1. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Strengths′ (Điểm mạnh) và 'Weaknesses′ (Điểm yếu) trong SWOT thuộc về môi trường nào của doanh nghiệp?
A. Môi trường bên ngoài
B. Môi trường bên trong
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường ngành
2. Chiến lược marketing 'Pull′ (Kéo) tập trung vào hoạt động nào là chính?
A. Tác động trực tiếp đến kênh phân phối
B. Xây dựng nhận thức và nhu cầu từ người tiêu dùng
C. Giảm giá sản phẩm để tăng sức mua
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện đại chúng
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của 'Marketing Mix′ (4Ps)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)
4. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về đạo đức kinh doanh?
A. Tuân thủ pháp luật
B. Trung thực với khách hàng
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Trách nhiệm với cộng đồng
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Chính sách pháp luật của nhà nước
6. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro′ của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro thực tế doanh nghiệp đang gặp phải
B. Mức độ rủi ro tối đa doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận
C. Quy trình đánh giá rủi ro của doanh nghiệp
D. Chi phí quản trị rủi ro của doanh nghiệp
7. Mục tiêu của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Không ngừng cải tiến chất lượng ở mọi khía cạnh
D. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu
8. Mục tiêu của 'Đánh giá hiệu suất nhân viên′ (Performance Appraisal) là gì?
A. Tìm lỗi sai của nhân viên
B. So sánh nhân viên với nhau
C. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và tổ chức
D. Cắt giảm chi phí lương thưởng
9. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc giao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
10. Trong quản trị nhân sự, 'Tuyển dụng′ (Recruitment) và 'Chọn lọc′ (Selection) là hai giai đoạn có mối quan hệ như thế nào?
A. Tuyển dụng bao gồm chọn lọc
B. Chọn lọc bao gồm tuyển dụng
C. Tuyển dụng đi trước chọn lọc
D. Chọn lọc đi trước tuyển dụng
11. Mục tiêu SMART là tiêu chí đánh giá mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M′ trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
A. Specific (Cụ thể)
B. Measurable (Đo lường được)
C. Achievable (Khả thi)
D. Meaningful (Ý nghĩa)
12. Trong quản trị tài chính, 'Điểm hòa vốn′ (Break-even Point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức chi phí tối thiểu cần thiết
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
D. Mức lợi nhuận mục tiêu cần đạt được
13. Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc tối ưu hóa dòng chảy nào?
A. Dòng tiền
B. Dòng thông tin
C. Dòng sản phẩm∕dịch vụ
D. Cả 3 dòng trên
14. Lợi thế cạnh tranh 'chi phí thấp′ (Cost Leadership) thường tập trung vào việc nào?
A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ chất lượng cao nhất
B. Tạo sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm∕dịch vụ
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động để có giá bán cạnh tranh
D. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp
15. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing
16. Khái niệm 'Vòng đời sản phẩm′ (Product Life Cycle) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Thời gian sản phẩm tồn kho
C. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm trên thị trường
D. Chi phí sản xuất sản phẩm
17. Phương pháp quản lý thời gian 'Ma trận Eisenhower′ giúp ưu tiên công việc dựa trên tiêu chí nào?
A. Độ khó và độ dễ
B. Thời gian hoàn thành và chi phí
C. Mức độ quan trọng và mức độ khẩn cấp
D. Mức độ ảnh hưởng và mức độ phổ biến
18. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì trong quản trị?
A. Xây dựng chiến lược kinh doanh
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
19. Mục đích của việc phân quyền trong tổ chức là gì?
A. Tăng quyền lực cho lãnh đạo cấp cao
B. Giảm trách nhiệm của nhân viên cấp dưới
C. Nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả ra quyết định
D. Tạo sự cạnh tranh giữa các bộ phận
20. Trong marketing, 'định vị thương hiệu′ (Brand Positioning) nhằm mục đích gì?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Tạo dấu ấn khác biệt trong tâm trí khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Mở rộng thị trường
21. Trong quản trị dự án, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Báo cáo tiến độ công việc
B. Sơ đồ phân rã công việc
C. Danh sách rủi ro dự án
D. Kế hoạch ngân sách dự án
22. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào có trách nhiệm hữu hạn?
A. Doanh nghiệp tư nhân
B. Công ty hợp danh
C. Công ty cổ phần
D. Hộ kinh doanh cá thể
23. Nguồn nhân lực được coi là tài sản 'vô hình′ của doanh nghiệp vì sao?
A. Không thể đo lường giá trị bằng tiền
B. Không được ghi nhận trên báo cáo tài chính
C. Khó định lượng và đánh giá chính xác giá trị
D. Cả 3 lý do trên
24. Chức năng 'Kiểm soát′ trong quản trị có vai trò chính là gì?
A. Lập kế hoạch cho tương lai
B. Xây dựng cơ cấu tổ chức
C. Đảm bảo hoạt động đi đúng hướng và đạt mục tiêu
D. Tạo động lực cho nhân viên
25. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận của ngành
C. Xu hướng kinh tế vĩ mô
D. Năng lực cạnh tranh của đối thủ
26. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào đối với hoạt động kinh doanh?
A. Không ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên
C. Ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt hoạt động
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn
27. Chiến lược 'Đại dương xanh′ tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
A. Vượt trội hơn đối thủ trong thị trường hiện có
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
28. Phương pháp 'Brainstorming′ (Động não) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phân tích các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Đánh giá kết quả
29. Quản trị sự thay đổi (Change Management) trong doanh nghiệp nhằm mục đích chính là gì?
A. Chống lại mọi sự thay đổi
B. Gây ra sự xáo trộn trong tổ chức
C. Giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển khi có thay đổi
D. Duy trì trạng thái ổn định hiện tại
30. Nguyên tắc Pareto (quy tắc 80∕20) thường được áp dụng trong quản trị để làm gì?
A. Phân bổ nguồn lực đồng đều
B. Tập trung nguồn lực vào những việc quan trọng nhất
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng