1. Quá trình tâm lý nào liên quan đến việc giải thích và tổ chức thông tin cảm giác để tạo ra nhận thức có ý nghĩa về thế giới?
A. Tri giác (perception).
B. Cảm giác (sensation).
C. Chú ý (attention).
D. Học tập (learning).
2. Khái niệm 'tự hiện thực hóa' (self-actualization) thuộc về trường phái Tâm lý học nào?
A. Tâm lý học nhân văn.
B. Tâm lý học hành vi.
C. Tâm lý học nhận thức.
D. Tâm lý học tiến hóa.
3. Hệ thống thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight response) khi đối mặt với nguy hiểm?
A. Hệ thần kinh giao cảm (sympathetic nervous system).
B. Hệ thần kinh phó giao cảm (parasympathetic nervous system).
C. Hệ thần kinh trung ương (central nervous system).
D. Hệ thần kinh tự chủ (autonomic nervous system).
4. Khái niệm 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias) trong nhận thức đề cập đến xu hướng nào?
A. Tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện có.
B. Chấp nhận thông tin trái ngược với niềm tin.
C. Phân tích thông tin một cách khách quan.
D. Bỏ qua thông tin không liên quan.
5. Khái niệm 'dòng ý thức' (stream of consciousness) được William James mô tả để chỉ điều gì?
A. Tính liên tục và trôi chảy của suy nghĩ.
B. Nội dung của giấc mơ.
C. Trạng thái vô thức.
D. Quá trình nhận thức thông tin.
6. Loại hình học tập nào dựa trên việc liên kết hành vi với hậu quả của nó?
A. Học tập thao tác (operant conditioning).
B. Học tập cổ điển (classical conditioning).
C. Học tập quan sát (observational learning).
D. Học tập tiềm ẩn (latent learning).
7. Trong bối cảnh trí nhớ, sự suy giảm trí nhớ theo thời gian được gọi là gì?
A. Quên (forgetting).
B. Mã hóa (encoding).
C. Lưu trữ (storage).
D. Truy xuất (retrieval).
8. Loại nghiên cứu nào trong Tâm lý học thường liên quan đến việc theo dõi một nhóm người trong một khoảng thời gian dài để xem xét sự thay đổi và phát triển của họ?
A. Nghiên cứu dọc (longitudinal study).
B. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).
C. Nghiên cứu trường hợp (case study).
D. Nghiên cứu tương quan (correlational study).
9. Yếu tố nào được coi là 'nền tảng' trong mô hình 'kim tự tháp nhu cầu' của Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý (physiological needs).
B. Nhu cầu an toàn (safety needs).
C. Nhu cầu yêu thương và thuộc về (love and belonging needs).
D. Nhu cầu được kính trọng (esteem needs).
10. Rối loạn phát triển thần kinh nào ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội, thường xuất hiện sớm ở trẻ em?
A. Rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disorder).
B. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
C. Rối loạn học tập đặc hiệu (specific learning disorder).
D. Rối loạn Tic (tic disorder).
11. Phương pháp trị liệu tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực, không thích nghi?
A. Liệu pháp nhận thức-hành vi (cognitive-behavioral therapy - CBT).
B. Liệu pháp phân tâm học (psychoanalytic therapy).
C. Liệu pháp nhân văn (humanistic therapy).
D. Liệu pháp gia đình (family therapy).
12. Cơ chế phòng vệ nào trong Tâm lý học được mô tả là việc gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không thể chấp nhận của bản thân cho người khác?
A. Phóng chiếu (projection).
B. Chối bỏ (denial).
C. Thăng hoa (sublimation).
D. Hợp lý hóa (rationalization).
13. Trong nghiên cứu về stress, 'stressor' được định nghĩa là gì?
A. Tác nhân gây stress.
B. Phản ứng của cơ thể với stress.
C. Mức độ stress cảm nhận được.
D. Cơ chế đối phó với stress.
14. Trong nghiên cứu về động lực, động lực 'nội tại' (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
A. Sự hài lòng và thích thú bên trong.
B. Phần thưởng bên ngoài như tiền bạc hoặc danh tiếng.
C. Áp lực từ xã hội hoặc người khác.
D. Sự trừng phạt hoặc hình phạt.
15. Phương pháp nghiên cứu nào trong Tâm lý học cho phép nhà nghiên cứu xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?
A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp quan sát tự nhiên.
C. Phương pháp phỏng vấn.
D. Phương pháp trắc nghiệm.
16. Thuyết nào trong Tâm lý học nhấn mạnh vai trò của vô thức và kinh nghiệm thời thơ ấu trong việc hình thành nhân cách?
A. Thuyết phân tâm học.
B. Thuyết hành vi.
C. Thuyết nhân văn.
D. Thuyết nhận thức.
17. Nghiên cứu 'nhà tù Stanford' của Philip Zimbardo minh họa mạnh mẽ ảnh hưởng của yếu tố nào đến hành vi con người?
A. Vai trò xã hội và tình huống.
B. Tính cách cá nhân.
C. Di truyền.
D. Áp lực nhóm nhỏ.
18. Trong Tâm lý học xã hội, 'sự tuân thủ' (conformity) được định nghĩa là gì?
A. Thay đổi hành vi để phù hợp với nhóm.
B. Chống lại áp lực từ nhóm.
C. Ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
D. Đánh giá hành vi của người khác.
19. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta giữ thông tin trong một khoảng thời gian rất ngắn để thao tác và sử dụng ngay lập tức?
A. Trí nhớ làm việc (working memory).
B. Trí nhớ dài hạn (long-term memory).
C. Trí nhớ giác quan (sensory memory).
D. Trí nhớ tiềm ẩn (implicit memory).
20. Trong thí nghiệm cổ điển của Pavlov, đâu là 'kích thích không điều kiện' (unconditioned stimulus)?
A. Thức ăn.
B. Tiếng chuông.
C. Nước bọt tiết ra.
D. Phản xạ có điều kiện.
21. Trong lĩnh vực cảm giác và tri giác, 'ngưỡng tuyệt đối' (absolute threshold) đề cập đến điều gì?
A. Cường độ kích thích tối thiểu để có thể phát hiện được.
B. Sự khác biệt nhỏ nhất giữa hai kích thích có thể nhận biết được.
C. Cường độ kích thích tối đa mà giác quan có thể chịu đựng.
D. Thời gian tối thiểu cần thiết để cảm nhận một kích thích.
22. Thang đo trí tuệ Wechsler (WAIS) được thiết kế để đo lường điều gì?
A. Trí tuệ người lớn.
B. Trí tuệ trẻ em.
C. Trí tuệ cảm xúc.
D. Sáng tạo.
23. Hiện tượng 'mất ức chế đám đông' (deindividuation) trong Tâm lý học xã hội mô tả điều gì?
A. Sự mất đi ý thức cá nhân trong đám đông.
B. Sự gia tăng ý thức trách nhiệm cá nhân trong nhóm.
C. Sự hợp tác hiệu quả trong nhóm.
D. Sự phân tán trách nhiệm trong nhóm nhỏ.
24. Loại hình tư duy nào tập trung vào việc tạo ra nhiều giải pháp hoặc ý tưởng mới, thường được sử dụng trong giải quyết vấn đề sáng tạo?
A. Tư duy phân kỳ (divergent thinking).
B. Tư duy hội tụ (convergent thinking).
C. Tư duy phản biện (critical thinking).
D. Tư duy trực quan (intuitive thinking).
25. Thuật ngữ 'đồng hóa' (assimilation) và 'điều ứng' (accommodation) được sử dụng trong lý thuyết phát triển nhận thức của nhà tâm lý học nào?
A. Jean Piaget.
B. Lev Vygotsky.
C. Erik Erikson.
D. B.F. Skinner.
26. Thành phần nào của thái độ (attitude) bao gồm cảm xúc và phản ứng tình cảm đối với đối tượng của thái độ?
A. Thành phần cảm xúc (affective component).
B. Thành phần hành vi (behavioral component).
C. Thành phần nhận thức (cognitive component).
D. Thành phần xã hội (social component).
27. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và các quá trình tâm lý.
B. Cấu trúc và chức năng của não bộ.
C. Sự phát triển của xã hội loài người.
D. Các quy luật vận động của tự nhiên.
28. Thuyết 'tam giác tình yêu' của Sternberg đề xuất tình yêu lãng mạn bao gồm những thành phần nào?
A. Đam mê và thân mật.
B. Đam mê và cam kết.
C. Thân mật và cam kết.
D. Đam mê, thân mật và cam kết.
29. Rối loạn tâm lý nào đặc trưng bởi nỗi sợ hãi vô lý và dai dẳng đối với một đối tượng, tình huống hoặc địa điểm cụ thể?
A. Ám ảnh sợ (phobia).
B. Rối loạn lo âu lan tỏa (generalized anxiety disorder).
C. Rối loạn hoảng sợ (panic disorder).
D. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (obsessive-compulsive disorder).
30. Loại trí thông minh nào, theo Howard Gardner, liên quan đến khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác?
A. Trí thông minh tương tác cá nhân (interpersonal intelligence).
B. Trí thông minh nội tâm (intrapersonal intelligence).
C. Trí thông minh logic-toán học (logical-mathematical intelligence).
D. Trí thông minh ngôn ngữ (linguistic intelligence).