Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 2

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 2

1. Nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPIs) được sử dụng trong điều trị bệnh dạ dày-thực quản có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bao phủ niêm mạc dạ dày, bảo vệ khỏi acid.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, giảm sản xuất acid hydrochloric.
D. Tăng cường nhu động dạ dày, giúp làm rỗng dạ dày nhanh hơn.

2. Thuốc nào sau đây được sử dụng như một thuốc chống kết tập tiểu cầu, thường dùng để dự phòng thứ phát các biến cố tim mạch do huyết khối?

A. Warfarin.
B. Heparin.
C. Aspirin.
D. Alteplase.

3. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

4. Tamoxifen, một thuốc điều trị ung thư vú, có cơ chế tác dụng chính nào?

A. Ức chế enzyme aromatase, giảm sản xuất estrogen.
B. Chẹn thụ thể estrogen, ngăn chặn estrogen kích thích tế bào ung thư vú phát triển.
C. Ức chế HER2/neu, một thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì.
D. Gây độc trực tiếp lên tế bào ung thư vú.

5. Thuốc chủ vận alpha-adrenergic (ví dụ: phenylephrine, pseudoephedrine) thường được sử dụng làm thuốc thông mũi vì cơ chế tác dụng nào?

A. Giãn mạch máu niêm mạc mũi.
B. Co mạch máu niêm mạc mũi, giảm sung huyết.
C. Tăng tiết dịch nhầy ở mũi.
D. Kháng histamine, giảm phản ứng dị ứng.

6. Thuốc chống ung thư methotrexate có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Gây độc trực tiếp lên DNA tế bào ung thư.
B. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), ngăn chặn tổng hợp purine và pyrimidine cần thiết cho DNA và RNA.
C. Ức chế topoisomerase, gây đứt gãy DNA.
D. Ức chế sự hình thành vi ống, ngăn chặn phân bào.

7. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sử dụng kháng sinh để hạn chế sự phát triển của kháng kháng sinh là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Sử dụng kháng sinh càng mạnh càng tốt.
C. Sử dụng kháng sinh hợp lý, đúng chỉ định, đúng liều lượng, đúng thời gian, và chỉ khi thực sự cần thiết.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng thường xuyên.

8. Heparin và enoxaparin (heparin trọng lượng phân tử thấp - LMWH) có cơ chế tác dụng chống đông chính nào?

A. Ức chế tổng hợp vitamin K.
B. Ức chế kết tập tiểu cầu.
C. Tăng cường hoạt tính của antithrombin, bất hoạt các yếu tố đông máu, đặc biệt là yếu tố Xa và thrombin.
D. Ly giải cục máu đông đã hình thành.

9. Cơ chế tác dụng chính của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?

A. Tăng sản xuất glucose ở gan.
B. Giảm độ nhạy cảm của tế bào với insulin.
C. Thúc đẩy vận chuyển glucose vào tế bào, đặc biệt là tế bào cơ và tế bào mỡ.
D. Ức chế bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.

10. Thuốc lợi tiểu thiazide được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

11. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen suyễn có tác dụng chính nào trong việc kiểm soát bệnh?

A. Giãn phế quản trực tiếp.
B. Ức chế phản ứng viêm và giảm phù nề đường thở.
C. Long đờm và tăng cường bài xuất đờm.
D. Kháng histamin, giảm phản ứng dị ứng.

12. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
B. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh tiền synap.
D. Chẹn thụ thể serotonin sau synap.

13. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2 phổ biến, có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

A. Tăng bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
B. Tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng thải glucose qua thận.

14. Alteplase (tPA) là một thuốc tiêu sợi huyết, có nghĩa là nó hoạt động bằng cách nào?

A. Ngăn chặn hình thành cục máu đông mới.
B. Làm bền cục máu đông, ngăn chặn cục máu đông vỡ ra.
C. Kích hoạt plasminogen thành plasmin, enzyme phân hủy fibrin trong cục máu đông, gây tiêu sợi huyết.
D. Ức chế kết tập tiểu cầu, ngăn cục máu đông lớn hơn.

15. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine, scopolamine) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

A. Tăng tiết nước bọt.
B. Nhịp tim chậm.
C. Khô miệng, mờ mắt, bí tiểu, táo bón (tác dụng phụ kháng muscarinic).
D. Co thắt phế quản.

16. Spironolactone, một thuốc lợi tiểu giữ kali, có cơ chế tác dụng nào?

A. Ức chế kênh natri ở ống lượn xa.
B. Đối kháng với aldosterone ở ống góp, giảm tái hấp thu natri và nước, tăng thải kali.
C. Ức chế kênh đồng vận chuyển Na+-Cl- ở ống lượn xa.
D. Ức chế kênh đồng vận chuyển Na+-K+-2Cl- ở quai Henle.

17. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng trong điều trị herpes có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme protease của virus.
C. Ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn sự sao chép DNA virus.
D. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại virus.

18. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng cường hấp thu cholesterol từ ruột.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Tăng sản xuất lipoprotein lipase, tăng phân hủy triglyceride.
D. Giảm bài tiết acid mật, tăng đào thải cholesterol qua phân.

19. Điều gì là một tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn của aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin)?

A. Suy gan cấp.
B. Độc tính trên thận và thính giác (ototoxicity và nephrotoxicity).
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng huyết áp.

20. Điều gì là một tác dụng phụ thường gặp của opioid như morphine?

A. Tiêu chảy.
B. Tăng nhu động ruột.
C. Táo bón.
D. Khát nước.

21. Thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors) như sildenafil (Viagra) được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Tăng sản xuất testosterone.
B. Giãn mạch máu hang, tăng lưu lượng máu đến dương vật.
C. Tăng độ nhạy cảm của dương vật với kích thích tình dục.
D. Ức chế thụ thể alpha-adrenergic ở mạch máu dương vật.

22. Warfarin, một thuốc chống đông đường uống, hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

A. Yếu tố VIII và IX.
B. Yếu tố II, VII, IX, X và protein C, S.
C. Yếu tố Xa và thrombin.
D. Chỉ yếu tố Xa.

23. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine) có đặc điểm nào khác biệt so với thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine)?

A. Tác dụng kháng histamine H1 mạnh hơn.
B. Ít gây buồn ngủ và ít tác dụng phụ kháng cholinergic hơn.
C. Thời gian tác dụng kéo dài hơn.
D. Chỉ tác động ngoại biên, không qua hàng rào máu não.

24. Thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng chính nào?

A. Phá hủy màng tế bào nấm bằng cách tạo kênh ion.
B. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
C. Ức chế tổng hợp chitin, thành phần vách tế bào nấm.
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm.

25. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ: erythromycin, azithromycin) có cơ chế tác dụng chính nào?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosome.
C. Ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn.
D. Ức chế DNA gyrase của vi khuẩn.

26. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle (nhánh lên dày).
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.

27. Fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin) là nhóm kháng sinh có cơ chế tác dụng nào?

A. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
C. Ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV của vi khuẩn, ảnh hưởng đến quá trình sao chép DNA.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

28. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của nhóm thuốc chẹn beta không chọn lọc là gì?

A. Tăng huyết áp phản ứng.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Co thắt phế quản.
D. Hạ đường huyết.

29. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu ngoại biên bằng cách ức chế thụ thể alpha-adrenergic.
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim bằng cách ức chế thụ thể beta-adrenergic.
C. Giảm sản xuất Angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng thải natri và nước qua thận bằng cách ức chế kênh natri ở ống lượn xa.

30. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị hen suyễn có tác dụng chính nào?

A. Ức chế phản ứng viêm.
B. Giãn cơ trơn phế quản, làm thông thoáng đường thở.
C. Long đờm.
D. Giảm sản xuất chất nhầy.

1 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

1. Nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPIs) được sử dụng trong điều trị bệnh dạ dày-thực quản có cơ chế tác dụng chính là gì?

2 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

2. Thuốc nào sau đây được sử dụng như một thuốc chống kết tập tiểu cầu, thường dùng để dự phòng thứ phát các biến cố tim mạch do huyết khối?

3 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

3. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

4 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

4. Tamoxifen, một thuốc điều trị ung thư vú, có cơ chế tác dụng chính nào?

5 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

5. Thuốc chủ vận alpha-adrenergic (ví dụ: phenylephrine, pseudoephedrine) thường được sử dụng làm thuốc thông mũi vì cơ chế tác dụng nào?

6 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

6. Thuốc chống ung thư methotrexate có cơ chế tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

7. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi sử dụng kháng sinh để hạn chế sự phát triển của kháng kháng sinh là gì?

8 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

8. Heparin và enoxaparin (heparin trọng lượng phân tử thấp - LMWH) có cơ chế tác dụng chống đông chính nào?

9 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

9. Cơ chế tác dụng chính của insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?

10 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

10. Thuốc lợi tiểu thiazide được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

11 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

11. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen suyễn có tác dụng chính nào trong việc kiểm soát bệnh?

12 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

12. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

13 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

13. Metformin, thuốc điều trị đái tháo đường type 2 phổ biến, có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

14. Alteplase (tPA) là một thuốc tiêu sợi huyết, có nghĩa là nó hoạt động bằng cách nào?

15 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

15. Thuốc kháng cholinergic (ví dụ: atropine, scopolamine) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?

16 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

16. Spironolactone, một thuốc lợi tiểu giữ kali, có cơ chế tác dụng nào?

17 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

17. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng trong điều trị herpes có cơ chế tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

18. Cơ chế tác dụng của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

19 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì là một tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn của aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, streptomycin)?

20 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì là một tác dụng phụ thường gặp của opioid như morphine?

21 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

21. Thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5 inhibitors) như sildenafil (Viagra) được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương có cơ chế tác dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

22. Warfarin, một thuốc chống đông đường uống, hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

23 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

23. Thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: chlorpheniramine, diphenhydramine) có đặc điểm nào khác biệt so với thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine)?

24 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

24. Thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng chính nào?

25 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

25. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ: erythromycin, azithromycin) có cơ chế tác dụng chính nào?

26 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

26. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: furosemide) có tác dụng lợi tiểu mạnh nhất ở vị trí nào của nephron?

27 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

27. Fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin, levofloxacin) là nhóm kháng sinh có cơ chế tác dụng nào?

28 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

28. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất của nhóm thuốc chẹn beta không chọn lọc là gì?

29 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

29. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

30 / 30

Category: Dược lý 2

Tags: Bộ đề 5

30. Thuốc chủ vận beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị hen suyễn có tác dụng chính nào?