Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử
1. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) đóng vai trò quan trọng nhất trong khía cạnh nào của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa chiến dịch marketing
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
C. Nâng cao hiệu quả xử lý và vận chuyển đơn hàng
D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
2. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện website
B. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống phần mềm khác nhau
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Thực hiện thanh toán trực tuyến
3. Để cải thiện tốc độ tải trang của website thương mại điện tử, biện pháp tác nghiệp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng số lượng sản phẩm trên trang chủ
B. Tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn website
C. Thêm nhiều video quảng cáo vào trang sản phẩm
D. Sử dụng nhiều font chữ và màu sắc khác nhau
4. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), mục tiêu chính là gì?
A. Tập trung vào kênh bán hàng trực tuyến duy nhất
B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trên từng kênh riêng biệt
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh
D. Giảm thiểu số lượng kênh bán hàng để dễ quản lý
5. Phương pháp quản lý tồn kho 'Just-in-Time (JIT)′ trong thương mại điện tử có ưu điểm chính là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro hết hàng
B. Tăng chi phí lưu kho
C. Giảm chi phí lưu kho và vốn tồn đọng
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho
6. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong tự động hóa quy trình kho hàng thương mại điện tử?
A. Email marketing
B. Mạng xã hội
C. Robot và trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Hội nghị trực tuyến
7. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi quản trị kho hàng trong tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Thiết kế giao diện website
B. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch tồn kho
C. Quản lý chiến dịch quảng cáo
D. Chăm sóc khách hàng sau bán
8. Trong thương mại điện tử, 'dropshipping′ là mô hình kinh doanh mà người bán:
A. Tự sản xuất và lưu kho sản phẩm
B. Mua sản phẩm từ nhà cung cấp và tự vận chuyển đến khách hàng
C. Không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ vận chuyển trực tiếp đến khách hàng
D. Chỉ bán sản phẩm kỹ thuật số
9. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, thách thức lớn nhất thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Thiết kế website đa ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp lý và logistics giữa các quốc gia
C. Quản lý đội ngũ nhân viên đa quốc gia
D. Chọn lựa phương thức thanh toán quốc tế
10. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số nào sau đây?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page)
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
D. Chi phí trên mỗi lượt click (Cost Per Click - CPC)
11. Quy trình 'reverse logistics′ trong thương mại điện tử chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
C. Xử lý hàng trả lại, đổi hàng, và tái chế
D. Quản lý đơn hàng và thanh toán
12. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, tình huống 'out of stock′ gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào?
A. Chi phí marketing
B. Lòng trung thành của khách hàng
C. Hiệu quả SEO website
D. Khả năng mở rộng thị trường
13. Trong quản lý rủi ro an ninh mạng cho website thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
B. Sử dụng giao diện website màu sắc bắt mắt
C. Triển khai chứng chỉ SSL và tường lửa (firewall)
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
14. Trong quản trị rủi ro thương mại điện tử, rủi ro hoạt động (operational risk) KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
A. Rủi ro hệ thống thanh toán bị lỗi
B. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro nhân viên giao hàng chậm trễ
15. Trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, 'chatbot′ thường được sử dụng để giải quyết vấn đề nào hiệu quả nhất?
A. Xử lý các khiếu nại phức tạp về chất lượng sản phẩm
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp (FAQs) và hỗ trợ cơ bản
C. Tư vấn chuyên sâu về lựa chọn sản phẩm
D. Đàm phán giá cả với khách hàng
16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc dự báo nhu cầu (demand forecasting) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?
A. Tuyển dụng nhân viên
B. Lập kế hoạch marketing
C. Quản lý tồn kho và lập kế hoạch sản xuất∕nhập hàng
D. Đánh giá hiệu quả website
17. Trong quản lý vận chuyển thương mại điện tử, việc sử dụng nhiều đối tác vận chuyển (multi-carrier shipping) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng, tăng lựa chọn cho khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán
18. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (personalization) có thể được thực hiện thông qua phương pháp nào sau đây?
A. Giảm giá sản phẩm đồng loạt cho tất cả khách hàng
B. Gửi email marketing hàng loạt không phân loại
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web
D. Sử dụng quảng cáo chung chung trên các phương tiện truyền thông đại chúng
19. KPI nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
20. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) trong tác nghiệp?
A. Trải nghiệm người dùng cá nhân hóa
B. Giá cả cạnh tranh
C. Quy trình đặt hàng và thanh toán linh hoạt, tùy chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp
D. Thiết kế website hấp dẫn
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hành vi khách hàng trên website thương mại điện tử, phục vụ cho việc tối ưu hóa tác nghiệp?
A. Phần mềm quản lý nhân sự (HRM)
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
C. Công cụ phân tích website (ví dụ: Google Analytics)
D. Phần mềm kế toán
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giao diện website bắt mắt
B. Giá sản phẩm cạnh tranh
C. Chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng, minh bạch
D. Quảng cáo trên mạng xã hội thường xuyên
23. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce), yếu tố nào cần được ưu tiên thiết kế?
A. Giao diện phức tạp với nhiều tính năng nâng cao
B. Tốc độ tải trang nhanh và trải nghiệm người dùng mượt mà trên màn hình nhỏ
C. Hiển thị nhiều banner quảng cáo để tăng doanh thu
D. Sử dụng phông chữ nhỏ để hiển thị nhiều thông tin hơn
24. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, quy trình nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và địa điểm?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Xử lý đơn hàng và hoàn tất đơn hàng
C. Marketing trực tuyến
D. Quản lý kênh phân phối
25. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng trên website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào sau đây nhất trong khâu tác nghiệp?
A. Tăng cường quảng cáo hiển thị
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và đặt hàng
C. Thêm nhiều tính năng phức tạp cho website
D. Giảm chi phí vận chuyển
26. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được xem là an toàn nhất cho người mua hàng trực tuyến trong thương mại điện tử?
A. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp
C. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví điện tử)
D. Thanh toán bằng séc
27. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với khả năng mở rộng quy mô kinh doanh trong tương lai?
A. Giao diện người dùng thân thiện
B. Chi phí thiết lập ban đầu thấp
C. Khả năng tùy biến và tích hợp linh hoạt
D. Số lượng mẫu giao diện có sẵn
28. Mô hình 'fulfillment by Amazon (FBA)′ giúp người bán thương mại điện tử giải quyết vấn đề chính nào?
A. Tạo dựng thương hiệu mạnh
B. Quản lý kho hàng, vận chuyển và dịch vụ khách hàng
C. Tối ưu hóa chiến dịch marketing
D. Nghiên cứu thị trường và sản phẩm
29. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
D. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ
30. Chức năng chính của hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử là gì?
A. Quản lý kho hàng và vận chuyển
B. Quản lý thông tin khách hàng và tương tác với khách hàng
C. Quản lý chiến dịch marketing và quảng cáo
D. Quản lý thanh toán và giao dịch tài chính