1. Trong thí nghiệm kinh điển của Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, 'chuông' đóng vai trò là gì trước khi quá trình điều kiện hóa diễn ra?
A. Kích thích không điều kiện (Unconditioned Stimulus - UCS).
B. Kích thích có điều kiện (Conditioned Stimulus - CS).
C. Kích thích trung tính (Neutral Stimulus - NS).
D. Phản ứng không điều kiện (Unconditioned Response - UCR).
2. Loại hình trị liệu tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực?
A. Trị liệu phân tâm (Psychoanalysis).
B. Trị liệu nhân văn (Humanistic Therapy).
C. Trị liệu nhận thức - hành vi (Cognitive Behavioral Therapy - CBT).
D. Trị liệu Gestalt (Gestalt Therapy).
3. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta giữ thông tin trong một thời gian rất ngắn, chỉ vài giây?
A. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory).
B. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory).
C. Trí nhớ làm việc (Working memory).
D. Trí nhớ giác quan (Sensory memory).
4. Trong thuyết điều kiện hóa hoạt động, 'củng cố dương' (positive reinforcement) là gì?
A. Loại bỏ một kích thích khó chịu để tăng tần suất hành vi.
B. Đưa ra một kích thích dễ chịu để tăng tần suất hành vi.
C. Đưa ra một kích thích khó chịu để giảm tần suất hành vi.
D. Loại bỏ một kích thích dễ chịu để giảm tần suất hành vi.
5. Theo Tâm lý học Gestalt, con người có xu hướng tri giác thế giới theo cách nào?
A. Phân tích các thành phần riêng lẻ.
B. Tri giác tổng thể, có cấu trúc và ý nghĩa.
C. Chỉ tập trung vào các chi tiết quan trọng.
D. Tri giác một cách ngẫu nhiên và rời rạc.
6. Hội chứng Stockholm trong Tâm lý học xã hội mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tuân thủ một cách mù quáng theo mệnh lệnh của người có quyền lực.
B. Sự phát triển cảm xúc tích cực của nạn nhân đối với kẻ bắt cóc.
C. Sự phân tán trách nhiệm trong nhóm lớn dẫn đến giảm sự giúp đỡ.
D. Sự thay đổi thái độ cá nhân để phù hợp với thái độ của nhóm.
7. Trường phái Tâm lý học nào nhấn mạnh vai trò của vô thức trong việc định hình hành vi con người?
A. Chủ nghĩa hành vi (Behaviorism).
B. Chủ nghĩa nhận thức (Cognitive Psychology).
C. Phân tâm học (Psychoanalysis).
D. Chủ nghĩa nhân văn (Humanistic Psychology).
8. Quá trình 'mã hóa' (encoding) trong trí nhớ là gì?
A. Lấy thông tin ra khỏi bộ nhớ.
B. Chuyển đổi thông tin thành dạng có thể lưu trữ trong bộ nhớ.
C. Duy trì thông tin trong bộ nhớ theo thời gian.
D. Quên thông tin do không sử dụng.
9. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và các quá trình tinh thần.
B. Cấu trúc não bộ và chức năng sinh lý.
C. Sự phát triển xã hội và tương tác nhóm.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của loài người.
10. Khái niệm 'củng cố' (reinforcement) thuộc về trường phái Tâm lý học nào?
A. Tâm lý học Gestalt.
B. Chủ nghĩa hành vi (Behaviorism).
C. Chủ nghĩa nhận thức (Cognitive Psychology).
D. Chủ nghĩa nhân văn (Humanistic Psychology).
11. Phân biệt 'cảm giác' (sensation) và 'tri giác' (perception) theo Tâm lý học.
A. Cảm giác là quá trình giải thích thông tin, tri giác là quá trình tiếp nhận thông tin từ giác quan.
B. Cảm giác là quá trình tiếp nhận thông tin từ giác quan, tri giác là quá trình tổ chức và giải thích thông tin đó.
C. Cảm giác và tri giác là hai giai đoạn của cùng một quá trình, không có sự khác biệt.
D. Cảm giác chỉ liên quan đến ý thức, tri giác chỉ liên quan đến vô thức.
12. Trong thuyết điều kiện hóa hoạt động, 'trừng phạt' (punishment) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tần suất hành vi.
B. Giảm tần suất hành vi.
C. Duy trì hành vi hiện tại.
D. Tạo ra hành vi mới.
13. Quá trình nhận thức nào cho phép chúng ta lưu giữ và truy xuất thông tin?
A. Tri giác (Perception).
B. Cảm giác (Sensation).
C. Trí nhớ (Memory).
D. Tư duy (Thinking).
14. Theo thuyết phân tâm học, 'siêu tôi' (superego) đại diện cho khía cạnh nào trong nhân cách?
A. Bản năng và ham muốn nguyên thủy.
B. Nguyên tắc hiện thực và lý trí.
C. Ý thức đạo đức và lương tâm.
D. Cảm xúc và nhu cầu cá nhân.
15. Khái niệm 'tự hiện thực hóa' (self-actualization) trong Tâm lý học nhân văn đề cập đến điều gì?
A. Khả năng đạt được thành công và danh vọng trong xã hội.
B. Quá trình phát triển tiềm năng cá nhân đến mức cao nhất.
C. Sự thích nghi hoàn hảo với môi trường xung quanh.
D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực đạo đức xã hội.
16. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về quá trình 'tư duy' (thinking)?
A. Giải quyết vấn đề.
B. Ra quyết định.
C. Hình thành khái niệm.
D. Cảm xúc.
17. Trong nghiên cứu thực nghiệm, biến số nào được nhà nghiên cứu thao tác hoặc thay đổi?
A. Biến số phụ thuộc (Dependent Variable).
B. Biến số độc lập (Independent Variable).
C. Biến số kiểm soát (Control Variable).
D. Biến số nhiễu (Confounding Variable).
18. Hiện tượng 'ảo ảnh' (illusion) trong tri giác là gì?
A. Tri giác sai lệch về một kích thích có thật.
B. Tri giác về một kích thích không có thật.
C. Sự suy giảm khả năng tri giác do tuổi tác.
D. Sự tăng cường khả năng tri giác do luyện tập.
19. Khái niệm 'bản năng' (id) trong phân tâm học đại diện cho điều gì?
A. Lý trí và khả năng kiểm soát bản thân.
B. Ý thức đạo đức và lương tâm.
C. Nguồn năng lượng tâm thần và ham muốn nguyên thủy.
D. Khả năng thích nghi với thực tế.
20. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa hai hay nhiều biến số mà không can thiệp hay thao tác?
A. Thực nghiệm (Experiment).
B. Tương quan (Correlation).
C. Nghiên cứu dọc (Longitudinal Study).
D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study).
21. Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Nỗi sợ hãi cụ thể và rõ ràng đối với một đối tượng hoặc tình huống.
B. Lo lắng quá mức và kéo dài về nhiều vấn đề khác nhau trong cuộc sống.
C. Các cơn hoảng loạn đột ngột và không kiểm soát được.
D. Hành vi ám ảnh và cưỡng chế lặp đi lặp lại.
22. Phương pháp nghiên cứu nào trong Tâm lý học cho phép nhà nghiên cứu quan sát và ghi lại hành vi một cách tự nhiên trong môi trường thực tế?
A. Thực nghiệm (Experiment).
B. Quan sát tự nhiên (Naturalistic Observation).
C. Khảo sát (Survey).
D. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
23. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong nhận thức là gì?
A. Xu hướng chỉ nhớ những thông tin phù hợp với niềm tin hiện có.
B. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên những thông tin xác nhận niềm tin hiện có, đồng thời bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
C. Xu hướng đánh giá thông tin mới một cách khách quan và công bằng.
D. Xu hướng thay đổi niềm tin khi gặp thông tin mới mâu thuẫn.
24. Cơ chế phòng vệ 'chối bỏ' (denial) trong phân tâm học được hiểu là gì?
A. Chuyển những cảm xúc tiêu cực sang người khác.
B. Quy những đặc điểm tiêu cực của bản thân cho người khác.
C. Từ chối chấp nhận sự thật gây đau khổ hoặc khó chịu.
D. Tìm lý do hợp lý để biện minh cho hành vi sai trái.
25. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong 'Năm đặc điểm tính cách lớn' (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Cởi mở (Openness to experience).
D. Thông minh (Intelligence).
26. Loại hình học tập nào dựa trên sự liên kết giữa hai kích thích, như trong thí nghiệm Pavlov?
A. Điều kiện hóa hoạt động (Operant Conditioning).
B. Điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning).
C. Học tập quan sát (Observational Learning).
D. Học tập tiềm ẩn (Latent Learning).
27. Loại hình trí thông minh nào liên quan đến khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác?
A. Trí thông minh logic - toán học.
B. Trí thông minh ngôn ngữ.
C. Trí thông minh không gian.
D. Trí thông minh cảm xúc.
28. Loại trí nhớ nào liên quan đến việc lưu giữ thông tin về các sự kiện cá nhân và trải nghiệm trong cuộc sống?
A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory).
B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory).
C. Trí nhớ giác quan (Sensory memory).
D. Trí nhớ episodic (Episodic memory).
29. Thuyết 'Tháp nhu cầu' (Hierarchy of Needs) nổi tiếng của nhà Tâm lý học nào?
A. Sigmund Freud.
B. B.F. Skinner.
C. Abraham Maslow.
D. Ivan Pavlov.
30. Khái niệm 'cái tôi' (ego) trong phân tâm học có chức năng chính là gì?
A. Thỏa mãn ngay lập tức mọi ham muốn của bản năng.
B. Kiểm duyệt và đàn áp các ham muốn vô thức.
C. Điều hòa giữa bản năng và siêu tôi, hoạt động theo nguyên tắc hiện thực.
D. Đại diện cho ý thức đạo đức và lương tâm.