1. Đạo luật Glass-Steagall (Mỹ) năm 1933 chủ yếu liên quan đến:
A. Thành lập Cục Dự trữ Liên bang (FED)
B. Tách biệt hoạt động ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư
C. Bảo hiểm tiền gửi ngân hàng
D. Kiểm soát lạm phát
2. Hệ thống Bretton Woods sụp đổ vào năm nào?
A. 1929
B. 1945
C. 1971
D. 1985
3. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:
A. Lãi suất và lạm phát
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Tổng cung và tổng cầu
D. Tiết kiệm và đầu tư
4. Loại hình tổ chức tài chính nào sau đây KHÔNG phải là trung gian tài chính?
A. Ngân hàng thương mại
B. Công ty bảo hiểm
C. Quỹ đầu tư
D. Sở giao dịch chứng khoán
5. Chênh lệch lãi suất (interest rate spread) thường được tính bằng:
A. Lãi suất cho vay trừ lãi suất huy động
B. Lãi suất chiết khấu trừ lãi suất liên ngân hàng
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài trừ lãi suất ngắn hạn
D. Lãi suất danh nghĩa trừ tỷ lệ lạm phát
6. Đâu là một trong những yếu tố chính quyết định giá trị thời gian của tiền?
A. Lạm phát
B. Thuế thu nhập
C. Chi phí giao dịch
D. Quy định pháp luật
7. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng lên
B. Tổng cung giảm mạnh
C. Tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế
D. Giá dầu thế giới tăng đột biến
8. Hành vi 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm xảy ra khi:
A. Công ty bảo hiểm không đánh giá đúng rủi ro
B. Người mua bảo hiểm thay đổi hành vi sau khi mua bảo hiểm, làm tăng rủi ro
C. Thị trường bảo hiểm bị cạnh tranh không lành mạnh
D. Giá trị tài sản bảo hiểm giảm xuống
9. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế
C. Giảm thiểu thâm hụt ngân sách nhà nước
D. Tăng cường xuất khẩu
10. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và:
A. Tổng sản lượng trên thị trường hàng hóa
B. Tổng sản lượng trên thị trường tiền tệ
C. Lạm phát và thất nghiệp
D. Cán cân thương mại
11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thuế suất
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Lãi suất chiết khấu
12. Hành động nào sau đây của ngân hàng trung ương có thể giúp giảm lạm phát?
A. Mua vào trái phiếu chính phủ
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tăng lãi suất chiết khấu
D. Tăng cung tiền
13. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là rủi ro:
A. Do biến động lãi suất
B. Do khách hàng không trả được nợ
C. Do biến động tỷ giá hối đoái
D. Do gian lận và tội phạm tài chính
14. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Giảm lạm phát
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp
D. Cải thiện cán cân thương mại
15. Tiền pháp định (fiat money) là loại tiền:
A. Được đảm bảo bằng vàng hoặc kim loại quý
B. Có giá trị nội tại bằng giá trị ghi trên bề mặt
C. Được công nhận là tiền tệ bởi pháp luật của chính phủ
D. Chỉ được sử dụng trong thanh toán quốc tế
16. Hiệu ứng 'J-curve' trong cán cân thương mại thường xảy ra sau khi:
A. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng
B. Đồng nội tệ bị phá giá
C. Lãi suất trong nước tăng cao
D. Chính phủ tăng chi tiêu công
17. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường bao gồm:
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ
C. Tăng cả thuế và chi tiêu chính phủ
D. Giảm cả thuế và chi tiêu chính phủ
18. Đâu KHÔNG phải là một loại hình thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến?
A. Thẻ tín dụng
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Séc
D. Tiền xu
19. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (portfolio diversification) nhằm mục đích:
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ một loại tài sản duy nhất
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao nhất
D. Tập trung đầu tư vào thị trường nước ngoài
20. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện tích lũy của cải
D. Phương tiện thanh toán quốc tế duy nhất
21. Lý thuyết về 'thị trường hiệu quả' (efficient market hypothesis) cho rằng:
A. Giá cả tài sản luôn phản ánh đầy đủ thông tin
B. Nhà đầu tư luôn có thể đánh bại thị trường
C. Phân tích kỹ thuật là phương pháp đầu tư hiệu quả nhất
D. Thị trường luôn hoàn hảo và không có sai sót
22. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất chiết khấu?
A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu
D. Chính sách tài khóa
23. Khi ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ, điều này thường dẫn đến:
A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất
B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất
C. Tăng cả cung tiền và lãi suất
D. Giảm cả cung tiền và lãi suất
24. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là tỷ lệ phần trăm:
A. Lợi nhuận ngân hàng phải nộp cho ngân hàng trung ương
B. Vốn tự có tối thiểu ngân hàng phải duy trì
C. Tiền gửi ngân hàng phải giữ lại tại ngân hàng trung ương
D. Dư nợ tín dụng tối đa so với vốn huy động
25. Loại thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn?
A. Thị trường vốn
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường chứng khoán
D. Thị trường ngoại hối
26. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) thường liên quan đến:
A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định
B. Giá tài sản tăng nhanh chóng và không bền vững, vượt xa giá trị nội tại
C. Giá tài sản giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế
D. Giá tài sản biến động theo chu kỳ kinh doanh
27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:
A. Giá trị sản lượng quốc gia
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
C. Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
D. Tỷ lệ thất nghiệp
28. Trong lý thuyết số lượng tiền tệ (quantity theory of money), công thức M*V = P*Y, V đại diện cho:
A. Tổng cung tiền
B. Mức giá chung
C. Tốc độ lưu thông tiền tệ
D. Tổng sản lượng quốc gia
29. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên có nghĩa là:
A. VND mạnh lên so với USD
B. USD mạnh lên so với VND
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam tăng lên
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam giảm xuống
30. Hành vi 'lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) trong thị trường tín dụng xảy ra khi:
A. Người đi vay có rủi ro cao có xu hướng vay nhiều hơn
B. Ngân hàng lựa chọn khách hàng dựa trên quan hệ cá nhân
C. Lãi suất cho vay quá cao khiến người vay tốt bỏ đi
D. Thông tin về người vay được giữ bí mật