Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage) của Adam Smith khẳng định quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên dồi dào nhất.

2. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
C. Thị trường chung (Common Market)
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)

3. Chính sách thương mại nào nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế?

A. Chính sách tự do thương mại
B. Chính sách bảo hộ mậu dịch
C. Chính sách mở cửa kinh tế
D. Chính sách hội nhập kinh tế

4. Chiến lược marketing quốc tế nào chuẩn hóa các yếu tố marketing trên toàn cầu?

A. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic)
B. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization)
C. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization)
D. Chiến lược thích ứng (Adaptation)

5. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

A. Tổng chi phí sản xuất
B. Chi phí cơ hội sản xuất
C. Giá trị tuyệt đối của hàng hóa
D. Quy mô kinh tế

6. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại và giám sát chính sách thương mại quốc gia.
C. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động thương mại quốc tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các khu vực thương mại tự do.

7. Đâu là một biện pháp đối phó với rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Tăng cường vay nợ bằng đồng nội tệ.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts) để cố định tỷ giá.
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu xuất khẩu.

8. Lý do chính khiến các công ty quyết định quốc tế hóa hoạt động kinh doanh là gì?

A. Để giảm chi phí vận chuyển.
B. Để tiếp cận thị trường mới và tăng trưởng doanh thu.
C. Để tránh thuế nhập khẩu.
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý.

9. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất.
B. Khi công ty thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế và có độ trễ thanh toán.
C. Khi công ty lập kế hoạch đầu tư dài hạn ở nước ngoài.
D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.

10. Rào cản phi thuế quan nào hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?

A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Trợ cấp xuất khẩu

11. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài?

A. Xuất khẩu trực tiếp
B. Liên doanh
C. Nhượng quyền thương mại
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

12. Khái niệm 'glocal′ (global-local) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?

A. Sự cần thiết phải chuẩn hóa hoàn toàn sản phẩm và marketing trên toàn cầu.
B. Sự kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và địa phương trong chiến lược marketing.
C. Sự ưu tiên thị trường nội địa hơn thị trường quốc tế.
D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa chiến lược toàn cầu và chiến lược địa phương.

13. Loại hình rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

A. Rủi ro chuyển đổi (Transfer risk)
B. Rủi ro hoạt động (Operational risk)
C. Rủi ro chủ quyền (Sovereignty risk)
D. Rủi ro tịch thu (Confiscation risk)

14. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng trung gian thương mại trong xuất khẩu?

A. Tăng lợi nhuận trực tiếp cho nhà sản xuất.
B. Giảm chi phí và rủi ro thâm nhập thị trường.
C. Kiểm soát hoàn toàn kênh phân phối quốc tế.
D. Tăng sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

15. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

A. Hàng rào phi thuế quan
B. Quyền sở hữu trí tuệ
C. Trợ cấp xuất khẩu
D. Giải quyết tranh chấp thương mại

16. Hình thức thanh toán quốc tế nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Thanh toán trước (Cash in Advance)

17. Cán cân thương mại (Trade Balance) phản ánh điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.

18. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về ảnh hưởng của văn hóa đến kinh doanh quốc tế.

A. Văn hóa không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
B. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing, không ảnh hưởng đến các khía cạnh khác.
C. Văn hóa có thể ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của kinh doanh quốc tế, từ giao tiếp đến đàm phán và quản lý.
D. Doanh nghiệp nên bỏ qua sự khác biệt văn hóa để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

19. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

A. Tăng cường rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác.
C. Thúc đẩy chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ hơn.
D. Hạn chế sự di chuyển tự do của lao động và vốn.

20. Mục tiêu của chiến lược đa nội địa (Multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

A. Chuẩn hóa sản phẩm và marketing trên toàn cầu.
B. Thích ứng sản phẩm và marketing với từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào lợi thế chi phí toàn cầu.
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu duy nhất.

21. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế?

A. Thuế quan nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn về an toàn sản phẩm và môi trường
D. Trợ cấp xuất khẩu

22. Đâu KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền bằng bưu điện
D. Ghi sổ (Open Account)

23. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

A. Đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ ở nước ngoài.
B. Đầu tư vào cùng ngành nghề kinh doanh ở nước ngoài như ở quốc gia gốc.
C. Đầu tư vào các giai đoạn khác nhau của chuỗi giá trị ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào bất động sản ở nước ngoài.

24. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTLE ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

A. Yếu tố Chính trị (Political)
B. Yếu tố Kinh tế (Economic)
C. Yếu tố Xã hội (Social)
D. Yếu tố Cá nhân (Personal)

25. Chiến lược định giá quốc tế nào áp dụng mức giá thấp hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa để thâm nhập thị trường?

A. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
B. Định giá xâm nhập (Penetration pricing)
C. Định giá ngang bằng thị trường (Going-rate pricing)
D. Định giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)

26. Đâu là một ví dụ về rào cản văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu cao
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán
C. Quy định về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
D. Hạn chế về số lượng hàng hóa nhập khẩu

27. Nguyên tắc MFN (Most-Favored-Nation) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Áp dụng mức thuế cao nhất cho tất cả các quốc gia.
B. Áp dụng mức thuế ưu đãi nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
C. Chỉ áp dụng mức thuế ưu đãi cho các quốc gia phát triển.
D. Tự do lựa chọn mức thuế áp dụng cho từng quốc gia.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất
B. Lạm phát
C. Tăng trưởng GDP
D. Màu sắc quốc kỳ

29. Công cụ phái sinh tài chính (Financial derivative) nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

A. Cổ phiếu (Stock)
B. Trái phiếu (Bond)
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
D. Chứng chỉ tiền gửi (Certificate of Deposit)

30. Đâu là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự đơn giản hóa quy trình vận chuyển quốc tế.
B. Sự đồng nhất về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Sự phức tạp về khoảng cách địa lý, khác biệt văn hóa và rào cản thương mại.
D. Khả năng dự báo chính xác tuyệt đối nhu cầu thị trường toàn cầu.

1 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage) của Adam Smith khẳng định quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?

2 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?

3 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Chính sách thương mại nào nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế?

4 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Chiến lược marketing quốc tế nào chuẩn hóa các yếu tố marketing trên toàn cầu?

5 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

7 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là một biện pháp đối phó với rủi ro tỷ giá hối đoái?

8 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Lý do chính khiến các công ty quyết định quốc tế hóa hoạt động kinh doanh là gì?

9 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (Transaction Exposure) phát sinh khi nào?

10 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Rào cản phi thuế quan nào hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?

11 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài?

12 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Khái niệm `glocal′ (global-local) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Loại hình rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

14 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng trung gian thương mại trong xuất khẩu?

15 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Hiệp định TRIPS của WTO liên quan đến vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Hình thức thanh toán quốc tế nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?

17 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Cán cân thương mại (Trade Balance) phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Chọn câu phát biểu ĐÚNG về ảnh hưởng của văn hóa đến kinh doanh quốc tế.

19 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Mục tiêu của chiến lược đa nội địa (Multi-domestic strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một ví dụ về hàng rào kỹ thuật trong thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu KHÔNG phải là một phương thức thanh toán quốc tế phổ biến?

23 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?

24 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTLE ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?

25 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Chiến lược định giá quốc tế nào áp dụng mức giá thấp hơn ở thị trường nước ngoài so với thị trường nội địa để thâm nhập thị trường?

26 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là một ví dụ về rào cản văn hóa trong kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Nguyên tắc MFN (Most-Favored-Nation) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

28 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

29 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Công cụ phái sinh tài chính (Financial derivative) nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

30 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?