Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh (da kề da, dịch tiết).
B. Hít phải giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
C. Qua trung gian vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi truyền sốt xuất huyết).
D. Quan hệ tình dục không an toàn.

2. Virus cúm (Influenza virus) thuộc loại tác nhân gây bệnh nào?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

3. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils).
B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes).
C. Đại thực bào (Macrophages).
D. Tế bào lympho B (B lymphocytes).

4. Bệnh lao phổi (Tuberculosis) chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

A. Tiếp xúc trực tiếp với đồ vật cá nhân của người bệnh.
B. Ăn uống thực phẩm ô nhiễm.
C. Đường hô hấp (giọt bắn).
D. Qua vết thương hở.

5. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm mãn tính?

A. Bệnh cảm lạnh thông thường.
B. Bệnh viêm gan B mãn tính.
C. Bệnh tiêu chảy cấp.
D. Bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn.

6. Thuốc kháng virus (antivirals) có tác dụng gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp virus.
B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào, giúp giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian mắc bệnh.
C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.

7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do rối loạn chức năng của một cơ quan trong cơ thể.
B. Bệnh do tác động của các yếu tố môi trường bên ngoài như hóa chất, phóng xạ.
C. Bệnh gây ra bởi tác nhân gây bệnh (vi sinh vật, ký sinh trùng,...) xâm nhập vào cơ thể và có khả năng lây lan.
D. Bệnh di truyền từ cha mẹ sang con cái.

8. Biện pháp 'kiểm soát vector' (vector control) đặc biệt quan trọng trong phòng chống bệnh truyền nhiễm nào?

A. Bệnh cúm mùa.
B. Bệnh sốt rét.
C. Bệnh lao phổi.
D. Bệnh HIV/AIDS.

9. Khái niệm 'tác nhân gây bệnh cơ hội' (opportunistic pathogen) dùng để chỉ loại vi sinh vật nào?

A. Vi sinh vật luôn gây bệnh cho người khỏe mạnh.
B. Vi sinh vật chỉ gây bệnh khi hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu.
C. Vi sinh vật có độc lực rất cao.
D. Vi sinh vật chỉ gây bệnh ở động vật, không gây bệnh ở người.

10. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'tỷ lệ mắc' (incidence rate) thể hiện điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm nhất định.
B. Số ca bệnh mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định trên một đơn vị dân số.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
D. Số người đã khỏi bệnh.

11. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu với một tác nhân gây bệnh?

A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm PCR.
C. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay).
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

12. Kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân nào sau đây?

A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

13. Trong bệnh học truyền nhiễm, khái niệm 'ổ chứa' (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh phát triển và nhân lên mạnh nhất trong cơ thể người bệnh.
B. Môi trường bên ngoài (ví dụ: đất, nước) nơi tác nhân gây bệnh tồn tại.
C. Vật chủ (người, động vật, môi trường) mà tác nhân gây bệnh có thể tồn tại, phát triển và truyền sang vật chủ mới.
D. Cơ quan bị tổn thương nặng nhất do tác nhân gây bệnh.

14. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là gì?

A. Khả năng miễn dịch tự nhiên của một cá nhân.
B. Tình trạng một tỷ lệ lớn dân số có miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, giúp bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
C. Miễn dịch thu được sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh.
D. Miễn dịch do tiêm vaccine phòng bệnh.

15. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Tăng cường sức khỏe tổng quát để chống lại mọi bệnh tật.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể đáp ứng nhanh và mạnh hơn khi gặp tác nhân gây bệnh thực sự.
D. Thay đổi cấu trúc gen của cơ thể để ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh.

16. Nguyên tắc 'phòng bệnh hơn chữa bệnh' có ý nghĩa như thế nào trong bệnh học truyền nhiễm?

A. Chỉ nên tập trung vào các biện pháp phòng bệnh, không cần điều trị khi đã mắc bệnh.
B. Phòng bệnh luôn đơn giản và ít tốn kém hơn so với điều trị bệnh đã phát triển.
C. Các bệnh truyền nhiễm không thể chữa khỏi, chỉ có thể phòng ngừa.
D. Chữa bệnh luôn hiệu quả hơn phòng bệnh vì có thuốc đặc trị.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của vi sinh vật?

A. Độc lực của vi sinh vật.
B. Số lượng vi sinh vật xâm nhập.
C. Sức đề kháng của vật chủ.
D. Màu sắc của vi sinh vật.

18. Biện pháp 'vệ sinh môi trường' đóng vai trò quan trọng trong phòng chống bệnh truyền nhiễm nào?

A. Các bệnh lây truyền qua đường hô hấp (ví dụ: cúm).
B. Các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa (ví dụ: tả, lỵ).
C. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (ví dụ: giang mai).
D. Các bệnh lây truyền qua vector (ví dụ: sốt rét).

19. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

A. Gây tổn thương mô và cơ quan.
B. Ngăn chặn sự lan rộng của tác nhân gây bệnh và kích hoạt hệ miễn dịch.
C. Làm giảm số lượng bạch cầu trong máu.
D. Giúp tác nhân gây bệnh dễ dàng xâm nhập vào tế bào hơn.

20. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'điều tra dịch tễ' (epidemiological investigation) có vai trò gì?

A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh.
B. Xác định nguồn gốc, đường lây truyền, và các yếu tố nguy cơ của dịch bệnh, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp.
C. Phát triển vaccine mới.
D. Tuyên truyền về bệnh cho cộng đồng.

21. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm?

A. Xác định loại kháng thể đặc hiệu.
B. Phát hiện và khuếch đại vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh, giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
C. Đếm số lượng tế bào máu.
D. Đo nồng độ protein trong máu.

22. Biện pháp 'tiêm chủng mở rộng' (Expanded Program on Immunization - EPI) tập trung vào việc phòng ngừa những bệnh truyền nhiễm nào?

A. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
B. Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm thường gặp ở trẻ em (ví dụ: sởi, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, lao).
C. Các bệnh truyền nhiễm mới nổi.
D. Các bệnh truyền nhiễm mãn tính.

23. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

A. Cúm.
B. Sốt xuất huyết.
C. HIV/AIDS.
D. Lao phổi.

24. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (zoonotic disease)?

A. Bệnh thủy đậu.
B. Bệnh dại.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh quai bị.

25. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Thời gian từ khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
B. Thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi trước khi phát bệnh.
D. Thời gian bệnh nhân được điều trị tại bệnh viện.

26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Sử dụng kháng sinh rộng rãi.
B. Cách ly và kiểm dịch người bệnh.
C. Đóng cửa tất cả các trường học và nơi công cộng.
D. Tăng cường nhập khẩu thuốc từ nước ngoài.

27. Sốt xuất huyết Dengue do loại vector trung gian truyền bệnh nào gây ra?

A. Ruồi.
B. Muỗi.
C. Chuột.
D. Gián.

28. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa (ví dụ: tiêu chảy do E.coli)?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Tránh tiếp xúc với động vật.

29. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi nào?

A. Khi cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của thuốc kháng sinh.
B. Khi vi khuẩn trở nên không còn nhạy cảm với thuốc kháng sinh, khiến thuốc mất hiệu quả.
C. Khi virus biến đổi để chống lại thuốc kháng sinh.
D. Khi nấm phát triển mạnh mẽ hơn sau khi sử dụng kháng sinh.

30. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm mới nổi (emerging infectious disease)?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh uốn ván.
C. COVID-19.
D. Bệnh sởi.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

1. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

2. Virus cúm (Influenza virus) thuộc loại tác nhân gây bệnh nào?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

3. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

4. Bệnh lao phổi (Tuberculosis) chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm mãn tính?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

6. Thuốc kháng virus (antivirals) có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

8. Biện pháp `kiểm soát vector` (vector control) đặc biệt quan trọng trong phòng chống bệnh truyền nhiễm nào?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

9. Khái niệm `tác nhân gây bệnh cơ hội` (opportunistic pathogen) dùng để chỉ loại vi sinh vật nào?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

10. Trong bệnh học truyền nhiễm, `tỷ lệ mắc` (incidence rate) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

11. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu với một tác nhân gây bệnh?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

12. Kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị bệnh do tác nhân nào sau đây?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

13. Trong bệnh học truyền nhiễm, khái niệm `ổ chứa` (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

14. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là gì?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

15. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động dựa trên cơ chế nào?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

16. Nguyên tắc `phòng bệnh hơn chữa bệnh` có ý nghĩa như thế nào trong bệnh học truyền nhiễm?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

18. Biện pháp `vệ sinh môi trường` đóng vai trò quan trọng trong phòng chống bệnh truyền nhiễm nào?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

19. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

20. Trong kiểm soát dịch bệnh, `điều tra dịch tễ` (epidemiological investigation) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

21. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

22. Biện pháp `tiêm chủng mở rộng` (Expanded Program on Immunization - EPI) tập trung vào việc phòng ngừa những bệnh truyền nhiễm nào?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

23. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

24. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (zoonotic disease)?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

25. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

27. Sốt xuất huyết Dengue do loại vector trung gian truyền bệnh nào gây ra?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

28. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây hiệu quả nhất để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa (ví dụ: tiêu chảy do E.coli)?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

29. Hiện tượng `kháng kháng sinh` xảy ra khi nào?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là một ví dụ về bệnh truyền nhiễm mới nổi (emerging infectious disease)?