Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học lao động

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện 'cân bằng công việc - cuộc sống′ (work-life balance) cho nhân viên?

A. Khuyến khích làm thêm giờ và tăng ca để hoàn thành công việc.
B. Linh hoạt thời gian làm việc và địa điểm làm việc.
C. Cung cấp các chương trình hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và tinh thần.
D. Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian và ưu tiên công việc.

2. Stress nghề nghiệp kéo dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt tâm lý?

A. Tăng cường khả năng tập trung và sáng tạo.
B. Cải thiện mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Rối loạn lo âu và trầm cảm.
D. Nâng cao hiệu suất làm việc ổn định.

3. Phương pháp 'phỏng vấn hành vi′ được sử dụng trong tuyển dụng nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên.
B. Dự đoán hiệu suất làm việc tương lai dựa trên hành vi quá khứ.
C. Tìm hiểu về tính cách và sở thích cá nhân của ứng viên.
D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên.

4. Trong quá trình 'thay đổi tổ chức′ (organizational change), yếu tố 'sức ỳ' (resistance to change) thường xuất phát từ đâu?

A. Sự ủng hộ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.
B. Sự hiểu biết rõ ràng về lợi ích của thay đổi.
C. Sự lo sợ mất mát, không chắc chắn và thói quen cố hữu.
D. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch về quá trình thay đổi.

5. Trong 'lý thuyết kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom, yếu tố 'phương tiện′ (instrumentality) đề cập đến điều gì?

A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
B. Giá trị mà cá nhân gán cho phần thưởng.
C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng mong muốn.
D. Sự hấp dẫn của công việc đối với cá nhân.

6. Hiện tượng 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc KHÔNG bao gồm biểu hiện nào sau đây?

A. Cảm thấy cạn kiệt năng lượng và mệt mỏi kéo dài.
B. Giảm sút hiệu suất và động lực làm việc.
C. Tăng cường sự đồng cảm và quan tâm đến đồng nghiệp.
D. Xuất hiện thái độ tiêu cực và xa lánh công việc.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hành vi phản sản xuất′ (counterproductive work behavior)?

A. Trộm cắp tài sản công ty.
B. Nghỉ phép đúng quy định khi bị ốm.
C. Lan truyền tin đồn tiêu cực về đồng nghiệp.
D. Cố ý làm chậm tiến độ công việc.

8. Trong quản lý hiệu suất, 'mục tiêu SMART′ là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
D. Strategic, Motivating, Attainable, Rewarding, Time-sensitive.

9. Hình thức 'quấy rối tình dục′ (sexual harassment) tại nơi làm việc KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?

A. Đưa ra những lời bình luận khiếm nhã về ngoại hình.
B. Mời đồng nghiệp đi chơi sau giờ làm việc một cách lịch sự.
C. Gửi tin nhắn hoặc email có nội dung gợi dục.
D. Có hành động đụng chạm cơ thể không mong muốn.

10. Khi thiết kế công việc, nguyên tắc 'đa dạng kỹ năng′ (skill variety) nhằm mục đích gì?

A. Giảm bớt số lượng kỹ năng cần thiết cho công việc.
B. Tăng cường tính chuyên môn hóa và đơn giản hóa công việc.
C. Yêu cầu người lao động sử dụng nhiều kỹ năng và tài năng khác nhau.
D. Đảm bảo tính lặp đi lặp lại của công việc để tăng hiệu quả.

11. Hình thức giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin phức tạp trong công việc?

A. Giao tiếp bằng văn bản (email, báo cáo).
B. Giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt).
C. Giao tiếp bằng lời nói trực tiếp (họp mặt, đối thoại).
D. Giao tiếp qua phương tiện truyền thông xã hội nội bộ.

12. Khái niệm 'văn hóa tổ chức′ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Các giá trị và niềm tin chung.
B. Các quy tắc và chuẩn mực hành vi.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự.
D. Các nghi lễ và biểu tượng.

13. Mục tiêu chính của Tâm lý học lao động là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu hành vi của người tiêu dùng.
C. Nâng cao hiệu quả làm việc và phúc lợi của người lao động.
D. Giải quyết các vấn đề tâm lý cá nhân của nhân viên.

14. Yếu tố 'tính cách hướng ngoại′ (extraversion) có liên quan đến hiệu suất làm việc tốt hơn trong công việc nào?

A. Công việc nghiên cứu độc lập và chuyên sâu.
B. Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và tập trung cao.
C. Công việc tương tác nhiều với khách hàng và đồng nghiệp.
D. Công việc lặp đi lặp lại và ít thay đổi.

15. Điều gì xảy ra khi nhu cầu 'tự trọng′ không được đáp ứng theo Tháp nhu cầu Maslow trong môi trường làm việc?

A. Nhân viên có xu hướng tìm kiếm sự an toàn trong công việc.
B. Nhân viên thiếu tự tin và cảm thấy kém cỏi.
C. Nhân viên tập trung vào các mối quan hệ đồng nghiệp.
D. Nhân viên mất động lực và hiệu suất giảm sút.

16. Để giảm thiểu 'stress′ cho nhân viên làm việc ca đêm, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Đảm bảo đủ ánh sáng và thông gió tại nơi làm việc.
B. Cung cấp thời gian nghỉ ngơi và ăn uống hợp lý.
C. Khuyến khích nhân viên uống cà phê và nước tăng lực để tỉnh táo.
D. Giáo dục nhân viên về quản lý giấc ngủ và sức khỏe.

17. Nguyên tắc 'công bằng thủ tục′ trong công bằng tổ chức tập trung vào điều gì?

A. Kết quả phân phối công bằng cho nhân viên.
B. Quy trình và phương pháp đưa ra quyết định công bằng.
C. Giao tiếp tôn trọng và tử tế với nhân viên.
D. Cơ hội phát triển và thăng tiến công bằng.

18. Trong 'lý thuyết công bằng′ (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ 'đầu vào∕đầu ra′ của mình với ai?

A. Với tiêu chuẩn tuyệt đối về công bằng.
B. Với tỷ lệ 'đầu vào∕đầu ra′ của đồng nghiệp hoặc người khác tương đương.
C. Với kỳ vọng ban đầu của bản thân về công việc.
D. Với mức trung bình của ngành hoặc thị trường lao động.

19. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' có ưu điểm nổi bật nào?

A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
B. Tăng cường sự tham gia và gắn kết của nhân viên.
C. Duy trì kỷ luật và kiểm soát chặt chẽ.
D. Phù hợp với mọi tình huống và loại hình nhân viên.

20. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách 'né tránh′ (avoiding) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề tức thời.
C. Khi nguồn lực hạn chế và cần tập trung vào các vấn đề ưu tiên hơn.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt ý kiến.

21. Yếu tố 'đa dạng nhân khẩu học′ trong lực lượng lao động mang lại lợi ích nào cho tổ chức?

A. Giảm thiểu xung đột và tăng tính đồng nhất.
B. Nâng cao khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
D. Tăng cường sự ổn định và giảm biến động nhân viên.

22. Vai trò của 'hợp đồng tâm lý' (psychological contract) trong quan hệ lao động là gì?

A. Xác định rõ ràng các điều khoản và điều kiện làm việc bằng văn bản.
B. Thể hiện các kỳ vọng ngầm hiểu giữa nhân viên và tổ chức.
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động và các quy định.
D. Đo lường mức độ hài lòng và gắn kết của nhân viên.

23. Để xây dựng 'đội nhóm hiệu quả' (effective team), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Các thành viên có tính cách giống nhau để dễ hòa hợp.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên.
C. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng và quyền lực tập trung.
D. Phần thưởng cá nhân được ưu tiên hơn phần thưởng nhóm.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'yếu tố duy trì' trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

A. Lương thưởng.
B. Điều kiện làm việc.
C. Sự công nhận.
D. Chính sách công ty.

25. Mục đích của 'đào tạo và phát triển′ nhân viên KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

A. Nâng cao năng lực và kỹ năng làm việc.
B. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
C. Tăng cường động lực và sự gắn kết của nhân viên.
D. Chuẩn bị cho nhân viên các cơ hội thăng tiến.

26. Khái niệm 'gắn kết nhân viên′ (employee engagement) thể hiện điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và đãi ngộ.
B. Sự cam kết và nhiệt tình của nhân viên đối với công việc và tổ chức.
C. Khả năng nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
D. Thời gian nhân viên gắn bó làm việc tại công ty.

27. Nguyên tắc 'công thái học′ (ergonomics) trong thiết kế môi trường làm việc nhằm mục đích gì?

A. Tối ưu hóa thẩm mỹ và tính hiện đại của không gian.
B. Tăng cường sự tương tác xã hội giữa nhân viên.
C. Đảm bảo sự thoải mái, an toàn và hiệu quả của người lao động.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào trang thiết bị văn phòng.

28. Phương pháp 'đánh giá 360 độ' trong đánh giá hiệu suất làm việc thu thập thông tin từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp của nhân viên.
B. Chỉ từ đồng nghiệp và khách hàng.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, và khách hàng (nếu có).
D. Chỉ từ bản tự đánh giá của nhân viên.

29. Động lực 'ngoại sinh′ (extrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Sự hứng thú và đam mê với công việc.
B. Mong muốn phát triển bản thân và học hỏi.
C. Các yếu tố bên ngoài như tiền lương, thưởng, và sự công nhận.
D. Cảm giác hoàn thành và ý nghĩa công việc mang lại.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của 'làm việc nhóm′ so với làm việc độc lập?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đa dạng ý tưởng.
B. Giảm thiểu thời gian hoàn thành công việc phức tạp.
C. Nâng cao trách nhiệm cá nhân trong công việc.
D. Hỗ trợ và học hỏi lẫn nhau giữa các thành viên.

1 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp cải thiện `cân bằng công việc - cuộc sống′ (work-life balance) cho nhân viên?

2 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

2. Stress nghề nghiệp kéo dài có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào về mặt tâm lý?

3 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp `phỏng vấn hành vi′ được sử dụng trong tuyển dụng nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quá trình `thay đổi tổ chức′ (organizational change), yếu tố `sức ỳ` (resistance to change) thường xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

5. Trong `lý thuyết kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom, yếu tố `phương tiện′ (instrumentality) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

6. Hiện tượng `kiệt sức′ (burnout) trong công việc KHÔNG bao gồm biểu hiện nào sau đây?

7 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `hành vi phản sản xuất′ (counterproductive work behavior)?

8 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quản lý hiệu suất, `mục tiêu SMART′ là viết tắt của các tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

9. Hình thức `quấy rối tình dục′ (sexual harassment) tại nơi làm việc KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?

10 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

10. Khi thiết kế công việc, nguyên tắc `đa dạng kỹ năng′ (skill variety) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

11. Hình thức giao tiếp nào sau đây thường hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin phức tạp trong công việc?

12 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm `văn hóa tổ chức′ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

13. Mục tiêu chính của Tâm lý học lao động là gì?

14 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố `tính cách hướng ngoại′ (extraversion) có liên quan đến hiệu suất làm việc tốt hơn trong công việc nào?

15 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì xảy ra khi nhu cầu `tự trọng′ không được đáp ứng theo Tháp nhu cầu Maslow trong môi trường làm việc?

16 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

16. Để giảm thiểu `stress′ cho nhân viên làm việc ca đêm, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

17 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

17. Nguyên tắc `công bằng thủ tục′ trong công bằng tổ chức tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

18. Trong `lý thuyết công bằng′ (equity theory) của Adams, nhân viên so sánh tỷ lệ `đầu vào∕đầu ra′ của mình với ai?

19 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

19. Phong cách lãnh đạo `dân chủ` có ưu điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách `né tránh′ (avoiding) thường được áp dụng khi nào?

21 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố `đa dạng nhân khẩu học′ trong lực lượng lao động mang lại lợi ích nào cho tổ chức?

22 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

22. Vai trò của `hợp đồng tâm lý` (psychological contract) trong quan hệ lao động là gì?

23 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

23. Để xây dựng `đội nhóm hiệu quả` (effective team), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `yếu tố duy trì` trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?

25 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

25. Mục đích của `đào tạo và phát triển′ nhân viên KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

26 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

26. Khái niệm `gắn kết nhân viên′ (employee engagement) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên tắc `công thái học′ (ergonomics) trong thiết kế môi trường làm việc nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp `đánh giá 360 độ` trong đánh giá hiệu suất làm việc thu thập thông tin từ những nguồn nào?

29 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

29. Động lực `ngoại sinh′ (extrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

30 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của `làm việc nhóm′ so với làm việc độc lập?