

A. Người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Bệnh nhân mắc bệnh mục tiêu.
C. Mô hình in vitro (tế bào, mô) và động vật thí nghiệm.
D. Dữ liệu dịch tễ học từ cộng đồng.

12. Thuốc kháng sinh nhóm 'fluoroquinolone' có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, ngăn chặn sao chép DNA.
C. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.

13. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

A. Lượng thuốc được sản xuất ra trong một lô.
B. Tốc độ và mức độ thuốc hấp thu vào tuần hoàn chung và đến nơi tác dụng.
C. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể trước khi bị thải trừ.
D. Giá thành của thuốc trên thị trường.

14. Phương pháp 'thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc' (structure-based drug design) sử dụng thông tin nào làm nền tảng chính?

A. Thông tin về độc tính của các hợp chất đã biết.
B. Thông tin về cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
C. Thông tin về lịch sử sử dụng thuốc trong y học cổ truyền.
D. Thông tin về giá thành sản xuất của thuốc.

15. Điều gì là 'độ chọn lọc' (selectivity) của thuốc?

A. Khả năng thuốc tác động lên nhiều mục tiêu sinh học khác nhau.
B. Khả năng thuốc ưu tiên tác động lên một mục tiêu sinh học cụ thể so với các mục tiêu khác.
C. Khả năng thuốc tan tốt trong nước.
D. Khả năng thuốc được sản xuất với giá thành rẻ.

16. Hoá dược tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?

A. Nghiên cứu và phát triển các hợp chất hoá học có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
B. Nghiên cứu về độc tính của các chất hoá học đối với cơ thể sống.
C. Nghiên cứu về quy trình sản xuất thuốc trên quy mô công nghiệp.
D. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc có nguồn gốc tự nhiên.

17. Trong hoá dược, 'kháng thuốc' (drug resistance) là hiện tượng gì?

A. Cơ thể tăng cường khả năng hấp thu thuốc.
B. Vi sinh vật hoặc tế bào ung thư giảm đáp ứng hoặc mất đáp ứng với thuốc điều trị.
C. Thuốc bị phân hủy nhanh hơn trong cơ thể.
D. Thuốc gây ra tác dụng phụ mạnh hơn.

18. Cấu trúc 'dị vòng' (heterocycle) thường gặp trong phân tử thuốc có đặc điểm gì?

A. Chỉ chứa các nguyên tử carbon và hydro.
B. Vòng tuần hoàn chứa ít nhất một nguyên tử không phải carbon (ví dụ: nitơ, oxy, sulfur).
C. Cấu trúc mạch thẳng.
D. Chỉ có trong thuốc có nguồn gốc tự nhiên.

19. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của thuốc?

A. Vận chuyển thuốc vào tế bào.
B. Sinh chuyển hóa thuốc (đặc biệt là Pha I).
C. Gắn kết thuốc với thụ thể.
D. Thải trừ thuốc qua thận.

20. Trong quá trình phát triển thuốc, 'lead compound' là gì?

A. Hợp chất đầu tiên được tổng hợp trong quá trình nghiên cứu.
B. Hợp chất có hoạt tính sinh học hứa hẹn và được chọn để tối ưu hóa thành thuốc.
C. Hợp chất có độc tính cao và bị loại bỏ.
D. Hợp chất được sử dụng làm tá dược trong công thức thuốc.

21. Thuật ngữ 'SAR' (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Cấu trúc hóa học của thuốc và tác dụng phụ của thuốc.
B. Cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của thuốc.
C. Cấu trúc hóa học của thuốc và giá thành sản xuất thuốc.
D. Cấu trúc hóa học của thuốc và thời gian bán thải của thuốc.

22. Thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Hen phế quản.
D. Trầm cảm.

23. Trong quá trình thiết kế thuốc, 'tương tác thuốc - mục tiêu' (drug-target interaction) đề cập đến điều gì?

A. Tương tác giữa hai hay nhiều loại thuốc khác nhau khi dùng đồng thời.
B. Sự gắn kết đặc hiệu giữa phân tử thuốc với protein mục tiêu (ví dụ enzyme, thụ thể) trong cơ thể để gây ra tác dụng dược lý.
C. Tương tác giữa thuốc với thức ăn hoặc đồ uống.
D. Tương tác giữa thuốc với các xét nghiệm cận lâm sàng.

24. Khái niệm 'tiền thuốc' (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

A. Dạng thuốc có giá thành rẻ hơn so với thuốc gốc.
B. Dạng thuốc có tác dụng nhanh hơn thuốc gốc.
C. Dạng thuốc không có hoạt tính hoặc ít hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa 'độ tan' (solubility) của thuốc trong hoá dược?

A. Giảm độc tính của thuốc.
B. Tăng khả năng hấp thu và sinh khả dụng của thuốc.
C. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
D. Thay đổi màu sắc của thuốc.

26. Trong thiết kế thuốc, 'nhóm mang' (pharmacophore) đề cập đến điều gì?

A. Nhóm chức năng chịu trách nhiệm cho màu sắc của thuốc.
B. Tập hợp các đặc điểm cấu trúc cần thiết tối thiểu để thuốc có hoạt tính sinh học mong muốn.
C. Nhóm chức năng làm tăng độ tan của thuốc.
D. Nhóm chức năng giúp thuốc gắn kết với protein vận chuyển.

27. Phản ứng 'Pha II' trong sinh chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

A. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.
B. Giảm độc tính và tăng độ phân cực, dễ thải trừ của thuốc.
C. Thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc nhưng không ảnh hưởng đến hoạt tính.
D. Tăng khả năng gắn kết thuốc với protein huyết tương.

28. Thuốc 'ức chế bơm proton' (Proton Pump Inhibitors - PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

A. Viêm khớp.
B. Loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản.
C. Đau đầu.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.

29. Phân tích 'QSAR' (Quantitative Structure-Activity Relationship) khác với 'SAR' như thế nào?

A. QSAR chỉ nghiên cứu về độc tính, còn SAR nghiên cứu về hoạt tính.
B. QSAR định lượng mối quan hệ giữa cấu trúc và hoạt tính bằng các mô hình toán học, còn SAR mô tả mối quan hệ định tính.
C. QSAR sử dụng dữ liệu in vivo, còn SAR sử dụng dữ liệu in vitro.
D. QSAR chỉ áp dụng cho thuốc tổng hợp, còn SAR cho thuốc tự nhiên.

30. Trong hoá dược, 'affinity' (ái lực) của thuốc đối với mục tiêu sinh học thể hiện điều gì?

A. Tốc độ thuốc được hấp thu vào cơ thể.
B. Sức mạnh của sự gắn kết giữa thuốc và mục tiêu.
C. Thời gian thuốc tác dụng.
D. Độ tan của thuốc trong nước.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

1. Phương pháp `sàng lọc phân tử ảo` (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong hoá dược?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

2. Trong hoá dược, `combinatorial chemistry` (hóa học tổ hợp) là kỹ thuật dùng để làm gì?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

3. Trong hoá dược, `độc tính` (toxicity) của thuốc cần được đánh giá ở giai đoạn nào của quá trình phát triển thuốc?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

4. Trong thiết kế thuốc, `quy tắc 5 của Lipinski` (Lipinski`s Rule of 5) được sử dụng để dự đoán điều gì?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp `tối ưu hóa hit` (hit optimization) trong phát triển thuốc nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

6. Thuật ngữ `ligand` trong hoá dược thường dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

7. Kỹ thuật `docking phân tử` (molecular docking) được sử dụng để làm gì trong hoá dược?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì là mục tiêu của `thiết kế thuốc dựa trên phối tử` (ligand-based drug design)?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì là `cơ chế tác dụng` (mechanism of action) của thuốc?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

10. Phản ứng `sinh chuyển hóa thuốc` (drug metabolism) Pha I thường bao gồm các loại phản ứng nào?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

11. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `thử nghiệm tiền lâm sàng` (preclinical trials) chủ yếu được thực hiện trên đối tượng nào?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

12. Thuốc kháng sinh nhóm `fluoroquinolone` có cơ chế tác dụng chính là gì?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

13. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc` (structure-based drug design) sử dụng thông tin nào làm nền tảng chính?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì là `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

16. Hoá dược tập trung nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

17. Trong hoá dược, `kháng thuốc` (drug resistance) là hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

18. Cấu trúc `dị vòng` (heterocycle) thường gặp trong phân tử thuốc có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

19. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của thuốc?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quá trình phát triển thuốc, `lead compound` là gì?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

21. Thuật ngữ `SAR` (Structure-Activity Relationship) trong hoá dược mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

22. Thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) được sử dụng để điều trị bệnh gì?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quá trình thiết kế thuốc, `tương tác thuốc - mục tiêu` (drug-target interaction) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

24. Khái niệm `tiền thuốc` (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa `độ tan` (solubility) của thuốc trong hoá dược?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

26. Trong thiết kế thuốc, `nhóm mang` (pharmacophore) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

27. Phản ứng `Pha II` trong sinh chuyển hóa thuốc thường dẫn đến kết quả gì?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

28. Thuốc `ức chế bơm proton` (Proton Pump Inhibitors - PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

29. Phân tích `QSAR` (Quantitative Structure-Activity Relationship) khác với `SAR` như thế nào?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 3

30. Trong hoá dược, `affinity` (ái lực) của thuốc đối với mục tiêu sinh học thể hiện điều gì?