Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào trong hệ thống Internet?

A. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên Internet để bảo mật thông tin.
B. Phân phối dữ liệu từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng.
C. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP số (ví dụ: 172.217.160.142) để máy tính có thể định vị máy chủ.
D. Quản lý băng thông Internet để đảm bảo tốc độ kết nối ổn định.

2. WWW (World Wide Web) là gì và nó khác biệt như thế nào so với Internet?

A. WWW là một thuật ngữ khác để chỉ Internet, không có sự khác biệt.
B. WWW là một dịch vụ chạy trên nền tảng Internet, cung cấp khả năng truy cập và chia sẻ thông tin dưới dạng các trang web.
C. WWW là phần cứng vật lý của Internet, bao gồm các máy chủ và cáp mạng.
D. WWW là giao thức truyền dữ liệu chính của Internet, còn Internet là mạng lưới vật lý.

3. Điều gì là một thách thức tiềm ẩn của e-learning đối với người học?

A. Khả năng tiếp cận thông tin và tài liệu học tập trở nên dễ dàng hơn.
B. Tăng cường kỹ năng tự học và quản lý thời gian.
C. Đòi hỏi tính tự giác và kỷ luật cao từ người học để duy trì động lực.
D. Tiết kiệm chi phí đi lại và học phí so với học truyền thống.

4. Trong e-learning, thuật ngữ 'LMS' thường được viết tắt cho cụm từ nào?

A. Learning Management System (Hệ thống quản lý học tập)
B. Language and Multimedia Software (Phần mềm ngôn ngữ và đa phương tiện)
C. Local Network Server (Máy chủ mạng cục bộ)
D. Lecture Material Storage (Lưu trữ tài liệu bài giảng)

5. Thuật ngữ 'bandwidth' (băng thông) trong ngữ cảnh Internet đề cập đến điều gì?

A. Kích thước vật lý của cáp mạng.
B. Lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua một kết nối Internet trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời vào một mạng.
D. Phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning?

A. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất.
B. Tăng cường khả năng tương tác trực tiếp và giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

7. Trình duyệt web (web browser) có chức năng chính là gì?

A. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào máy tính.
B. Kết nối máy tính với mạng Internet.
C. Hiển thị và cho phép người dùng tương tác với nội dung của các trang web.
D. Quản lý email và các tài khoản trực tuyến của người dùng.

8. Mạng xã hội có thể được ứng dụng như thế nào trong e-learning?

A. Chỉ dùng để giải trí và không có giá trị trong giáo dục.
B. Tạo môi trường tương tác, thảo luận, chia sẻ tài liệu và hỗ trợ học tập giữa người học và người dạy.
C. Thay thế hoàn toàn các hệ thống LMS truyền thống.
D. Chỉ dùng để quảng bá khóa học e-learning.

9. Firewall (tường lửa) có vai trò gì trong bảo mật Internet?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân.
D. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống.

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nội dung tương tác trong e-learning?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản (như Microsoft Word).
B. Phần mềm trình chiếu slide (như PowerPoint).
C. Phần mềm tạo bài giảng e-learning (như Adobe Captivate, Articulate Storyline).
D. Phần mềm quản lý dự án (như Trello).

11. Vai trò của 'search engine' (công cụ tìm kiếm) trên Internet là gì?

A. Bảo vệ máy tính khỏi virus khi duyệt web.
B. Cung cấp kết nối Internet cho người dùng.
C. Giúp người dùng tìm kiếm và định vị thông tin trên WWW bằng cách lập chỉ mục và phân loại các trang web.
D. Quản lý và lưu trữ dữ liệu cá nhân của người dùng.

12. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

A. Đo tốc độ kết nối Internet của người dùng.
B. Xác định vị trí duy nhất của một tài nguyên (ví dụ: trang web, hình ảnh) trên Internet.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng khi truy cập Internet.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của trình duyệt web.

13. HTTPS khác biệt so với HTTP như thế nào?

A. HTTPS có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo mật dữ liệu truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ web, còn HTTP thì không.
C. HTTPS chỉ được sử dụng cho các trang web thương mại điện tử, còn HTTP cho các trang web thông tin.
D. HTTPS là phiên bản mới hơn của HTTP và thay thế hoàn toàn HTTP.

14. Khái niệm 'digital literacy' (năng lực số) bao gồm những kỹ năng nào?

A. Chỉ kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
B. Khả năng sử dụng hiệu quả và an toàn các công nghệ số, bao gồm tìm kiếm thông tin, giao tiếp trực tuyến, tạo và chia sẻ nội dung, và nhận biết rủi ro trực tuyến.
C. Chỉ kỹ năng lập trình và phát triển phần mềm.
D. Khả năng sửa chữa và bảo trì thiết bị máy tính.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của e-learning?

A. Học trực tuyến qua video (video-based learning)
B. Học qua trò chơi (gamification in learning)
C. Học qua sách giáo trình in (textbook-based learning)
D. Học qua webinar (webinar-based learning)

16. Điểm yếu chính của phương pháp e-learning hoàn toàn trực tuyến so với học truyền thống là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
B. Thiếu sự tương tác xã hội trực tiếp và giao tiếp phi ngôn ngữ giữa người học và người dạy.
C. Khả năng tiếp cận tài liệu học tập hạn chế hơn.
D. Yêu cầu người học phải có trình độ công nghệ thông tin cao.

17. Trong e-learning, 'gamification' (ứng dụng trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nội dung học tập bằng trò chơi điện tử.
B. Tăng cường sự hứng thú, động lực và tương tác của người học thông qua việc tích hợp các yếu tố trò chơi vào quá trình học tập.
C. Giảm độ khó của nội dung học tập để làm cho nó trở nên dễ dàng hơn.
D. Đánh giá kết quả học tập của người học bằng cách sử dụng trò chơi.

18. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.
B. Lưu trữ thông tin về phiên duyệt web của người dùng, như tùy chỉnh trang web, lịch sử duyệt web, và thông tin đăng nhập.
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại từ các trang web.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

19. Internet, viết tắt của 'Interconnected Network', được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một mạng lưới toàn cầu của các mạng máy tính được kết nối với nhau, sử dụng giao thức TCP/IP để truyền dữ liệu.
B. Một hệ thống dây cáp quang dưới đáy biển kết nối các quốc gia trên thế giới.
C. Một tập hợp các trang web và ứng dụng trực tuyến có thể truy cập thông qua trình duyệt web.
D. Một dịch vụ cung cấp kết nối không dây tốc độ cao cho các thiết bị di động.

20. Một trong những rủi ro về an ninh mạng phổ biến nhất đối với người dùng Internet cá nhân là gì?

A. Sự cố mất điện đột ngột.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
C. Lừa đảo trực tuyến (phishing) và phần mềm độc hại (malware).
D. Sự cố hỏng hóc phần cứng máy tính.

21. Khái niệm 'blended learning' (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ hình thức e-learning không đồng bộ, không có sự tương tác trực tiếp.
B. Sự kết hợp giữa hình thức học trực tuyến (e-learning) và học truyền thống (face-to-face).
C. Việc sử dụng nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) trong e-learning.
D. Chỉ hình thức e-learning đồng bộ, yêu cầu tương tác trực tiếp thời gian thực.

22. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong hoạt động của Internet?

A. TCP/IP là một phần mềm diệt virus bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
B. TCP/IP là bộ quy tắc chuẩn cho phép các máy tính trên Internet giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
C. TCP/IP là một loại cáp mạng đặc biệt giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu trên Internet.
D. TCP/IP là tên của tổ chức quản lý và điều hành toàn bộ hệ thống Internet.

23. Trong e-learning, 'flipped classroom' (lớp học đảo ngược) là mô hình học tập như thế nào?

A. Học sinh học bài mới trên lớp và làm bài tập về nhà.
B. Học sinh xem bài giảng và tài liệu ở nhà, sau đó đến lớp để thảo luận, làm bài tập và tương tác với giáo viên.
C. Giáo viên giảng bài trực tuyến và học sinh làm bài tập trực tuyến.
D. Lớp học diễn ra hoàn toàn trực tuyến, không có tương tác trực tiếp.

24. Hình thức e-learning nào diễn ra đồng thời, tức là người học và người dạy tương tác trực tiếp tại cùng một thời điểm?

A. E-learning tự học (self-paced e-learning)
B. E-learning không đồng bộ (asynchronous e-learning)
C. E-learning kết hợp (blended e-learning)
D. E-learning đồng bộ (synchronous e-learning)

25. Đâu là một ví dụ về công cụ giao tiếp đồng bộ thường được sử dụng trong e-learning?

A. Diễn đàn trực tuyến (online forum).
B. Email.
C. Video conference (hội nghị video).
D. Hệ thống quản lý học tập (LMS) có chức năng thông báo.

26. Ưu điểm chính của e-learning không đồng bộ (asynchronous e-learning) là gì?

A. Tăng cường tương tác trực tiếp giữa người học và người dạy.
B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập cho người học.
C. Đảm bảo sự tham gia đồng đều của tất cả học viên trong thời gian thực.
D. Cung cấp phản hồi ngay lập tức từ người dạy cho người học.

27. Cloud computing (điện toán đám mây) ảnh hưởng đến e-learning như thế nào?

A. Làm giảm tính bảo mật của dữ liệu e-learning.
B. Cung cấp cơ sở hạ tầng linh hoạt và khả năng mở rộng cho các hệ thống LMS và nội dung e-learning, giảm chi phí đầu tư phần cứng.
C. Hạn chế khả năng truy cập e-learning từ xa.
D. Yêu cầu người dùng phải cài đặt nhiều phần mềm hơn trên máy tính cá nhân.

28. Trong e-learning, 'microlearning' (vi học tập) là gì?

A. Hình thức học tập kéo dài nhiều giờ liên tục.
B. Phương pháp học tập chia nhỏ nội dung thành các đơn vị nhỏ, ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
C. Học tập thông qua kính hiển vi.
D. Hình thức học tập chỉ dành cho trẻ em.

29. Điểm khác biệt chính giữa Internet Protocol version 4 (IPv4) và Internet Protocol version 6 (IPv6) là gì?

A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
B. IPv6 cung cấp nhiều địa chỉ IP hơn đáng kể so với IPv4.
C. IPv6 bảo mật hơn IPv4.
D. IPv6 dễ cài đặt và cấu hình hơn IPv4.

30. Trong e-learning, 'SCORM' là viết tắt của tiêu chuẩn nào?

A. Standardized Content Online Resource Management
B. Sharable Content Object Reference Model
C. Systematic Course Organization and Retrieval Method
D. Secure Communication and Online Registration Module

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

1. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào trong hệ thống Internet?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

2. WWW (World Wide Web) là gì và nó khác biệt như thế nào so với Internet?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì là một thách thức tiềm ẩn của e-learning đối với người học?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

4. Trong e-learning, thuật ngữ `LMS` thường được viết tắt cho cụm từ nào?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

5. Thuật ngữ `bandwidth` (băng thông) trong ngữ cảnh Internet đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của e-learning?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

7. Trình duyệt web (web browser) có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

8. Mạng xã hội có thể được ứng dụng như thế nào trong e-learning?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

9. Firewall (tường lửa) có vai trò gì trong bảo mật Internet?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nội dung tương tác trong e-learning?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

11. Vai trò của `search engine` (công cụ tìm kiếm) trên Internet là gì?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

12. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

13. HTTPS khác biệt so với HTTP như thế nào?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

14. Khái niệm `digital literacy` (năng lực số) bao gồm những kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của e-learning?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

16. Điểm yếu chính của phương pháp e-learning hoàn toàn trực tuyến so với học truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

17. Trong e-learning, `gamification` (ứng dụng trò chơi hóa) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

18. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

19. Internet, viết tắt của `Interconnected Network`, được định nghĩa chính xác nhất là gì?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

20. Một trong những rủi ro về an ninh mạng phổ biến nhất đối với người dùng Internet cá nhân là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm `blended learning` (học tập kết hợp) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

22. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong hoạt động của Internet?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

23. Trong e-learning, `flipped classroom` (lớp học đảo ngược) là mô hình học tập như thế nào?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

24. Hình thức e-learning nào diễn ra đồng thời, tức là người học và người dạy tương tác trực tiếp tại cùng một thời điểm?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

25. Đâu là một ví dụ về công cụ giao tiếp đồng bộ thường được sử dụng trong e-learning?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

26. Ưu điểm chính của e-learning không đồng bộ (asynchronous e-learning) là gì?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

27. Cloud computing (điện toán đám mây) ảnh hưởng đến e-learning như thế nào?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

28. Trong e-learning, `microlearning` (vi học tập) là gì?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

29. Điểm khác biệt chính giữa Internet Protocol version 4 (IPv4) và Internet Protocol version 6 (IPv6) là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 11

30. Trong e-learning, `SCORM` là viết tắt của tiêu chuẩn nào?