Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Khái niệm 'ổ chứa' (reservoir) trong bệnh truyền nhiễm chỉ:

A. Nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và sinh sản tự nhiên, có thể là người, động vật hoặc môi trường.
B. Cơ quan bị tổn thương nặng nhất do bệnh gây ra.
C. Nơi bệnh nhân được cách ly và điều trị.
D. Phương tiện vận chuyển tác nhân gây bệnh.

2. Để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lây qua đường tiêu hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
C. Ăn chín, uống sôi, vệ sinh thực phẩm.
D. Tập thể dục tăng cường sức đề kháng.

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh truyền nhiễm?

A. Có khả năng lây lan.
B. Do tác nhân sinh học gây ra.
C. Luôn có thể chữa khỏi hoàn toàn.
D. Có thể phòng ngừa bằng vaccine hoặc các biện pháp vệ sinh.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Mật độ dân số.
B. Điều kiện vệ sinh môi trường.
C. Tình trạng kinh tế xã hội.
D. Nhóm máu ABO.

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm bệnh truyền nhiễm?

A. Uống vitamin C hàng ngày.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ.
D. Sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu sốt.

6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm sinh hóa máu.
C. Xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn và kháng sinh đồ.
D. Chụp X-quang.

7. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong điều trị bệnh truyền nhiễm?

A. Điều trị triệu chứng và nâng cao thể trạng là chính.
B. Điều trị nguyên nhân gây bệnh (tác nhân gây bệnh) và hỗ trợ phục hồi chức năng.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Chỉ điều trị khi bệnh diễn biến nặng.

8. Khái niệm 'thời kỳ ủ bệnh' trong bệnh truyền nhiễm được hiểu là:

A. Giai đoạn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị.
B. Khoảng thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng đầu tiên.
C. Thời điểm bệnh nhân có khả năng lây truyền bệnh cao nhất.
D. Giai đoạn bệnh diễn biến nặng nhất.

9. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

A. Cơ thể người bệnh không đáp ứng với thuốc kháng sinh, khiến thuốc mất tác dụng.
B. Vi khuẩn trở nên nhạy cảm hơn với thuốc kháng sinh.
C. Virus trở nên kháng thuốc kháng virus.
D. Nấm trở nên kháng thuốc kháng nấm.

10. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
B. Hít phải giọt bắn từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
C. Qua trung gian vector truyền bệnh như muỗi, bọ chét.
D. Quan hệ tình dục không an toàn.

11. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu, giúp cơ thể miễn dịch chủ động với bệnh.
C. Bổ sung các chất dinh dưỡng giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
D. Ngăn chặn tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể.

12. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm vì:

A. Nhanh chóng, rẻ tiền và dễ thực hiện.
B. Có thể phát hiện được kháng thể kháng tác nhân gây bệnh.
C. Có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, phát hiện được cả khi lượng tác nhân gây bệnh rất ít.
D. Chỉ sử dụng để chẩn đoán bệnh do vi khuẩn.

13. Sự khác biệt chính giữa dịch bệnh 'lưu hành' (endemic) và 'dịch bệnh' (epidemic) là:

A. Dịch bệnh lưu hành chỉ xảy ra ở động vật, dịch bệnh epidemic chỉ xảy ra ở người.
B. Dịch bệnh lưu hành có số ca bệnh ổn định theo thời gian và địa điểm, dịch bệnh epidemic có số ca bệnh tăng đột biến vượt mức bình thường.
C. Dịch bệnh lưu hành nguy hiểm hơn dịch bệnh epidemic.
D. Dịch bệnh epidemic có thể phòng ngừa bằng vaccine, dịch bệnh lưu hành thì không.

14. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò:

A. Gây tổn thương thêm cho cơ thể.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh và khởi động quá trình phục hồi.
C. Làm suy yếu hệ miễn dịch.
D. Chỉ xuất hiện trong bệnh truyền nhiễm mãn tính.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do tổn thương cơ quan hoặc rối loạn chức năng sinh lý.
B. Bệnh do tác động của yếu tố môi trường bên ngoài như hóa chất, phóng xạ.
C. Bệnh gây ra bởi các tác nhân sinh học (vi sinh vật) có khả năng lây truyền từ người hoặc động vật sang người, hoặc giữa người với người.
D. Bệnh có yếu tố di truyền hoặc bẩm sinh.

16. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'vector' truyền bệnh là:

A. Tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng...).
B. Động vật hoặc côn trùng trung gian truyền tác nhân gây bệnh từ người hoặc động vật bệnh sang người lành.
C. Môi trường sống của tác nhân gây bệnh.
D. Thuốc điều trị bệnh truyền nhiễm.

17. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm cơ hội?

A. Bệnh lao ở người nhiễm HIV.
B. Bệnh cúm mùa ở người khỏe mạnh.
C. Bệnh thủy đậu ở trẻ em.
D. Bệnh sởi ở người lớn.

18. Phương pháp 'khử trùng' (disinfection) khác với 'tiệt trùng' (sterilization) ở điểm nào?

A. Khử trùng loại bỏ tất cả các loại vi sinh vật, tiệt trùng chỉ loại bỏ vi khuẩn.
B. Tiệt trùng loại bỏ tất cả các loại vi sinh vật, khử trùng chỉ giảm số lượng vi sinh vật đến mức an toàn.
C. Khử trùng chỉ sử dụng hóa chất, tiệt trùng chỉ sử dụng nhiệt độ cao.
D. Tiệt trùng chỉ áp dụng cho dụng cụ y tế, khử trùng áp dụng cho bề mặt môi trường.

19. Trong các giai đoạn của bệnh truyền nhiễm, giai đoạn nào người bệnh có khả năng lây truyền cao nhất nhưng triệu chứng có thể chưa rõ ràng?

A. Giai đoạn khởi phát.
B. Giai đoạn toàn phát.
C. Giai đoạn lui bệnh.
D. Giai đoạn ủ bệnh (cuối giai đoạn).

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa cấp 1 bệnh truyền nhiễm?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Vệ sinh môi trường.
C. Phát hiện sớm và điều trị bệnh.
D. Giáo dục sức khỏe về phòng bệnh.

21. Trong các biện pháp kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm, 'giám sát dịch tễ' có vai trò:

A. Điều trị bệnh nhân mắc bệnh.
B. Phát hiện sớm, theo dõi diễn biến và đánh giá tình hình dịch bệnh để đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Nghiên cứu tìm ra tác nhân gây bệnh mới.
D. Sản xuất vaccine phòng bệnh.

22. Tình trạng 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) đạt được khi:

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã được tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với bệnh, khiến bệnh khó lây lan trong cộng đồng, bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
C. Bệnh đã được loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng.
D. Chỉ những người có nguy cơ cao mới cần tiêm vaccine.

23. Bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể lây truyền qua đường máu?

A. Bệnh tả.
B. Bệnh viêm gan B.
C. Bệnh quai bị.
D. Bệnh ho gà.

24. Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh truyền nhiễm?

A. Chế độ ăn uống cân bằng.
B. Tiêm chủng đầy đủ.
C. Suy giảm hệ miễn dịch.
D. Vệ sinh cá nhân tốt.

25. Trong quản lý dịch bệnh, 'vùng đệm' (buffer zone) được thiết lập nhằm mục đích:

A. Điều trị bệnh nhân tại nhà.
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ vùng dịch ra các khu vực lân cận.
C. Tập trung nguồn lực y tế cho vùng dịch.
D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về phòng bệnh.

26. Trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm, biện pháp 'cách ly' (isolation) được áp dụng cho:

A. Người lành mang mầm bệnh.
B. Người bệnh đã khỏi bệnh.
C. Người bệnh nghi ngờ hoặc đã xác định mắc bệnh truyền nhiễm, để ngăn chặn lây lan.
D. Người tiếp xúc gần với người bệnh.

27. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh truyền nhiễm là:

A. Rối loạn chức năng các cơ quan do yếu tố di truyền.
B. Tổn thương tế bào và mô do tác động trực tiếp của tác nhân gây bệnh và phản ứng miễn dịch của cơ thể.
C. Sự lão hóa tự nhiên của cơ thể.
D. Tác động của các yếu tố môi trường độc hại.

28. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm do virus gây ra?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh sốt rét.
C. Bệnh cúm mùa.
D. Bệnh nấm Candida.

29. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh dịch toàn cầu (đại dịch) trong lịch sử?

A. Bệnh uốn ván.
B. Bệnh dại.
C. Bệnh đậu mùa.
D. Bệnh than.

30. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh truyền nhiễm nào?

A. Bệnh cúm.
B. Bệnh sởi.
C. Bệnh viêm phổi do vi khuẩn.
D. Bệnh thủy đậu.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

1. Khái niệm `ổ chứa` (reservoir) trong bệnh truyền nhiễm chỉ:

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

2. Để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm lây qua đường tiêu hóa, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

3. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh truyền nhiễm?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa lây nhiễm bệnh truyền nhiễm?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

6. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

7. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong điều trị bệnh truyền nhiễm?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

8. Khái niệm `thời kỳ ủ bệnh` trong bệnh truyền nhiễm được hiểu là:

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

9. Hiện tượng kháng kháng sinh xảy ra khi:

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

10. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

11. Vaccine phòng bệnh truyền nhiễm hoạt động theo cơ chế nào?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

12. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm vì:

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

13. Sự khác biệt chính giữa dịch bệnh `lưu hành` (endemic) và `dịch bệnh` (epidemic) là:

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

14. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò:

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

16. Trong bệnh học truyền nhiễm, `vector` truyền bệnh là:

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

17. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm cơ hội?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

18. Phương pháp `khử trùng` (disinfection) khác với `tiệt trùng` (sterilization) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

19. Trong các giai đoạn của bệnh truyền nhiễm, giai đoạn nào người bệnh có khả năng lây truyền cao nhất nhưng triệu chứng có thể chưa rõ ràng?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa cấp 1 bệnh truyền nhiễm?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

21. Trong các biện pháp kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm, `giám sát dịch tễ` có vai trò:

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

22. Tình trạng `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) đạt được khi:

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

23. Bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể lây truyền qua đường máu?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh truyền nhiễm?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quản lý dịch bệnh, `vùng đệm` (buffer zone) được thiết lập nhằm mục đích:

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

26. Trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm, biện pháp `cách ly` (isolation) được áp dụng cho:

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

27. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh truyền nhiễm là:

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

28. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm do virus gây ra?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

29. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh dịch toàn cầu (đại dịch) trong lịch sử?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 13

30. Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị bệnh truyền nhiễm nào?