Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị logistics

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics

1. Trong các hoạt động logistics, hoạt động nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các yếu tố khác?

A. Kho bãi
B. Vận tải
C. Quản lý tồn kho
D. Dịch vụ khách hàng

2. Chức năng chính của Cross-docking trong kho bãi là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài.
B. Tối thiểu hóa thời gian lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng.
C. Sản xuất và lắp ráp hàng hóa tại kho.
D. Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng cho hàng hóa.

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate)
B. Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time)
C. Chi phí vận chuyển trên đơn vị sản phẩm (Transportation Cost per Unit)
D. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời (Inventory Obsolescence Rate)

4. Công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến trong quản lý kho hàng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho?

A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
C. Hệ thống WMS (Warehouse Management System)
D. Hệ thống TMS (Transportation Management System)

5. Phương pháp quản lý tồn kho nào tập trung vào việc nhận hàng ngay khi cần thiết để sản xuất hoặc bán?

A. Just-in-Time (JIT)
B. Economic Order Quantity (EOQ)
C. ABC Analysis
D. FIFO (First-In, First-Out)

6. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro 'thiên nga đen' đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro có thể dự đoán và kiểm soát được.
B. Rủi ro không thể dự đoán trước, có tác động lớn và hiếm khi xảy ra.
C. Rủi ro liên quan đến vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Rủi ro do sai sót của con người.

7. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống TMS (Transportation Management System)?

A. Cải thiện quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, giảm chi phí và tăng hiệu quả vận tải.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.

8. logistics là gì?

A. Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy và lưu trữ hiệu quả hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
B. Hoạt động sản xuất hàng hóa.
C. Quá trình bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
D. Hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

9. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc tự động hóa quá trình xác định và theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

A. EDI (Electronic Data Interchange)
B. GPS (Global Positioning System)
C. RFID (Radio-Frequency Identification)
D. ERP (Enterprise Resource Planning)

10. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

A. Đường hàng không
B. Đường biển
C. Đường bộ
D. Đường sắt

11. Trong logistics, 'Last Mile Delivery' đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy sản xuất.

12. Trong logistics, 'Just-in-Sequence (JIS)' là một phát triển cao hơn của phương pháp nào?

A. EOQ (Economic Order Quantity)
B. JIT (Just-in-Time)
C. ABC Analysis
D. FIFO (First-In, First-Out)

13. Trong bối cảnh logistics quốc tế, Incoterms là gì?

A. Các quy định về thuế quan quốc tế.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế quy định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Các tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế.
D. Các hiệp định vận tải quốc tế.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chi phí logistics?

A. Chi phí vận tải
B. Chi phí kho bãi
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí quản lý tồn kho

15. Sự khác biệt chính giữa kho tư nhân và kho công cộng là gì?

A. Kho tư nhân thuộc sở hữu của chính phủ, kho công cộng thuộc sở hữu tư nhân.
B. Kho tư nhân do doanh nghiệp tự sở hữu và vận hành, kho công cộng cung cấp dịch vụ cho nhiều doanh nghiệp khác nhau.
C. Kho tư nhân chỉ lưu trữ hàng hóa nguy hiểm, kho công cộng lưu trữ hàng hóa thông thường.
D. Kho tư nhân có diện tích nhỏ hơn kho công cộng.

16. Trong logistics, 'Milk Run' là mô hình vận tải như thế nào?

A. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt.
C. Mô hình vận tải mà một phương tiện thu gom hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp hoặc giao hàng cho nhiều khách hàng trên cùng một tuyến đường.
D. Vận chuyển hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.

17. Reverse Logistics (Logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
C. Quá trình thu hồi hàng hóa đã qua sử dụng, hàng bị trả lại hoặc hàng tồn kho từ khách hàng về lại doanh nghiệp.
D. Hoạt động logistics cho hàng hóa xuất khẩu.

18. Khi so sánh giữa kho tập trung và kho phân tán, kho phân tán có ưu điểm chính nào?

A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
B. Dễ dàng quản lý và kiểm soát tồn kho hơn.
C. Thời gian giao hàng đến khách hàng cuối nhanh hơn.
D. Tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô tốt hơn.

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử?

A. Quản lý kho hàng quy mô lớn.
B. Đáp ứng kỳ vọng giao hàng nhanh và chi phí thấp cho đơn hàng nhỏ lẻ đến từng khách hàng.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.

20. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ logistics hiệu quả.
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh cho nhà cung cấp.

21. Chỉ số 'Order Fill Rate' (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) đo lường điều gì?

A. Tốc độ xử lý đơn hàng.
B. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời gian theo yêu cầu của khách hàng.
C. Chi phí xử lý một đơn hàng.
D. Số lượng đơn hàng bị hủy.

22. Khái niệm 'Supply Chain Visibility' (Tính minh bạch chuỗi cung ứng) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng nhìn thấy và theo dõi tất cả các hoạt động và thông tin trong chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
B. Việc công khai thông tin tài chính của các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Việc đảm bảo tất cả các sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng.
D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động logistics.

23. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và khoảng cách vận chuyển dài?

A. Đường biển
B. Đường sắt
C. Đường bộ
D. Đường hàng không

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

A. Loại hàng hóa (ví dụ: hàng dễ vỡ, hàng đông lạnh).
B. Khoảng cách vận chuyển.
C. Tốc độ vận chuyển mong muốn.
D. Màu sắc bao bì sản phẩm.

25. Trong quản lý vận tải, 'Consolidation' (gom hàng) mang lại lợi ích gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm thời gian vận chuyển.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn.
D. Tăng độ phức tạp trong quản lý vận tải.

26. Mục tiêu của 'Green Logistics' (Logistics xanh) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
C. Tăng cường tốc độ vận chuyển hàng hóa.
D. Mở rộng phạm vi hoạt động logistics trên toàn cầu.

27. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên dữ liệu lịch sử và mô hình thống kê?

A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp định lượng
D. Phương pháp định tính

28. Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Màu sắc của sản phẩm
B. Kích thước của sản phẩm
C. Giá trị sử dụng hoặc doanh thu đóng góp của sản phẩm
D. Thời gian lưu kho của sản phẩm

29. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Địa điểm đặt kho tối ưu.
D. Phương thức vận chuyển tối ưu.

30. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Doanh nghiệp có thể tập trung vào năng lực cốt lõi của mình.
C. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động logistics.
D. Đảm bảo bí mật thông tin kinh doanh.

1 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

1. Trong các hoạt động logistics, hoạt động nào sau đây đóng vai trò trung tâm, kết nối các yếu tố khác?

2 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

2. Chức năng chính của Cross-docking trong kho bãi là gì?

3 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

3. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải?

4 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

4. Công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến trong quản lý kho hàng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho?

5 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp quản lý tồn kho nào tập trung vào việc nhận hàng ngay khi cần thiết để sản xuất hoặc bán?

6 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản lý rủi ro logistics, rủi ro `thiên nga đen` đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

7. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống TMS (Transportation Management System)?

8 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

8. logistics là gì?

9 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

9. Công nghệ nào sau đây hỗ trợ việc tự động hóa quá trình xác định và theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng?

10 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

10. Hình thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

11 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

11. Trong logistics, `Last Mile Delivery` đề cập đến giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

12. Trong logistics, `Just-in-Sequence (JIS)` là một phát triển cao hơn của phương pháp nào?

13 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

13. Trong bối cảnh logistics quốc tế, Incoterms là gì?

14 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của chi phí logistics?

15 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

15. Sự khác biệt chính giữa kho tư nhân và kho công cộng là gì?

16 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

16. Trong logistics, `Milk Run` là mô hình vận tải như thế nào?

17 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

17. Reverse Logistics (Logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?

18 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

18. Khi so sánh giữa kho tập trung và kho phân tán, kho phân tán có ưu điểm chính nào?

19 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu chính của quản trị logistics là gì?

21 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

21. Chỉ số `Order Fill Rate` (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm `Supply Chain Visibility` (Tính minh bạch chuỗi cung ứng) có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

23. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh và khoảng cách vận chuyển dài?

24 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

25 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quản lý vận tải, `Consolidation` (gom hàng) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

26. Mục tiêu của `Green Logistics` (Logistics xanh) là gì?

27 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên dữ liệu lịch sử và mô hình thống kê?

28 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị logistics

Tags: Bộ đề 3

30. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) là gì?